Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 là một trong những bệnh rối loạn chuyển hóa phổ biến nhất hiện nay, với tỷ lệ mắc ngày càng tăng trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), năm 2015 có khoảng 415 triệu người trong độ tuổi 20-79 mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 578 triệu vào năm 2030 và 700 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh đã gần gấp đôi trong vòng 10 năm qua, với ước tính cứ 20 người trưởng thành thì có một người mắc ĐTĐ. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và gánh nặng kinh tế xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ trong giai đoạn 2020-2021 nhằm đánh giá kết quả chăm sóc và tư vấn người bệnh ĐTĐ type 2, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc. Mục tiêu cụ thể là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh nội trú và đánh giá hoạt động chăm sóc, tư vấn điều dưỡng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, hỗ trợ người bệnh tự quản lý bệnh hiệu quả, góp phần giảm thiểu biến chứng và cải thiện sức khỏe cộng đồng tại khu vực nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng Orem, phân loại mức độ tự chăm sóc của người bệnh thành ba nhóm: phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc. Học thuyết này giúp xác định vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ, hướng dẫn và tư vấn người bệnh ĐTĐ type 2 nhằm nâng cao khả năng tự chăm sóc và tuân thủ điều trị.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành như chỉ số khối cơ thể (BMI), HbA1c (đánh giá kiểm soát đường huyết trung bình 2-3 tháng), các biến số lâm sàng (ăn nhiều, uống nhiều, đái nhiều, gầy sút cân, mệt mỏi, khô miệng, khô da) và cận lâm sàng (glucose máu, huyết áp, nhịp thở). Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa đặc điểm nhân khẩu học, tiền sử bệnh, bệnh mắc kèm với kết quả chăm sóc và tư vấn điều dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành tại Khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quận Ô Môn từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021. Cỡ mẫu là 392 bệnh nhân ĐTĐ type 2 nội trú, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ rõ ràng.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu học, tiền sử bệnh, đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc và tư vấn điều dưỡng. Công cụ thu thập là phiếu điều tra chuẩn hóa, được thử nghiệm và chỉnh sửa phù hợp với thực tế. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Excel 2016, phân tích thống kê với SPSS 20. Các phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích liên quan giữa các biến số độc lập và kết quả chăm sóc, tư vấn.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Thăng Long và Ban Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Quận Ô Môn phê duyệt. Người bệnh được giải thích rõ mục đích, tự nguyện tham gia và bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Tuổi trung bình người bệnh là khoảng 55 tuổi, trong đó nhóm ≥ 45 tuổi chiếm khoảng 70%. Tỷ lệ nữ giới chiếm 60%. Về BMI, khoảng 45% người bệnh thừa cân hoặc béo phì (BMI ≥ 25). Các triệu chứng lâm sàng phổ biến gồm ăn nhiều (65%), uống nhiều (70%), đái nhiều (68%), gầy sút cân (40%), mệt mỏi (55%). Chỉ số HbA1c trung bình là 8,2%, cho thấy kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu (<7%).

  2. Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Hoạt động chăm sóc tâm lý được đánh giá tốt ở 75% người bệnh, chăm sóc chế độ ăn và uống đạt 80%, theo dõi dấu hiệu sinh tồn đạt 85%. Tuy nhiên, chăm sóc về vệ sinh cá nhân và tập luyện thể dục chỉ đạt khoảng 60%. Kết quả tư vấn về tuân thủ điều trị, chế độ ăn, kiến thức bệnh và tầm quan trọng tái khám đạt từ 65% đến 78%.

  3. Liên quan giữa đặc điểm bệnh nhân và kết quả chăm sóc, tư vấn: Người bệnh có thời gian mắc bệnh trên 5 năm có kết quả chăm sóc và tư vấn tốt hơn 20% so với nhóm dưới 5 năm. Bệnh nhân có bệnh mắc kèm như tăng huyết áp, bệnh tim mạch có tỷ lệ chăm sóc tốt thấp hơn 15% so với nhóm không mắc kèm. Thời gian nằm viện trung bình là 7 ngày, nhóm nằm viện trên 7 ngày có kết quả chăm sóc tốt hơn 18% so với nhóm dưới 7 ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phần lớn người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Đa khoa Quận Ô Môn có đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, với tỷ lệ thừa cân, béo phì và kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu là những thách thức lớn. Hoạt động chăm sóc và tư vấn điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người bệnh tự quản lý, tuy nhiên vẫn còn hạn chế ở một số khía cạnh như vệ sinh cá nhân và tập luyện thể dục.

Nguyên nhân có thể do nhận thức của người bệnh về tầm quan trọng của các hoạt động này còn hạn chế, cũng như nguồn lực và thời gian của điều dưỡng chưa đáp ứng đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả chăm sóc và tư vấn tại bệnh viện này tương đối khả quan nhưng cần cải thiện hơn nữa để đạt hiệu quả toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các triệu chứng lâm sàng, bảng so sánh kết quả chăm sóc theo nhóm tuổi, thời gian mắc bệnh và bệnh mắc kèm, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố và kết quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về chăm sóc và tư vấn người bệnh ĐTĐ type 2, đặc biệt chú trọng kỹ năng hướng dẫn vệ sinh cá nhân và tập luyện thể dục. Mục tiêu nâng tỷ lệ chăm sóc tốt lên trên 85% trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng đào tạo thực hiện.

  2. Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe toàn diện cho người bệnh: Thiết kế tài liệu và tổ chức các buổi tư vấn nhóm, cá nhân về chế độ ăn, tập luyện, tự theo dõi biến chứng và tuân thủ điều trị. Mục tiêu tăng tỷ lệ người bệnh có kiến thức và thực hành tốt lên 80% trong 6 tháng, do đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ phối hợp triển khai.

  3. Phát triển hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc: Áp dụng phần mềm quản lý bệnh nhân để ghi nhận, theo dõi tiến triển và kết quả chăm sóc, tư vấn, giúp điều chỉnh kịp thời kế hoạch chăm sóc. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 9 tháng, do phòng công nghệ thông tin và điều dưỡng phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường phối hợp đa ngành trong chăm sóc người bệnh: Thiết lập nhóm chăm sóc đa ngành gồm bác sĩ, điều dưỡng, dinh dưỡng, tâm lý để hỗ trợ toàn diện người bệnh, đặc biệt nhóm có bệnh mắc kèm và biến chứng. Mục tiêu giảm tỷ lệ biến chứng nặng xuống dưới 15% trong 2 năm, do Ban Giám đốc bệnh viện chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao chất lượng chăm sóc, tư vấn người bệnh ĐTĐ type 2, giúp cải thiện kỹ năng chuyên môn và hiệu quả công việc.

  2. Quản lý bệnh viện và các nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về thực trạng chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phát triển dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.

  4. Người bệnh và gia đình: Thông qua các kết quả và khuyến nghị, người bệnh và người thân có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chăm sóc, tư vấn và tự quản lý bệnh, từ đó nâng cao ý thức và tuân thủ điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chăm sóc và tư vấn điều dưỡng lại quan trọng đối với người bệnh ĐTĐ type 2?
    Chăm sóc và tư vấn giúp người bệnh hiểu rõ bệnh, tuân thủ điều trị, điều chỉnh lối sống, từ đó kiểm soát đường huyết tốt hơn và giảm biến chứng. Ví dụ, tư vấn chế độ ăn và tập luyện giúp giảm 20-30% nguy cơ biến chứng tim mạch.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc và tư vấn?
    Tuổi, thời gian mắc bệnh, bệnh mắc kèm và thời gian nằm viện là những yếu tố chính. Người bệnh có thời gian mắc bệnh lâu hơn thường có kết quả chăm sóc tốt hơn do đã quen với chế độ điều trị.

  3. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị của người bệnh?
    Tăng cường giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân hóa, hỗ trợ tâm lý và theo dõi thường xuyên giúp người bệnh nhận thức rõ lợi ích điều trị, từ đó tuân thủ tốt hơn.

  4. Chỉ số HbA1c có ý nghĩa gì trong quản lý ĐTĐ?
    HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng, giúp đánh giá hiệu quả kiểm soát bệnh. Mục tiêu HbA1c < 7% giúp giảm nguy cơ biến chứng mạn tính.

  5. Điều dưỡng có thể làm gì để hỗ trợ người bệnh tập luyện thể dục?
    Điều dưỡng hướng dẫn các bài tập phù hợp, theo dõi tiến triển, khuyến khích và hỗ trợ người bệnh duy trì thói quen tập luyện đều đặn, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát đường huyết.

Kết luận

  • Người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Đa khoa Quận Ô Môn có đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng tương đồng với xu hướng chung, với tỷ lệ kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu.
  • Hoạt động chăm sóc và tư vấn điều dưỡng đạt kết quả khả quan nhưng còn hạn chế ở một số khía cạnh như vệ sinh cá nhân và tập luyện thể dục.
  • Các yếu tố như tuổi, thời gian mắc bệnh, bệnh mắc kèm và thời gian nằm viện ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc và tư vấn.
  • Cần triển khai các giải pháp nâng cao năng lực điều dưỡng, giáo dục sức khỏe toàn diện và phát triển hệ thống theo dõi để cải thiện chất lượng chăm sóc.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách và thực hành chăm sóc người bệnh ĐTĐ type 2 tại khu vực và có thể mở rộng áp dụng trong các cơ sở y tế khác.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả chăm sóc và tư vấn người bệnh ĐTĐ type 2.