Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2019 có khoảng 463 triệu người mắc bệnh ĐTĐ trong độ tuổi từ 20 đến 79, dự kiến tăng lên 700 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ type 2 đã tăng lên khoảng 6% dân số trưởng thành, tương đương 3,8 triệu người, và dự báo sẽ lên tới 6,3 triệu người vào năm 2045. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi, đồng thời làm tăng chi phí điều trị lên tới 850 tỷ USD toàn cầu.

Thực trạng tự quản lý của người bệnh ĐTĐ type 2 đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh, giảm biến chứng và chi phí điều trị. Tuy nhiên, tại Bệnh viện Thanh Nhàn chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá mức độ tự quản lý của người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mô tả thực trạng tự quản lý của người bệnh ĐTĐ type 2 tại bệnh viện trong năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tình trạng công việc và các đặc điểm sức khỏe khác.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 354 người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Thanh Nhàn, trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng kinh tế cho hệ thống y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết và mô hình sau:

  • Học thuyết Orem về tự chăm sóc: Định nghĩa tự chăm sóc là các hoạt động cá nhân nhằm duy trì sức khỏe và cuộc sống. Học thuyết nhấn mạnh vai trò của việc hướng dẫn người bệnh để họ có năng lực tự chăm sóc, từ đó nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

  • Mô hình nhận thức xã hội của Albert Bandura: Tập trung vào khái niệm năng lực bản thân (self-efficacy) – niềm tin của cá nhân vào khả năng thực hiện các hành vi chăm sóc sức khỏe. Mô hình giải thích sự tương tác giữa cá nhân, môi trường và hành vi, giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ tự quản lý bệnh.

  • Khái niệm tự quản lý bệnh mạn tính: Theo WHO, tự quản lý là khả năng của cá nhân trong việc theo dõi, kiểm soát triệu chứng, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống để phòng ngừa biến chứng. Trong ĐTĐ type 2, tự quản lý bao gồm tuân thủ chế độ ăn, vận động, kiểm tra đường huyết, dùng thuốc và chăm sóc bàn chân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tự quản lý, tuân thủ điều trị, năng lực bản thân, biến chứng ĐTĐ, và các yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thu nhập, thời gian mắc bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.

  • Địa điểm và thời gian: Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Thanh Nhàn, Hà Nội; từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022.

  • Đối tượng nghiên cứu: 354 người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú, đã được chẩn đoán ít nhất 6 tháng, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, chọn từ danh sách người bệnh đến khám tại khoa Khám bệnh.

  • Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi SDSCA (Summary of Diabetes Self-Care Activities) đánh giá các hoạt động tự quản lý trong 7 ngày qua gồm chế độ ăn, vận động, kiểm tra đường huyết, chăm sóc bàn chân và tuân thủ dùng thuốc.

  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp người bệnh, thu thập thông tin nhân khẩu học, tình trạng sức khỏe, thói quen sinh hoạt và các chỉ số lâm sàng như BMI, HbA1c, đường huyết lúc đói.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích so sánh (t-test, ANOVA, Chi-square) với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Chuẩn bị và tập huấn điều tra viên (tháng 7/2022), thu thập số liệu (tháng 8-11/2022), xử lý và phân tích dữ liệu (tháng 12/2022).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình 64,83 ± 11,43 tuổi, trong đó 42,7% từ 60-70 tuổi, 31% trên 70 tuổi. Giới nữ chiếm 61,6%. Trình độ học vấn chủ yếu là trung học cơ sở (50,3%) và trung học phổ thông (29,1%). Đa số sống tại thành thị (93,5%) và có bảo hiểm y tế hưu trí (49,2%).

  2. Thực trạng tự quản lý: Trung bình người bệnh thực hiện các hoạt động tự quản lý từ 4 đến 6 ngày/tuần. Tỷ lệ tự quản lý tốt (≥ 6 ngày/tuần) về chế độ ăn là khoảng 55%, vận động thể lực 48%, kiểm tra đường huyết 35%, chăm sóc bàn chân 40%, và tuân thủ dùng thuốc 85%. Tổng thể, khoảng 60% người bệnh có mức độ tự quản lý chung được đánh giá là tốt.

  3. Các yếu tố liên quan: Tuổi cao (>70 tuổi) có liên quan đến mức độ tự quản lý kém hơn (p < 0,05). Người có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên có tỷ lệ tự quản lý tốt cao hơn 20% so với nhóm trình độ thấp hơn (p < 0,01). Tình trạng công việc ổn định và thu nhập cao cũng liên quan tích cực đến tự quản lý (p < 0,05). Thời gian mắc bệnh trên 5 năm có xu hướng giảm khả năng tự quản lý (p < 0,05). Chỉ số BMI thừa cân/béo phì chiếm 42,7%, nhóm này có mức độ tự quản lý kém hơn nhóm bình thường (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đa số người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Thanh Nhàn có mức độ tự quản lý ở mức trung bình đến tốt, đặc biệt tuân thủ dùng thuốc đạt tỷ lệ cao nhất (85%). Tuy nhiên, các hoạt động như kiểm tra đường huyết và chăm sóc bàn chân còn thấp, phản ánh sự thiếu hiểu biết hoặc khó khăn trong thực hiện các biện pháp này. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy việc tự theo dõi đường huyết và chăm sóc bàn chân thường bị bỏ qua do thiếu kiến thức hoặc thiết bị hỗ trợ.

Tuổi cao và thời gian mắc bệnh lâu làm giảm khả năng tự quản lý, có thể do sức khỏe thể chất và tinh thần suy giảm, cũng như sự phụ thuộc vào người chăm sóc. Trình độ học vấn và tình trạng công việc ổn định giúp người bệnh tiếp cận thông tin và nguồn lực tốt hơn, từ đó nâng cao năng lực tự quản lý. Chỉ số BMI cao liên quan đến tự quản lý kém có thể do thói quen ăn uống và vận động chưa phù hợp, cần được can thiệp sớm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tự quản lý theo từng hoạt động, bảng so sánh mức độ tự quản lý theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và BMI để minh họa rõ ràng các mối liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn sức khỏe: Tổ chức các buổi đào tạo, tư vấn chuyên sâu về tự quản lý bệnh ĐTĐ, đặc biệt nhấn mạnh kiểm tra đường huyết và chăm sóc bàn chân. Mục tiêu nâng tỷ lệ tự quản lý các hoạt động này lên trên 60% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế và điều dưỡng tại bệnh viện.

  2. Phát triển chương trình hỗ trợ người cao tuổi: Thiết kế các chương trình hỗ trợ đặc biệt cho nhóm người bệnh trên 70 tuổi, bao gồm hướng dẫn đơn giản, hỗ trợ gia đình và theo dõi thường xuyên. Mục tiêu giảm tỷ lệ tự quản lý kém ở nhóm này xuống dưới 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và cán bộ xã hội.

  3. Tăng cường tiếp cận thông tin cho nhóm trình độ học vấn thấp: Sử dụng tài liệu truyền thông đơn giản, hình ảnh minh họa và video hướng dẫn để nâng cao nhận thức và kỹ năng tự quản lý. Mục tiêu cải thiện mức độ hiểu biết về bệnh và tự quản lý lên 50% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng giáo dục sức khỏe bệnh viện.

  4. Khuyến khích vận động và kiểm soát cân nặng: Xây dựng các nhóm tập luyện phù hợp, tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa nhằm giảm tỷ lệ thừa cân/béo phì. Mục tiêu giảm BMI trung bình của người bệnh xuống dưới 23 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: chuyên gia dinh dưỡng, huấn luyện viên thể dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn, chăm sóc và xây dựng chương trình giáo dục phù hợp.

  2. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tự quản lý giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và phát triển dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, ứng dụng học thuyết điều dưỡng và phân tích các yếu tố liên quan đến tự quản lý bệnh mạn tính.

  4. Người bệnh ĐTĐ và gia đình: Hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tự quản lý, các yếu tố ảnh hưởng và cách cải thiện thói quen chăm sóc bản thân để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2 là gì?
    Tự quản lý là các hoạt động mà người bệnh thực hiện hàng ngày để kiểm soát bệnh như tuân thủ chế độ ăn, vận động, dùng thuốc, theo dõi đường huyết và chăm sóc bàn chân. Ví dụ, người bệnh đo đường huyết tại nhà và điều chỉnh chế độ ăn theo hướng dẫn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến khả năng tự quản lý?
    Tuổi tác, trình độ học vấn và tình trạng công việc là những yếu tố quan trọng. Người cao tuổi và có trình độ học vấn thấp thường gặp khó khăn hơn trong việc tự quản lý. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Thanh Nhàn cho thấy người trên 70 tuổi có tỷ lệ tự quản lý kém cao hơn 15% so với nhóm trẻ hơn.

  3. Làm thế nào để cải thiện việc tự quản lý cho người bệnh?
    Tăng cường giáo dục sức khỏe, hỗ trợ gia đình, cung cấp tài liệu dễ hiểu và tạo môi trường thuận lợi cho vận động là các giải pháp hiệu quả. Ví dụ, tổ chức các lớp hướng dẫn sử dụng máy đo đường huyết và chăm sóc bàn chân.

  4. Tại sao kiểm tra đường huyết tại nhà lại quan trọng?
    Kiểm tra đường huyết giúp người bệnh theo dõi tình trạng bệnh, phát hiện sớm biến động và điều chỉnh kịp thời chế độ ăn uống, thuốc men. Nghiên cứu cho thấy chỉ có 35% người bệnh tại Bệnh viện Thanh Nhàn thực hiện kiểm tra đường huyết thường xuyên, cần được cải thiện.

  5. Chế độ ăn như thế nào là phù hợp cho người bệnh ĐTĐ type 2?
    Chế độ ăn nên giảm tinh bột hấp thu nhanh, tăng chất xơ, hạn chế đường đơn và chất béo bão hòa. Ví dụ, ưu tiên gạo lứt, rau xanh, hạn chế bánh kẹo, nước ngọt. Tỷ lệ năng lượng từ glucid nên chiếm 50-60% tổng năng lượng khẩu phần.

Kết luận

  • Người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Thanh Nhàn có mức độ tự quản lý trung bình đến tốt, nhưng còn hạn chế trong kiểm tra đường huyết và chăm sóc bàn chân.
  • Tuổi cao, trình độ học vấn thấp, tình trạng công việc không ổn định và thừa cân/béo phì là các yếu tố liên quan đến tự quản lý kém.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình giáo dục và hỗ trợ người bệnh nâng cao năng lực tự quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào giáo dục sức khỏe, hỗ trợ người cao tuổi, cải thiện tiếp cận thông tin và khuyến khích vận động.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả các can thiệp tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình chăm sóc phù hợp, đồng thời khuyến khích người bệnh tham gia tích cực vào quá trình tự quản lý nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.