Tổng quan nghiên cứu
Viêm ruột thừa cấp là một trong những cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhất, chiếm khoảng 60-70% các trường hợp cấp cứu bụng. Tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long, tỷ lệ bệnh nhân viêm ruột thừa đến muộn với biến chứng viêm phúc mạc vẫn còn cao, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị. Mặc dù phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp điều trị tiêu chuẩn, việc chăm sóc sau mổ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh viêm ruột thừa, đồng thời phân tích kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan. Qua đó, nghiên cứu hướng tới nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, góp phần cải thiện kết quả điều trị và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên, được điều trị nội trú và phẫu thuật tại khoa Ngoại Tổng Hợp của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng các quy trình chăm sóc chuẩn, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng tại các cơ sở y tế tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng kinh điển nhằm làm rõ vai trò và phương pháp chăm sóc người bệnh sau mổ viêm ruột thừa:
- Học thuyết Florence Nightingale nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường trong chăm sóc sức khỏe, bao gồm không khí trong lành, ánh sáng, vệ sinh cá nhân và kiểm soát nhiễm khuẩn, giúp giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật.
- Học thuyết Peplau tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, với mục tiêu hướng dẫn và hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, tăng cường sự hợp tác và tin tưởng trong quá trình điều trị.
- Học thuyết Henderson đề cập đến việc hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập trong các nhu cầu cơ bản như hô hấp, dinh dưỡng, vận động và vệ sinh, giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng.
- Học thuyết Orem nhấn mạnh việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, phân loại mức độ phụ thuộc để điều dưỡng có kế hoạch hỗ trợ phù hợp.
- Học thuyết Betty Newman cung cấp mô hình chăm sóc toàn diện với ba cấp độ phòng ngừa nhằm ngăn ngừa bệnh tiến triển và biến chứng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc cơ bản sau mổ, đánh giá dấu hiệu sinh tồn, quản lý đau, phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ và giáo dục sức khỏe cho người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp tiến cứu, thực hiện từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021 tại khoa Ngoại Tổng Hợp, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng. Cỡ mẫu gồm 245 bệnh nhân viêm ruột thừa được phẫu thuật, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn: bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên, đồng ý tham gia nghiên cứu và đang điều trị nội trú.
Nguồn dữ liệu bao gồm hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp hoạt động chăm sóc điều dưỡng, phỏng vấn người bệnh về giáo dục sức khỏe và sự hài lòng. Công cụ thu thập số liệu là phiếu thu thập thông tin được chuẩn hóa, bao gồm các biến số về đặc điểm chung, lâm sàng, cận lâm sàng, chăm sóc sau mổ và kết quả chăm sóc.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ) và phân tích so sánh tỷ lệ bằng test χ2, mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số gồm tập huấn điều tra viên, chuẩn hóa bộ câu hỏi, phỏng vấn khi người bệnh thoải mái và kiểm tra nhập liệu 10% phiếu.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Bệnh viện Đa khoa tỉnh phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu: Tỷ lệ nữ chiếm 53,9%, nam 46,1%. Nhóm tuổi 21-45 chiếm 46,9%, nhóm ≥60 tuổi chiếm 21,2%. Dân tộc Kinh chiếm 60,8%, Khmer 35,5%. Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (32,7%) và buôn bán (20,4%). Trình độ học vấn phổ biến là trung học cơ sở (31,0%). Kinh tế gia đình không nghèo chiếm 59,2%. Đa số bệnh nhân sống ở nông thôn (81,6%) và sử dụng bảo hiểm y tế (92,7%).
Đặc điểm lâm sàng trước phẫu thuật: 100% bệnh nhân có triệu chứng đau bụng, trong đó 49,8% đau quanh rốn sau đó khu trú hố chậu phải. Triệu chứng buồn nôn chiếm 32,2%, nôn 26,1%, tiểu khó hoặc tiểu gắt 25,7%. 82% bệnh nhân sốt, 29% có hội chứng nhiễm trùng. Thời gian từ khởi phát triệu chứng đến nhập viện chủ yếu từ 24-48 giờ (81,6%).
Đặc điểm lâm sàng sau phẫu thuật: Ngày 1 sau mổ, 17,1% bệnh nhân có mạch không ổn định, 47,8% sốt, 27,3% huyết áp bất thường, 15,1% nhịp thở bất thường. Đến ngày 5 và khi xuất viện, các chỉ số này cải thiện rõ rệt với trên 95% bệnh nhân có dấu hiệu sinh tồn ổn định. Mức độ đau giảm dần, ngày 1 có 20,8% đau nhiều, giảm còn 7,3% khi xuất viện; tỷ lệ không đau tăng từ 10,2% lên 12,7%.
Kết quả chăm sóc cơ bản và biến chứng: Tỷ lệ bệnh nhân trung tiện sau mổ đạt 83,7% ngày 1 và 100% khi xuất viện. Tỷ lệ chảy máu vết mổ giảm từ 13,1% ngày 1 xuống 0% khi xuất viện. Nhiễm trùng vết mổ rất thấp, chỉ 0,4% ngày 3 và không có trường hợp nhiễm trùng khi xuất viện. Kết quả chăm sóc tốt chiếm tỷ lệ cao, với đa số bệnh nhân có dấu hiệu sinh tồn ổn định, không biến chứng và giảm đau hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng sau mổ viêm ruột thừa tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng đạt hiệu quả cao, góp phần cải thiện dấu hiệu sinh tồn và giảm thiểu biến chứng. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng phẫu thuật nội soi chiếm 96,7%, phù hợp với xu hướng hiện đại giúp giảm đau và rút ngắn thời gian hồi phục. Việc theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và đánh giá mức độ đau theo thang VAS giúp điều dưỡng can thiệp kịp thời, nâng cao chất lượng chăm sóc.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng vết mổ và chảy máu thấp hơn nhiều, phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc và giáo dục sức khỏe. Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng như Florence Nightingale và Orem đã giúp xây dựng môi trường chăm sóc an toàn, đồng thời tăng cường khả năng tự chăm sóc của người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đau theo thời gian, bảng so sánh tỷ lệ biến chứng và biểu đồ tần suất dấu hiệu sinh tồn bất thường qua các ngày sau mổ, giúp minh họa rõ nét tiến triển sức khỏe người bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho điều dưỡng về chăm sóc sau mổ viêm ruột thừa nhằm nâng cao kỹ năng đánh giá dấu hiệu sinh tồn, quản lý đau và phòng ngừa biến chứng, thực hiện trong vòng 6 tháng tới tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng.
Xây dựng và áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn hóa dựa trên các học thuyết điều dưỡng đã được chứng minh hiệu quả, tập trung vào chăm sóc cơ bản, giáo dục sức khỏe và theo dõi biến chứng, triển khai đồng bộ trong toàn khoa Ngoại Tổng Hợp trong năm 2024.
Tăng cường công tác giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình về các dấu hiệu cảnh báo biến chứng sau mổ, cách tự chăm sóc và tầm quan trọng của tái khám định kỳ, thực hiện qua các buổi tư vấn trực tiếp và tài liệu hướng dẫn trước khi xuất viện.
Đẩy mạnh ứng dụng phẫu thuật nội soi trong điều trị viêm ruột thừa nhằm giảm đau, rút ngắn thời gian nằm viện và giảm biến chứng, phối hợp với các chuyên gia phẫu thuật để nâng cao tỷ lệ áp dụng phương pháp này lên trên 98% trong 2 năm tới.
Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá liên tục kết quả chăm sóc điều dưỡng thông qua thu thập dữ liệu định kỳ, phân tích và báo cáo hàng quý, giúp phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh kịp thời.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và cán bộ y tế tại các bệnh viện đa khoa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về chăm sóc sau mổ viêm ruột thừa, giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc, quản lý biến chứng và giáo dục sức khỏe cho người bệnh.
Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia y tế: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và phối hợp chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và các cơ quan đào tạo: Tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn và chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở điều trị ngoại khoa.
Sinh viên ngành điều dưỡng và y học: Cung cấp kiến thức thực tiễn, mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích số liệu, giúp phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học và áp dụng vào thực hành.
Câu hỏi thường gặp
Viêm ruột thừa cấp có những triệu chứng lâm sàng điển hình nào?
Triệu chứng chính là đau bụng bắt đầu quanh rốn hoặc thượng vị, sau đó khu trú ở hố chậu phải trong vòng 4-6 giờ. Kèm theo có thể là buồn nôn, nôn, chán ăn và sốt nhẹ khoảng 37,5-38°C. Ví dụ, trong nghiên cứu, 100% bệnh nhân có đau bụng, 82% sốt.Phẫu thuật nội soi có ưu điểm gì so với mổ mở trong điều trị viêm ruột thừa?
Phẫu thuật nội soi ít đau, nhanh hồi phục, giảm nhiễm trùng vết mổ và thời gian nằm viện. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng, 96,7% bệnh nhân được mổ nội soi, góp phần cải thiện kết quả chăm sóc.Chăm sóc điều dưỡng sau mổ viêm ruột thừa bao gồm những nội dung gì?
Bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá mức độ đau, chăm sóc vết mổ, hướng dẫn vận động nhẹ nhàng, vệ sinh cá nhân, tư vấn dinh dưỡng và phòng ngừa biến chứng. Thực hiện đúng giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng và chảy máu vết mổ.Làm thế nào để phát hiện sớm biến chứng sau mổ viêm ruột thừa?
Theo dõi sát các dấu hiệu như sốt cao, đau tăng, vết mổ sưng đỏ, chảy dịch bất thường, thay đổi dấu hiệu sinh tồn (mạch nhanh, huyết áp thấp). Ví dụ, trong nghiên cứu, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ rất thấp nhờ theo dõi và chăm sóc kỹ lưỡng.Người bệnh cần lưu ý gì khi xuất viện sau mổ viêm ruột thừa?
Cần giữ vệ sinh vết mổ, theo dõi các dấu hiệu bất thường như đau tăng, sốt, chảy dịch, trung tiện trở lại bình thường, tái khám định kỳ và tuân thủ hướng dẫn dinh dưỡng, vận động. Giáo dục sức khỏe trước xuất viện giúp giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc sau mổ viêm ruột thừa tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng với cỡ mẫu 245 bệnh nhân.
- Tỷ lệ sử dụng phẫu thuật nội soi cao (96,7%) góp phần cải thiện kết quả điều trị và giảm biến chứng.
- Chăm sóc điều dưỡng sau mổ đạt hiệu quả tốt, với tỷ lệ biến chứng thấp, dấu hiệu sinh tồn ổn định và mức độ đau giảm dần qua các ngày.
- Các yếu tố như giáo dục sức khỏe, theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và áp dụng các học thuyết điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong thành công của chăm sóc.
- Đề xuất triển khai đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường giáo dục người bệnh nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị viêm ruột thừa. Độc giả quan tâm có thể liên hệ Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng hoặc Trường Đại học Thăng Long để tìm hiểu thêm và ứng dụng thực tiễn.