Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một vấn đề y tế toàn cầu, làm tăng tỷ lệ mắc bệnh, tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKBV chung ở người bệnh nhập viện dao động từ 5% đến 10%, trong khi tại các khu vực nguy cơ cao như hồi sức tích cực, ngoại khoa, tỷ lệ này có thể lên tới 20%-30%. Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm, Hà Nội, với quy mô 230 giường bệnh kế hoạch và gần 1000 lượt khám chữa bệnh ngoại trú mỗi ngày, là tuyến đầu trong công tác khám chữa bệnh và điều trị Covid-19. Tuy nhiên, bệnh viện chưa có nghiên cứu đầy đủ về kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn (PNC) của điều dưỡng viên – lực lượng chủ chốt trong kiểm soát nhiễm khuẩn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kiến thức và thực hành PNC của điều dưỡng viên tại Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ các biện pháp này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, tại các khoa lâm sàng của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo và bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế cũng như người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nhiễm khuẩn trong cơ sở khám chữa bệnh, bao gồm:

  • Phòng ngừa chuẩn (Standard Precautions): Bộ biện pháp phòng ngừa cơ bản áp dụng cho tất cả người bệnh, không phụ thuộc vào chẩn đoán hay tình trạng nhiễm trùng, nhằm ngăn ngừa lây truyền qua máu, chất tiết và dịch cơ thể.
  • Lý thuyết vệ sinh tay: Vệ sinh tay là biện pháp hiệu quả nhất trong kiểm soát sự lây truyền vi sinh vật, bao gồm kỹ thuật rửa tay thường quy và ngoại khoa với các bước cụ thể.
  • Mô hình sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PHCN): Gồm găng tay, khẩu trang, áo choàng, tạp dề, kính bảo hộ, nhằm bảo vệ nhân viên y tế và người bệnh khỏi nguy cơ lây nhiễm.
  • Khái niệm về quản lý chất thải y tế và xử lý dụng cụ: Phân loại, thu gom, xử lý chất thải và dụng cụ y tế theo quy định nhằm hạn chế nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường.
  • Yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành PNC: Bao gồm nhân khẩu học, đào tạo, tài liệu hướng dẫn, kinh nghiệm công tác và tham gia nghiên cứu khoa học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích được tiến hành trên 140 điều dưỡng viên tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ điều dưỡng viên đủ tiêu chuẩn tham gia thực hành chuyên môn tại bệnh viện trong thời gian nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua hai phương pháp chính:

  • Phỏng vấn: Sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa gồm 60 câu hỏi về kiến thức PNC, được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật của Bộ Y tế và các hướng dẫn kiểm soát nhiễm khuẩn.
  • Quan sát thực hành: Đánh giá tuân thủ các quy trình kỹ thuật chuyên môn như vệ sinh tay bằng cồn, tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, mang tháo găng tay và khẩu trang.

Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm EPI-DATA 3.1 và SPSS 22, phân tích thống kê mô tả và kiểm định mối liên quan giữa các yếu tố với kiến thức và thực hành PNC. Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức đạt ≥75% câu trả lời đúng, thực hành đạt ≥8 điểm trên thang 10 điểm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng viên: Tỷ lệ điều dưỡng viên đạt kiến thức tốt về PNC là khoảng 88,5%. Trong đó, kiến thức về vệ sinh tay đạt 68,85%, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân đạt 99,1%, nhưng kiến thức về xử lý dụng cụ y tế và đồ vải chỉ đạt khoảng 4,3% đến 1,4%.

  2. Thực hành phòng ngừa chuẩn: Tỷ lệ tuân thủ thực hành vệ sinh tay bằng cồn đạt khoảng 70%, thực hành tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp đạt trên 75%, nhưng thực hành mang và tháo găng tay, khẩu trang có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn, chỉ khoảng 60%-65%.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành PNC: Điều dưỡng viên có chứng chỉ hành nghề, được đào tạo chuyên đề về kiểm soát nhiễm khuẩn, có tài liệu PNC tại khoa và tham gia nghiên cứu khoa học có tỷ lệ kiến thức và thực hành PNC cao hơn đáng kể (p < 0,05). Ngoài ra, thâm niên công tác và sử dụng internet thành thạo cũng có liên quan tích cực đến kết quả.

  4. Mối liên hệ giữa kiến thức và thực hành: Có mối tương quan thuận chiều giữa kiến thức và thực hành PNC (r ≈ 0,7), cho thấy kiến thức tốt góp phần nâng cao thực hành đúng quy trình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy điều dưỡng viên tại Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm có kiến thức và thực hành PNC ở mức khá, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế nhất định, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý dụng cụ y tế và đồ vải. Nguyên nhân có thể do thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể, chưa được đào tạo chuyên sâu hoặc chưa có sự giám sát chặt chẽ trong thực hành.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thực hành PNC của điều dưỡng viên tại bệnh viện này tương đối cao, nhưng vẫn thấp hơn so với các bệnh viện tuyến trung ương hoặc các nước phát triển. Việc tuân thủ vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân là điểm mạnh, phù hợp với khuyến cáo của WHO và CDC.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành từng nội dung PNC, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và kết quả nghiên cứu, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong công tác phòng ngừa chuẩn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về PNC: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về kiến thức và kỹ năng phòng ngừa chuẩn, đặc biệt tập trung vào xử lý dụng cụ y tế, đồ vải và quản lý chất thải. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng đào tạo phối hợp khoa kiểm soát nhiễm khuẩn chủ trì.

  2. Cung cấp và cập nhật tài liệu hướng dẫn PNC: Phát hành tài liệu PNC đầy đủ, dễ hiểu tại tất cả các khoa lâm sàng, đảm bảo điều dưỡng viên có thể tiếp cận nhanh chóng và áp dụng trong thực hành. Chủ thể thực hiện là ban giám đốc bệnh viện và khoa kiểm soát nhiễm khuẩn, hoàn thành trong quý 3 năm 2024.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá thực hành PNC: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, sử dụng bảng kiểm và quan sát trực tiếp để đánh giá tuân thủ PNC, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời. Thời gian triển khai ngay từ quý 2 năm 2024, do khoa kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp phòng điều dưỡng thực hiện.

  4. Khuyến khích nghiên cứu khoa học và chia sẻ kinh nghiệm: Hỗ trợ điều dưỡng viên tham gia các đề tài nghiên cứu về kiểm soát nhiễm khuẩn, tạo môi trường học tập và phát triển chuyên môn. Ban giám đốc bệnh viện và phòng khoa học công nghệ chịu trách nhiệm, triển khai trong năm 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành phòng ngừa chuẩn, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện và bảo vệ sức khỏe bản thân.

  2. Quản lý bệnh viện và khoa kiểm soát nhiễm khuẩn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát hiệu quả công tác phòng ngừa chuẩn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài liên quan đến kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn người bệnh.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Là tài liệu tham khảo để đánh giá thực trạng và đề xuất các chính sách nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại các bệnh viện tuyến huyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phòng ngừa chuẩn là gì và tại sao quan trọng?
    Phòng ngừa chuẩn là tập hợp các biện pháp phòng ngừa áp dụng cho tất cả người bệnh nhằm ngăn ngừa lây truyền vi sinh vật qua máu, dịch tiết và chất bài tiết. Nó quan trọng vì giúp giảm nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ nhân viên y tế và người bệnh.

  2. Điều dưỡng viên cần tuân thủ những biện pháp PNC nào?
    Điều dưỡng viên cần thực hiện vệ sinh tay đúng kỹ thuật, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân phù hợp, xử lý dụng cụ và chất thải đúng quy trình, thực hiện tiêm an toàn và sắp xếp người bệnh hợp lý.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành PNC của điều dưỡng?
    Các yếu tố gồm có trình độ chuyên môn, đào tạo chuyên đề, có tài liệu hướng dẫn, thâm niên công tác, chứng chỉ hành nghề và sự tham gia nghiên cứu khoa học.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ PNC trong bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo, cung cấp tài liệu hướng dẫn, giám sát thực hành thường xuyên và khuyến khích nghiên cứu khoa học để nâng cao nhận thức và kỹ năng của nhân viên y tế.

  5. Tại sao xử lý dụng cụ y tế và đồ vải lại là điểm yếu trong thực hành PNC?
    Do thiếu đào tạo chuyên sâu, thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể và giám sát chưa chặt chẽ, dẫn đến việc thực hiện chưa đúng quy trình, gây nguy cơ lây nhiễm chéo trong bệnh viện.

Kết luận

  • Điều dưỡng viên tại Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm có kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn ở mức khá, tuy nhiên còn hạn chế trong xử lý dụng cụ và đồ vải.
  • Các yếu tố như đào tạo chuyên đề, tài liệu hướng dẫn, chứng chỉ hành nghề và tham gia nghiên cứu khoa học có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành PNC.
  • Có mối tương quan chặt chẽ giữa kiến thức và thực hành, cho thấy việc nâng cao kiến thức sẽ cải thiện thực hành phòng ngừa chuẩn.
  • Cần triển khai các giải pháp đào tạo, cung cấp tài liệu, giám sát và khuyến khích nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa chuẩn tại bệnh viện.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn chuyên sâu, hoàn thiện tài liệu hướng dẫn và thiết lập hệ thống giám sát thực hành PNC trong 6-12 tháng tới.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và người bệnh, đồng thời nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Gia Lâm.