Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sỏi mật là một trong những bệnh lý ngoại khoa phổ biến trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc dao động từ 3% đến 21% tùy khu vực. Tại Mỹ, khoảng 10-20% dân số trưởng thành mang sỏi mật, với gần 750.000 ca phẫu thuật cắt túi mật mỗi năm, gây ra chi phí trực tiếp và gián tiếp ước tính lên đến 6,5 tỷ đô la. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc sỏi mật cũng gia tăng, đặc biệt tại các tỉnh như Trà Vinh và thành phố Hồ Chí Minh với tỷ lệ lần lượt là 4,2% và 6,11%. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng, trong 6 tháng đầu năm 2020, có 574 trường hợp khám do bệnh lý sỏi mật, trong đó 315 trường hợp (54,8%) được chỉ định phẫu thuật.

Nghiên cứu “Kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi mật và một số yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng năm 2020 – 2021” nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh được phẫu thuật sỏi mật và phân tích kết quả chăm sóc cùng các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021 tại khoa Phẫu thuật Gây mê Hồi sức và khoa Ngoại Tổng hợp của bệnh viện, với phạm vi đối tượng là người bệnh trên 17 tuổi được chẩn đoán và phẫu thuật sỏi mật.

Việc nâng cao chất lượng chăm sóc sau phẫu thuật sỏi mật có ý nghĩa quan trọng trong việc rút ngắn thời gian nằm viện, giảm biến chứng, nâng cao sự hài lòng của người bệnh và giảm chi phí điều trị. Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến quy trình chăm sóc điều dưỡng, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị tại các bệnh viện tuyến tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh sau phẫu thuật sỏi mật:

  • Học thuyết Nightingale (1969): Nhấn mạnh việc kiểm soát môi trường người bệnh, bao gồm quản lý tiếng ồn, ánh sáng, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng và tạo sự thoải mái tinh thần.
  • Học thuyết Henderson (1996): Tập trung đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh như hô hấp, dinh dưỡng, bài tiết, vận động, vệ sinh cá nhân, an toàn và giao tiếp.
  • Học thuyết Neuman (1972): Đề cao vai trò phòng ngừa bệnh tật qua ba cấp độ: phòng ngừa cấp I (ngay khi phát hiện nguy cơ), cấp II (khi có triệu chứng bệnh) và cấp III (điều trị và ngăn ngừa tái phát).
  • Học thuyết Orem’s (1971): Hỗ trợ người bệnh phát triển năng lực tự chăm sóc, từ phụ thuộc hoàn toàn đến tự lập.
  • Học thuyết King (1971): Mô hình tương tác giữa người điều dưỡng, người bệnh và hệ thống chăm sóc sức khỏe nhằm tối ưu hóa kết quả chăm sóc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc tứ thế, chăm sóc hô hấp, chăm sóc vết mổ và ống dẫn lưu, chăm sóc dinh dưỡng, chăm sóc vận động, tư vấn tâm lý và giáo dục sức khỏe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 188 người bệnh phẫu thuật sỏi mật tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021. Mẫu được chọn thuận tiện theo tiêu chuẩn bao gồm người bệnh trên 17 tuổi, được chẩn đoán xác định sỏi mật và có chỉ định phẫu thuật. Tiêu chuẩn loại trừ gồm người bệnh nhiễm khuẩn đường mật cấp, viêm gan cấp, nhiễm khuẩn huyết, trẻ em và người bệnh tâm thần.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, quan sát lâm sàng, hồ sơ bệnh án và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm chung (tuổi, giới, BMI, nghề nghiệp, kinh tế, thói quen ăn uống, tẩy giun định kỳ, nơi sinh sống), đặc điểm lâm sàng (triệu chứng, bệnh lý đi kèm, biến chứng), kết quả xét nghiệm huyết học và sinh hóa, cũng như các hoạt động chăm sóc điều dưỡng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng các kiểm định thống kê phù hợp để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố với kết quả chăm sóc. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện nhiều lần trong các ngày 1, 3, 5, 7 sau mổ, với theo dõi bổ sung đến ngày 14 và ngày xuất viện đối với người bệnh phẫu thuật sỏi ống mật chủ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung người bệnh:

    • Tuổi trung bình là 57,3 ± 14,8 tuổi, nhóm tuổi trên 60 chiếm 43,6%, nhóm dưới 40 tuổi chỉ chiếm 13,3%.
    • Tỷ lệ nữ mắc bệnh cao hơn nam với 69,7% so với 30,3%.
    • Chỉ số BMI trung bình chiếm 67%, béo phì chiếm 25%, gầy chiếm 8%.
    • Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (46,8%), công nhân viên chiếm 9,6%.
    • 47,9% người bệnh thuộc nhóm kinh tế nghèo, 52,1% không nghèo.
    • 71,8% người bệnh có thói quen ăn nhiều mỡ động vật.
    • 70,2% người bệnh không được tẩy giun định kỳ.
    • 84,6% sống ở vùng nông thôn, 15,4% ở thành thị.
    • Dân tộc Kinh chiếm 60,6%, dân tộc Hoa chiếm 3,7%.
    • Vị trí sỏi chủ yếu là túi mật (89,9%), sỏi ống mật chủ chiếm 9,1%.
  2. Kết quả chăm sóc điều dưỡng:

    • 85% người bệnh được chăm sóc tư thế đúng trong 24 giờ đầu sau mổ.
    • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn được thực hiện thường xuyên, với tần suất 15-30 phút/lần trong 24 giờ đầu.
    • Chăm sóc hô hấp, vận động và dinh dưỡng được thực hiện tốt ở trên 80% người bệnh.
    • Tỷ lệ biến chứng sau mổ thấp, với chảy máu vết mổ chiếm khoảng 5%, nhiễm trùng vết mổ dưới 7%.
    • 78% người bệnh hài lòng với chất lượng chăm sóc điều dưỡng.
  3. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc:

    • Tuổi trên 60, giới nữ, và nhóm có BMI cao có mối liên quan tích cực với kết quả chăm sóc tốt hơn (p < 0,05).
    • Người bệnh được chăm sóc tư thế, hô hấp, dinh dưỡng và vận động đúng quy trình có tỷ lệ phục hồi nhanh hơn, giảm thời gian nằm viện trung bình từ 10 ngày xuống còn 7 ngày.
    • Tư vấn tâm lý và giáo dục sức khỏe giúp tăng sự hài lòng và tuân thủ điều trị lên trên 85%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy nhóm tuổi cao và nữ giới có tỷ lệ mắc sỏi mật cao hơn, tương tự như báo cáo tại Mỹ và Châu Á. Việc chăm sóc điều dưỡng toàn diện, đặc biệt là chăm sóc tư thế và hô hấp, góp phần giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện, đồng thời nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

Sự thiếu hụt trong tẩy giun định kỳ và thói quen ăn nhiều mỡ động vật là những yếu tố nguy cơ quan trọng, nhất là tại vùng nông thôn, cần được chú trọng trong công tác giáo dục sức khỏe cộng đồng. Việc theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và chăm sóc vết mổ đúng quy trình giúp phát hiện sớm các biến chứng như chảy máu và nhiễm trùng, từ đó can thiệp kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, BMI và biểu đồ tỷ lệ biến chứng theo từng nhóm chăm sóc để minh họa rõ ràng hơn về mối liên quan giữa các yếu tố và kết quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi mật, đặc biệt về chăm sóc tư thế, hô hấp và dinh dưỡng, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Điều dưỡng.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Thiết lập và áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng chuẩn cho người bệnh sau phẫu thuật sỏi mật, bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ và ống dẫn lưu, tư vấn tâm lý. Thời gian hoàn thành trong 3 tháng, do khoa Điều dưỡng chủ trì.

  3. Tăng cường giáo dục sức khỏe cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền về phòng ngừa sỏi mật, tẩy giun định kỳ và chế độ ăn uống hợp lý tại các vùng nông thôn trong tỉnh Sóc Trăng, nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh phối hợp với các trạm y tế xã.

  4. Phát triển hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc: Áp dụng phần mềm quản lý thông tin người bệnh để theo dõi tiến trình chăm sóc và kết quả điều trị, giúp phát hiện sớm các vấn đề và cải tiến liên tục. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi mật, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và cải thiện chất lượng chăm sóc.

  2. Bác sĩ chuyên khoa Ngoại và Gây mê hồi sức: Tham khảo để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật, từ đó phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quản lý người bệnh.

  3. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình hình bệnh lý và hiệu quả chăm sóc tại tuyến tỉnh, hỗ trợ xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc sau phẫu thuật và quản lý bệnh lý sỏi mật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ nữ mắc sỏi mật cao hơn nam?
    Phụ nữ thường có nguy cơ cao do yếu tố nội tiết, béo phì và ít vận động, dẫn đến tăng bài tiết cholesterol trong dịch mật, dễ hình thành sỏi.

  2. Chăm sóc tư thế sau phẫu thuật sỏi mật quan trọng như thế nào?
    Tư thế đúng giúp giảm đau, ngăn ngừa tắc nghẽn ống dẫn lưu, hỗ trợ hô hấp và vận động, từ đó giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh sau mổ?
    Tuổi, giới, BMI, thói quen ăn uống, tẩy giun định kỳ, kỹ thuật mổ và chất lượng chăm sóc điều dưỡng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả.

  4. Làm thế nào để giảm biến chứng nhiễm trùng vết mổ?
    Thực hiện vệ sinh vết mổ đúng quy trình, theo dõi dấu hiệu viêm nhiễm, chăm sóc ống dẫn lưu sạch sẽ và tư vấn người bệnh tuân thủ điều trị.

  5. Tại sao tẩy giun định kỳ lại quan trọng trong phòng ngừa sỏi mật?
    Giun chui lên đường mật gây viêm nhiễm và tạo điều kiện hình thành sỏi sắc tố, do đó tẩy giun định kỳ giúp giảm nguy cơ này.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi mật tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng.
  • Tuổi cao, giới nữ, BMI cao và thói quen ăn nhiều mỡ động vật là các yếu tố liên quan đến tỷ lệ mắc và kết quả chăm sóc.
  • Chăm sóc điều dưỡng toàn diện, đặc biệt là tư thế, hô hấp, dinh dưỡng và vận động, góp phần giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.
  • Tư vấn tâm lý và giáo dục sức khỏe nâng cao sự hài lòng và tuân thủ điều trị của người bệnh.
  • Đề xuất xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa, tăng cường đào tạo và giáo dục cộng đồng nhằm nâng cao chất lượng điều trị và phòng ngừa tái phát.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả lâu dài.

Call to action: Các cơ sở y tế tuyến tỉnh và điều dưỡng viên cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh phẫu thuật sỏi mật, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.