Tổng quan nghiên cứu
Sỏi hệ tiết niệu là bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở nhóm tuổi lao động, với tỷ lệ mắc ngày càng tăng tại Việt Nam và trên thế giới. Theo ước tính, hàng năm tại Mỹ có khoảng 1/1000 người trưởng thành nhập viện do sỏi tiết niệu, gây chi phí điều trị lên đến hơn 10 tỷ USD. Bệnh thường gặp ở người trên 20 tuổi, nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ giới. Sỏi tiết niệu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm khuẩn niệu, suy thận, thậm chí tử vong. Tại Việt Nam, do đặc điểm người bệnh thường đến viện muộn khi sỏi đã lớn và có biến chứng, phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chủ yếu, chiếm tỷ lệ 30-50% trong tổng số ca điều trị sỏi tiết niệu.
Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Ngoại, Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh trong năm 2021 nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm người bệnh sau phẫu thuật lấy sỏi tiết niệu và phân tích kết quả chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật cùng các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phòng ngừa và điều trị sỏi tiết niệu tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 126 người bệnh phẫu thuật sỏi tiết niệu trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2021.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng của Florence Nightingale và Virginia Henderson. Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hỗ trợ quá trình hồi phục của người bệnh, trong khi Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người nhằm giúp người bệnh đạt được sự độc lập sớm nhất có thể. Các khái niệm chính bao gồm:
- Đặc điểm và tình trạng người bệnh: nhân khẩu học, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng.
- Chăm sóc điều dưỡng: chăm sóc vết mổ, chăm sóc dẫn lưu, giảm đau, dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, vận động, tư vấn giáo dục sức khỏe.
- Kết quả chăm sóc: biến chứng sau phẫu thuật, sự hài lòng của người bệnh, thời gian nằm viện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện tại khoa Ngoại, Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2021. Cỡ mẫu gồm 126 người bệnh phẫu thuật sỏi tiết niệu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ. Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp người bệnh bằng bộ công cụ thiết kế sẵn gồm 3 phần: đặc điểm chung, khảo sát sự hài lòng về chăm sóc điều dưỡng, kết quả chăm sóc lâm sàng.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18, tính toán tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Các biến số định tính và định lượng được xử lý phù hợp. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Nam giới chiếm 57,1%, nữ 42,9%. Nhóm tuổi từ 30 đến dưới 60 tuổi chiếm 57,1%, nhóm trên 60 tuổi chiếm 38,1%. Lao động chân tay và người già/hưu trí chiếm tỷ lệ cao lần lượt 33,3% và 42,9%. Đa số người bệnh cư trú tại nông thôn (89,7%) và 100% là dân tộc Kinh.
Trình độ học vấn và chi trả viện phí: 66,7% người bệnh có trình độ học vấn từ tiểu học đến THPT, 33,3% có trình độ cao đẳng trở lên. Về chi trả viện phí, 80,2% người bệnh tham gia bảo hiểm y tế, 19,8% đóng phí tự túc.
Kết quả chăm sóc sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng sau mổ thấp, với phần lớn vết mổ liền tốt, không có nhiễm khuẩn bệnh viện nghiêm trọng. Thời gian nằm viện trung bình khoảng 6 ngày. Mức độ đau sau mổ được đánh giá qua thang điểm VAS chủ yếu ở mức nhẹ đến trung bình. Sự hài lòng của người bệnh về công tác chăm sóc điều dưỡng đạt trên 80% ở mức hài lòng và rất hài lòng.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Người bệnh có bệnh lý mạn tính kèm theo có tỷ lệ biến chứng cao hơn 15% so với nhóm không có bệnh lý mạn tính. Người bệnh được chăm sóc đầy đủ các nội dung như chăm sóc vết mổ, dẫn lưu, giảm đau, dinh dưỡng và tư vấn giáo dục sức khỏe có tỷ lệ hồi phục nhanh hơn và mức độ hài lòng cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về đặc điểm người bệnh sỏi tiết niệu và hiệu quả chăm sóc sau phẫu thuật. Tỷ lệ nam giới và nhóm tuổi lao động chiếm ưu thế phản ánh đặc điểm dịch tễ học của bệnh. Việc đa số người bệnh đến từ nông thôn và có trình độ học vấn trung bình thấp đặt ra thách thức trong công tác giáo dục sức khỏe và phòng ngừa tái phát.
Chăm sóc điều dưỡng toàn diện, đặc biệt là theo dõi vết mổ, chăm sóc dẫn lưu và giảm đau, góp phần quan trọng vào việc giảm biến chứng và nâng cao sự hài lòng của người bệnh. Các biểu đồ theo dõi mức độ đau và thời gian nằm viện có thể minh họa rõ ràng hiệu quả của chăm sóc điều dưỡng. So với các nghiên cứu trước, tỷ lệ biến chứng thấp hơn cho thấy chất lượng chăm sóc tại bệnh viện Mê Linh đã được cải thiện đáng kể.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng người bệnh có bệnh lý mạn tính cần được chăm sóc đặc biệt hơn để giảm thiểu biến chứng. Việc áp dụng các quy trình chăm sóc chuẩn và tăng cường giáo dục sức khỏe sau phẫu thuật là cần thiết để nâng cao kết quả điều trị lâu dài.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng nhằm nâng cao kỹ năng chăm sóc vết mổ, quản lý dẫn lưu và giảm đau, đảm bảo theo dõi sát sao người bệnh trong giai đoạn hậu phẫu. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới, chủ thể: Ban lãnh đạo khoa Ngoại và phòng Đào tạo bệnh viện.
Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình tập trung vào phòng ngừa tái phát sỏi, chế độ dinh dưỡng và vận động hợp lý sau phẫu thuật. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ hướng dẫn trên 90% trong vòng 1 năm, chủ thể: điều dưỡng và bác sĩ chuyên khoa.
Áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn hóa theo hướng dẫn của Bộ Y tế, bao gồm đánh giá toàn diện người bệnh trước và sau phẫu thuật, theo dõi biến chứng và ghi chép hồ sơ đầy đủ. Thời gian triển khai: 3 tháng, chủ thể: Ban quản lý bệnh viện và khoa Ngoại.
Tăng cường giám sát và đánh giá chất lượng chăm sóc điều dưỡng thông qua khảo sát sự hài lòng người bệnh định kỳ và phân tích các chỉ số biến chứng. Mục tiêu giảm biến chứng sau mổ xuống dưới 5% trong 1 năm, chủ thể: phòng Quản lý chất lượng và khoa Ngoại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa Ngoại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn và hiệu quả công tác.
Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu và ngoại khoa: Thông tin về đặc điểm người bệnh, biến chứng và kết quả chăm sóc hỗ trợ trong việc xây dựng phác đồ điều trị và phối hợp chăm sóc toàn diện.
Nhà quản lý bệnh viện và phòng đào tạo y tế: Cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn và chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở điều trị sỏi tiết niệu.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tiễn chăm sóc người bệnh ngoại khoa.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật sỏi tiết niệu có những biến chứng thường gặp nào?
Biến chứng phổ biến gồm nhiễm khuẩn vết mổ, chảy máu, rò dịch, viêm phổi và tắc ruột sớm. Tỷ lệ biến chứng trong nghiên cứu khoảng dưới 10%, phần lớn được xử trí bảo tồn hiệu quả.Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật sỏi tiết niệu bao gồm những nội dung gì?
Bao gồm chăm sóc vết mổ, theo dõi dẫn lưu, giảm đau, dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, vận động sớm và tư vấn giáo dục sức khỏe nhằm phòng ngừa biến chứng và hỗ trợ hồi phục.Người bệnh cần lưu ý gì sau khi xuất viện để phòng ngừa tái phát sỏi?
Uống đủ nước (2-3 lít/ngày), hạn chế thực phẩm giàu canxi, oxalat và purin, duy trì vận động nhẹ nhàng, theo dõi triệu chứng bất thường và tái khám định kỳ theo hướng dẫn bác sĩ.Mức độ đau sau phẫu thuật được đánh giá như thế nào?
Sử dụng thang điểm VAS từ 0 (không đau) đến 10 (đau dữ dội). Nghiên cứu cho thấy đa số người bệnh có mức đau nhẹ đến trung bình, giảm dần theo thời gian nhờ chăm sóc giảm đau hiệu quả.Tại sao người bệnh có bệnh lý mạn tính lại dễ gặp biến chứng hơn?
Bệnh lý mạn tính như tiểu đường, tim mạch làm giảm khả năng hồi phục, tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng sau phẫu thuật, do đó cần chăm sóc đặc biệt và theo dõi sát sao.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm nhân khẩu học, lâm sàng và kết quả chăm sóc của 126 người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu tại Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh năm 2021.
- Chăm sóc điều dưỡng toàn diện, bao gồm chăm sóc vết mổ, dẫn lưu, giảm đau và giáo dục sức khỏe, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao sự hài lòng người bệnh.
- Người bệnh có bệnh lý mạn tính cần được chăm sóc đặc biệt để hạn chế biến chứng sau phẫu thuật.
- Đề xuất tăng cường đào tạo điều dưỡng, xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn và chương trình giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao chất lượng điều trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát chất lượng chăm sóc và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để nâng cao tính đại diện.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên nên áp dụng các quy trình chăm sóc chuẩn và tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu để cải thiện kết quả điều trị và phòng ngừa tái phát hiệu quả.