Tổng quan nghiên cứu

Viêm âm đạo do nấm Candida là một trong những bệnh viêm nhiễm đường sinh dục phổ biến ở phụ nữ, chiếm tỷ lệ cao thứ hai sau viêm âm đạo do vi khuẩn. Ước tính khoảng 70-75% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản ít nhất một lần mắc bệnh này, trong đó 40-50% bị tái phát nhiều lần mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ viêm âm đạo do nấm Candida dao động từ 26,3% đến 32,9% theo các nghiên cứu gần đây. Tác nhân chủ yếu là Candida albicans, chiếm khoảng 61,73% các trường hợp, bên cạnh đó còn có các chủng Candida khác như C. glabrata, C. tropicalis, C. krusei và C. parapsilosis. Bệnh gây ra các triệu chứng khó chịu như ngứa, bỏng rát âm hộ, khí hư trắng đục đặc, đau khi giao hợp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tiểu khung, vô sinh, thậm chí ung thư cổ tử cung.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và phân tích các yếu tố liên quan đến viêm âm đạo do nấm Candida ở phụ nữ đến khám tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2021. Nghiên cứu tập trung vào nhóm phụ nữ có triệu chứng ra khí hư bất thường, với cỡ mẫu 300 người, trong đó 80 trường hợp được xác định viêm âm đạo do nấm Candida. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh, góp phần giảm thiểu gánh nặng kinh tế và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh lý - giải phẫu đường sinh dục nữ, đặc biệt là âm hộ, âm đạo và cổ tử cung, cùng với cơ chế sinh học của viêm âm đạo do nấm Candida. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sinh lý âm đạo: Môi trường âm đạo có độ pH acid từ 3,5 đến 4,5, do trực khuẩn Doderlein chuyển glycogen thành acid lactic, tạo môi trường bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida: Tăng sinh quá mức của nấm Candida trong hệ khuẩn chí âm đạo, gây viêm nhiễm với các biểu hiện lâm sàng đặc trưng.
  • Yếu tố nguy cơ: Mang thai, đái tháo đường, sử dụng kháng sinh phổ rộng, thuốc tránh thai, thói quen vệ sinh không đúng cách, và các bệnh lý suy giảm miễn dịch.
  • Chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida: Dựa trên triệu chứng lâm sàng (ngứa, khí hư đặc, viêm đỏ âm đạo) và cận lâm sàng (soi tươi, nhuộm Gram, nuôi cấy).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2021. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ triệu chứng bỏng rát âm đạo là 16,7%, với độ chính xác 5% và mức ý nghĩa 95%, thu được cỡ mẫu tối thiểu 207 người, thực tế nghiên cứu thu thập 300 phụ nữ có triệu chứng khí hư bất thường.

Phương pháp chọn mẫu là chọn thuận tiện các bệnh nhân nữ từ 18 tuổi trở lên, đã có quan hệ tình dục, có triệu chứng khí hư bất thường và đồng ý tham gia nghiên cứu. Tiêu chuẩn loại trừ gồm phụ nữ đang hành kinh, thụt rửa âm đạo hoặc đặt thuốc âm đạo trong vòng 48 giờ, và có vấn đề tâm thần.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, khám phụ khoa, soi tươi khí hư và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, tiền sử sản khoa, tiền sử dùng thuốc, triệu chứng lâm sàng, tính chất khí hư và kết quả xét nghiệm vi sinh. Dữ liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 16, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định χ2, phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y Khoa Thái Nguyên và Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 300 phụ nữ nghiên cứu, nhóm tuổi 20-29 chiếm 46%, nhóm 30-39 chiếm 33,7%, tổng cộng 82,4% trong độ tuổi sinh sản. Phần lớn sống ở nông thôn (66,3%), trình độ học vấn phổ biến là trung học phổ thông (42,7%) và trên trung cấp (32,3%). Nghề nghiệp chủ yếu là cán bộ, công nhân (43,3%) và nông dân (27,3%).

  2. Tỷ lệ viêm âm đạo do nấm Candida: Trong 300 phụ nữ có triệu chứng khí hư bất thường, 80 trường hợp (26,7%) được xác định viêm âm đạo do nấm Candida. Triệu chứng cơ năng phổ biến là ngứa âm hộ (72,7%), đau khi giao hợp (27,3%), tiểu buốt và bỏng rát âm đạo (21,8% mỗi loại). Khí hư dạng bột cặn sữa chiếm 65%, màu trắng đục hoặc trắng loãng 17,5%.

  3. Triệu chứng thực thể: Âm hộ viêm đỏ chiếm 12,5%, âm đạo viêm đỏ 62,5%, cổ tử cung viêm đỏ 37,5% và lộ tuyến 17,5%. Soi tươi khí hư cho thấy sự hiện diện của bào tử nấm Candida với đặc điểm hình bầu dục, có chồi nảy.

  4. Yếu tố liên quan: Mang thai, sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc tránh thai, thói quen thụt rửa âm đạo, nguồn nước sinh hoạt không sạch và trình độ học vấn thấp là các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm âm đạo do nấm Candida. Ví dụ, tỷ lệ viêm âm đạo do nấm Candida ở nhóm sử dụng thuốc kháng sinh cao gấp 2,4 lần nhóm không sử dụng (p < 0,05). Phụ nữ mang thai có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn 2,7 lần so với không mang thai.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định viêm âm đạo do nấm Candida là bệnh lý phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là nhóm mang thai và có các yếu tố nguy cơ như dùng kháng sinh, thuốc tránh thai. Tỷ lệ 26,7% mắc bệnh trong nghiên cứu tương đồng với các báo cáo tại Việt Nam (26,3%-32,9%) và thấp hơn một số nghiên cứu quốc tế (42,5%).

Triệu chứng ngứa âm hộ và khí hư dạng bột cặn sữa là dấu hiệu lâm sàng điển hình, giúp bác sĩ lâm sàng nhận biết và chẩn đoán sớm. Tỷ lệ viêm đỏ âm đạo cao (62,5%) phản ánh mức độ viêm nhiễm rõ rệt. Việc xác định các yếu tố liên quan như mang thai, dùng thuốc kháng sinh và thói quen vệ sinh không đúng cách cho thấy cần tập trung can thiệp vào các nhóm này để giảm tỷ lệ mắc và tái phát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các triệu chứng cơ năng và thực thể, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ với viêm âm đạo do nấm Candida, giúp minh họa rõ ràng và trực quan cho các nhà lâm sàng và nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục sức khỏe sinh sản cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là nhóm mang thai và sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc tránh thai. Mục tiêu giảm tỷ lệ viêm âm đạo do nấm Candida xuống dưới 20% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế tuyến cơ sở, trung tâm y tế dự phòng.

  2. Xây dựng hướng dẫn vệ sinh cá nhân đúng cách, hạn chế thụt rửa âm đạo và sử dụng các sản phẩm vệ sinh phù hợp, nhằm giảm nguy cơ viêm nhiễm. Thời gian triển khai trong 12 tháng, chủ thể: Bộ Y tế phối hợp với các tổ chức cộng đồng.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về chẩn đoán và điều trị viêm âm đạo do nấm Candida, áp dụng các phác đồ điều trị chuẩn, giảm tỷ lệ điều trị sai và tái phát. Thời gian 6 tháng, chủ thể: bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương.

  4. Kiểm soát và giám sát việc sử dụng kháng sinh và thuốc tránh thai nhằm hạn chế lạm dụng, giảm nguy cơ rối loạn hệ vi sinh âm đạo. Chủ thể: các cơ quan quản lý dược, bệnh viện, phòng khám. Thời gian thực hiện liên tục.

  5. Nâng cao chất lượng nguồn nước sinh hoạt và điều kiện vệ sinh môi trường tại các khu vực nông thôn, nhằm giảm nguy cơ nhiễm nấm Candida qua môi trường. Chủ thể: chính quyền địa phương, ngành y tế, thời gian 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản phụ khoa và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố nguy cơ, giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị viêm âm đạo do nấm Candida.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về dịch tễ học, phương pháp nghiên cứu và phân tích các yếu tố liên quan đến bệnh lý phụ khoa, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống viêm âm đạo do nấm Candida, cải thiện sức khỏe sinh sản cộng đồng.

  4. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức về bệnh, các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh, từ đó giảm thiểu tỷ lệ mắc và tái phát bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm âm đạo do nấm Candida là gì?
    Viêm âm đạo do nấm Candida là tình trạng viêm nhiễm âm đạo do sự phát triển quá mức của nấm Candida, chủ yếu là Candida albicans, gây ra các triệu chứng như ngứa, khí hư trắng đục, đau khi giao hợp. Theo nghiên cứu, khoảng 26,7% phụ nữ có triệu chứng khí hư bất thường mắc bệnh này.

  2. Những ai có nguy cơ cao mắc viêm âm đạo do nấm Candida?
    Phụ nữ mang thai, người sử dụng kháng sinh hoặc thuốc tránh thai kéo dài, người có thói quen vệ sinh không đúng cách như thụt rửa âm đạo, và người có bệnh lý đái tháo đường hoặc suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao hơn. Ví dụ, phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2,7 lần so với không mang thai.

  3. Làm thế nào để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida?
    Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng như ngứa âm hộ, khí hư đặc trắng đục, viêm đỏ âm đạo và kết quả soi tươi khí hư thấy bào tử nấm Candida. Phương pháp soi tươi với dung dịch KOH 5% giúp phát hiện nhanh và chính xác.

  4. Viêm âm đạo do nấm Candida có thể điều trị như thế nào?
    Điều trị thường dùng thuốc kháng nấm dạng đặt âm đạo hoặc uống theo phác đồ chuẩn. Việc tuân thủ điều trị và thay đổi thói quen vệ sinh cá nhân là rất quan trọng để tránh tái phát. Nghiên cứu cho thấy điều trị kịp thời giúp giảm các biến chứng nghiêm trọng.

  5. Làm sao để phòng ngừa viêm âm đạo do nấm Candida?
    Phòng ngừa bằng cách duy trì vệ sinh cá nhân đúng cách, tránh thụt rửa âm đạo, sử dụng nguồn nước sạch, hạn chế dùng kháng sinh và thuốc tránh thai không cần thiết, và khám phụ khoa định kỳ. Giáo dục sức khỏe cộng đồng là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Kết luận

  • Viêm âm đạo do nấm Candida chiếm tỷ lệ 26,7% trong nhóm phụ nữ có triệu chứng khí hư bất thường tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên.
  • Triệu chứng điển hình gồm ngứa âm hộ (72,7%), khí hư dạng bột cặn sữa (65%), viêm đỏ âm đạo (62,5%).
  • Các yếu tố nguy cơ chính là mang thai, sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc tránh thai, thói quen vệ sinh không đúng và nguồn nước sinh hoạt không sạch.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa viêm âm đạo do nấm Candida tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp can thiệp cụ thể nhằm giảm tỷ lệ mắc và tái phát trong vòng 1-2 năm tới, kêu gọi sự phối hợp của các cơ quan y tế và cộng đồng.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế và kiểm soát việc sử dụng thuốc để nâng cao hiệu quả phòng chống viêm âm đạo do nấm Candida, góp phần bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ Việt Nam.