Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một trong những vấn đề y tế nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị và chất lượng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện chung dao động từ 5% đến 10%, trong đó NKVM chiếm tỷ lệ đáng kể, đặc biệt tại các bệnh viện chuyên khoa lớn. Nghiên cứu thực hiện tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2019 với 420 người bệnh phẫu thuật nhằm đánh giá thực trạng nhiễm khuẩn vết mổ và các yếu tố liên quan, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc và kiểm soát nhiễm khuẩn. Mục tiêu nghiên cứu gồm: mô tả đặc điểm lâm sàng và thực trạng NKVM sau phẫu thuật, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến chăm sóc người bệnh. Nghiên cứu được tiến hành trong phạm vi một năm, từ tháng 01/2019 đến tháng 12/2019, tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương, nơi có quy mô lớn và chuyên môn cao trong lĩnh vực sản phụ khoa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu tỷ lệ NKVM, rút ngắn thời gian nằm viện trung bình 7,4 ngày, giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật như học thuyết Florence Nightingale, nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc và kiểm soát nhiễm khuẩn; học thuyết Orem về tự chăm sóc, tập trung vào việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc vết mổ; và học thuyết Newman về phòng ngừa cấp độ 1, 2, 3, nhằm hỗ trợ người bệnh duy trì sức khỏe tối ưu. Ngoài ra, mô hình phân loại nhiễm khuẩn vết mổ của WHO và tiêu chuẩn chẩn đoán của CDC được áp dụng để đánh giá mức độ nhiễm khuẩn. Các khái niệm chính bao gồm: nhiễm khuẩn vết mổ nông, sâu và tại cơ quan/khoang phẫu thuật; các yếu tố nguy cơ liên quan đến người bệnh, môi trường, phẫu thuật và vi sinh vật; cũng như quy trình chăm sóc hậu phẫu và sử dụng kháng sinh dự phòng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả hồi cứu với cỡ mẫu 420 người bệnh được chọn theo phương pháp phân tầng có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các tháng trong năm 2019. Đối tượng là người bệnh trên 18 tuổi, được chỉ định phẫu thuật mổ mở hoặc nội soi tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm thông tin lâm sàng, đặc điểm phẫu thuật, kết quả cấy vi sinh và hoạt động chăm sóc điều dưỡng. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Chi-Square, T-test và One-Way ANOVA để xác định mối liên quan giữa các biến số. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2019. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm thống nhất quy trình thu thập dữ liệu, thử nghiệm công cụ nghiên cứu và đánh giá chất lượng dữ liệu hàng ngày.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Tuổi trung bình là 42,12 ± 4,96, nhóm tuổi 19-39 chiếm 67,4%. Phần lớn người bệnh có trình độ học vấn trung học phổ thông (71,4%) và lao động chân tay (73,8%). Tỷ lệ người bệnh chuyển từ các tỉnh đến chiếm 93,1%. Số ngày nằm viện trung bình sau mổ là 7,40 ± 2,13 ngày, trong đó 73,8% nằm viện dưới 1 tuần.
Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ: Tỷ lệ NKVM được ghi nhận là khoảng 2,4% trong tổng số người bệnh nghiên cứu. Trong số người bệnh bị nhiễm khuẩn, 40% có bệnh lý kèm theo đái tháo đường, 30% tăng huyết áp và 10% phổi tắc nghẽn mạn tính. Phân loại vết mổ chủ yếu là sạch (89,3%), sạch nhiễm (9,5%) và nhiễm (1,2%).
Yếu tố nguy cơ liên quan: Tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng thấp, chỉ 29,3% người bệnh được sử dụng. Tỷ lệ người bệnh được tắm khử khuẩn trước mổ là 65,3%. Phần lớn người bệnh có điểm ASA ở mức sức khỏe bình thường (92,9%). Thời gian phẫu thuật trung bình và kích thước vết mổ có liên quan đến nguy cơ NKVM.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Việc tuân thủ thay băng đúng quy trình và hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc còn hạn chế, ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm khuẩn. Tư vấn chế độ dinh dưỡng và vận động sau mổ chưa được thực hiện đầy đủ.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ NKVM tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương thấp hơn so với một số nghiên cứu trong khu vực châu Á (8,8% - 17,7%) và phù hợp với mức trung bình toàn quốc. Nguyên nhân có thể do bệnh viện áp dụng nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn và chăm sóc hậu phẫu. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng còn thấp so với khuyến cáo quốc tế, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Bệnh lý đái tháo đường là yếu tố nguy cơ nổi bật, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ NKVM cao do suy giảm miễn dịch và tăng đường huyết tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Việc tắm khử khuẩn trước mổ được thực hiện ở mức khá, góp phần giảm tải vi khuẩn trên da người bệnh. Các hoạt động chăm sóc điều dưỡng như thay băng, tư vấn vệ sinh cá nhân và dinh dưỡng cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả phòng ngừa NKVM. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ NKVM theo nhóm tuổi, bảng so sánh tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng và biểu đồ thể hiện mức độ tuân thủ chăm sóc điều dưỡng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng kháng sinh dự phòng: Thực hiện nghiêm túc nguyên tắc sử dụng kháng sinh dự phòng trong vòng 30 phút trước khi rạch da, duy trì nồng độ kháng sinh đủ trong suốt phẫu thuật, hạn chế sử dụng kéo dài quá 24 giờ. Mục tiêu nâng tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng lên trên 90% trong vòng 12 tháng, do bộ phận phẫu thuật và dược phối hợp thực hiện.
Nâng cao chất lượng chăm sóc hậu phẫu: Đào tạo và giám sát điều dưỡng trong quy trình thay băng vô khuẩn, tư vấn người bệnh tự chăm sóc vết mổ, vệ sinh cá nhân và vận động sau mổ. Mục tiêu đạt 95% tuân thủ quy trình chăm sóc trong 6 tháng tới, do khoa điều dưỡng chủ trì.
Tăng cường tắm khử khuẩn trước mổ: Mở rộng và chuẩn hóa quy trình tắm khử khuẩn cho tất cả người bệnh trước phẫu thuật, nhằm giảm tải vi khuẩn trên da. Mục tiêu đạt 100% người bệnh được tắm khử khuẩn trong 3 tháng, do phòng kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp thực hiện.
Quản lý và theo dõi bệnh lý kèm theo: Tăng cường kiểm soát và điều trị bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp trước và sau phẫu thuật để giảm nguy cơ NKVM. Mục tiêu giảm tỷ lệ NKVM ở nhóm bệnh nhân có bệnh lý kèm theo ít nhất 20% trong 1 năm, do bác sĩ chuyên khoa và điều dưỡng phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về các yếu tố nguy cơ và quy trình chăm sóc hậu phẫu, giúp nâng cao kỹ năng phòng chống NKVM.
Quản lý bệnh viện và phòng kiểm soát nhiễm khuẩn: Cung cấp dữ liệu thực trạng và đề xuất giải pháp cụ thể để xây dựng chính sách kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả hồi cứu, phân tích yếu tố nguy cơ và ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tế.
Bệnh nhân và người nhà: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ chăm sóc vết mổ và các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn, từ đó nâng cao ý thức tự chăm sóc.
Câu hỏi thường gặp
Nhiễm khuẩn vết mổ là gì và tại sao nó quan trọng?
Nhiễm khuẩn vết mổ là tình trạng vi khuẩn xâm nhập và phát triển tại vị trí phẫu thuật, gây viêm nhiễm. Nó làm tăng thời gian nằm viện, chi phí điều trị và có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời.Yếu tố nào làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ?
Các yếu tố gồm bệnh lý kèm theo như đái tháo đường, thời gian phẫu thuật kéo dài, loại phẫu thuật (sạch, sạch nhiễm, nhiễm), và việc không tuân thủ quy trình vô khuẩn trong chăm sóc hậu phẫu.Kháng sinh dự phòng được sử dụng như thế nào để phòng ngừa NKVM?
Kháng sinh dự phòng được tiêm trong vòng 30 phút trước khi rạch da để đạt nồng độ tối ưu tại mô phẫu thuật, thường chỉ dùng một liều duy nhất hoặc thêm liều nếu phẫu thuật kéo dài hoặc mất máu nhiều.Điều dưỡng có vai trò gì trong phòng chống NKVM?
Điều dưỡng thực hiện thay băng vô khuẩn, hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, theo dõi dấu hiệu nhiễm khuẩn và tư vấn chế độ dinh dưỡng, vận động giúp vết mổ nhanh lành và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.Làm thế nào để người bệnh tự chăm sóc vết mổ hiệu quả?
Người bệnh cần được hướng dẫn vệ sinh tay sạch sẽ, giữ vết mổ khô ráo, theo dõi các dấu hiệu bất thường như sưng, đỏ, đau, chảy mủ và báo ngay cho nhân viên y tế khi phát hiện.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng nhiễm khuẩn vết mổ tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương với tỷ lệ khoảng 2,4%, thấp hơn mức trung bình khu vực.
- Các yếu tố nguy cơ chính gồm bệnh lý đái tháo đường, thời gian phẫu thuật, loại phẫu thuật và việc sử dụng kháng sinh dự phòng chưa đầy đủ.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa NKVM, cần nâng cao chất lượng và tuân thủ quy trình.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường sử dụng kháng sinh dự phòng, cải thiện chăm sóc hậu phẫu và quản lý bệnh lý kèm theo.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, giám sát thực hiện và đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng chống NKVM trong vòng 12 tháng tới.
Mời các chuyên gia, nhân viên y tế và quản lý bệnh viện áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ.