Tổng quan nghiên cứu

Sỏi tiết niệu là một bệnh lý phổ biến tại Việt Nam, chiếm khoảng 40-60% số người bệnh điều trị tại các khoa Tiết niệu của các bệnh viện lớn như Bạch Mai, Việt Đức, Quân Y 103. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sỏi tiết niệu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm thận bể thận cấp, thận ứ nước, suy thận mạn, thậm chí suy thận giai đoạn cuối. Phẫu thuật lấy sỏi là phương pháp điều trị hiệu quả nhất, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe người bệnh. Tuy nhiên, chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu còn nhiều thách thức do các biến chứng như chảy máu, nhiễm khuẩn niệu, đau sau mổ và các rối loạn chức năng thận có thể xảy ra.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Gây mê hồi sức – khoa Ngoại Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2021 với 171 người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc điều trị, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và cải thiện hiệu quả hồi phục cho người bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các bệnh viện chuyên khoa tiết niệu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng kinh điển nhằm xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu:

  • Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc sức khỏe, bao gồm thông khí, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và thúc đẩy hồi phục.
  • Học thuyết Peplau’s tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, coi điều dưỡng là người tư vấn, hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc và nâng cao khả năng tự lập.
  • Học thuyết Henderson xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, trong đó có chăm sóc bài tiết, vận động, nghỉ ngơi, vệ sinh và an toàn, làm cơ sở xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện.
  • Học thuyết Orem’s nhấn mạnh việc hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, giúp họ phát triển năng lực tự chăm sóc qua các mức độ phụ thuộc khác nhau.
  • Quy trình điều dưỡng gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và lượng giá, được áp dụng để tổ chức chăm sóc người bệnh một cách khoa học, liên tục và hiệu quả.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở), chỉ số BMI, mức độ đau theo thang điểm EVA, các biến chứng sau phẫu thuật, và các yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.
  • Địa điểm và thời gian: Khoa Gây mê hồi sức – khoa Ngoại Bệnh viện Bạch Mai, từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2021.
  • Đối tượng nghiên cứu: 171 người bệnh ≥18 tuổi được phẫu thuật sỏi tiết niệu tại bệnh viện trong năm 2021, có hồ sơ bệnh án đầy đủ.
  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, lấy toàn bộ người bệnh đáp ứng tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu thu thập thông tin do nghiên cứu viên điền dựa trên theo dõi thực tế.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ %) và kiểm định tương quan Spearman’s Rho với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Tập huấn nhân viên, thu thập dữ liệu trong 12 tháng, xử lý và phân tích số liệu sau khi kết thúc thu thập.

Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin và tính tự nguyện của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học:

    • Tuổi trung bình người bệnh là 50,7 ± 12,4 tuổi, nhóm tuổi 55-64 chiếm tỷ lệ cao nhất (28,1%).
    • Giới tính: Nam chiếm 68,4%, nữ 31,6%, tỷ lệ nam/nữ là 2,2/1.
    • Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (38,6%) và công chức, viên chức (26,3%).
    • 63,2% người bệnh sống tại thành thị, 36,8% tại nông thôn.
    • Trình độ học vấn đa số từ trung cấp trở lên (60,8%).
    • Chỉ số BMI trung bình 22,5 ± 2,8, 63,2% người bệnh có BMI bình thường, 25,1% thừa cân.
  2. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng trước phẫu thuật:

    • Triệu chứng chính khi nhập viện là đau vùng thắt lưng (91,8%), đau quặn thận (4,1%).
    • Triệu chứng lâm sàng phổ biến gồm đái buốt (40,4%), đái rắt (31,6%), đái máu (24,6%), sốt (45%).
    • 69,6% người bệnh có thiếu máu dựa trên chỉ số Hb.
    • Tỷ lệ tăng huyết áp là 40,4%, trong đó tăng huyết áp độ II chiếm 23,4%.
    • 90,1% người bệnh có lượng nước tiểu 24h bình thường, 9,9% thiểu niệu.
  3. Kết quả chăm sóc sau phẫu thuật:

    • Chăm sóc điều dưỡng tập trung theo dõi dấu hiệu sinh tồn, màu sắc và số lượng nước tiểu, tình trạng đau và biến chứng.
    • Thời gian trung tiện sau mổ và thời gian cắt chỉ được ghi nhận để đánh giá hồi phục.
    • Mối liên quan giữa kết quả chăm sóc và các yếu tố như tuổi, BMI, bệnh lý kèm theo, phương pháp phẫu thuật được phân tích.
    • Tỷ lệ biến chứng sau mổ được kiểm soát tốt nhờ quy trình chăm sóc điều dưỡng nghiêm ngặt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm tuổi trung niên và cao tuổi chiếm tỷ lệ cao trong phẫu thuật sỏi tiết niệu, phù hợp với đặc điểm bệnh lý sỏi tiết niệu thường gặp ở người lớn tuổi. Tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới phản ánh đặc điểm dịch tễ học của bệnh. Các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng trước phẫu thuật phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong đó đau thắt lưng và rối loạn tiểu tiện là dấu hiệu điển hình.

Việc theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và các chỉ số đặc thù sau mổ giúp phát hiện sớm các biến chứng như chảy máu, nhiễm khuẩn, bí tiểu, từ đó can thiệp kịp thời. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ biến chứng được kiểm soát tốt hơn nhờ áp dụng quy trình điều dưỡng khoa học và các học thuyết chăm sóc toàn diện. Biểu đồ phân bố dấu hiệu sinh tồn và bảng thống kê biến chứng có thể minh họa rõ ràng hiệu quả chăm sóc.

Các yếu tố như BMI, bệnh lý kèm theo và phương pháp phẫu thuật có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc, gợi ý cần cá thể hóa kế hoạch chăm sóc phù hợp với từng nhóm người bệnh. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý trong quá trình hồi phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Đào tạo kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, nhận biết biến chứng và thực hiện quy trình chăm sóc chuẩn nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sau phẫu thuật sỏi tiết niệu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: bệnh viện và trường đào tạo điều dưỡng.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn: Thiết lập quy trình chăm sóc toàn diện dựa trên các học thuyết điều dưỡng và kết quả nghiên cứu, bao gồm chăm sóc vết mổ, theo dõi nước tiểu, kiểm soát đau và giáo dục người bệnh. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: khoa Ngoại, khoa Gây mê hồi sức.

  3. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Hướng dẫn người bệnh về chế độ ăn uống, vận động, vệ sinh cá nhân và cách theo dõi dấu hiệu bất thường sau mổ để giảm nguy cơ tái phát và biến chứng. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị và sau xuất viện; chủ thể: điều dưỡng, bác sĩ.

  4. Phối hợp liên chuyên khoa: Tăng cường phối hợp giữa điều dưỡng, bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ nội khoa và chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng kế hoạch chăm sóc cá thể hóa, đặc biệt với người bệnh có bệnh lý kèm theo. Thời gian: liên tục; chủ thể: bệnh viện.

  5. Nghiên cứu tiếp tục mở rộng: Thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và phát triển các can thiệp điều dưỡng hiệu quả hơn. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các cơ sở nghiên cứu y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa Ngoại, khoa Gây mê hồi sức: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và quy trình chăm sóc chuẩn giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu, giảm biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị.

  2. Bác sĩ chuyên khoa Tiết niệu và phẫu thuật: Tham khảo đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc để phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quản lý người bệnh sau mổ.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, quy trình chăm sóc và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các khoa phẫu thuật tiết niệu.

  4. Sinh viên và học viên ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, lý thuyết điều dưỡng và thực hành chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật sỏi tiết niệu lại quan trọng?
    Chăm sóc điều dưỡng giúp theo dõi dấu hiệu sinh tồn, phát hiện sớm biến chứng như chảy máu, nhiễm khuẩn, đau sau mổ, từ đó can thiệp kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả hồi phục và giảm tỷ lệ tái phát.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh sau mổ sỏi tiết niệu?
    Tuổi, chỉ số BMI, bệnh lý kèm theo, phương pháp phẫu thuật và thời gian phẫu thuật là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và hồi phục của người bệnh.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá mức độ đau sau phẫu thuật?
    Thang điểm EVA (Echelle Visuelle Analogique) được sử dụng để đánh giá mức độ đau một cách khách quan, giúp điều dưỡng và bác sĩ điều chỉnh thuốc giảm đau phù hợp.

  4. Làm thế nào để phòng ngừa biến chứng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật?
    Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn, chăm sóc vết mổ đúng kỹ thuật, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, giáo dục người bệnh vệ sinh cá nhân và sử dụng kháng sinh hợp lý là các biện pháp hiệu quả.

  5. Người bệnh cần lưu ý gì khi xuất viện sau phẫu thuật sỏi tiết niệu?
    Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn về chăm sóc vết mổ, vệ sinh cá nhân, uống nhiều nước, theo dõi màu sắc nước tiểu, tái khám đúng lịch và duy trì chế độ ăn uống, vận động phù hợp để phòng ngừa tái phát.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu tại Bệnh viện Bạch Mai với 171 người bệnh.
  • Các yếu tố như tuổi, BMI, bệnh lý kèm theo và phương pháp phẫu thuật có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc và hồi phục.
  • Áp dụng các học thuyết điều dưỡng và quy trình chăm sóc chuẩn giúp nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, xây dựng quy trình và giáo dục người bệnh nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sau phẫu thuật.
  • Khuyến khích tiếp tục nghiên cứu mở rộng để phát triển các can thiệp điều dưỡng hiệu quả hơn trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên triển khai đào tạo và áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn, đồng thời tăng cường phối hợp liên chuyên khoa để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật sỏi tiết niệu. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả hoặc khoa Điều dưỡng để nhận tài liệu chi tiết và hỗ trợ chuyên môn.