Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý dạ dày chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh về tiêu hóa tại Việt Nam, với khoảng 70% dân số có nguy cơ mắc các bệnh như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, polyp và ung thư dạ dày. Theo ước tính của IARC năm 2020, ung thư dạ dày đứng thứ tư trong số các loại ung thư phổ biến tại Việt Nam, với hơn 17.900 ca mắc mới và gần 14.600 ca tử vong. Phẫu thuật cắt dạ dày là phương pháp điều trị ngoại khoa chủ yếu cho các bệnh lý dạ dày, đặc biệt là ung thư giai đoạn sớm, với các hình thức cắt một phần hoặc toàn bộ dạ dày. Tuy nhiên, kết quả điều trị phụ thuộc rất lớn vào chất lượng chăm sóc sau phẫu thuật, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng, đồng thời hỗ trợ phục hồi sức khỏe người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức và Bệnh viện K trong năm 2022, với mục tiêu đánh giá kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật cắt dạ dày và phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kết quả này. Nghiên cứu tiến cứu mô tả trên 150 người bệnh, tập trung vào các chỉ số như tỷ lệ chăm sóc tốt, mức độ hài lòng của người bệnh, cũng như mối liên quan giữa kết quả chăm sóc với các yếu tố nhân khẩu học, thói quen cá nhân, bệnh lý kèm theo và phương pháp phẫu thuật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh sau phẫu thuật dạ dày.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh sau phẫu thuật dạ dày:

  • Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong quá trình hồi phục, bao gồm việc duy trì buồng bệnh sạch sẽ, hạn chế nhiễm khuẩn bệnh viện.
  • Tháp nhu cầu Maslow giúp điều dưỡng xác định và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người bệnh như ăn uống, nghỉ ngơi, an toàn và giao tiếp.
  • Học thuyết Henderson tập trung vào việc giúp người bệnh thực hiện 14 nhu cầu cơ bản, từ hô hấp, ăn uống, bài tiết đến vận động và vệ sinh cá nhân, nhằm thúc đẩy sự độc lập và phục hồi nhanh chóng.
  • Quy trình điều dưỡng 5 bước: nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả chăm sóc, được áp dụng để tổ chức công tác chăm sóc một cách hệ thống và hiệu quả.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kết quả chăm sóc người bệnh (được phân loại thành tốt và chưa tốt dựa trên điểm số chăm sóc), các biến số nhân khẩu học (tuổi, giới, nơi sống), thói quen cá nhân (hút thuốc, uống rượu), bệnh lý kèm theo, phương pháp phẫu thuật (mổ mở, mổ nội soi), và các chỉ số sinh tồn sau mổ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành từ tháng 4/2022 đến tháng 4/2023 tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức và Bệnh viện K. Tổng số mẫu là 150 người bệnh được phẫu thuật cắt dạ dày, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn: người bệnh trên 18 tuổi, nhận thức tốt và đồng ý tham gia nghiên cứu. Tiêu chuẩn loại trừ gồm các trường hợp phẫu thuật kết hợp thực quản hoặc cắt khối tá tụy, và người bệnh có hạn chế giao tiếp do bệnh lý thần kinh.

Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án và quan sát trực tiếp trong quá trình chăm sóc, sử dụng bộ công cụ chuẩn hóa với hệ số Cronbach’s Alpha 0,87 đảm bảo độ tin cậy. Các biến số được đo lường bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, lâm sàng, phương pháp phẫu thuật, dấu hiệu sinh tồn, biến chứng sau mổ, và các hoạt động chăm sóc điều dưỡng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 26 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Ý nghĩa thống kê được xác định khi p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật: Tỷ lệ chăm sóc đạt kết quả tốt chiếm 80,7%, trong khi 19,3% còn lại có kết quả chưa tốt. Mức độ hài lòng của người bệnh về chăm sóc điều dưỡng đạt tốt và rất tốt là 82,7%, mức độ trung bình 12,7%, và mức độ kém chiếm 4,6%.

  2. Mối liên quan giữa kết quả chăm sóc và các yếu tố cá nhân: Nhóm tuổi, thói quen sử dụng rượu bia, bệnh lý kèm theo có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến kết quả chăm sóc (p < 0,05). Cụ thể, người bệnh dưới 60 tuổi có tỷ lệ chăm sóc tốt cao hơn nhóm tuổi ≥ 60 (94,0% so với 76,9%).

  3. Ảnh hưởng của phương pháp phẫu thuật và thời gian phẫu thuật: Người bệnh được mổ nội soi có kết quả chăm sóc tốt hơn so với mổ mở (97,6% so với 78,9%). Thời gian phẫu thuật ngắn hơn cũng liên quan đến kết quả chăm sóc tốt hơn (p < 0,05).

  4. Sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật: Việc sử dụng kháng sinh dự phòng có mối liên quan tích cực đến kết quả chăm sóc, giúp giảm biến chứng nhiễm trùng vết mổ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò quan trọng của chăm sóc điều dưỡng trong việc hỗ trợ phục hồi người bệnh sau phẫu thuật cắt dạ dày. Tỷ lệ chăm sóc tốt trên 80% phản ánh sự nỗ lực của đội ngũ điều dưỡng tại hai bệnh viện lớn, đồng thời mức độ hài lòng cao của người bệnh khẳng định chất lượng dịch vụ chăm sóc.

Người bệnh trẻ tuổi có khả năng hồi phục nhanh hơn do ít bệnh lý kèm theo, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy tuổi cao làm giảm hiệu quả chăm sóc do các bệnh mãn tính và suy giảm miễn dịch. Thói quen rượu bia làm giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ nhiễm trùng, do đó cần chú trọng tư vấn và hỗ trợ thay đổi hành vi.

Phương pháp mổ nội soi với vết mổ nhỏ, ít đau và thời gian phục hồi nhanh hơn đã được chứng minh là mang lại kết quả chăm sóc tốt hơn so với mổ mở truyền thống. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng đúng cách góp phần giảm tỷ lệ biến chứng nhiễm khuẩn, phù hợp với các hướng dẫn điều trị hiện hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ chăm sóc tốt theo nhóm tuổi, phương pháp phẫu thuật và biểu đồ tròn thể hiện mức độ hài lòng của người bệnh. Bảng phân tích hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật dạ dày, tập trung vào kỹ thuật theo dõi dấu hiệu sinh tồn, xử trí biến chứng và giáo dục sức khỏe. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là các bệnh viện và trường đào tạo điều dưỡng.

  2. Tăng cường tư vấn thay đổi thói quen cá nhân: Phát triển chương trình giáo dục sức khỏe nhằm giảm sử dụng rượu bia và thuốc lá cho người bệnh trước và sau phẫu thuật, nhằm cải thiện kết quả chăm sóc. Thực hiện liên tục tại các khoa ngoại và phòng khám tiền phẫu.

  3. Ưu tiên áp dụng phương pháp phẫu thuật nội soi: Khuyến khích các bác sĩ phẫu thuật sử dụng kỹ thuật nội soi khi có chỉ định phù hợp để giảm đau, rút ngắn thời gian nằm viện và nâng cao chất lượng chăm sóc. Triển khai trong vòng 1 năm với sự phối hợp của các chuyên khoa ngoại.

  4. Tăng cường sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý: Xây dựng quy trình chuẩn về sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật, đảm bảo tuân thủ đúng liều lượng và thời gian để giảm biến chứng nhiễm trùng. Thực hiện giám sát định kỳ hàng quý tại các bệnh viện.

  5. Phát triển hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc: Áp dụng phần mềm quản lý chăm sóc người bệnh để theo dõi liên tục các chỉ số chăm sóc, phát hiện sớm biến chứng và nâng cao hiệu quả điều dưỡng. Thời gian triển khai 12 tháng, phối hợp giữa phòng công nghệ thông tin và khoa điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa ngoại: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật dạ dày, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và cải thiện kết quả điều trị.

  2. Bác sĩ phẫu thuật tiêu hóa: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp và phối hợp hiệu quả với đội ngũ điều dưỡng.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và chuyên viên đào tạo y tế: Cơ sở dữ liệu và đề xuất trong luận văn hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc và quản lý nhân lực y tế.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu về chăm sóc sau phẫu thuật, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực điều dưỡng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật dạ dày được đánh giá như thế nào?
    Kết quả được đánh giá dựa trên 14 lĩnh vực chăm sóc theo dõi và tư vấn, với điểm số tổng hợp. Kết quả tốt khi đạt trên 70% tổng điểm, chưa tốt khi dưới 70%. Ví dụ, trong nghiên cứu này, 80,7% người bệnh đạt kết quả chăm sóc tốt.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc?
    Tuổi, thói quen sử dụng rượu bia, bệnh lý kèm theo, phương pháp phẫu thuật và thời gian phẫu thuật là những yếu tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến kết quả chăm sóc (p < 0,05).

  3. Phương pháp phẫu thuật nào mang lại kết quả chăm sóc tốt hơn?
    Phẫu thuật nội soi được chứng minh có kết quả chăm sóc tốt hơn so với mổ mở, với tỷ lệ chăm sóc tốt lần lượt là 97,6% và 78,9%.

  4. Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật dạ dày là gì?
    Điều dưỡng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ, hướng dẫn vận động, dinh dưỡng, quản lý đau và giáo dục sức khỏe, góp phần quan trọng vào việc phục hồi nhanh và giảm biến chứng.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu biến chứng nhiễm trùng sau phẫu thuật?
    Sử dụng kháng sinh dự phòng đúng quy trình, duy trì môi trường vô khuẩn, theo dõi sát vết mổ và ống dẫn lưu, đồng thời giáo dục người bệnh và gia đình về chăm sóc tại nhà giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Kết luận

  • Kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật cắt dạ dày tại hai bệnh viện lớn đạt tỷ lệ tốt trên 80%, với mức độ hài lòng cao của người bệnh.
  • Các yếu tố như tuổi, thói quen rượu bia, bệnh lý kèm theo, phương pháp phẫu thuật và thời gian phẫu thuật có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc.
  • Phẫu thuật nội soi và sử dụng kháng sinh dự phòng là những yếu tố giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm biến chứng.
  • Điều dưỡng đóng vai trò trung tâm trong việc theo dõi, chăm sóc và giáo dục sức khỏe người bệnh sau mổ, góp phần rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Các đề xuất nâng cao năng lực điều dưỡng, tư vấn thay đổi thói quen, áp dụng kỹ thuật phẫu thuật hiện đại và quản lý kháng sinh cần được triển khai trong thời gian tới để nâng cao hiệu quả chăm sóc.

Hành động tiếp theo: Các bệnh viện và cơ sở đào tạo cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật dạ dày.