Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến nhất trên thế giới, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 5% đến 30% dân số. Theo ước tính, năm 2000 có khoảng 972 triệu người mắc THA toàn cầu, chiếm khoảng 20% người trưởng thành, và dự báo đến năm 2025 con số này sẽ tăng lên trên 1,5 tỷ người, tương đương 29% người trưởng thành. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc THA dao động từ 15% đến 19% dân số, với sự gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây. THA thường diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng, nhưng lại là nguyên nhân hàng đầu gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận và các tổn thương mạch máu khác.
Việc chẩn đoán và điều trị sớm THA còn nhiều khó khăn, đặc biệt là vấn đề tuân thủ điều trị của người bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng. Tại tỉnh Cao Bằng, chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh THA điều trị ngoại trú. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm người bệnh và mức độ tuân thủ điều trị tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người bệnh THA điều trị ngoại trú tại khoa Khám bệnh của bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc, điều trị và kiểm soát huyết áp, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế cho xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính:
Học thuyết tự chăm sóc của Dorothea Orem: Nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự chăm sóc và tuân thủ điều trị. Orem phân loại mức độ tự chăm sóc thành ba nhóm: phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc. Mục tiêu là nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh thông qua hướng dẫn và tư vấn của điều dưỡng.
Khung lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO: Định nghĩa tuân thủ là mức độ người bệnh thực hiện theo các hướng dẫn điều trị, bao gồm cả dùng thuốc và thay đổi lối sống. WHO cũng đề xuất 8 lời khuyên phòng chống THA, bao gồm dùng thuốc đúng, giảm cân, hạn chế rượu bia, cải thiện chế độ ăn, tăng cường vận động, giữ tinh thần thoải mái.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tuân thủ điều trị (kiến thức và thực hành), các yếu tố nguy cơ THA (tuổi, giới, béo phì, hút thuốc, lối sống), biến chứng THA (đột quỵ, suy tim, suy thận), và vai trò của điều dưỡng trong tư vấn, giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 384 người bệnh THA điều trị ngoại trú tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024.
- Tiêu chuẩn chọn mẫu: Người bệnh trên 18 tuổi, được chẩn đoán THA, có khả năng trả lời phỏng vấn và đồng ý tham gia.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn chủ đích tại khoa Khám bệnh, mẫu thuận tiện.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị ước tính 60%, sai số 5%, cỡ mẫu tối thiểu 369, thực tế chọn 384 người.
- Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi gồm 5 phần về thông tin chung, kiến thức bệnh, kiến thức kiểm soát huyết áp, thực hành điều trị và thang đo Morisky-8 đánh giá tuân thủ dùng thuốc.
- Phương pháp thu thập: Phỏng vấn trực tiếp, sử dụng phiếu điều tra đã được thử nghiệm và hiệu chỉnh, do nghiên cứu viên thực hiện.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ phần trăm), phân tích đơn biến bằng test Chi bình phương, phân tích đa biến bằng hồi quy logistic. Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
- Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Thăng Long, đảm bảo tự nguyện, bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Trong 384 người bệnh, 51,8% là nam, tuổi trung bình 62,47 ± 12,95, nhóm tuổi trên 70 chiếm 24,2%. Trình độ học vấn đa dạng, 10,7% có đại học trở lên. 54,2% sống ở nông thôn, 96,9% sống cùng người thân. Tỷ lệ có bảo hiểm y tế là 93,5%, trong đó 73,2% hưởng 100% chi phí.
Tình trạng lâm sàng và thói quen: 65,1% có huyết áp không bình thường khi đến khám, 23,2% thừa cân/béo phì, 8,3% có tiền sử biến chứng đột quỵ. 46,4% sử dụng rượu bia, 52,6% thường xuyên tập thể dục, 13,5% ăn mặn thường xuyên, 78,6% ăn rau củ quả thường xuyên.
Kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị: 80,5% có kiến thức đạt về bệnh THA, 50,8% có kiến thức đạt về phòng tránh bệnh, 45,1% đạt kiến thức về dinh dưỡng và lối sống, 97,7% đạt kiến thức về hoạt động thể lực, 78,9% đạt kiến thức về tuân thủ dùng thuốc. Tỷ lệ người biết huyết áp cao có thể kiểm soát được là 94,3%.
Thực hành tuân thủ điều trị: Theo thang Morisky-8, tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc đạt mức cao là khoảng 60% (ước tính dựa trên phân loại tuân thủ ≥7 điểm). Tỷ lệ người bệnh tuân thủ tái khám định kỳ cao (trên 90%), nhưng tuân thủ thay đổi lối sống và vận động thể lực còn thấp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh THA tại Cao Bằng còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong thực hành thay đổi lối sống và vận động thể lực. Tỷ lệ huyết áp không kiểm soát được cao (65,1%) phản ánh hiệu quả điều trị chưa tối ưu. Các yếu tố như tuổi cao, trình độ học vấn thấp, thói quen sử dụng rượu bia, ăn mặn và thiếu vận động có liên quan đến mức độ tuân thủ thấp.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc tại Cao Bằng tương đối cao hơn một số địa phương khác (ví dụ 15,2% tại An Giang), nhưng vẫn chưa đạt mức lý tưởng. Kiến thức về bệnh và phòng tránh THA có sự phân hóa rõ rệt, cho thấy cần tăng cường giáo dục sức khỏe.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tuân thủ theo thang Morisky-8, bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, giới tính và thói quen sinh hoạt, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Triển khai các chương trình tư vấn, hướng dẫn chi tiết về bệnh THA, lợi ích của tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ tại bệnh viện.
Xây dựng hệ thống nhắc nhở và hỗ trợ tuân thủ điều trị: Áp dụng công nghệ như tin nhắn SMS, cuộc gọi nhắc uống thuốc và tái khám, đặc biệt cho nhóm người cao tuổi và có bệnh kèm. Mục tiêu giảm tỷ lệ quên thuốc xuống dưới 10% trong 6 tháng. Chủ thể: phòng quản lý bệnh viện phối hợp với công nghệ thông tin.
Khuyến khích thay đổi lối sống lành mạnh: Tổ chức các lớp tập thể dục, hướng dẫn chế độ ăn giảm muối, hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá. Mục tiêu tăng tỷ lệ người bệnh tập thể dục thường xuyên lên trên 70% trong 1 năm. Chủ thể: trung tâm y tế dự phòng, cộng đồng.
Đào tạo nâng cao năng lực cho điều dưỡng: Tập huấn kỹ năng tư vấn, hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc theo học thuyết Orem, nhằm nâng cao vai trò điều dưỡng trong chăm sóc ngoại trú. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% điều dưỡng khoa Khám bệnh trong 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện công tác tư vấn, giáo dục sức khỏe và nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh THA ngoại trú.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng tuân thủ điều trị và các yếu tố liên quan giúp hoạch định chính sách, chương trình can thiệp phù hợp tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, điều dưỡng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá tuân thủ điều trị và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh Việt Nam.
Người bệnh và gia đình: Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống để kiểm soát tốt huyết áp, phòng ngừa biến chứng.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị tăng huyết áp là gì?
Tuân thủ điều trị là mức độ người bệnh thực hiện đúng các hướng dẫn về dùng thuốc, chế độ ăn uống, vận động và tái khám theo chỉ định của nhân viên y tế. Ví dụ, sử dụng thang Morisky-8 để đánh giá mức độ tuân thủ thuốc.Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng với người bệnh THA?
Tuân thủ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Nghiên cứu cho thấy người bệnh tuân thủ tốt có tỷ lệ huyết áp đạt mục tiêu cao hơn đáng kể.Yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị?
Bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, thói quen sinh hoạt (hút thuốc, uống rượu), kiến thức về bệnh, hỗ trợ xã hội và vai trò tư vấn của điều dưỡng. Ví dụ, người cao tuổi và có trình độ thấp thường tuân thủ kém hơn.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị?
Thông qua giáo dục sức khỏe, nhắc nhở dùng thuốc, hỗ trợ tâm lý, thay đổi lối sống và tăng cường vai trò điều dưỡng trong tư vấn. Các chương trình can thiệp đa chiều đã chứng minh hiệu quả trong thực tế.Phương pháp đánh giá tuân thủ điều trị nào được sử dụng phổ biến?
Thang đo Morisky-8 là công cụ tự khai báo phổ biến, có độ tin cậy cao, dễ sử dụng trong nghiên cứu và thực hành lâm sàng để đánh giá tuân thủ dùng thuốc.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị ở người bệnh THA điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng còn thấp, đặc biệt trong thay đổi lối sống và vận động thể lực.
- Kiến thức về bệnh và phòng tránh THA có sự phân hóa, ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ điều trị.
- Các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, thói quen sinh hoạt có liên quan mật thiết đến tuân thủ điều trị.
- Vai trò của điều dưỡng trong tư vấn, giáo dục sức khỏe là then chốt để nâng cao tuân thủ và hiệu quả điều trị.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ, có sự phối hợp giữa bệnh viện, cộng đồng và người bệnh để cải thiện tình trạng này trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tuân thủ điều trị phù hợp. Người bệnh cần chủ động tham gia các hoạt động tư vấn và tuân thủ điều trị để kiểm soát tốt huyết áp, nâng cao chất lượng cuộc sống.