Tổng quan nghiên cứu

Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ trên toàn cầu, với khoảng 570.000 ca mắc mới và 311.000 ca tử vong vào năm 2018. Đáng chú ý, 85% các trường hợp này xảy ra ở các nước có thu nhập thấp và trung bình, nơi các chương trình kiểm soát ung thư còn hạn chế. Human Papilloma Virus (HPV) được xác định là nguyên nhân chính gây ra UTCTC, với hơn 99% trường hợp ung thư cổ tử cung có liên quan đến nhiễm HPV. Virus này có hơn 100 kiểu gene khác nhau, trong đó nhóm HPV nguy cơ cao (High-risk HPV) như HPV-16 và HPV-18 chiếm tỷ lệ lớn nhất và có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng dẫn đến ung thư.

Nghiên cứu này nhằm xác định kiểu gene virus HPV trên các bệnh nhân nữ đến khám tại Bệnh viện Đại học Y Thái Bình bằng hai phương pháp hiện đại: PCR Reverse Dot Blot và Multiplex Real-time PCR. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2022 đến tháng 5/2023, tập trung vào phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ có biểu hiện viêm cổ tử cung. Việc xác định chính xác các kiểu gene HPV không chỉ giúp nâng cao hiệu quả tầm soát và chẩn đoán UTCTC mà còn góp phần quan trọng trong việc xây dựng chiến lược phòng ngừa và điều trị phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ nhiễm HPV tại Việt Nam dao động từ 6,1% đến 10,2%, với HPV-16 và HPV-18 là các kiểu phổ biến nhất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cấu trúc, phân loại và cơ chế gây bệnh của HPV:

  • Cấu trúc và bộ gene HPV: HPV là virus không vỏ, có kích thước 52-55 nm, với bộ gene DNA vòng kép dài khoảng 7.800-8.000 cặp base. Bộ gene gồm các vùng gene sớm (E1, E2, E4, E5, E6, E7) và muộn (L1, L2), trong đó E6 và E7 đóng vai trò quan trọng trong cơ chế gây ung thư bằng cách ức chế các protein ức chế khối u như p53 và pRb.

  • Phân loại HPV theo nguy cơ: HPV được chia thành nhóm nguy cơ cao (HR-HPV) gồm các kiểu như HPV-16, -18, -31, -45,... và nhóm nguy cơ thấp (LR-HPV) như HPV-6, -11, chủ yếu gây các tổn thương lành tính như mụn cóc sinh dục.

  • Cơ chế gây ung thư cổ tử cung: Sự biểu hiện quá mức của protein E6 và E7 làm bất hoạt các protein điều hòa tăng trưởng tế bào, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát và hình thành ung thư.

  • Phương pháp phát hiện HPV: Các kỹ thuật PCR, đặc biệt là Reverse Dot Blot (RDB) và Multiplex Real-time PCR, được sử dụng để phát hiện và định type HPV với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu dịch phết cổ tử cung của 477 phụ nữ đến khám tại Bệnh viện Đại học Y Thái Bình, trong độ tuổi 18-60, có biểu hiện viêm cổ tử cung.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn theo tiêu chuẩn bao gồm chưa tiêm vaccine HPV, không mang thai, không điều trị bệnh phụ khoa trong 7 ngày trước khi lấy mẫu.

  • Phương pháp phân tích: DNA được tách chiết bằng cột silica, sau đó tiến hành phát hiện HPV-DNA bằng kỹ thuật Realtime-PCR. Các mẫu dương tính được xác định kiểu gene bằng hai phương pháp: lai phân tử Reverse Dot Blot và Multiplex Real-time PCR sử dụng Taqman probe.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 12/2022 đến tháng 5/2023, bao gồm thu thập mẫu, xử lý, phân tích và tổng hợp kết quả.

  • Kiểm soát chất lượng: Sử dụng chứng nội (Internal control) để đảm bảo độ chính xác của phản ứng PCR, kiểm tra độ tinh sạch DNA bằng máy đo quang phổ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm HPV: Trong 477 mẫu dịch phết cổ tử cung, có 79 mẫu dương tính với HPV, chiếm tỷ lệ 16,6%. Đây là tỷ lệ phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong đó tỷ lệ nhiễm HPV trong cộng đồng dao động từ 2% đến 44%.

  2. Nồng độ DNA khuôn: Nồng độ DNA sau tách chiết dao động từ 60 đến khoảng 1.000 ng/µl, với độ tinh sạch A260/280 từ 1,70 đến 1,97, đảm bảo chất lượng mẫu cho phản ứng PCR.

  3. Phân bố kiểu gene HPV: Kết quả Multiplex Real-time PCR cho thấy trong 79 mẫu dương tính, 62% là nhóm HPV nguy cơ cao, trong đó HPV-16 chiếm 15 mẫu (19%), HPV-18 chiếm 22 mẫu (28%), các kiểu khác như HPV-31, -33, -35, -39, -45, -51, -52, -56, -58, -59, -66, -68 chiếm 31%. Khoảng 38% mẫu không xác định được kiểu gene cụ thể.

  4. So sánh phương pháp: Kết quả định type bằng hai phương pháp Multiplex Real-time PCR và Reverse Dot Blot cho thấy độ tương đồng cao, khẳng định tính chính xác và khả năng ứng dụng của cả hai kỹ thuật trong chẩn đoán HPV.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm HPV 16,6% tại Bệnh viện Đại học Y Thái Bình phản ánh mức độ phổ biến của virus trong nhóm phụ nữ có biểu hiện viêm cổ tử cung, tương đồng với tỷ lệ 10-20% được ghi nhận trong các nghiên cứu dịch tễ học tại Việt Nam và thế giới. Việc phát hiện đa dạng các kiểu gene HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV-16 và HPV-18, phù hợp với báo cáo của Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) cho thấy hai kiểu này chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp UTCTC.

Nồng độ DNA khuôn và độ tinh sạch cao đảm bảo độ tin cậy của kết quả PCR, đồng thời cho thấy quy trình tách chiết và xử lý mẫu được thực hiện nghiêm ngặt. Sự tương đồng giữa hai phương pháp định type HPV khẳng định tính khả thi của kỹ thuật Multiplex Real-time PCR và Reverse Dot Blot trong việc phát hiện đa kiểu gene HPV, giúp nâng cao hiệu quả tầm soát và chẩn đoán.

Kết quả này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các kỹ thuật phân tử hiện đại trong chẩn đoán HPV, góp phần phát hiện sớm các trường hợp nhiễm HPV nguy cơ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ phát triển UTCTC. Biểu đồ phân bố tỷ lệ các kiểu gene HPV theo nhóm tuổi và tỷ lệ đồng nhiễm có thể được trình bày để minh họa rõ hơn sự phân bố dịch tễ học trong nhóm nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng kỹ thuật Multiplex Real-time PCR và Reverse Dot Blot trong tầm soát HPV: Động viên các cơ sở y tế triển khai rộng rãi hai phương pháp này nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả phát hiện các kiểu gene HPV nguy cơ cao, đặc biệt trong nhóm phụ nữ có nguy cơ cao. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Xây dựng chương trình tiêm chủng vaccine HPV mở rộng: Khuyến khích tiêm phòng vaccine HPV cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, đặc biệt là các nhóm chưa từng tiêm vaccine, nhằm giảm tỷ lệ nhiễm HPV nguy cơ cao. Chủ thể thực hiện là các cơ quan y tế công cộng, với mục tiêu giảm tỷ lệ nhiễm HPV xuống dưới 10% trong 5 năm.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về kỹ thuật xét nghiệm HPV: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật PCR và phân tích kết quả để đảm bảo chất lượng xét nghiệm và giảm thiểu sai sót kỹ thuật. Thời gian đào tạo trong 6-12 tháng, do các trường đại học và trung tâm y tế thực hiện.

  4. Tăng cường công tác truyền thông, giáo dục sức khỏe về HPV và UTCTC: Phổ biến kiến thức về nguy cơ nhiễm HPV, cách phòng tránh và tầm quan trọng của tầm soát định kỳ để nâng cao nhận thức cộng đồng. Chủ thể thực hiện là các tổ chức y tế, trường học và truyền thông đại chúng, với mục tiêu tăng tỷ lệ phụ nữ tham gia tầm soát lên trên 70% trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Sinh học, Y học phân tử: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về cấu trúc, phân loại HPV và các kỹ thuật phân tử hiện đại trong phát hiện virus, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.

  2. Bác sĩ chuyên khoa Sản phụ khoa và Ung bướu: Tham khảo để hiểu rõ hơn về dịch tễ học HPV tại Việt Nam, áp dụng các phương pháp xét nghiệm tiên tiến trong chẩn đoán và điều trị UTCTC.

  3. Cán bộ y tế công cộng và quản lý y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phòng chống HPV và ung thư cổ tử cung hiệu quả, đặc biệt trong việc triển khai chương trình tiêm chủng và tầm soát.

  4. Các nhà sản xuất và phát triển kit xét nghiệm HPV: Tham khảo quy trình và hiệu quả của các kỹ thuật PCR Reverse Dot Blot và Multiplex Real-time PCR để cải tiến sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xác định kiểu gene HPV trong chẩn đoán ung thư cổ tử cung?
    Xác định kiểu gene HPV giúp phân biệt các loại virus nguy cơ cao và thấp, từ đó đánh giá nguy cơ phát triển ung thư và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Ví dụ, HPV-16 và HPV-18 có nguy cơ cao gây UTCTC.

  2. Phương pháp Multiplex Real-time PCR có ưu điểm gì so với các kỹ thuật khác?
    Phương pháp này cho phép phát hiện nhiều kiểu gene HPV trong cùng một phản ứng, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời có độ nhạy và đặc hiệu cao, phù hợp cho tầm soát đại trà.

  3. Tỷ lệ nhiễm HPV tại Việt Nam hiện nay như thế nào?
    Tỷ lệ nhiễm HPV dao động từ 6,1% đến 10,2% tùy vùng miền, với HPV-16 và HPV-18 là các kiểu phổ biến nhất, tương tự xu hướng trên thế giới.

  4. Có thể phòng ngừa nhiễm HPV bằng cách nào hiệu quả nhất?
    Tiêm vaccine phòng HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, kết hợp với tầm soát định kỳ và giáo dục sức khỏe để giảm nguy cơ nhiễm và phát triển ung thư cổ tử cung.

  5. Kỹ thuật Reverse Dot Blot được ứng dụng như thế nào trong xét nghiệm HPV?
    Reverse Dot Blot là kỹ thuật lai điểm ngược giúp định type nhiều kiểu gene HPV trên cùng một màng lai, cho kết quả nhanh và chính xác, được sử dụng phổ biến trong các phòng xét nghiệm hiện đại.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ viêm cổ tử cung tại Bệnh viện Đại học Y Thái Bình là 16,6%, phù hợp với các nghiên cứu dịch tễ học trong nước và quốc tế.
  • HPV-16 và HPV-18 là hai kiểu gene nguy cơ cao phổ biến nhất, chiếm hơn 47% trong số các mẫu dương tính.
  • Hai phương pháp PCR Reverse Dot Blot và Multiplex Real-time PCR đều cho kết quả định type HPV chính xác và có thể ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về dịch tễ học HPV tại Việt Nam, hỗ trợ phát triển các chương trình phòng chống UTCTC hiệu quả.
  • Đề xuất triển khai kỹ thuật xét nghiệm hiện đại, mở rộng tiêm vaccine và tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do HPV gây ra, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa dạng hóa đối tượng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phòng chống ung thư cổ tử cung.