Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2017-2019, Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang đã tiếp nhận khoảng 195.200 lượt người bệnh điều trị nội trú, phản ánh mô hình bệnh tật đa dạng và phức tạp tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu tập trung phân tích mô hình bệnh tật của người bệnh nội trú và đánh giá sự đáp ứng về nhân lực, giường bệnh tại bệnh viện trong giai đoạn này. Mục tiêu chính gồm: (1) mô tả mô hình bệnh tật theo phân loại ICD-10, (2) đánh giá thực trạng đáp ứng về nhân lực và giường bệnh so với quy định hiện hành. Nghiên cứu có phạm vi tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang, với dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án, phần mềm quản lý bệnh viện và các báo cáo tổng kết trong 3 năm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học để điều chỉnh chính sách phân bổ nguồn lực y tế, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, đồng thời góp phần giảm tải và nâng cao hiệu quả sử dụng giường bệnh tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu cũng giúp định hướng phát triển nhân lực y tế phù hợp với mô hình bệnh tật thực tế, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về mô hình bệnh tật và quản lý nguồn lực y tế. Mô hình bệnh tật được định nghĩa là tỷ lệ các nhóm bệnh tật trong một khu vực và thời gian nhất định, giúp xác định các bệnh phổ biến để hoạch định chiến lược y tế. Phân loại bệnh tật theo ICD-10 được sử dụng làm chuẩn mực quốc tế, bao gồm 21 chương bệnh với mã hóa chi tiết, giúp phân tích chính xác mô hình bệnh tật. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về quản lý nhân lực y tế, dựa trên Thông tư số 08/2007/TTLT-BYT-BNV quy định định mức biên chế trong các cơ sở y tế công lập, và các chính sách pháp luật liên quan như Nghị định số 85/2012/NĐ-CP về cơ chế hoạt động đơn vị sự nghiệp y tế công lập. Các khái niệm chính bao gồm: mô hình bệnh tật, nhân lực y tế, giường bệnh, công suất sử dụng giường bệnh, và tỷ lệ nhân viên y tế trên giường bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập từ toàn bộ hồ sơ bệnh án người bệnh nội trú có mã chẩn đoán theo ICD-10 trong giai đoạn 2017-2019, với tổng số lượt điều trị khoảng 195.200 ca. Dữ liệu nhân lực và giường bệnh được lấy từ các báo cáo tổng kết hàng năm của bệnh viện. Phương pháp chọn mẫu định tính là chọn mẫu có chủ đích, phỏng vấn sâu 8 cán bộ chủ chốt gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng/phó phòng tổ chức cán bộ, trưởng/phó khoa lâm sàng và nhân viên y tế tại các khoa có công suất sử dụng giường bệnh cao. Số liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel, tính toán tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình, công suất sử dụng giường bệnh theo công thức chuẩn. Dữ liệu định tính được ghi âm, gỡ băng và phân tích theo chủ đề. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022 tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang. Nghiên cứu tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu y sinh học, bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh điều trị nội trú: Nhóm tuổi trên 15 chiếm tỷ lệ cao nhất với 82,6%, nhóm 0-1 tuổi chiếm 4,2%, nhóm 2-14 tuổi chiếm 13,2%. Tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới khoảng 5%. Về nghề nghiệp, nhóm nhân dân (thợ hồ, nội trợ, buôn bán) chiếm tỷ lệ cao nhất khoảng 31,6%, nhóm hưu trí chiếm thấp nhất dưới 2%. Tình trạng vào viện chủ yếu là điều trị thường quy chiếm trên 59%, tuy nhiên tỷ lệ nhập viện cấp cứu có xu hướng tăng lên 40,6% năm 2019.
Mô hình bệnh tật theo ICD-10: Ba chương bệnh phổ biến nhất là: Chấn thương, ngộ độc và hậu quả nguyên nhân bên ngoài chiếm 22,7%; Bệnh hệ hô hấp chiếm 15,14%; Bệnh hệ tiêu hóa chiếm 14,39%. Các chương bệnh khác như hệ tuần hoàn, tiết niệu sinh dục cũng chiếm tỷ lệ đáng kể. Mô hình bệnh tật phản ánh xu hướng chuyển dịch từ bệnh truyền nhiễm sang bệnh không truyền nhiễm và chấn thương, phù hợp với xu hướng quốc gia và khu vực.
Đáp ứng về nhân lực: Số lượng nhân viên y tế tại bệnh viện thiếu khoảng 50% so với định mức của Thông tư 08. Tỷ lệ nhân viên y tế trên giường bệnh dao động từ 0,6 đến 0,7, thấp hơn nhiều so với mức tối thiểu quy định. Cơ cấu nhân lực chưa phù hợp với mô hình bệnh tật, tập trung nhiều ở khu vực lâm sàng nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu điều trị.
Đáp ứng về giường bệnh: Bệnh viện có 1000 giường kế hoạch nhưng thực kê trên 1400 giường, công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 110% tại nhiều khoa, đặc biệt khoa Nội thần kinh, Nội B, Ung bướu. Có 7/18 khoa có công suất sử dụng giường bệnh vượt 100%, cho thấy tình trạng quá tải giường bệnh nghiêm trọng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mô hình bệnh tật tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang phản ánh đúng xu hướng chuyển dịch dịch tễ học của Việt Nam và thế giới, với tỷ lệ bệnh không truyền nhiễm và chấn thương ngày càng tăng. Tỷ lệ người bệnh trên 15 tuổi chiếm đa số phù hợp với đặc điểm dân số và nhu cầu điều trị các bệnh mãn tính, chấn thương. Tỷ lệ nam giới cao hơn có thể liên quan đến các yếu tố nghề nghiệp và tai nạn giao thông.
Sự thiếu hụt nhân lực y tế khoảng 50% so với quy định và tỷ lệ nhân viên y tế/giường bệnh thấp hơn chuẩn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc và hiệu quả điều trị. Tình trạng quá tải giường bệnh với công suất sử dụng trên 110% tại nhiều khoa làm tăng nguy cơ quá tải, giảm chất lượng dịch vụ và áp lực lên nhân viên y tế. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn khác trong nước cho thấy tình trạng tương tự, khẳng định nhu cầu cấp thiết phải điều chỉnh nguồn lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các chương bệnh theo năm, biểu đồ đường thể hiện xu hướng công suất sử dụng giường bệnh và tỷ lệ nhân viên y tế/giường bệnh qua các năm, bảng phân tích cơ cấu nhân lực theo khoa. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách phân bổ nhân lực và giường bệnh phù hợp với mô hình bệnh tật thực tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyển dụng và đào tạo nhân lực y tế: Đẩy mạnh kế hoạch tuyển dụng bác sĩ, điều dưỡng để bù đắp thiếu hụt khoảng 50% nhân lực hiện tại, ưu tiên các khoa có công suất sử dụng giường bệnh cao. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do Sở Y tế và Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì.
Điều chỉnh cơ cấu nhân lực giữa các khoa: Tăng tỷ lệ bác sĩ và điều dưỡng tại các khoa có công suất sử dụng giường bệnh >100% như Nội thần kinh, Ung bướu, Chấn thương. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên y tế/giường bệnh lên tối thiểu 1,0 trong vòng 1 năm.
Mở rộng và phân bổ lại giường bệnh: Tăng số giường bệnh tại các khoa quá tải, đồng thời điều chỉnh giường bệnh giữa các khoa để cân bằng công suất sử dụng, giảm tình trạng quá tải. Thực hiện trong 1-2 năm, phối hợp với phòng Kế hoạch tổng hợp và phòng Tổ chức cán bộ.
Nâng cao chất lượng quản lý và sử dụng nguồn lực: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ bệnh án, giường bệnh và nhân lực để theo dõi, dự báo nhu cầu kịp thời. Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ phòng tổ chức cán bộ và các khoa lâm sàng. Thời gian triển khai liên tục, giám sát hàng quý.
Xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân viên y tế: Cải thiện điều kiện làm việc, tăng thu nhập, chính sách đãi ngộ phù hợp nhằm giảm tỷ lệ chuyển công tác, đặc biệt tại các khoa trọng điểm. Thực hiện trong 3 năm, phối hợp với Sở Y tế và các cơ quan liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ mô hình bệnh tật thực tế và tình trạng đáp ứng nguồn lực, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển nhân lực và giường bệnh phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện.
Chuyên gia và nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu khoa học để điều chỉnh chính sách phân bổ nguồn lực y tế, phát triển y tế chuyên sâu và phòng chống quá tải bệnh viện.
Nhân viên y tế và cán bộ tổ chức cán bộ: Hỗ trợ trong việc nhận diện nhu cầu đào tạo, điều chỉnh cơ cấu nhân lực, nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Các nhà nghiên cứu y tế công cộng và quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô hình bệnh tật kết hợp phân tích đáp ứng nguồn lực, phục vụ cho các nghiên cứu tương tự tại các bệnh viện khác.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình bệnh tật là gì và tại sao quan trọng?
Mô hình bệnh tật là tỷ lệ các nhóm bệnh trong một khu vực và thời gian nhất định, giúp xác định bệnh phổ biến để hoạch định chiến lược y tế. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang, chấn thương và bệnh hô hấp chiếm tỷ lệ cao, cần ưu tiên nguồn lực cho các lĩnh vực này.Tỷ lệ nhân viên y tế trên giường bệnh hiện tại có đáp ứng yêu cầu không?
Tỷ lệ này dao động từ 0,6 đến 0,7, thấp hơn nhiều so với định mức tối thiểu của Thông tư 08, gây áp lực lên chất lượng chăm sóc và hiệu quả điều trị.Công suất sử dụng giường bệnh vượt 100% có ý nghĩa gì?
Công suất trên 100% cho thấy bệnh viện đang quá tải, giường bệnh không đủ đáp ứng nhu cầu, có thể dẫn đến giảm chất lượng dịch vụ và tăng nguy cơ lây nhiễm chéo.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp định lượng (phân tích hồ sơ bệnh án, số liệu nhân lực, giường bệnh) và định tính (phỏng vấn sâu cán bộ chủ chốt), giúp đánh giá toàn diện mô hình bệnh tật và đáp ứng nguồn lực.Làm thế nào để cải thiện tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế?
Cần tăng cường tuyển dụng, đào tạo, điều chỉnh cơ cấu nhân lực, cải thiện điều kiện làm việc và chính sách đãi ngộ để thu hút và giữ chân nhân viên y tế, đặc biệt tại các khoa có nhu cầu cao.
Kết luận
- Người bệnh điều trị nội trú chủ yếu trên 15 tuổi (82,6%) và nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn khoảng 5%.
- Ba nhóm bệnh phổ biến nhất là chấn thương, bệnh hệ hô hấp và bệnh hệ tiêu hóa.
- Nhân lực y tế tại bệnh viện thiếu khoảng 50% so với quy định, tỷ lệ nhân viên y tế/giường bệnh thấp hơn chuẩn.
- Giường bệnh bị quá tải với công suất sử dụng trên 110% tại nhiều khoa trọng điểm.
- Cần triển khai ngay các giải pháp tăng cường nhân lực, điều chỉnh cơ cấu và mở rộng giường bệnh để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Next steps: Triển khai kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nhân lực trong 2 năm tới, đồng thời điều chỉnh phân bổ giường bệnh và nhân lực theo mô hình bệnh tật thực tế.
Call to action: Các cơ quan quản lý y tế và bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.