Tổng quan nghiên cứu
Dịch bệnh COVID-19 đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và kinh tế toàn cầu. Tính đến ngày 15/5/2022, trên thế giới ghi nhận khoảng 521.568 ca nhiễm COVID-19, trong đó có hơn 475.201 ca đã được chữa khỏi. Tại Việt Nam, số ca nhiễm lên tới hơn 10.630 ca với 9.065 ca điều trị khỏi. Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, là khu vực biên giới có nguy cơ cao lây lan dịch do đặc điểm địa lý và giao thương với nước bạn Lào. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2022 nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng chống COVID-19 của người dân tại 3 khóm Ka Tăng, Tây Chín và An Hòa thuộc thị trấn Lao Bảo. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả KAP và xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng chống dịch. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học hỗ trợ các cơ quan chức năng xây dựng chính sách phòng chống dịch hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh vẫn diễn biến phức tạp và có thể trở thành bệnh lưu hành. Tỷ lệ kiến thức đạt được là 82,7%, thái độ tích cực 65%, và thực hành đạt 55,9%, cho thấy cần tiếp tục nâng cao nhận thức và hành vi phòng dịch tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP), một khung lý thuyết phổ biến trong y tế công cộng nhằm đánh giá nhận thức và hành vi của cộng đồng đối với các vấn đề sức khỏe. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, niềm tin và hành vi thực tế của người dân trong phòng chống dịch.
- Mô hình Học tập Xã hội (Social Learning Theory): Nhấn mạnh vai trò của truyền thông và môi trường xã hội trong việc hình thành kiến thức và thực hành phòng dịch.
Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về triệu chứng và đường lây truyền COVID-19, thái độ tích cực đối với các biện pháp phòng chống, thực hành đeo khẩu trang, rửa tay, tiêm chủng và các rào cản trong thực hiện phòng dịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang phân tích với cỡ mẫu 220 người dân được chọn theo phương pháp thuận tiện nhà liền nhà tại 3 khóm Ka Tăng, Tây Chín và An Hòa. Thời gian thu thập số liệu từ 18/3 đến 26/3/2022. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi phát vấn dựa trên các hướng dẫn phòng chống COVID-19 của Bộ Y tế và các nghiên cứu trước đó, đã được thử nghiệm và chỉnh sửa phù hợp. Các biến số nghiên cứu gồm thông tin nhân khẩu học, kiến thức, thái độ, thực hành và các rào cản liên quan. Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1, phân tích thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương và tỉ suất chênh (OR) với mức ý nghĩa p<0,05 trên phần mềm SPSS 20. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Kiến thức về COVID-19: Tỷ lệ người dân có kiến thức đạt về phòng chống COVID-19 là 82,7%. 100% người dân nhận biết đúng các triệu chứng chính như sốt, ho, khó thở; 83,6% hiểu đúng các đường lây truyền chủ yếu qua giọt bắn và tiếp xúc bề mặt.
- Thái độ phòng chống dịch: 65% người dân có thái độ tích cực, trong đó 83,6% tin tưởng hoàn toàn vào khả năng thành công của công tác phòng chống dịch. 100% người dân lo lắng về nguy cơ nhiễm bệnh và hài lòng với các biện pháp phòng dịch hiện hành.
- Thực hành phòng chống COVID-19: Tỷ lệ thực hành đạt là 55,9%. 95% đeo khẩu trang khi ra ngoài, 83,6% tránh nơi đông người, 100% không dùng chung đồ cá nhân và rửa tay thường xuyên. Tuy nhiên, chỉ 22,7% thường xuyên rửa tay đúng cách khi ra ngoài và 0,9% bỏ rác đúng nơi quy định. 91,8% đã tiêm đủ 3 mũi vắc xin trở lên.
- Yếu tố liên quan đến thực hành: Giới tính nữ có khả năng thực hành tốt hơn nam giới 11,87 lần (OR=11,87; p<0,001). Người dân tộc Kinh có thực hành thấp hơn các dân tộc khác (OR=0,5; p=0,01). Người có tôn giáo thực hành tốt hơn 2,18 lần (p=0,006). Tiếp cận thông tin về phòng chống COVID-19 làm tăng khả năng thực hành lên 35,7 lần (p<0,001). Kiến thức đạt làm tăng thực hành lên 35,71 lần (p<0,001). Không có rào cản về phòng chống dịch làm giảm khả năng thực hành (OR=0,31; p=0,004).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ của người dân tại Lao Bảo tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế như tại Trung Quốc (kiến thức 90%, thái độ tích cực 97,1%) và Việt Nam (kiến thức 92,2%, thái độ tích cực 68,6%). Tuy nhiên, tỷ lệ thực hành đạt thấp hơn so với một số nghiên cứu khác, phản ánh những khó khăn trong việc duy trì hành vi phòng dịch lâu dài, đặc biệt là các thói quen như rửa tay đúng cách và xử lý rác thải. Sự khác biệt về thực hành giữa các nhóm dân tộc và giới tính cho thấy cần có các chiến lược truyền thông và can thiệp phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội địa phương. Mối liên hệ mạnh mẽ giữa kiến thức và thực hành nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe cộng đồng. Việc tiếp cận thông tin qua truyền hình và cán bộ y tế là yếu tố then chốt giúp nâng cao thực hành phòng dịch. Các rào cản như thiếu phương tiện bảo hộ và thói quen khó thay đổi cũng cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả phòng chống dịch. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ KAP và bảng phân tích mối liên quan các yếu tố với thực hành.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện, tập trung vào nhóm nam giới và dân tộc Kinh, nhằm nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống COVID-19 trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh và UBND thị trấn Lao Bảo.
- Cung cấp đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân: Phối hợp với các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương cung cấp khẩu trang, dung dịch sát khuẩn miễn phí cho người dân, đặc biệt tại các khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn, trong vòng 3 tháng.
- Tổ chức tập huấn và hướng dẫn thực hành phòng dịch tại cộng đồng: Đào tạo cán bộ y tế và tình nguyện viên để hướng dẫn người dân thực hiện đúng các biện pháp vệ sinh cá nhân, xử lý rác thải và tiêm chủng vắc xin, thực hiện liên tục trong năm 2023.
- Phát triển hệ thống tiếp cận thông tin đa dạng và kịp thời: Đẩy mạnh sử dụng các kênh truyền thông xã hội, điện thoại di động và truyền hình địa phương để cập nhật thông tin dịch tễ và khuyến cáo phòng dịch, đảm bảo 100% người dân tiếp cận được thông tin chính xác trong vòng 1 tháng.
- Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát KAP về phòng chống COVID-19 tại địa phương, đánh giá định kỳ 6 tháng/lần để điều chỉnh các biện pháp can thiệp phù hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cán bộ y tế công cộng và quản lý dịch bệnh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình truyền thông và can thiệp phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống dịch.
- Nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo địa phương: Tham khảo để đưa ra các quyết định về phân bổ nguồn lực, chính sách hỗ trợ và biện pháp kiểm soát dịch bệnh tại các khu vực biên giới có nguy cơ cao.
- Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng các giải pháp hỗ trợ người dân trong việc tiếp cận thông tin, cung cấp vật tư y tế và tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe.
- Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về KAP và các yếu tố ảnh hưởng đến phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức cao nhưng thực hành phòng chống COVID-19 lại thấp hơn?
Mặc dù người dân có kiến thức tốt, nhưng các rào cản như thói quen khó thay đổi, thiếu phương tiện bảo hộ và cảm giác không thoải mái khi thực hiện các biện pháp phòng dịch làm giảm thực hành. Ví dụ, chỉ 22,7% thường xuyên rửa tay đúng cách khi ra ngoài.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thực hành phòng chống COVID-19?
Tiếp cận thông tin về phòng chống COVID-19 có ảnh hưởng rất lớn, làm tăng khả năng thực hành lên 35,7 lần. Điều này cho thấy truyền thông hiệu quả là chìa khóa để nâng cao hành vi phòng dịch.Giới tính có ảnh hưởng như thế nào đến thực hành phòng chống dịch?
Nữ giới có khả năng thực hành tốt hơn nam giới 11,87 lần, có thể do nữ giới thường quan tâm hơn đến sức khỏe và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa.Tại sao người dân tộc Kinh có thực hành phòng chống thấp hơn các dân tộc khác?
Nguyên nhân có thể liên quan đến đặc điểm văn hóa, thói quen sinh hoạt hoặc mức độ tiếp cận thông tin khác nhau. Cần có các chương trình truyền thông phù hợp với từng nhóm dân tộc để cải thiện thực hành.Làm thế nào để giảm các rào cản trong thực hành phòng chống COVID-19?
Cung cấp đầy đủ phương tiện bảo hộ, tổ chức hướng dẫn thực hành cụ thể và tạo môi trường thuận lợi sẽ giúp giảm các rào cản như thiếu thiết bị và khó thay đổi thói quen. Ví dụ, phát khẩu trang miễn phí và hướng dẫn rửa tay đúng cách tại cộng đồng.
Kết luận
- Nghiên cứu tại thị trấn Lao Bảo cho thấy kiến thức phòng chống COVID-19 đạt 82,7%, thái độ tích cực 65%, thực hành đạt 55,9%.
- Giới tính, dân tộc, tôn giáo và tiếp cận thông tin là các yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến thực hành phòng chống dịch.
- Kiến thức đạt và tiếp cận thông tin làm tăng khả năng thực hành phòng dịch lên hơn 35 lần.
- Cần tập trung truyền thông, cung cấp phương tiện bảo hộ và tổ chức đào tạo để nâng cao thực hành phòng chống COVID-19.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát định kỳ và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm duy trì hiệu quả phòng chống dịch tại địa phương.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn sự bùng phát của COVID-19!