Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng kháng sinh an toàn và hợp lý là một vấn đề cấp thiết không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí và ngăn chặn tình trạng kháng thuốc gia tăng. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, một bệnh viện hạng I với quy mô 800 giường bệnh, viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPCĐ) là bệnh lý nhiễm khuẩn hô hấp phổ biến, chiếm tỷ lệ cao trong số các bệnh nhân điều trị nội trú. Nghiên cứu được thực hiện nhằm phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân nội trú tại bệnh viện trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời đánh giá việc sử dụng kháng sinh trong điều trị VPCĐ ở người lớn trong quý IV năm 2022.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: khảo sát thực trạng tiêu thụ kháng sinh nội trú và phân tích tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh điều trị VPCĐ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, với dữ liệu tiêu thụ kháng sinh từ năm 2019 đến 2021 và bệnh án điều trị VPCĐ từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu cụ thể về mức tiêu thụ kháng sinh, đánh giá hiệu quả chương trình quản lý sử dụng kháng sinh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điều trị và kiểm soát kháng thuốc tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng kháng sinh trong bệnh viện, bao gồm:

  • Chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship Program - ASP): Theo Quyết định số 5631/QĐ-BYT của Bộ Y tế, chương trình này bao gồm thành lập ban quản lý, xây dựng hướng dẫn điều trị, giám sát sử dụng và đề kháng kháng sinh, đào tạo và đánh giá thực hiện.

  • Đánh giá tiêu thụ kháng sinh bằng liều xác định hàng ngày (Defined Daily Dose - DDD): Phương pháp chuẩn hóa do WHO đề xuất, dùng để đo lường lượng kháng sinh tiêu thụ trên 100 ngày nằm viện, giúp so sánh giữa các thời kỳ và khoa phòng.

  • Mô hình đánh giá mức độ nặng của viêm phổi cộng đồng CURB65: Bao gồm các yếu tố rối loạn ý thức, ure máu, tần số thở, huyết áp và tuổi, giúp phân tầng bệnh nhân và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: DDD, CURB65, kháng sinh nhóm cephalosporin, fluoroquinolon, penicilin, và các yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn đa kháng thuốc như Pseudomonas aeruginosa và MRSA.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế gồm hai phần:

  • Mục tiêu 1: Phân tích định lượng hồi cứu về tiêu thụ kháng sinh nội trú giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu được trích xuất từ phần mềm quản lý thuốc và phòng Kế hoạch tổng hợp của bệnh viện. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tiêu thụ kháng sinh nội trú, không bao gồm khoa Nhi. Phương pháp phân tích sử dụng chỉ số DDD/100 ngày nằm viện theo chuẩn WHO.

  • Mục tiêu 2: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên bệnh án của 145 bệnh nhân điều trị nội trú VPCĐ từ 01/10/2022 đến 31/12/2022. Tiêu chuẩn lựa chọn: bệnh nhân ≥16 tuổi, chẩn đoán VPCĐ trong 48 giờ đầu nhập viện, có chỉ định dùng kháng sinh. Loại trừ bệnh nhân nằm viện dưới 3 ngày, mắc đa nhiễm khuẩn, lao phổi, tử vong hoặc không tiếp cận được bệnh án. Dữ liệu thu thập gồm đặc điểm nhân khẩu, bệnh lý kèm theo, chức năng thận, mức độ nặng theo CURB65, tiền sử dị ứng, phác đồ kháng sinh, liều dùng, cách dùng và hiệu quả điều trị. Phân tích số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel 2010 với thống kê mô tả và tỷ lệ phần trăm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiêu thụ kháng sinh nội trú giai đoạn 2019-2021:

    • Tổng DDD/100 ngày nằm viện giảm từ 69,3 năm 2019 xuống còn 56,0 năm 2021, trung bình giai đoạn là 61,4.
    • Nhóm cephalosporin có mức tiêu thụ cao nhất, dao động từ 24,8 (2019) xuống 17,4 (2021).
    • Nhóm penicilin đứng thứ hai với DDD/100 ngày nằm viện tăng từ 13,3 (2019) lên 19,8 (2021).
    • Nhóm fluoroquinolon giảm từ 17,4 (2019) xuống 10,5 (2021).
    • Các nhóm glycopeptid và carbapenem có mức tiêu thụ thấp, không đáng kể.
  2. Tiêu thụ kháng sinh theo khoa lâm sàng:

    • Khoa Hồi sức tích cực có DDD/100 ngày nằm viện cao nhất, trung bình 101 trong giai đoạn 2019-2021.
    • Khoa Nội hô hấp - nội tiết - nội C đứng thứ hai với trung bình 95,9.
    • Khoa Ngoại tổng hợp đứng thứ ba với 81,7.
    • Các nhóm cephalosporin và fluoroquinolon là kháng sinh được sử dụng nhiều nhất tại các khoa này.
  3. Đặc điểm bệnh nhân điều trị VPCĐ (n=145):

    • Tuổi trung bình 64,9 ± 15,9, trong đó 53,8% ≥ 65 tuổi.
    • Nữ chiếm 64,1%, nam 35,9%.
    • 76,6% bệnh nhân điều trị tại khoa Nội hô hấp - nội tiết - nội C.
    • 37,2% có bệnh lý tim mạch kèm theo, 29,7% tăng huyết áp, 15,9% đái tháo đường.
    • 97,9% bệnh nhân có xét nghiệm creatinin huyết thanh, phân bố độ thanh thải creatinin đa dạng, 2,1% có lọc máu.
    • Theo CURB65, 73,8% bệnh nhân nhẹ có bệnh mắc kèm, 19,3% trung bình, 0,7% nặng.
    • 18,6% có yếu tố nguy cơ nhiễm Pseudomonas.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy xu hướng giảm tiêu thụ kháng sinh tổng thể tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai trong giai đoạn 2019-2021, phản ánh hiệu quả bước đầu của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, nhóm cephalosporin vẫn chiếm tỷ lệ tiêu thụ cao nhất, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, do phổ tác dụng rộng và tính sẵn có. Sự tăng tiêu thụ penicilin năm 2021 có thể liên quan đến điều chỉnh phác đồ điều trị hoặc thay đổi dịch tễ.

Phân tích theo khoa lâm sàng cho thấy khoa Hồi sức tích cực và Nội hô hấp là những đơn vị tiêu thụ kháng sinh nhiều nhất, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân nặng và bệnh lý hô hấp chiếm ưu thế. Việc sử dụng fluoroquinolon và cephalosporin phổ rộng tại các khoa này cần được giám sát chặt chẽ để tránh kháng thuốc.

Đặc điểm bệnh nhân VPCĐ cho thấy nhóm tuổi cao và tỷ lệ bệnh lý kèm theo lớn, làm tăng nguy cơ biến chứng và khó khăn trong điều trị. Tỷ lệ bệnh nhân có yếu tố nguy cơ nhiễm Pseudomonas và mức độ nặng theo CURB65 thấp, phù hợp với hướng dẫn điều trị hiện hành. Việc đánh giá chức năng thận kỹ lưỡng giúp điều chỉnh liều kháng sinh phù hợp, giảm tác dụng phụ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ tuân thủ phác đồ điều trị và lựa chọn kháng sinh phù hợp vẫn còn nhiều hạn chế, đòi hỏi tăng cường đào tạo và giám sát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng DDD/100 ngày nằm viện theo nhóm kháng sinh và bảng phân bố đặc điểm bệnh nhân, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và quản lý sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống giám sát tiêu thụ kháng sinh theo nhóm và khoa phòng, tập trung vào nhóm cephalosporin và fluoroquinolon để giảm thiểu lạm dụng. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể: Ban quản lý sử dụng kháng sinh bệnh viện phối hợp khoa Dược.

  2. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về hướng dẫn điều trị VPCĐ và quản lý kháng sinh hợp lý, đặc biệt cho các khoa Nội hô hấp, Hồi sức tích cực và Cấp cứu. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ phác đồ lên trên 80% trong 12 tháng. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban quản lý sử dụng kháng sinh.

  3. Xây dựng và cập nhật hướng dẫn điều trị nội bộ: Phát triển tài liệu hướng dẫn điều trị VPCĐ phù hợp với đặc điểm dịch tễ và kháng sinh tại bệnh viện, cập nhật định kỳ theo khuyến cáo Bộ Y tế. Thời gian: hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể: Hội đồng chuyên môn bệnh viện.

  4. Tăng cường đánh giá và điều chỉnh liều dùng kháng sinh: Áp dụng quy trình đánh giá chức năng thận và điều chỉnh liều kháng sinh cho bệnh nhân, giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: Khoa Dược lâm sàng và các khoa lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý dược: Nghiên cứu cung cấp số liệu chi tiết về tiêu thụ kháng sinh và các phương pháp đánh giá, giúp cải thiện công tác quản lý và tư vấn sử dụng thuốc hợp lý.

  2. Bác sĩ điều trị, đặc biệt chuyên khoa hô hấp và hồi sức tích cực: Tham khảo các phân tích về đặc điểm bệnh nhân VPCĐ, mức độ nặng và phác đồ điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình quản lý kháng sinh hiệu quả, góp phần kiểm soát kháng thuốc tại các bệnh viện tuyến tỉnh.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu sử dụng kháng sinh, đánh giá hiệu quả chương trình quản lý và phân tích dịch tễ học bệnh lý nhiễm khuẩn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần sử dụng DDD để đánh giá tiêu thụ kháng sinh?
    DDD là liều chuẩn được WHO công nhận, giúp chuẩn hóa lượng kháng sinh tiêu thụ, so sánh giữa các thời kỳ và khoa phòng, từ đó đánh giá xu hướng sử dụng và hiệu quả quản lý.

  2. Nhóm kháng sinh nào được sử dụng nhiều nhất tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai?
    Nhóm cephalosporin có mức tiêu thụ cao nhất, tiếp theo là penicilin và fluoroquinolon, phản ánh phổ tác dụng rộng và tính sẵn có của các nhóm này.

  3. Mức độ nặng của viêm phổi cộng đồng được đánh giá như thế nào?
    Mức độ nặng được đánh giá bằng thang điểm CURB65, dựa trên các yếu tố lâm sàng và xét nghiệm, giúp phân tầng bệnh nhân và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

  4. Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ phác đồ điều trị kháng sinh tại Việt Nam ra sao?
    Theo các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ tuân thủ phác đồ điều trị còn thấp, dao động từ 2,5% đến dưới 10% tại một số bệnh viện, cho thấy cần tăng cường đào tạo và giám sát.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng kháng thuốc tại bệnh viện?
    Cần thực hiện chương trình quản lý sử dụng kháng sinh toàn diện, bao gồm giám sát tiêu thụ, đào tạo nhân viên y tế, xây dựng hướng dẫn điều trị phù hợp và đánh giá hiệu quả điều trị thường xuyên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết tình hình tiêu thụ kháng sinh nội trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai giai đoạn 2019-2021, ghi nhận xu hướng giảm tổng lượng tiêu thụ nhưng nhóm cephalosporin vẫn chiếm ưu thế.
  • Đặc điểm bệnh nhân VPCĐ chủ yếu là người cao tuổi, có bệnh lý kèm theo, với mức độ nặng đa phần nhẹ đến trung bình theo CURB65.
  • Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị VPCĐ cần được điều chỉnh phù hợp với mức độ nặng và yếu tố nguy cơ, đồng thời tuân thủ hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý, đào tạo và xây dựng hướng dẫn điều trị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh và kiểm soát kháng thuốc tại bệnh viện.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai hệ thống giám sát tiêu thụ kháng sinh, cập nhật hướng dẫn điều trị và đánh giá định kỳ hiệu quả chương trình quản lý sử dụng kháng sinh.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng!