Tổng quan nghiên cứu
Tai nạn thương tích (TNTT) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu, với hơn 4,4 triệu người chết mỗi năm, chiếm khoảng 9% tổng số ca tử vong toàn thế giới. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có khoảng 1.000 trường hợp mắc TNTT trên 1.000 dân, gây tử vong khoảng 35.000 người, chiếm 8% tổng số tử vong chung. Tỉnh Bến Tre, thuộc vùng Đồng bằng Sông Cửu Long, có dân số khoảng 1,7 triệu người, cũng đang đối mặt với tình trạng TNTT diễn biến phức tạp. Năm 2020, tỉnh ghi nhận khoảng 30.000 trường hợp mắc TNTT, trong đó có 225 trường hợp tử vong. Một số loại hình TNTT như đuối nước, tự tử, bạo lực có xu hướng gia tăng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
Nghiên cứu “Hoạt động phòng chống tai nạn thương tích của ngành y tế tại tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2020 và một số yếu tố ảnh hưởng” được thực hiện nhằm mô tả thực trạng các hoạt động phòng chống TNTT, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác này, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng phòng chống TNTT tại địa phương. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ 1 thành phố và 8 huyện trên địa bàn tỉnh Bến Tre trong giai đoạn 2015-2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả các hoạt động phòng chống TNTT, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do TNTT, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách y tế công cộng phù hợp tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Mô hình dự phòng tai nạn thương tích ba cấp độ: Dự phòng cấp 1 nhằm ngăn ngừa TNTT xảy ra bằng cách loại bỏ yếu tố nguy cơ; dự phòng cấp 2 giảm mức độ nghiêm trọng khi TNTT xảy ra; dự phòng cấp 3 giảm thiểu hậu quả sau khi TNTT xảy ra thông qua điều trị và phục hồi chức năng.
Chiến lược 3E trong phòng chống TNTT: Bao gồm Environment (cải thiện môi trường), Enforcement (thực thi luật pháp), và Education (giáo dục truyền thông thay đổi hành vi). Chiến lược này được áp dụng rộng rãi nhằm tạo ra môi trường an toàn, nâng cao nhận thức và thực thi các quy định an toàn.
Khái niệm cộng đồng an toàn (CĐAT): CĐAT là cộng đồng có khả năng kiểm soát và phòng ngừa các loại TNTT thông qua sự tham gia của các thành viên, chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tai nạn thương tích, các loại hình TNTT (tai nạn giao thông, đuối nước, tai nạn lao động, bạo lực...), yếu tố nguy cơ (xã hội, con người, môi trường), và các cấp độ dự phòng.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo, biểu mẫu ghi chép tại 157 xã, phường, thị trấn; 8 huyện và 1 thành phố trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2020. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu 21 cán bộ lãnh đạo và thảo luận nhóm tập trung 18 cán bộ chuyên trách tại các trạm y tế xã.
Cỡ mẫu: Toàn bộ số liệu liên quan đến hoạt động phòng chống TNTT trong 6 năm; 21 đối tượng phỏng vấn sâu và 2 nhóm thảo luận tập trung với 9 người mỗi nhóm.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ cho phần định lượng; chọn mẫu có chủ đích cho phần định tính nhằm đảm bảo thu thập thông tin từ những người có kinh nghiệm và trách nhiệm trong công tác phòng chống TNTT.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1 để mã hóa và nhập liệu, phần mềm Stata 14 để phân tích thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %, trung bình, tỷ suất). Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp gỡ băng, trích dẫn theo chủ đề.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 3/2022 đến tháng 10/2022.
Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ nguyên tắc đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạt động phòng chống TNTT được triển khai đầy đủ và mở rộng: Tỉnh Bến Tre đã thành lập Ban chỉ đạo phòng chống TNTT ở các tuyến; số lượng cán bộ y tế tham gia tăng từ khoảng 150 người năm 2015 lên hơn 300 người năm 2020; tổ chức hơn 800 lớp tập huấn kỹ năng phòng chống và sơ cấp cứu TNTT trong giai đoạn 2015-2020.
Tỷ suất mắc và tử vong do TNTT có xu hướng giảm: Tỷ suất mắc TNTT trên 100.000 dân giảm từ khoảng 3.200 năm 2015 xuống còn khoảng 2.700 năm 2020; tỷ suất tử vong do TNTT giảm từ 21,31/100.000 dân năm 2015 xuống còn khoảng 18,5/100.000 dân năm 2020.
Công tác truyền thông được mở rộng đa dạng: Hơn 4 triệu tờ rơi, 11.000 áp phích, 800 pano và hàng nghìn buổi truyền thông trực tiếp đã được tổ chức; các hoạt động truyền thông tập trung vào các loại hình TNTT phổ biến như tai nạn giao thông, đuối nước và bạo lực.
Mô hình cộng đồng an toàn (CĐAT) được triển khai tại 12 xã/phường: Các mô hình này góp phần nâng cao nhận thức và giảm thiểu nguy cơ TNTT trong cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỉnh Bến Tre đã có những bước tiến quan trọng trong công tác phòng chống TNTT, thể hiện qua sự gia tăng về số lượng và trình độ cán bộ, mở rộng các hoạt động truyền thông và xây dựng mô hình CĐAT. Việc giảm tỷ suất mắc và tử vong do TNTT phản ánh hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như sự thay đổi thường xuyên thành viên Ban chỉ đạo, nhận thức phòng chống TNTT của một bộ phận dân cư còn thấp, đội ngũ cán bộ còn kiêm nhiệm và thiếu năng lực chuyên môn. Ngân sách dành cho phòng chống TNTT chỉ chiếm khoảng 10-20% nhu cầu thực tế, gây khó khăn trong việc duy trì và mở rộng các hoạt động. Công tác thống kê và báo cáo số liệu còn thiếu chính xác và chưa đồng bộ giữa các ngành, ảnh hưởng đến việc đánh giá và lập kế hoạch.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố như sự phối hợp liên ngành, sự tham gia của cộng đồng và nguồn lực ổn định được xác định là then chốt để nâng cao hiệu quả phòng chống TNTT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ suất mắc và tử vong theo năm, bảng tổng hợp số lượng cán bộ và lớp tập huấn, cũng như biểu đồ phân bố các hoạt động truyền thông.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ổn định và nâng cao năng lực Ban chỉ đạo phòng chống TNTT: Đảm bảo thành viên Ban chỉ đạo không bị thay đổi thường xuyên, tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ từ tuyến tỉnh đến xã. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024; chủ thể: Sở Y tế tỉnh Bến Tre phối hợp với các đơn vị liên quan.
Mở rộng và nâng cao chất lượng đào tạo, tập huấn cán bộ phòng chống TNTT: Tổ chức định kỳ các lớp tập huấn chuyên sâu về kỹ năng truyền thông, sơ cấp cứu và quản lý TNTT, ưu tiên cán bộ tuyến xã và huyện. Mục tiêu tăng số lượng cán bộ được đào tạo lên 20% trong 2 năm tới.
Tăng nguồn ngân sách và đầu tư cơ sở vật chất cho công tác phòng chống TNTT: Đề xuất tăng ngân sách địa phương lên ít nhất 150 triệu đồng/năm, đồng thời huy động nguồn lực từ các dự án, tổ chức phi chính phủ để bổ sung trang thiết bị, phương tiện phục vụ công tác phòng chống TNTT.
Cải thiện hệ thống thống kê, báo cáo và giám sát TNTT: Xây dựng hệ thống biểu mẫu thống nhất, đào tạo cán bộ về kỹ năng thu thập và báo cáo số liệu chính xác, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu. Mục tiêu đạt 90% báo cáo đúng hạn và chính xác trong vòng 1 năm.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống TNTT: Đẩy mạnh các hoạt động truyền thông đa dạng, lồng ghép phòng chống TNTT vào các chương trình giáo dục tại trường học và cộng đồng, phát triển mô hình CĐAT tại thêm ít nhất 20 xã/phường trong 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý ngành y tế các cấp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch, chính sách và tổ chức các hoạt động phòng chống TNTT phù hợp với điều kiện địa phương.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để đánh giá hiệu quả các chương trình phòng chống TNTT, từ đó điều chỉnh nguồn lực và chính sách hỗ trợ.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Áp dụng các mô hình và giải pháp đề xuất để triển khai các chương trình can thiệp phòng chống TNTT hiệu quả tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tai nạn thương tích lại là vấn đề nghiêm trọng tại Bến Tre?
Tỉnh Bến Tre có địa hình nhiều sông rạch, dễ xảy ra đuối nước, cùng với các loại hình TNTT khác như tai nạn giao thông và bạo lực. Năm 2020, tỉnh ghi nhận khoảng 30.000 trường hợp TNTT và 225 trường hợp tử vong, cho thấy mức độ ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.Các hoạt động phòng chống TNTT đã được triển khai như thế nào?
Tỉnh đã thành lập Ban chỉ đạo phòng chống TNTT, tổ chức hàng trăm lớp tập huấn, truyền thông đa dạng, xây dựng mô hình cộng đồng an toàn tại 12 xã/phường, đồng thời tăng cường giám sát và báo cáo số liệu.Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác phòng chống TNTT?
Bao gồm sự thay đổi nhân sự Ban chỉ đạo, nhận thức của người dân còn hạn chế, năng lực cán bộ chưa đồng đều, nguồn ngân sách hạn chế và hệ thống thống kê chưa đồng bộ, chính xác.Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ phòng chống TNTT?
Cần tổ chức đào tạo, tập huấn định kỳ, nâng cao kỹ năng truyền thông và sơ cấp cứu, đồng thời ổn định đội ngũ cán bộ chuyên trách tại các tuyến.Mô hình cộng đồng an toàn có vai trò gì trong phòng chống TNTT?
Mô hình này giúp nâng cao nhận thức, giảm thiểu nguy cơ TNTT thông qua sự tham gia của cộng đồng, chính quyền và các tổ chức liên quan, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do TNTT.
Kết luận
- Tỉnh Bến Tre đã triển khai đầy đủ các hoạt động phòng chống TNTT trong giai đoạn 2015-2020, với sự gia tăng về số lượng và trình độ cán bộ, mở rộng truyền thông và xây dựng mô hình cộng đồng an toàn.
- Tỷ suất mắc và tử vong do TNTT có xu hướng giảm, phản ánh hiệu quả bước đầu của các biện pháp can thiệp.
- Một số hạn chế như thay đổi nhân sự, nhận thức cộng đồng thấp, nguồn lực hạn chế và hệ thống báo cáo chưa đồng bộ cần được khắc phục.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, ổn định Ban chỉ đạo, nâng cao ngân sách, cải thiện hệ thống thống kê và mở rộng mô hình cộng đồng an toàn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định chính sách và nâng cao hiệu quả phòng chống TNTT tại tỉnh Bến Tre trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và ngành y tế tỉnh Bến Tre cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị các nhà quản lý, chuyên gia và cộng đồng cùng chung tay nâng cao công tác phòng chống tai nạn thương tích, góp phần bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người dân.