Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một bệnh mạn tính phổ biến và nguy hiểm, với tỷ lệ mắc bệnh toàn cầu ước tính đạt 1,13 tỷ người năm 2015 và dự kiến tăng lên 1,56 tỷ người vào năm 2025. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trưởng thành mắc THA đã tăng nhanh, chiếm khoảng 25% trong nhóm tuổi 25-64, tương đương cứ 4 người thì có 1 người bị THA. Bệnh lý này là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm do các biến chứng tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim và suy thận. Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả có thể giảm 20-35% nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim, đồng thời giảm hơn 50% nguy cơ suy tim.

Bệnh viện Đa khoa huyện Lộc Hà, với quy mô 140 giường và trung bình 180 lượt khám ngoại trú mỗi ngày, trong đó khoảng 35% là bệnh nhân THA, đang đối mặt với thách thức trong việc quản lý và điều trị bệnh nhân THA ngoại trú. Nhiều bệnh nhân chưa nhận thức đầy đủ về tác hại của THA và khó khăn trong việc tuân thủ điều trị. Ngoài ra, việc lựa chọn thuốc điều trị phù hợp còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát bệnh.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích tình hình sử dụng thuốc điều trị THA trên bệnh nhân ngoại trú tại khoa Khám bệnh Bệnh viện Đa khoa huyện Lộc Hà trong 6 tháng đầu năm 2022. Mục tiêu chính là khảo sát đặc điểm bệnh nhân, thực trạng sử dụng thuốc và đánh giá tính hợp lý cũng như hiệu quả điều trị. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và cải thiện sức khỏe cộng đồng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Định nghĩa và phân loại THA theo Hội Tim mạch học Việt Nam 2018 và cập nhật 2021, phân loại dựa trên mức huyết áp tâm thu và tâm trương, từ huyết áp tối ưu đến THA độ 3.
  • Phân tầng nguy cơ tim mạch dựa trên các yếu tố nguy cơ (giới tính, tuổi, hút thuốc, béo phì, rối loạn lipid máu, đái tháo đường), tổn thương cơ quan đích và bệnh lý đồng mắc, nhằm xác định mức độ nguy cơ từ thấp đến rất cao.
  • Nguyên tắc và mục tiêu điều trị THA: đạt huyết áp mục tiêu (<140/90 mmHg hoặc <130/80 mmHg với nhóm nguy cơ cao), kết hợp thay đổi lối sống và điều trị thuốc phù hợp.
  • Các nhóm thuốc điều trị chính: chẹn kênh calci, ức chế men chuyển, chẹn thụ thể angiotensin, lợi tiểu, chẹn beta, với các phác đồ đơn trị liệu hoặc phối hợp đa trị liệu.
  • Tiêu chuẩn đánh giá tính hợp lý sử dụng thuốc dựa trên khuyến cáo của Hội Tim mạch học Việt Nam 2018 về lựa chọn thuốc, liều dùng, nhịp đưa thuốc và phác đồ điều trị phù hợp với từng nhóm bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu bệnh án của bệnh nhân THA ngoại trú tại khoa Khám bệnh Bệnh viện Đa khoa huyện Lộc Hà từ 01/01/2022 đến 30/6/2022.
  • Cỡ mẫu: 130 bệnh án bệnh nhân THA đủ tiêu chuẩn lựa chọn (≥18 tuổi, không mang thai hoặc cho con bú).
  • Thu thập dữ liệu: thông tin đặc điểm bệnh nhân, kết quả xét nghiệm sinh hóa, đơn thuốc, chỉ số huyết áp được ghi nhận tại các thời điểm T0 (bắt đầu), T1 đến T6 (theo tháng).
  • Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm SPSS 20 và Excel 2010, thống kê mô tả tỷ lệ phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p<0,05.
  • Tiêu chí đánh giá: phân loại THA, phân tầng nguy cơ tim mạch, tính hợp lý trong lựa chọn thuốc, liều dùng, nhịp đưa thuốc, hiệu quả điều trị qua tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu và thay đổi phác đồ điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 130 bệnh nhân, 70% là nam, tuổi trung bình 69, với 72,3% trên 65 tuổi. Tỷ lệ thừa cân béo phì (BMI ≥ 23) chiếm 46,2%. Các bệnh mắc kèm phổ biến gồm đái tháo đường (31,5%), bệnh mạch vành (30,8%) và rối loạn lipid máu (29,2%).

  2. Phân độ THA: Tại thời điểm T0, 29,5% bệnh nhân THA độ 1, 53,3% THA độ 2 và 17,3% THA độ 3. Yếu tố nguy cơ tim mạch cao nhất là tuổi cao (96,1%), giới nam (70%), hút thuốc lá (46,5%). Hơn 60% bệnh nhân có ≥3 yếu tố nguy cơ.

  3. Thực trạng sử dụng thuốc: Tổng cộng 960 đơn thuốc được kê, nhóm chẹn kênh calci chiếm tỷ lệ cao nhất (39,1%), tiếp theo là ức chế men chuyển (27,3%) và dạng phối hợp 2 thuốc (23,9%). Phác đồ đa trị liệu 2 thuốc chiếm 45,6%, đơn trị liệu 40,5%.

  4. Tính hợp lý sử dụng thuốc: Tỷ lệ lựa chọn thuốc phù hợp với khuyến cáo trên bệnh nhân không có chỉ định bắt buộc tăng từ 33% (T0) lên 59% (T6). Liều dùng và nhịp đưa thuốc phù hợp cao với các thuốc như Amlodipine, Spironolacton, Bisoprolol, Candersartan (đạt 100%). Tuy nhiên, thuốc Nifedipin và Perindopril chỉ đạt khoảng 45% phù hợp.

  5. Hiệu quả điều trị: Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu rất thấp, chỉ 12,5% tại T0 và giảm còn 6,9% tại T6. Huyết áp tâm thu trung bình duy trì khoảng 160 mmHg trong 6 tháng. Trên bệnh nhân không đạt mục tiêu, tỷ lệ thay đổi phác đồ điều trị tăng dần, đạt 81% tại T5, chủ yếu là tăng thuốc (36%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh nhân THA tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lộc Hà chủ yếu là người cao tuổi, nam giới chiếm đa số, với nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch đi kèm, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ thừa cân béo phì cao phản ánh xu hướng gia tăng yếu tố nguy cơ không chỉ do tuổi tác mà còn do lối sống.

Việc nhóm chẹn kênh calci được sử dụng phổ biến nhất phù hợp với khuyến cáo điều trị THA tại Việt Nam, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng lợi tiểu còn rất thấp (1%), trong khi đây là nhóm thuốc quan trọng trong phác đồ phối hợp. Tính hợp lý trong lựa chọn thuốc và liều dùng còn hạn chế, đặc biệt với một số thuốc như Nifedipin và Perindopril, cho thấy cần tăng cường đào tạo và giám sát kê đơn.

Hiệu quả kiểm soát huyết áp thấp, với tỷ lệ đạt mục tiêu dưới 15% trong suốt 6 tháng, phản ánh khó khăn trong quản lý bệnh nhân ngoại trú, bao gồm tuân thủ điều trị, lựa chọn thuốc và theo dõi định kỳ. Việc thay đổi phác đồ điều trị chủ yếu là tăng thuốc, nhưng vẫn có hiện tượng giảm liều hoặc giảm thuốc ở bệnh nhân chưa đạt mục tiêu, có thể do tác dụng phụ hoặc thiếu tuân thủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng nhóm thuốc, phân bố phác đồ điều trị, biểu đồ đường huyết áp trung bình theo thời gian và bảng phân tích tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về lựa chọn thuốc, liều dùng và phác đồ điều trị phù hợp với từng nhóm bệnh nhân, nhằm nâng cao tính hợp lý trong kê đơn. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện, Khoa Dược.

  2. Xây dựng và triển khai chương trình tư vấn, giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống và theo dõi huyết áp định kỳ để cải thiện hiệu quả kiểm soát bệnh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Khám bệnh, nhân viên y tế.

  3. Tăng cường sử dụng phác đồ phối hợp đa trị liệu, đặc biệt ưu tiên lợi tiểu trong phác đồ điều trị để nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp, giảm biến chứng tim mạch. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bác sĩ điều trị.

  4. Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá thường xuyên việc sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị qua phần mềm quản lý bệnh án điện tử, nhằm phát hiện sớm các trường hợp không đạt mục tiêu và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến huyện và cơ sở y tế tuyến dưới: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả điều trị THA, giúp cải thiện công tác quản lý và điều trị.

  2. Chuyên gia và nhà quản lý y tế: Thông tin về thực trạng sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và giám sát chất lượng điều trị THA.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Dược lý, Dược lâm sàng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn điều trị THA.

  4. Bệnh nhân và cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống và theo dõi huyết áp để phòng ngừa biến chứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu lại thấp?
    Nguyên nhân chính là do tuân thủ điều trị kém, lựa chọn thuốc chưa tối ưu và thiếu theo dõi định kỳ. Ví dụ, chỉ có khoảng 6,9% bệnh nhân đạt mục tiêu sau 6 tháng điều trị.

  2. Nhóm thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị THA?
    Nhóm chẹn kênh calci chiếm tỷ lệ cao nhất (39,1%), tiếp theo là ức chế men chuyển (27,3%) và dạng phối hợp 2 thuốc (23,9%).

  3. Làm thế nào để cải thiện tính hợp lý trong sử dụng thuốc?
    Cần đào tạo cán bộ y tế về phác đồ điều trị, giám sát kê đơn và tư vấn bệnh nhân tuân thủ điều trị. Ví dụ, tỷ lệ lựa chọn thuốc phù hợp tăng từ 33% lên 59% sau 6 tháng.

  4. Tại sao lợi tiểu được sử dụng ít trong phác đồ điều trị?
    Có thể do thiếu nhận thức về vai trò của lợi tiểu hoặc lo ngại tác dụng phụ. Tuy nhiên, lợi tiểu là nhóm thuốc quan trọng trong phối hợp điều trị THA.

  5. Có cần thay đổi phác đồ điều trị khi bệnh nhân không đạt huyết áp mục tiêu không?
    Có, việc thay đổi phác đồ, chủ yếu là tăng thuốc, được thực hiện ở 81% bệnh nhân không đạt mục tiêu tại thời điểm T5 để cải thiện kiểm soát huyết áp.

Kết luận

  • Bệnh nhân THA ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lộc Hà chủ yếu là nam giới cao tuổi, có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch đi kèm.
  • Nhóm thuốc chẹn kênh calci được sử dụng phổ biến nhất, nhưng tỷ lệ sử dụng lợi tiểu còn thấp và tính hợp lý trong kê đơn chưa cao.
  • Hiệu quả điều trị còn hạn chế với tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu thấp, dưới 15% trong 6 tháng theo dõi.
  • Việc thay đổi phác đồ điều trị chủ yếu là tăng thuốc, tuy nhiên vẫn còn hiện tượng giảm liều không phù hợp.
  • Cần triển khai các giải pháp đào tạo, tư vấn bệnh nhân và giám sát kê đơn để nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh THA.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và giám sát kê đơn trong 6-12 tháng tới, đồng thời phát triển hệ thống tư vấn bệnh nhân và theo dõi điều trị định kỳ.

Call to action: Các cơ sở y tế tuyến huyện và cán bộ y tế cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quản lý và điều trị THA, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.