Tổng quan nghiên cứu

Hen phế quản là bệnh lý mạn tính phổ biến, đặc biệt ở trẻ em từ 2-5 tuổi, với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2007 có khoảng 300 triệu người mắc hen, trong đó trẻ em dưới 15 tuổi chiếm hơn 10%. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc hen trung bình khoảng 5% dân số, với 11% trẻ em dưới 15 tuổi bị ảnh hưởng. Tại Bệnh viện Nhi Đồng 1, số bệnh nhi hen nhập viện tăng liên tục, từ 3.914 ca năm 2014 lên 4.403 ca trong năm 2016. Một trong những nguyên nhân chính làm gia tăng tỷ lệ nhập viện là kiến thức quản lý và thực hành phun thuốc hen của bà mẹ còn hạn chế.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2017 tại Khoa Nội Hô Hấp, Bệnh viện Nhi Đồng 1 nhằm đánh giá kiến thức quản lý và thực hành phun thuốc hen của bà mẹ có con bị hen, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Mục tiêu cụ thể là mô tả mức độ hiểu biết và thực hành phun thuốc của bà mẹ, từ đó làm cơ sở xây dựng các giải pháp giáo dục sức khỏe phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hen tại bệnh viện và cộng đồng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 228 bà mẹ có con từ 2 đến 15 tuổi đang điều trị hen tại khoa Nội Hô Hấp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện kiến thức và kỹ năng phun thuốc hen của người chăm sóc trực tiếp, góp phần giảm tỷ lệ nhập viện, nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ bị hen và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hen phế quản, bao gồm:

  • Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh hen phế quản: Hen là rối loạn viêm mạn tính đường thở, biểu hiện bằng các đợt khò khè, ho, khó thở, đau ngực tái đi tái lại do tắc nghẽn luồng khí và tăng đáp ứng đường thở. Cơ chế bệnh sinh gồm pha co thắt phế quản sớm và pha viêm muộn, gây phù nề, tăng tiết nhầy và co thắt cơ trơn.

  • Mô hình quản lý hen của GINA (Global Initiative for Asthma): Nhấn mạnh vai trò giáo dục bệnh nhân, nhận diện và tránh các yếu tố khởi phát, sử dụng thuốc đúng kỹ thuật và tuân thủ điều trị để kiểm soát bệnh hiệu quả.

  • Khái niệm kiến thức và thực hành quản lý hen: Kiến thức quản lý hen bao gồm nhận biết triệu chứng, yếu tố khởi phát, thuốc điều trị và cách xử trí cơn hen cấp. Thực hành phun thuốc đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp thuốc phát huy hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2017.

  • Đối tượng nghiên cứu: 228 bà mẹ có con bị hen từ 2 đến 15 tuổi đang điều trị nội trú tại Khoa Nội Hô Hấp, Bệnh viện Nhi Đồng 1, được chọn theo tiêu chuẩn toàn bộ trong thời gian nghiên cứu.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bà mẹ có con thỏa mãn tiêu chuẩn được mời tham gia, trong đó 114 bà mẹ có thực hành phun thuốc được quan sát.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi cấu trúc để phỏng vấn trực tiếp đánh giá kiến thức quản lý hen (35 câu hỏi, điểm tối đa 35) và bảng kiểm thực hành phun thuốc (12 bước, điểm tối đa 12). Thời gian phỏng vấn trung bình 20 phút.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích tần số, tỷ lệ phần trăm và kiểm định chi bình phương để xác định mối liên quan giữa các biến.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của lãnh đạo khoa và bệnh viện, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của nhóm nghiên cứu: Trung bình tuổi bà mẹ là 35, trong đó 65,8% dưới 30 tuổi. Trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên chiếm 76,8%. Nghề nghiệp chủ yếu là công nhân viên chức (34,2%) và buôn bán (30,8%). 56,2% sống tại TP. Hồ Chí Minh. Mức thu nhập cao chiếm 78,1%. 50,9% tiếp cận thông tin qua nhân viên y tế.

  2. Kiến thức quản lý hen của bà mẹ: Tỷ lệ kiến thức tốt chỉ đạt 21,5%, khá 20,2%, trung bình 15,4%, kém 35,1% và rất kém 7,9%. Cụ thể, 87,7% bà mẹ nhận biết đúng biểu hiện khò khè, 71,9% biết yếu tố khởi phát do khói thuốc, bụi bẩn, 42,5% nhận biết dấu hiệu nặng thở nhanh, nhưng chỉ 27% hiểu đúng về thuốc phòng ngừa dùng hàng ngày. Về xử trí cơn hen cấp, 41,2% bà mẹ thực hiện đúng kỹ thuật xịt thuốc cắt cơn, 75,9% đưa trẻ đi khám sớm khi lên cơn.

  3. Thực hành phun thuốc: Trong 114 bà mẹ có thực hành phun thuốc, 78,1% xác định đúng thuốc Ventolin là thuốc cắt cơn, 81,6% nhận biết thuốc Flixotide hoặc Seretide là thuốc ngừa cơn. Tuy nhiên, chỉ 31,6% kiểm tra đúng thuốc lần đầu sử dụng, 24,6% kiểm tra hạn dùng và lượng thuốc còn đúng.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Trình độ học vấn, tuổi bà mẹ, mức thu nhập, việc sử dụng thuốc của bà mẹ, tiền sử gia đình có người bị hen, tiền sử dị ứng và số lần nhập viện của trẻ đều có liên quan đến kiến thức và thực hành phun thuốc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phun thuốc hen của bà mẹ còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong nhận thức về thuốc phòng ngừa và kỹ thuật phun thuốc đúng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy trình độ học vấn và tiếp cận thông tin là những yếu tố quyết định đến hiệu quả quản lý hen tại nhà. Việc bà mẹ chưa hiểu đúng về thời gian điều trị và cách xử trí cơn hen cấp có thể dẫn đến tình trạng kiểm soát hen kém, tăng nguy cơ nhập viện và biến chứng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ kiến thức và thực hành phun thuốc, bảng so sánh tỷ lệ nhận biết các yếu tố khởi phát và dấu hiệu nặng, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với điểm số kiến thức và thực hành.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục sức khỏe liên tục, tập trung vào nhóm bà mẹ có trình độ học vấn thấp, thu nhập thấp và có con từng nhập viện do hen. Việc nâng cao kiến thức và kỹ năng phun thuốc sẽ góp phần cải thiện kiểm soát hen, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức chương trình giáo dục sức khỏe (GDSK) chuyên sâu về hen: Nhân viên y tế cần xây dựng và triển khai các buổi tập huấn, tư vấn trực tiếp tại khoa Nội Hô Hấp và cộng đồng, tập trung vào kỹ thuật phun thuốc đúng và nhận biết dấu hiệu cơn hen cấp. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức tốt lên ít nhất 50% trong vòng 12 tháng.

  2. Thành lập nhóm nhân viên y tế chuyên tư vấn hen: Nhóm này sẽ theo dõi, hỗ trợ và tư vấn thường xuyên cho các bà mẹ có con bị hen, đặc biệt chú trọng đối tượng có trình độ học vấn thấp, thu nhập thấp và trẻ có tiền sử nhập viện. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu sau nghiên cứu.

  3. Phát triển tài liệu giáo dục phù hợp với nền tảng văn hóa xã hội: Soạn thảo tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc, nhận biết triệu chứng và xử trí cơn hen bằng ngôn ngữ dễ hiểu, hình ảnh minh họa sinh động, phát miễn phí tại bệnh viện và các trung tâm y tế.

  4. Khuyến khích bà mẹ tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ: Tăng cường truyền thông về tầm quan trọng của việc dùng thuốc đều đặn, theo dõi sức khỏe và tái khám đúng hẹn để kiểm soát hen hiệu quả. Mục tiêu giảm tỷ lệ trẻ hen chưa kiểm soát từ 32,9% xuống dưới 20% trong 1 năm.

  5. Xây dựng hệ thống hỗ trợ xử trí cơn hen cấp tại nhà: Hướng dẫn bà mẹ cách xử trí kịp thời khi trẻ lên cơn hen, bao gồm kỹ thuật phun thuốc cắt cơn và thời điểm đưa trẻ đến cơ sở y tế. Thực hiện song song với chương trình giáo dục sức khỏe.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, nâng cao năng lực tư vấn và chăm sóc bệnh nhân hen, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ tại các khoa hô hấp.

  2. Bác sĩ, điều dưỡng chuyên khoa nhi và hô hấp: Áp dụng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hen để tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật phun thuốc và theo dõi bệnh nhân hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng trong thực tiễn quản lý bệnh mãn tính.

  4. Gia đình và người chăm sóc trẻ bị hen: Nắm bắt kiến thức cơ bản về hen, kỹ thuật phun thuốc và cách xử trí cơn hen cấp, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc và phòng ngừa biến chứng cho trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức quản lý hen của bà mẹ còn thấp dù đã được tư vấn tại bệnh viện?
    Kiến thức thấp có thể do trình độ học vấn hạn chế, thiếu tài liệu phù hợp, hoặc chưa được giáo dục sức khỏe liên tục và bài bản. Ví dụ, chỉ 21,5% bà mẹ có kiến thức tốt về quản lý hen trong nghiên cứu này.

  2. Thực hành phun thuốc đúng kỹ thuật quan trọng như thế nào?
    Phun thuốc đúng giúp thuốc phát huy hiệu quả tối đa, giảm triệu chứng và ngăn ngừa cơn hen cấp. Nghiên cứu cho thấy chỉ 26,3% bà mẹ thực hành đúng kỹ thuật, cần tăng cường đào tạo.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành của bà mẹ?
    Trình độ học vấn, mức thu nhập, tiền sử gia đình có người bị hen và số lần nhập viện của trẻ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phun thuốc.

  4. Làm thế nào để cải thiện kiến thức và thực hành phun thuốc của bà mẹ?
    Tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe chuyên sâu, cung cấp tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, tư vấn cá nhân và theo dõi thường xuyên sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý hen.

  5. Khi trẻ lên cơn hen cấp, bà mẹ nên xử trí như thế nào?
    Bà mẹ cần xịt 2 nhát thuốc cắt cơn (Ventolin), có thể lặp lại sau mỗi 20 phút nếu cần, đồng thời đưa trẻ đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt khi có dấu hiệu nặng. Trong nghiên cứu, 41,2% bà mẹ thực hiện đúng kỹ thuật này.

Kết luận

  • Kiến thức quản lý hen và thực hành phun thuốc của bà mẹ có con bị hen tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 còn thấp, với tỷ lệ kiến thức tốt chỉ 21,5% và thực hành đúng 26,3%.
  • Trình độ học vấn, thu nhập, tiền sử gia đình và số lần nhập viện của trẻ là các yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành của bà mẹ.
  • Cần tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe chuyên sâu, xây dựng nhóm nhân viên y tế tư vấn và phát triển tài liệu phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý hen.
  • Việc tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ và xử trí cơn hen cấp đúng cách là yếu tố then chốt giúp kiểm soát hen hiệu quả và giảm gánh nặng bệnh tật.
  • Đề nghị các cơ sở y tế và cộng đồng phối hợp triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng tới nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc trẻ hen.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý hen cho bà mẹ, góp phần bảo vệ sức khỏe trẻ em và giảm thiểu biến chứng do hen phế quản!