I. Tổng quan về Vancomycin và TDM
Vancomycin là kháng sinh glycopeptide quan trọng, đặc biệt trong điều trị nhiễm khuẩn Gram dương, nhất là MRSA. Tuy nhiên, sự gia tăng MIC của vancomycin cùng với nguy cơ độc tính trên thận và thính giác đòi hỏi việc tối ưu hóa liều dùng. TDM là phương pháp quan trọng để cá thể hóa liều, đảm bảo hiệu quả và giảm độc tính. Tài liệu đề cập đến sự cập nhật hướng dẫn TDM vancomycin năm 2020, chuyển từ dựa trên Ctrough sang AUC/MIC, sử dụng phương pháp Bayes tiện lợi hơn với chỉ một mẫu đo nồng độ.
1.1 Dược động học: Vancomycin hấp thu kém đường uống, dùng chủ yếu đường tĩnh mạch. Thể tích phân bố ở trẻ em lớn hơn và biến động hơn người lớn. Thuốc phân bố rộng nhưng kém vào dịch não tủy và phổi. Tỷ lệ thuốc tự do trong máu trẻ em cao hơn do tỷ lệ IgA thấp hơn. Vancomycin thải trừ qua thận, cần hiệu chỉnh liều dựa trên chức năng thận.
1.2 Dược lực học: Vancomycin diệt khuẩn phụ thuộc thời gian, ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn Gram dương. Hiệu quả nhất ở nồng độ gấp 3-5 lần MIC. Phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram dương. Đề kháng xảy ra do thay đổi đích tác dụng (Enterococci) hoặc thành tế bào dày lên (S. aureus).
1.3 Chỉ số PK/PD: Các thông số PK/PD đánh giá hiệu quả vancomycin gồm T > MIC, AUC24h/MIC, Cmax/MIC. AUC24h/MIC ≥ 400 được chứng minh liên quan với hiệu quả điều trị và giảm độc tính trên thận. Phương pháp Bayes giúp ước tính AUC chỉ với một mẫu máu, thuận tiện hơn so với phương pháp truyền thống.
II. Nghiên cứu tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An, một bệnh viện hạng I với quy mô lớn, tập trung nhiều bệnh nhi nhiễm khuẩn. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích đặc điểm bệnh nhân, sử dụng thuốc, hiệu chỉnh liều vancomycin dựa trên AUC theo Bayes, và các yếu tố ảnh hưởng đến việc đạt đích AUC.
2.1 Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu thiết kế mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu hồi cứu từ bệnh án. Dữ liệu bao gồm thông tin nhân khẩu học, chẩn đoán, liều dùng vancomycin, kết quả xét nghiệm nồng độ thuốc, chức năng thận, biến cố bất lợi. AUC được ước tính bằng phương pháp Bayes.
2.2. Quy trình TDM: Quy trình giám sát nồng độ thuốc bao gồm lấy mẫu máu, xét nghiệm, tính toán AUC bằng phần mềm, hiệu chỉnh liều theo khuyến cáo. Việc áp dụng phương pháp Bayes cho phép đơn giản hóa quy trình, giảm số lần lấy mẫu máu.
III. Kết quả nghiên cứu và phân tích
Nghiên cứu phân tích đặc điểm bệnh nhân, sử dụng vancomycin, và hiệu chỉnh liều dựa trên TDM bằng AUC theo Bayes. Kết quả cho thấy việc áp dụng TDM theo AUC giúp tối ưu hóa liều dùng, tăng tỷ lệ bệnh nhân đạt đích điều trị, đồng thời giảm nguy cơ độc tính.
3.1 Đặc điểm và hiệu chỉnh liều: Nghiên cứu mô tả đặc điểm sử dụng vancomycin, bao gồm liều khởi đầu, liều duy trì, thời gian điều trị. Việc hiệu chỉnh liều dựa trên AUC theo Bayes cho thấy sự thay đổi liều đáng kể so với phác đồ ban đầu, giúp đạt đích AUC mong muốn.
3.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến AUC: Nghiên cứu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đạt đích AUC, bao gồm chức năng thận, nhiễm khuẩn huyết, cân nặng, liều duy trì. Kết quả giúp xác định các yếu tố nguy cơ cần lưu ý khi điều trị vancomycin cho trẻ em.
IV. Đánh giá và Ứng dụng
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về việc triển khai TDM vancomycin theo AUC trên bệnh nhi tại Việt Nam. Việc ứng dụng phương pháp Bayes giúp đơn giản hóa quy trình, dễ dàng triển khai, mang lại lợi ích cho bệnh nhân.
4.1 Giá trị nghiên cứu: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng về hiệu quả và tính khả thi của TDM vancomycin theo AUC bằng phương pháp Bayes trên bệnh nhi. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm nguy cơ độc tính, và tối ưu hóa sử dụng kháng sinh.
4.2 Ứng dụng thực tiễn: Nghiên cứu đề xuất áp dụng rộng rãi TDM vancomycin theo AUC tại các bệnh viện, đặc biệt là bệnh viện nhi. Kết quả nghiên cứu là cơ sở để xây dựng phác đồ điều trị và quy trình TDM vancomycin phù hợp với thực tế tại Việt Nam.