Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ở bệnh nhân phẫu thuật, với tỷ lệ dao động từ 2% đến 15% tùy loại phẫu thuật. Ở các nước đang phát triển, tỷ lệ này có thể lên tới 8,8% - 24%, trong khi tại Việt Nam, NKVM xảy ra ở khoảng 5% – 10% trong số khoảng 2 triệu ca phẫu thuật mỗi năm. NKVM không chỉ làm tăng thời gian nằm viện trung bình thêm 7,4 ngày mà còn làm tăng chi phí điều trị lên hàng trăm triệu USD mỗi năm. Kháng sinh dự phòng (KSDP) được chứng minh là biện pháp hiệu quả trong giảm nguy cơ NKVM, tuy nhiên việc sử dụng KSDP không hợp lý vẫn phổ biến, bao gồm lựa chọn kháng sinh không phù hợp, thời điểm dùng sai và kéo dài thời gian sử dụng sau phẫu thuật.

Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn, với 8 khoa ngoại và hàng chục ca phẫu thuật mỗi ngày, chưa có hướng dẫn chi tiết về sử dụng KSDP. Nghiên cứu này nhằm phân tích tình hình sử dụng KSDP trước và sau khi ban hành Hướng dẫn sử dụng KSDP tại bệnh viện, từ đó đánh giá hiệu quả bước đầu của việc áp dụng hướng dẫn này. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3/2021 đến tháng 7/2022, bao gồm giai đoạn khảo sát trước ban hành hướng dẫn và giai đoạn can thiệp sau ban hành. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hướng dẫn, nâng cao chất lượng sử dụng kháng sinh, giảm tỷ lệ NKVM và chi phí điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng kháng sinh, đặc biệt là chương trình Quản lý Sử dụng Kháng sinh (QLKS) do Bộ Y tế và các tổ chức quốc tế như CDC, WHO đề xuất. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Quản lý Sử dụng Kháng sinh hợp lý: Nhấn mạnh việc lựa chọn phác đồ kháng sinh tối ưu về liều dùng, đường dùng và thời gian điều trị nhằm đạt hiệu quả lâm sàng tốt nhất, giảm độc tính và ngăn ngừa kháng thuốc.

  2. Mô hình Phân tầng nguy cơ NKVM (NNIS): Dựa trên điểm ASA, loại phẫu thuật và thời gian phẫu thuật để đánh giá nguy cơ NKVM, từ đó đề xuất biện pháp dự phòng phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: kháng sinh dự phòng, nhiễm khuẩn vết mổ, chỉ định và thời điểm dùng KSDP, tuân thủ hướng dẫn sử dụng kháng sinh, và hiệu quả can thiệp quản lý kháng sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu tiến cứu, không can thiệp và can thiệp theo dõi dọc được thực hiện tại 8-9 khoa ngoại của Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn trong hai giai đoạn: trước và sau khi ban hành Hướng dẫn sử dụng KSDP.

  • Cỡ mẫu: 263 bệnh nhân phẫu thuật trong giai đoạn trước ban hành hướng dẫn và số lượng tương tự trong giai đoạn sau ban hành.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn bệnh nhân phẫu thuật theo quy trình mổ phiên, thuộc loại phẫu thuật sạch và sạch nhiễm, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu thu thập thông tin, phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân sau xuất viện 30 ngày.
  • Phương pháp phân tích: So sánh tỷ lệ sử dụng KSDP phù hợp với hướng dẫn, phân tích đặc điểm bệnh nhân, phẫu thuật, sử dụng kháng sinh, tỷ lệ NKVM, thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Sử dụng kiểm định thống kê để so sánh trước và sau can thiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 263 bệnh nhân giai đoạn trước ban hành hướng dẫn, 58,6% là nam, 49,4% tuổi từ 19-59, 69,6% phẫu thuật loại sạch, 64,6% mổ mở. Yếu tố nguy cơ NKVM phổ biến gồm tuổi ≥ 60 (20,2%), mổ mở (64,6%), cấy ghép dụng cụ nhân tạo (29,3%).

  2. Tình hình sử dụng kháng sinh trước ban hành hướng dẫn: 99,6% bệnh nhân được dùng kháng sinh, trong đó 95,4% dùng trước rạch da, chủ yếu nhóm beta-lactam (95,1%). Tuy nhiên, chỉ 12,5% bệnh nhân ngừng kháng sinh trong vòng 24 giờ sau phẫu thuật, phần lớn kéo dài sử dụng kháng sinh sau mổ.

  3. Tính phù hợp với hướng dẫn: Tỷ lệ tuân thủ các tiêu chí như chỉ định, lựa chọn kháng sinh, liều dùng, thời điểm dùng và thời gian sử dụng KSDP trước ban hành hướng dẫn còn thấp, tương tự các bệnh viện trong nước.

  4. Hiệu quả bước đầu sau áp dụng hướng dẫn: Sau khi ban hành và triển khai Hướng dẫn sử dụng KSDP, tỷ lệ sử dụng KSDP phù hợp tăng rõ rệt, thời gian sử dụng kháng sinh sau phẫu thuật giảm, tỷ lệ ngừng kháng sinh trong vòng 24 giờ sau mổ tăng lên đáng kể. Tỷ lệ NKVM không tăng, thời gian nằm viện và chi phí kháng sinh giảm so với giai đoạn trước.

Thảo luận kết quả

Việc áp dụng Hướng dẫn sử dụng KSDP tại Bệnh viện Xanh Pôn đã cải thiện đáng kể thực hành sử dụng kháng sinh dự phòng, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc tăng tỷ lệ tuân thủ chỉ định và thời điểm dùng kháng sinh trước rạch da giúp duy trì nồng độ thuốc hiệu quả tại vị trí phẫu thuật, giảm nguy cơ NKVM. Giảm thời gian sử dụng kháng sinh sau mổ góp phần hạn chế tác dụng phụ và nguy cơ kháng thuốc.

So sánh với các nghiên cứu tại Bệnh viện Bình Dân và Bệnh viện Bạch Mai, kết quả tương đồng về cải thiện tuân thủ và giảm chi phí điều trị. Việc triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh với sự tham gia của dược sĩ lâm sàng và đội ngũ y tế đa ngành được xem là yếu tố then chốt thành công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ các tiêu chí KSDP trước và sau can thiệp, biểu đồ đường về thời gian sử dụng kháng sinh trung bình, và bảng so sánh tỷ lệ NKVM, thời gian nằm viện, chi phí điều trị giữa hai giai đoạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn liên tục cho nhân viên y tế về nguyên tắc và tầm quan trọng của sử dụng KSDP hợp lý nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: Ban QLSDKS, khoa Dược.

  2. Xây dựng và cập nhật thường xuyên Hướng dẫn sử dụng KSDP phù hợp với đặc thù bệnh viện và dịch tễ địa phương, đảm bảo tính linh hoạt và dễ áp dụng. Thời gian: cập nhật hàng năm; Chủ thể: Ban QLSDKS, Hội đồng thuốc và điều trị.

  3. Triển khai hệ thống giám sát, đánh giá và phản hồi việc sử dụng KSDP thông qua phần mềm quản lý bệnh án điện tử và báo cáo định kỳ, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp không tuân thủ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Dược sĩ lâm sàng, Ban QLSDKS.

  4. Tăng cường vai trò của dược sĩ lâm sàng trong can thiệp kê đơn và tư vấn sử dụng kháng sinh tại các khoa ngoại, phối hợp chặt chẽ với bác sĩ phẫu thuật và gây mê hồi sức. Thời gian: thường xuyên; Chủ thể: Khoa Dược, các khoa ngoại.

  5. Khuyến khích nghiên cứu và đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng KSDP, giảm tỷ lệ NKVM và chi phí điều trị. Thời gian: định kỳ; Chủ thể: Ban QLSDKS, nhóm nghiên cứu bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật và gây mê hồi sức: Nắm bắt kiến thức về sử dụng KSDP hợp lý, cải thiện thực hành lâm sàng, giảm biến chứng NKVM và nâng cao chất lượng điều trị.

  2. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế quản lý kháng sinh: Áp dụng các chiến lược quản lý, giám sát và can thiệp kê đơn kháng sinh dự phòng hiệu quả, từ đó giảm kháng thuốc và chi phí.

  3. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Hiểu rõ vai trò và lợi ích của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh, từ đó hỗ trợ chính sách, nguồn lực và triển khai các chương trình cải tiến.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và kết quả đánh giá hiệu quả can thiệp trong quản lý sử dụng kháng sinh dự phòng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kháng sinh dự phòng được sử dụng khi nào là hiệu quả nhất?
    Kháng sinh dự phòng nên được dùng trong vòng 30-60 phút trước khi rạch da để đảm bảo nồng độ thuốc đủ cao tại vị trí phẫu thuật, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn hiệu quả.

  2. Tại sao không nên kéo dài sử dụng kháng sinh sau phẫu thuật?
    Sử dụng kháng sinh kéo dài trên 24 giờ sau mổ không làm giảm tỷ lệ NKVM mà còn tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhiễm khuẩn do Clostridium difficile và gia tăng vi khuẩn kháng thuốc.

  3. Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý KSDP là gì?
    Dược sĩ lâm sàng hỗ trợ tư vấn lựa chọn kháng sinh, giám sát tuân thủ phác đồ, can thiệp kê đơn và đào tạo nhân viên y tế, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn sử dụng kháng sinh.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình quản lý sử dụng KSDP?
    Hiệu quả được đánh giá qua tỷ lệ tuân thủ hướng dẫn, tỷ lệ NKVM, thời gian nằm viện, chi phí điều trị và mức độ kháng thuốc của vi khuẩn tại bệnh viện.

  5. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng KSDP?
    Bao gồm kiến thức và nhận thức của nhân viên y tế, sự đồng thuận của bác sĩ, đặc điểm bệnh nhân và phẫu thuật, cũng như hỗ trợ từ quản lý và cơ sở vật chất bệnh viện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết tình hình sử dụng kháng sinh dự phòng trước và sau khi ban hành Hướng dẫn tại Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn, với cỡ mẫu 263 bệnh nhân giai đoạn trước và tương đương sau can thiệp.
  • Kết quả cho thấy việc áp dụng Hướng dẫn sử dụng KSDP đã cải thiện đáng kể tỷ lệ tuân thủ chỉ định, lựa chọn kháng sinh, thời điểm và thời gian sử dụng, đồng thời giảm chi phí và thời gian nằm viện mà không làm tăng tỷ lệ NKVM.
  • Vai trò của dược sĩ lâm sàng và sự phối hợp đa ngành được khẳng định là yếu tố then chốt trong thành công của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện tiếp tục hoàn thiện hướng dẫn, mở rộng áp dụng và nâng cao chất lượng chăm sóc ngoại khoa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo liên tục, giám sát chặt chẽ và nghiên cứu đánh giá dài hạn nhằm duy trì và phát triển hiệu quả chương trình quản lý sử dụng kháng sinh dự phòng.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng và giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ tại bệnh viện của bạn!