Tổng quan nghiên cứu

Sử dụng thuốc kháng sinh hợp lý là một trong những thách thức lớn trong y học hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng nhanh chóng tình trạng vi khuẩn kháng thuốc trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 700.000 ca tử vong liên quan đến kháng thuốc kháng sinh, và dự báo đến năm 2050, cứ 3 giây sẽ có một người tử vong do các siêu vi khuẩn kháng thuốc. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành nhiều hướng dẫn nhằm kiểm soát việc sử dụng kháng sinh, trong đó có quyết định số 708/QĐ-BYT năm 2015 và quyết định 5631/QĐ-BYT năm 2020 về quản lý sử dụng kháng sinh trong bệnh viện.

Bệnh viện Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, là bệnh viện đa khoa hạng II với quy mô 325 giường bệnh, có tổng lượt điều trị nội trú quý II năm 2022 là khoảng 4.635 người. Kháng sinh chiếm tỷ lệ 16,4% trong tổng chi phí thuốc sử dụng tại bệnh viện, trong đó nhóm cephalosporin chiếm tỷ lệ chi phí cao nhất. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng sử dụng thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin trong điều trị nội trú bệnh đường hô hấp tại Bệnh viện Quận Tân Phú trong năm 2022, với mục tiêu mô tả tình hình chỉ định và phân tích chi phí điều trị, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân nội trú tại khoa Nội Nhiễm, với các mã bệnh hô hấp theo ICD từ J00 đến J99, trong khoảng thời gian từ ngày 01/01/2022 đến 30/06/2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh nhóm cephalosporin, góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và tối ưu hóa chi phí điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Kháng sinh và phân loại: Kháng sinh là các chất kháng khuẩn được tạo ra bởi vi sinh vật, có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Nhóm cephalosporin là một nhóm kháng sinh beta-lactam, được chia thành 4 thế hệ dựa trên phổ kháng khuẩn, với hoạt tính giảm dần trên vi khuẩn Gram dương và tăng dần trên vi khuẩn Gram âm từ thế hệ 1 đến 4.

  • Nguyên tắc sử dụng kháng sinh: Lựa chọn kháng sinh dựa trên đặc điểm người bệnh (tuổi, dị ứng, chức năng gan-thận), loại vi khuẩn gây bệnh và phổ kháng khuẩn của thuốc. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm hoặc dựa trên kết quả kháng sinh đồ, phối hợp kháng sinh khi cần thiết để tăng hiệu quả hoặc giảm đề kháng.

  • Chỉ số giám sát sử dụng kháng sinh: Bao gồm tỷ lệ bệnh nhân được kê đơn kháng sinh, liều dùng một ngày chuẩn (DDD), thời gian điều trị (DOT, LOT), tỷ lệ phối hợp kháng sinh, tỷ lệ sử dụng đường tiêm, và tỷ lệ chuyển đổi từ đường tiêm sang đường uống.

  • Phân tích chi phí điều trị: Chi phí sử dụng kháng sinh được phân tích theo nguồn gốc xuất xứ, loại thuốc (biệt dược gốc, generic), tiêu chí kỹ thuật và mã bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án nội trú tại khoa Nội Nhiễm, Bệnh viện Quận Tân Phú, trong khoảng thời gian 6 tháng đầu năm 2022.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 100 hồ sơ bệnh án được chọn ngẫu nhiên từ danh sách bệnh án có chỉ định kháng sinh nhóm cephalosporin với mã bệnh J18 (viêm phổi), J20 (viêm phế quản), J44 (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), J45 (hen phế quản), J96 (suy hô hấp cấp). Tiêu chuẩn loại trừ gồm bệnh nhân chuyển tuyến hoặc tử vong trước khi kết thúc điều trị.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng biểu mẫu thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án, bao gồm thông tin về chỉ định kháng sinh, liều dùng, phối hợp thuốc, kết quả kháng sinh đồ, thời gian điều trị, chi phí thuốc và các biến số liên quan.

  • Phân tích số liệu: Dữ liệu được xử lý và làm sạch bằng Microsoft Excel 2016. Các chỉ số được tính tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình, và phân tích DDD theo hướng dẫn WHO. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và sơ đồ minh họa.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 08/2022 đến 12/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu bệnh hô hấp sử dụng kháng sinh nhóm cephalosporin: Trong 100 hồ sơ bệnh án, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (J44) chiếm 35%, viêm phổi (J18) 33%, hen phế quản (J45) 22%, viêm phế quản (J20) 9%, và suy hô hấp cấp (J96) 1%.

  2. Tỷ lệ bệnh án có biên bản hội chẩn: 15% bệnh án có yêu cầu và thực hiện biên bản hội chẩn, đạt tỷ lệ tuân thủ 100% theo quy định.

  3. Thực hiện kháng sinh đồ: 40% bệnh án được chỉ định nuôi cấy định danh vi khuẩn, trong đó 19% thực hiện kháng sinh đồ. Tỷ lệ này cho thấy việc áp dụng xét nghiệm vi sinh còn hạn chế.

  4. Thời gian điều trị kháng sinh: Thời gian điều trị trung bình là 8,61 ngày, phù hợp với hướng dẫn điều trị (5-10 ngày). Tuy nhiên, 28% bệnh nhân điều trị trên 10 ngày, có thể dẫn đến tăng nguy cơ kháng thuốc và chi phí.

  5. Phối hợp kháng sinh: 62% bệnh án chỉ định phối hợp từ 2 kháng sinh trở lên, phổ biến nhất là phối hợp cephalosporin với quinolon (38,71%). Một số trường hợp phối hợp 3 kháng sinh cho bệnh nhân nặng.

  6. Thay đổi liệu pháp điều trị: 25% bệnh án có thay đổi liệu pháp điều trị, nhưng không có trường hợp chuyển đổi đường dùng từ tiêm sang uống hoặc ngược lại.

  7. Liều dùng hợp lý: Tỷ lệ bệnh án chỉ định liều dùng phù hợp với phác đồ và dược thư quốc gia dao động từ 11,43% đến 81,81% tùy mã bệnh, còn lại có tỷ lệ không phù hợp cao, đặc biệt với bệnh án mã J44 (41,88%).

  8. Đánh số thứ tự ngày dùng thuốc: 100% bệnh án tuân thủ đánh số thứ tự ngày dùng thuốc theo quy định.

  9. Tương tác thuốc: 4% bệnh án có tương tác kháng sinh-kháng sinh mức độ cảnh báo trung bình, chủ yếu là cặp Ceftazidim + Amikacin.

  10. Chi phí điều trị kháng sinh: Kháng sinh chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí thuốc, với nhóm cephalosporin chiếm tỷ lệ chi phí cao nhất. Chi phí DDD của từng kháng sinh được phân tích chi tiết, phản ánh mức tiêu thụ và hiệu quả kinh tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng kháng sinh nhóm cephalosporin tại Bệnh viện Quận Tân Phú tương đối phổ biến trong điều trị bệnh đường hô hấp nội trú, đặc biệt là các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và viêm phổi. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh cao (62%) phản ánh xu hướng điều trị phức tạp, tuy nhiên cần cân nhắc kỹ để tránh tác dụng phụ và tăng đề kháng.

Việc chỉ định kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh đồ còn hạn chế (19%), cho thấy cần tăng cường năng lực xét nghiệm vi sinh để lựa chọn thuốc chính xác hơn. Thời gian điều trị trung bình 8,61 ngày phù hợp với hướng dẫn, nhưng vẫn có trường hợp kéo dài, có thể làm tăng chi phí và nguy cơ kháng thuốc.

Tỷ lệ liều dùng không phù hợp còn cao, đặc biệt ở một số mã bệnh, cho thấy cần nâng cao đào tạo và giám sát kê đơn. Việc tuân thủ đánh số thứ tự ngày dùng thuốc đạt 100% là điểm mạnh của bệnh viện.

Tương tác thuốc tuy ít nhưng cần được theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng không mong muốn. Chi phí điều trị kháng sinh chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí thuốc, do đó việc sử dụng hợp lý sẽ góp phần giảm gánh nặng tài chính cho bệnh viện và bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bệnh án theo mã bệnh, biểu đồ tròn về tỷ lệ phối hợp kháng sinh, bảng phân tích chi phí DDD và biểu đồ đường về thời gian điều trị trung bình theo từng nhóm bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thực hiện kháng sinh đồ: Đẩy mạnh xét nghiệm vi sinh và kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp, giảm lạm dụng kháng sinh phổ rộng. Mục tiêu đạt trên 50% bệnh án có kháng sinh đồ trong vòng 1 năm, do phòng xét nghiệm và khoa lâm sàng phối hợp thực hiện.

  2. Đào tạo và giám sát kê đơn kháng sinh: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về liều dùng, phối hợp và thời gian điều trị kháng sinh cho cán bộ y tế, nhằm giảm tỷ lệ kê đơn không phù hợp xuống dưới 10% trong 12 tháng tới. Ban giám đốc bệnh viện và khoa dược chịu trách nhiệm.

  3. Xây dựng và cập nhật phác đồ điều trị: Cập nhật phác đồ điều trị kháng sinh nhóm cephalosporin theo hướng dẫn mới nhất của Bộ Y tế và WHO, phù hợp với tình hình kháng thuốc tại địa phương. Thực hiện trong 6 tháng, do hội đồng thuốc và điều trị chủ trì.

  4. Giám sát và quản lý chi phí sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống theo dõi chi phí DDD và chi phí điều trị kháng sinh hàng quý, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí không cần thiết. Phòng kế hoạch tổng hợp và khoa dược phối hợp thực hiện.

  5. Nâng cao nhận thức về tương tác thuốc và tác dụng không mong muốn: Tăng cường giám sát và báo cáo ADR, đặc biệt các tương tác kháng sinh-kháng sinh, nhằm giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Thực hiện liên tục, do khoa dược và điều dưỡng phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và bác sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh nhóm cephalosporin, giúp cải thiện lựa chọn thuốc, liều dùng và phối hợp thuốc trong điều trị bệnh đường hô hấp.

  2. Quản lý bệnh viện và khoa dược: Thông tin về chi phí và hiệu quả sử dụng kháng sinh hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc, giám sát kê đơn và tối ưu hóa nguồn lực tài chính.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, y học: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết giúp phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sử dụng thuốc và kháng thuốc.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Báo cáo thực trạng và đề xuất giải pháp hỗ trợ xây dựng các chính sách quốc gia về kiểm soát sử dụng kháng sinh, giảm thiểu kháng thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phân tích sử dụng kháng sinh nhóm cephalosporin?
    Nhóm cephalosporin chiếm tỷ lệ chi phí cao và được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh hô hấp. Phân tích giúp đánh giá tính hợp lý, hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.

  2. Thời gian điều trị kháng sinh hợp lý là bao lâu?
    Theo hướng dẫn, thời gian điều trị thường từ 5-10 ngày tùy mức độ bệnh. Kéo dài quá mức có thể tăng nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ.

  3. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh cao có phải là vấn đề?
    Phối hợp kháng sinh cần thiết trong một số trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc đa vi khuẩn. Tuy nhiên, phối hợp không hợp lý có thể tăng tác dụng phụ và chi phí.

  4. Kháng sinh đồ có vai trò gì trong điều trị?
    Kháng sinh đồ giúp xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với thuốc, từ đó lựa chọn kháng sinh hiệu quả nhất, giảm lạm dụng thuốc phổ rộng.

  5. Làm thế nào để giảm chi phí điều trị kháng sinh?
    Tăng cường sử dụng thuốc generic, tuân thủ phác đồ điều trị, giám sát liều dùng và thời gian điều trị, đồng thời hạn chế phối hợp không cần thiết.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh nhóm cephalosporin trong điều trị bệnh đường hô hấp nội trú tại Bệnh viện Quận Tân Phú năm 2022, với tỷ lệ phối hợp kháng sinh cao (62%) và thời gian điều trị trung bình 8,61 ngày.
  • Việc thực hiện kháng sinh đồ còn hạn chế (19%), trong khi tỷ lệ liều dùng không phù hợp vẫn còn đáng kể, đặc biệt ở một số mã bệnh.
  • Chi phí điều trị kháng sinh chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí thuốc, nhóm cephalosporin chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường xét nghiệm vi sinh, đào tạo kê đơn, cập nhật phác đồ và giám sát chi phí nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi kết quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm bệnh khác để hoàn thiện quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.

Hành động ngay: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm kiểm soát và sử dụng kháng sinh hợp lý, góp phần giảm thiểu kháng thuốc và nâng cao chất lượng điều trị.