Nghiên cứu sự giải phóng thuốc nifedipin từ vật liệu tổ hợp poly axit

Chuyên ngành

Hóa học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2016

166
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG I: Giới thiệu chung về poly lactic axit (PLA)

1.1. Giới thiệu chung về chitosan (CS)

1.2. Giới thiệu chung về nifedipin (NIF)

1.3. Vật liệu tổ hợp polyme mang thuốc NIF

1.4. Các phương pháp chế tạo vật liệu tổ hợp polyme mang thuốc NIF

1.5. Một số đặc trưng, tính chất, hình thái cấu trúc của vật liệu tổ hợp polyme mang thuốc NIF

1.6. Sự giải phóng thuốc NIF từ vật liệu tổ hợp và động học giải phóng thuốc

1.7. Vật liệu tổ hợp PLA/CS mang thuốc

1.8. Các phương pháp chế tạo vật liệu tổ hợp PLA/CS mang thuốc

1.9. Một số đặc trưng, hình thái cấu trúc và tính chất của vật liệu tổ hợp PLA/CS mang thuốc

1.10. Sự giải phóng thuốc từ vật liệu tổ hợp PLA/CS mang thuốc

1.11. Thuốc tác dụng kéo dài (TDKD) và sự hấp thu của thuốc

1.11.1. Khái niệm thuốc TDKD

1.11.2. Ưu điểm và nhược điểm của thuốc TDKD

1.11.3. Sự hấp thu của thuốc TDKD

1.12. Tình hình nghiên cứu về PLA, CS và ứng dụng chúng trong lĩnh vực y sinh ở nước ta

2. CHƯƠNG II: Nguyên liệu, hoá chất

2.1. Chế tạo vật liệu tổ hợp PLA/CS mang NIF

2.1.1. Chế tạo màng tổ hợp PLA/CS mang NIF bằng phương pháp dung dịch

2.1.2. Chế tạo hạt nano PLA/CS mang NIF bằng phương pháp vi nhũ

2.2. Các phương pháp và thiết bị nghiên cứu

2.2.1. Phương pháp phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR)

2.2.2. Phương pháp xác định phân bố kích thước hạt

2.2.3. Phương pháp hiển vi điện tử quét (FESEM)

2.2.4. Phương pháp hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

2.2.5. Phương pháp phân tích nhiệt khối lượng (TGA) và nhiệt lượng quét vi sai (DSC)

2.2.6. Phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD)

2.2.7. Phương pháp phổ tử ngoại – khả kiến (UV-Vis)

2.3. Giải phóng NIF từ vật liệu tổ hợp PLA/CS mang NIF trong các môi trường pH khác nhau

2.3.1. Xây dựng đường chuẩn của NIF trong các dung dịch pH khác nhau

2.3.2. Xác định hàm lượng NIF được mang bởi vật liệu tổ hợp PLA/CS

2.3.3. Xác định khối lượng thuốc NIF giải phóng từ vật liệu tổ hợp PLA/CS mang NIF

2.3.4. Động học giải phóng NIF từ vật liệu tổ hợp PLA/CS mang NIF

2.4. Bào chế thuốc

2.4.1. Phương pháp đánh giá độ ổn định của thuốc bào chế

2.4.2. Thử nghiệm in-vivo trên chuột

2.4.2.1. Thử nghiệm tác dụng của nifedipin và tổ hợp nano PLA/chitosan mang nifedipin lên huyết áp động mạch của chuột
2.4.2.2. Thử nghiệm tác dụng của nifedipin và tổ hợp nano PLA/chitosan mang nifedipin lên tim của chuột

3. CHƯƠNG III: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. Đặc trưng, tính chất và hình thái cấu trúc của màng tổ hợp PLA/CS mang NIF

3.1.1. Phổ hồng ngoại biến đổi Fourier của màng tổ hợp PLA/CS mang NIF

3.1.2. Hình thái cấu trúc của màng tổ hợp PLA/CS mang NIF

3.1.3. Tính chất nhiệt của màng tổ hợp PLA/CS mang NIF có và không có PEO

3.1.4. Hiệu suất mang thuốc của màng tổ hợp PLA/CS mang NIF

3.1.5. Sự giải phóng thuốc NIF từ màng tổ hợp PLA/CS mang NIF

3.1.6. Động học giải phóng thuốc NIF của màng tổ hợp PLA/CS mang NIF

3.2. Đặc trưng, tính chất và hình thái cấu trúc của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.1. Phổ FTIR của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.2. Phân bố kích thước hạt của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.3. Hình thái cấu trúc của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.4. Tính chất nhiệt của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.5. Giản đồ XRD của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.6. Hiệu suất mang thuốc của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.7. Sự giải phóng thuốc NIF của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.8. Động học giải phóng thuốc của hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.9. Thử nghiệm in vivo của thuốc bào chế từ hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.10. Độ ổn định của mẫu thuốc bào chế từ hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.11. Tác dụng hạ huyết áp của thuốc bào chế từ hạt nano PLA/CS mang NIF

3.2.12. Tác dụng lên tim mạch của thuốc bào chế từ hạt nano PLA/CS mang NIF

KẾT LUẬN

NHỮNG ĐÓNG GÓP MỚI CỦA LUẬN ÁN

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Giới thiệu về Nifedipin và vai trò trong điều trị

Nifedipin (NIF) là một loại thuốc thuộc nhóm đối kháng canxi, được sử dụng chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch. Thuốc này có tác dụng làm giãn mạch, giúp giảm áp lực trong hệ thống tuần hoàn. Tuy nhiên, NIF có thời gian bán hủy ngắn và tốc độ giải phóng nhanh, điều này dẫn đến việc kiểm soát liều lượng và tác dụng của thuốc trở nên khó khăn. Việc sử dụng các vật liệu mang thuốc như polymer có thể giúp kiểm soát tốc độ giải phóng của NIF, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc kết hợp NIF với các polymer sinh học như poly axit lactic (PLA) và chitosan (CS) có thể cải thiện khả năng hấp thu và kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

II. Vật liệu poly axit và chitosan trong nghiên cứu

Poly axit lactic (PLA) và chitosan (CS) là hai loại polymer sinh học có nhiều ưu điểm trong việc chế tạo vật liệu mang thuốc. PLA được tổng hợp từ axit lactic, có khả năng phân hủy sinh học và tương thích sinh học cao. CS, được chiết xuất từ vỏ hải sản, cũng có tính chất tương tự và đặc biệt là khả năng kháng khuẩn. Sự kết hợp giữa PLACS tạo ra một vật liệu tổ hợp có khả năng cải thiện tính chất cơ học và khả năng giải phóng thuốc. Nghiên cứu này tập trung vào việc chế tạo vật liệu tổ hợp PLA/CS mang NIF, nhằm tối ưu hóa quá trình giải phóng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.

III. Phương pháp chế tạo vật liệu tổ hợp

Việc chế tạo vật liệu tổ hợp PLA/CS mang NIF được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: phương pháp dung dịch và phương pháp vi nhũ. Phương pháp dung dịch cho phép hòa tan các thành phần polymer và thuốc trong dung môi, sau đó làm bay hơi dung môi để thu được màng polymer mang thuốc. Trong khi đó, phương pháp vi nhũ sử dụng kỹ thuật nhũ hóa để tạo ra các hạt nano mang thuốc, giúp tăng cường khả năng hấp thu và kiểm soát giải phóng thuốc. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng PEO như một chất nhũ hóa có thể cải thiện đáng kể tính chất của vật liệu tổ hợp, từ đó nâng cao hiệu quả giải phóng NIF.

IV. Động học giải phóng thuốc từ vật liệu tổ hợp

Động học giải phóng thuốc từ vật liệu tổ hợp PLA/CS mang NIF được nghiên cứu trong các môi trường pH khác nhau, tương tự như môi trường dạ dày và ruột non. Kết quả cho thấy rằng tốc độ giải phóng NIF phụ thuộc vào pH của môi trường, với sự giải phóng nhanh hơn trong môi trường có pH thấp. Các mô hình động học như mô hình Higuchi và Korsmeyer-Peppas đã được áp dụng để mô tả quá trình giải phóng thuốc. Việc hiểu rõ động học giải phóng thuốc không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế vật liệu mang thuốc mà còn hỗ trợ trong việc điều chỉnh liều lượng và thời gian tác dụng của NIF trong điều trị.

V. Ứng dụng thực tiễn và giá trị của nghiên cứu

Nghiên cứu về việc giải phóng thuốc NIF từ vật liệu tổ hợp PLA/CS mang lại nhiều giá trị thực tiễn trong lĩnh vực dược phẩm. Việc phát triển các hệ thống phát thuốc thông minh có thể giúp cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp cần kiểm soát liều lượng chính xác. Hệ thống phát thuốc này không chỉ giúp giảm thiểu tác dụng phụ mà còn nâng cao sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Ngoài ra, nghiên cứu cũng mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các loại thuốc điều trị khác, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

25/01/2025
Luận án nghiên cứu sự giải phóng thuốc nifedipin được mang bởi vật liệu tổ hợp poly axit

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nghiên cứu sự giải phóng thuốc nifedipin được mang bởi vật liệu tổ hợp poly axit

Bài luận án "Nghiên cứu sự giải phóng thuốc nifedipin từ vật liệu tổ hợp poly axit" của tác giả Nguyễn Thúy Chinh, dưới sự hướng dẫn của GS. Thái Hoàng và GS. Jin-Ho Choy, được thực hiện tại Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam vào năm 2016. Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển các vật liệu tổ hợp poly axit nhằm cải thiện khả năng giải phóng thuốc nifedipin, một loại thuốc quan trọng trong điều trị bệnh tim mạch. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về công nghệ bào chế thuốc mà còn mở ra hướng đi mới cho việc tối ưu hóa hiệu quả điều trị, từ đó mang lại lợi ích cho bệnh nhân.

Nếu bạn quan tâm đến các nghiên cứu liên quan đến thuốc và điều trị, hãy tham khảo thêm bài viết Nghiên Cứu Về Sử Dụng Thuốc Ung Thư Tại Bệnh Viện Ung Bướu Hà Nội, nơi phân tích các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc trong điều trị ung thư. Bên cạnh đó, bài viết Thực Trạng Kê Đơn Thuốc Trong Điều Trị Ngoại Trú Tại Trung Tâm Y Tế Huyện Kon Rẫy, Tỉnh Kon Tum Năm 2022 cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về thực hành kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú. Cuối cùng, bài viết Phân Tích Thực Trạng Tồn Trữ Thuốc Tại Trung Tâm Y Tế Huyện Mê Linh – Hà Nội Năm 2021 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quản lý thuốc trong các cơ sở y tế. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực dược học và điều trị.