Tổng quan nghiên cứu

Việc bảo quản và tồn trữ thuốc tại các cơ sở y tế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí cho ngành y tế. Tại Việt Nam, với đặc điểm khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và sự biến đổi khí hậu phức tạp, công tác bảo quản thuốc càng trở nên quan trọng nhằm tránh tình trạng thuốc bị giảm chất lượng hoặc hư hỏng. Trung tâm Y tế huyện Mê Linh – Hà Nội, một đơn vị y tế hạng III, chịu trách nhiệm chăm sóc sức khỏe cho hơn 200.000 dân cư trên địa bàn, đã và đang đối mặt với thách thức trong việc duy trì chất lượng thuốc trong kho, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 kéo dài năm 2021.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng bảo quản và dự trữ thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Mê Linh năm 2021 theo các tiêu chí của Thực hành bảo quản thuốc tốt (GSP). Nghiên cứu tập trung vào đánh giá nhân lực, cơ sở vật chất, trang thiết bị, hệ thống sổ sách, điều kiện bảo quản, cũng như tuân thủ nguyên tắc xuất nhập thuốc FIFO và FEFO. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ 01/01/2021 đến 31/12/2021, tại kho Dược của Trung tâm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý thuốc, góp phần đảm bảo cung ứng thuốc an toàn, hợp lý, đồng thời giảm thiểu lãng phí và thất thoát trong ngành dược.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tồn trữ thuốc, trong đó nổi bật là:

  • Thực hành bảo quản thuốc tốt (GSP): Bộ tiêu chuẩn do Bộ Y tế ban hành, quy định các nguyên tắc về nhân lực, cơ sở vật chất, trang thiết bị, điều kiện bảo quản, sổ sách và quy trình nhằm đảm bảo chất lượng thuốc trong suốt quá trình lưu kho.

  • Nguyên tắc quản lý tồn kho FIFO (First In - First Out) và FEFO (First Expired - First Out): Hai nguyên tắc quan trọng trong quản lý xuất nhập thuốc, giúp hạn chế thuốc hết hạn, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo thuốc được sử dụng đúng hạn.

  • Khái niệm về mức tồn kho an toàn, tối thiểu và tối đa: Được xác định dựa trên nhu cầu sử dụng, thời gian vận chuyển và các yếu tố rủi ro nhằm duy trì sự sẵn có của thuốc trong kho.

Các khái niệm chính bao gồm: nhân lực dược, cơ sở vật chất kho thuốc, thiết bị bảo quản, hệ thống sổ sách quản lý, điều kiện nhiệt độ và độ ẩm, thuốc trả về và thu hồi, cũng như các nhóm thuốc theo tác dụng dược lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu dữ liệu. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Hồ sơ nhân lực và báo cáo xuất – nhập – tồn thuốc năm 2021 tại Trung tâm Y tế huyện Mê Linh.

  • Sổ sách theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, kiểm kê trang thiết bị, thuốc trả về, thuốc hỏng.

  • Quan sát trực tiếp cơ sở vật chất, trang thiết bị và điều kiện bảo quản tại kho Dược.

Cỡ mẫu nghiên cứu là 190 khoản mục thuốc dự trữ trong kho năm 2021. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel 2010, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, tỉ trọng và so sánh. Các biến số nghiên cứu bao gồm trình độ nhân lực, diện tích kho, thiết bị bảo quản, tuân thủ nguyên tắc xuất nhập thuốc, thời gian dự trữ và giá trị tồn kho theo nhóm thuốc.

Quá trình thu thập số liệu diễn ra từ 01/01/2021 đến 31/12/2021 tại kho Dược Trung tâm Y tế huyện Mê Linh, đảm bảo tính khách quan và đầy đủ thông tin phục vụ phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân lực dược và cơ sở vật chất: Bộ phận Dược tại Trung tâm có 4 nhân viên, trong đó 25% có trình độ đại học và 75% trình độ cao đẳng. Diện tích kho chính là khoảng 36 m², được xây dựng kiên cố, đảm bảo an toàn, chống ẩm và lũ lụt. Kho được trang bị đầy đủ thiết bị bảo quản như điều hòa, tủ lạnh, ẩm kế, nhiệt kế và bình cứu hỏa. Hệ thống sổ sách ghi chép đầy đủ, đạt 100% theo quy định.

  2. Điều kiện bảo quản thuốc: Nhiệt độ kho dao động từ 15°C đến 28°C, độ ẩm từ 55% đến 75%, đều nằm trong giới hạn cho phép của GSP. Việc ghi chép nhiệt độ, độ ẩm được thực hiện nghiêm túc với tần suất 2 lần/ngày, đạt tỷ lệ 100% trong năm 2021.

  3. Cơ cấu và giá trị tồn kho thuốc: Tổng số khoản mục thuốc là 190, chia thành 12 nhóm tác dụng dược lý. Nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất 20% về số khoản mục và chiếm 35,25% giá trị tồn kho (523,457 nghìn đồng). Nhóm thuốc chăm sóc sức khỏe tâm thần chiếm 11% số khoản mục và 14,93% giá trị tồn kho (221,775 nghìn đồng).

  4. Thời gian dự trữ thuốc: Thời gian dự trữ trung bình là 5,5 tháng, cao hơn mức khuyến cáo (1-2 tháng). Một số nhóm thuốc có thời gian dự trữ không hợp lý như thuốc trị ký sinh trùng (14,99 tháng), thuốc chữa ho (25 tháng), trong khi nhóm đông y chỉ 0,54 tháng.

  5. Tuân thủ nguyên tắc xuất nhập thuốc: Kết quả khảo sát 10 khoản mục thuốc theo nguyên tắc FIFO và FEFO đều đạt tỷ lệ tuân thủ 100%, đảm bảo thuốc được xuất theo thứ tự nhập trước hoặc hết hạn trước.

  6. Thuốc hết hàng: Năm 2021 có 89 khoản mục thuốc bị hết hàng, trong đó 4 loại không có thuốc thay thế, như Aminazin 25mg hết trong 163 ngày, gây ảnh hưởng đến công tác điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm Y tế huyện Mê Linh đã cơ bản đáp ứng các tiêu chuẩn GSP về nhân lực, cơ sở vật chất và trang thiết bị bảo quản thuốc. Việc ghi chép nhiệt độ, độ ẩm đạt 100% thể hiện sự nghiêm túc trong quản lý điều kiện bảo quản, góp phần duy trì chất lượng thuốc. Tuy nhiên, diện tích kho còn hạn chế, chưa phân chia rõ ràng các khu vực theo nhóm thuốc, có thể gây khó khăn trong quản lý và bảo quản.

Thời gian dự trữ thuốc trung bình 5,5 tháng vượt mức khuyến cáo, đặc biệt với nhóm thuốc trị ký sinh trùng và thuốc chữa ho, có thể dẫn đến nguy cơ thuốc hết hạn hoặc giảm chất lượng. Điều này phản ánh sự chưa tối ưu trong quản lý tồn kho, cần được điều chỉnh để tránh lãng phí tài chính và đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc.

Việc tuân thủ nguyên tắc FIFO và FEFO đạt 100% là điểm mạnh, giúp hạn chế thuốc hết hạn trong kho. Tuy nhiên, tình trạng thuốc hết hàng kéo dài ở một số loại thuốc không có thuốc thay thế cho thấy cần có giải pháp dự trữ hợp lý hơn, đặc biệt với thuốc nhóm chăm sóc sức khỏe tâm thần.

So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế khác trong nước, tỷ lệ nhân lực dược tại Mê Linh (6%) thấp hơn so với một số địa phương như Thái Nguyên (10,1%) hay Lục Yên (7,9%), cho thấy cần tăng cường nguồn nhân lực để nâng cao hiệu quả quản lý thuốc. Cơ sở vật chất và trang thiết bị tương đối đầy đủ nhưng cần cải thiện diện tích và phân khu chức năng kho.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhân lực theo trình độ, biểu đồ tròn phân bố nhóm thuốc theo giá trị tồn kho, và biểu đồ đường thể hiện biến động nhiệt độ, độ ẩm trong kho theo tháng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực dược: Tuyển dụng và đào tạo thêm dược sĩ có trình độ đại học để nâng cao năng lực quản lý kho thuốc, đảm bảo tỷ lệ nhân lực dược đạt ít nhất 10% tổng số cán bộ tại Trung tâm trong vòng 12 tháng tới.

  2. Mở rộng và phân chia kho thuốc: Cải tạo, mở rộng diện tích kho chính lên tối thiểu 50 m², đồng thời phân chia rõ ràng các khu vực bảo quản theo nhóm thuốc và chức năng (nhập, xuất, biệt trữ) trong vòng 18 tháng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo quản.

  3. Tối ưu hóa thời gian dự trữ thuốc: Xây dựng kế hoạch dự trữ thuốc hợp lý, giảm thời gian tồn kho trung bình xuống còn 2 tháng, đặc biệt kiểm soát chặt chẽ nhóm thuốc có thời gian dự trữ quá dài như thuốc trị ký sinh trùng và thuốc chữa ho, thực hiện trong 6 tháng tới.

  4. Nâng cao công tác kiểm kê và dự phòng thuốc hết hàng: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm thuốc sắp hết, đặc biệt với các thuốc không có thuốc thay thế, phối hợp với các đơn vị cung ứng để đảm bảo nguồn cung liên tục, áp dụng trong vòng 3 tháng.

  5. Cải tiến hệ thống theo dõi điều kiện bảo quản: Lắp đặt thêm thiết bị theo dõi nhiệt độ, độ ẩm tại nhiều vị trí trong kho để đảm bảo kiểm soát đồng đều, đồng thời áp dụng phần mềm quản lý kho hiện đại trong vòng 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý Trung tâm Y tế và Bệnh viện tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tồn trữ thuốc, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Cán bộ Dược và nhân viên kho thuốc: Tham khảo các tiêu chuẩn GSP, quy trình bảo quản và quản lý thuốc, từ đó áp dụng vào thực tế công tác bảo quản và xuất nhập thuốc.

  3. Nhà hoạch định chính sách ngành y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, quy định về quản lý tồn trữ thuốc phù hợp với điều kiện thực tế các trung tâm y tế tuyến huyện.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược, Quản lý y tế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý dược, bảo quản thuốc và tối ưu hóa chuỗi cung ứng thuốc trong hệ thống y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tuân thủ nguyên tắc FIFO và FEFO lại quan trọng trong quản lý kho thuốc?
    Tuân thủ FIFO và FEFO giúp đảm bảo thuốc được sử dụng theo thứ tự nhập trước hoặc hết hạn trước, giảm thiểu nguy cơ thuốc hết hạn, lãng phí và đảm bảo chất lượng thuốc khi đến tay người bệnh. Ví dụ, tại Trung tâm Y tế huyện Mê Linh, tỷ lệ tuân thủ đạt 100%, góp phần duy trì chất lượng thuốc.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng thuốc trong kho?
    Nhiệt độ và độ ẩm là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng thuốc. Việc duy trì nhiệt độ từ 15-30°C và độ ẩm dưới 75% theo tiêu chuẩn GSP giúp hạn chế biến đổi chất lượng thuốc. Trung tâm Y tế huyện Mê Linh đã thực hiện ghi chép nhiệt độ, độ ẩm 2 lần/ngày với tỷ lệ 100%.

  3. Làm thế nào để xác định mức tồn kho an toàn cho thuốc?
    Mức tồn kho an toàn được xác định dựa trên nhu cầu sử dụng, thời gian vận chuyển và các rủi ro có thể xảy ra. Ví dụ, tuyến huyện thường duy trì tồn kho an toàn khoảng 2 tháng để đảm bảo cung ứng liên tục, tránh thiếu thuốc trong các tình huống khẩn cấp.

  4. Tại sao thời gian dự trữ thuốc quá dài lại là vấn đề?
    Thời gian dự trữ thuốc quá dài có thể dẫn đến thuốc hết hạn, giảm chất lượng và gây lãng phí tài chính. Nghiên cứu tại Mê Linh cho thấy thời gian dự trữ trung bình 5,5 tháng, vượt mức khuyến cáo, đặc biệt với nhóm thuốc trị ký sinh trùng (gần 15 tháng), cần được điều chỉnh để tối ưu hóa tồn kho.

  5. Các cơ sở y tế nhỏ có thể áp dụng các tiêu chuẩn GSP như thế nào?
    Các cơ sở y tế nhỏ cần xây dựng quy trình bảo quản phù hợp với quy mô và điều kiện thực tế, tập trung vào đào tạo nhân lực, trang bị thiết bị cơ bản như nhiệt kế, ẩm kế, và duy trì ghi chép đầy đủ. Việc áp dụng phần mềm quản lý kho cũng giúp nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Mê Linh cơ bản đáp ứng các tiêu chuẩn GSP về nhân lực, cơ sở vật chất và trang thiết bị bảo quản thuốc.
  • Nhiệt độ và độ ẩm trong kho được kiểm soát tốt, ghi chép đầy đủ với tần suất 2 lần/ngày, đạt tỷ lệ 100%.
  • Thời gian dự trữ thuốc trung bình 5,5 tháng vượt mức khuyến cáo, cần tối ưu hóa để tránh lãng phí.
  • Nguyên tắc xuất nhập thuốc FIFO và FEFO được tuân thủ nghiêm ngặt với tỷ lệ 100%, góp phần duy trì chất lượng thuốc.
  • Đề xuất tăng cường nhân lực, mở rộng kho, tối ưu hóa tồn kho và nâng cao hệ thống theo dõi điều kiện bảo quản nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuốc trong 12-18 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý và cán bộ dược tại Trung tâm cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng bảo quản và dự trữ thuốc, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.