I. Giới thiệu và mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào bào chế và sinh khả dụng của viên nén Quetiapin 200mg giải phóng kéo dài. Mục tiêu chính là xây dựng công thức và quy trình bào chế, nâng cấp quy mô sản xuất lên 20.000 viên, và đánh giá sinh khả dụng so với thuốc đối chiếu Seroquel XR 200mg. Nghiên cứu nhằm đáp ứng nhu cầu điều trị bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực, đồng thời góp phần phát triển thuốc generic tại Việt Nam.
1.1. Bối cảnh và ý nghĩa
Quetiapin là thuốc kháng loạn thần không điển hình, có hiệu quả cao trong điều trị các bệnh tâm thần. Tuy nhiên, dạng thuốc thông thường yêu cầu dùng nhiều lần trong ngày, gây khó khăn cho bệnh nhân. Dạng giải phóng kéo dài giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định, tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Nghiên cứu này là bước đầu tiên trong việc sản xuất thuốc generic Quetiapin tại Việt Nam.
1.2. Mục tiêu cụ thể
Nghiên cứu đặt ra ba mục tiêu chính: (1) Xây dựng công thức và quy trình bào chế viên nén Quetiapin 200mg giải phóng kéo dài; (2) Nâng cấp quy mô sản xuất lên 20.000 viên và đánh giá độ ổn định; (3) So sánh sinh khả dụng của thuốc nghiên cứu với Seroquel XR 200mg trong hai tình trạng đói và no.
II. Tổng quan về Quetiapin
Quetiapin là thuốc kháng loạn thần không điển hình, có cấu trúc tương tự clozapin và olanzapin. Thuốc có tác dụng đối kháng tại receptor serotonin và dopamin, giúp giảm triệu chứng tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Quetiapin có thời gian bán thải ngắn (6-7 giờ), đòi hỏi dùng nhiều lần trong ngày. Dạng giải phóng kéo dài giúp khắc phục nhược điểm này.
2.1. Tính chất lý hóa
Quetiapin fumarat là dạng muối của Quetiapin, có độ tan phụ thuộc vào pH. Thuốc tan tốt trong môi trường acid (pH thấp) và kém tan trong môi trường kiềm (pH cao). Tính chất này ảnh hưởng đến sinh khả dụng và cần được xem xét trong quá trình bào chế.
2.2. Dược động học
Quetiapin được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5 giờ. Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A4, và bài tiết qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải ngắn đòi hỏi dùng thuốc nhiều lần, làm tăng nguy cơ không tuân thủ điều trị.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp bào chế viên nén Quetiapin 200mg giải phóng kéo dài dựa trên công nghệ matrix. Quy trình bao gồm các bước: chuẩn bị nguyên liệu, trộn, ép viên, và bao phim. Đánh giá sinh khả dụng được thực hiện trên 14 người tình nguyện, so sánh với thuốc đối chiếu Seroquel XR 200mg.
3.1. Bào chế viên nén
Công thức bào chế sử dụng HPMC K4M và lactose phun sấy làm tá dược chính. Quy trình bao gồm trộn nguyên liệu, ép viên, và bao phim để đảm bảo độ giải phóng kéo dài. Các thông số kỹ thuật được kiểm soát chặt chẽ để đạt độ đồng đều cao.
3.2. Đánh giá sinh khả dụng
Sinh khả dụng được đánh giá thông qua các thông số dược động học như Cmax, Tmax, và AUC. Nghiên cứu so sánh kết quả giữa thuốc nghiên cứu và Seroquel XR 200mg trong hai tình trạng đói và no, nhằm xác định tính tương đương sinh học.
IV. Kết quả và thảo luận
Nghiên cứu đã thành công trong việc bào chế viên nén Quetiapin 200mg giải phóng kéo dài với độ hòa tan tương đương thuốc đối chiếu. Kết quả đánh giá sinh khả dụng cho thấy thuốc nghiên cứu có hiệu quả tương đương Seroquel XR 200mg, đáp ứng tiêu chuẩn tương đương sinh học.
4.1. Kết quả bào chế
Công thức tối ưu F25 đạt độ giải phóng dược chất ổn định trong 24 giờ. Quy trình bào chế được nâng cấp lên quy mô 20.000 viên, đảm bảo độ đồng đều và ổn định chất lượng. Các thông số kỹ thuật như độ cứng, độ mài mòn, và hàm lượng dược chất đều đạt tiêu chuẩn.
4.2. Kết quả sinh khả dụng
Kết quả đánh giá sinh khả dụng cho thấy thuốc nghiên cứu có Cmax, Tmax, và AUC tương đương với Seroquel XR 200mg. Điều này khẳng định tính tương đương sinh học và hiệu quả điều trị của thuốc nghiên cứu.
V. Kết luận và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã thành công trong việc bào chế viên nén Quetiapin 200mg giải phóng kéo dài, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và sinh khả dụng. Kết quả nghiên cứu mở ra cơ hội sản xuất thuốc generic tại Việt Nam, góp phần giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng thuốc trong nước.
5.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng về bào chế và sinh khả dụng của Quetiapin, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực dược phẩm.
5.2. Ứng dụng thực tiễn
Viên nén Quetiapin 200mg giải phóng kéo dài có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong điều trị bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Sản phẩm giúp cải thiện tuân thủ điều trị và giảm tác dụng phụ, mang lại lợi ích lớn cho bệnh nhân và hệ thống y tế.