Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn tiết niệu (NKTN) là một trong những nhiễm khuẩn bệnh viện phổ biến, đặc biệt liên quan đến việc đặt ống thông tiểu cho người bệnh nằm viện. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật Hoa Kỳ, NKTN chiếm khoảng 30% tổng số nhiễm khuẩn bệnh viện, trong đó 80% trường hợp liên quan đến đặt ống thông tiểu. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKTN do đặt ống thông tiểu dao động từ 15% đến 25%, với một số địa phương như khoa tiết niệu bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ ghi nhận tỷ lệ lên đến 36,7%. NKTN không chỉ làm tăng thời gian nằm viện mà còn làm tăng nguy cơ tử vong, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng chăm sóc và điều trị người bệnh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên về phòng ngừa NKTN liên quan đến đặt ống thông tiểu tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ này. Nghiên cứu được thực hiện trên 203 điều dưỡng viên thuộc 13 khoa lâm sàng, trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, giảm thiểu tỷ lệ NKTN, đồng thời góp phần xây dựng các chương trình đào tạo và giám sát hiệu quả tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết môi trường của Nightingale, nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hỗ trợ quá trình hồi phục và phòng ngừa nhiễm khuẩn. Học thuyết này tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố môi trường như vệ sinh cá nhân, vệ sinh tay, quản lý tiếng ồn, ánh sáng và dinh dưỡng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sức khỏe người bệnh. Trong bối cảnh phòng ngừa NKTN, việc duy trì môi trường vô khuẩn, thực hành vệ sinh tay đúng quy trình và kiểm soát các yếu tố nguy cơ là nền tảng để giảm thiểu nhiễm khuẩn.

Khung lý thuyết nghiên cứu bao gồm các yếu tố: đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, thâm niên công tác), kiến thức về phòng ngừa NKTN, thái độ phòng ngừa NKTN, sự hỗ trợ của bệnh viện (đào tạo, giám sát, phối hợp khoa phòng), và tính chất công việc (số lượng ống thông tiểu đặt trong tháng, khối lượng công việc). Các khái niệm chính gồm: nhiễm khuẩn tiết niệu, yếu tố nguy cơ NKTN, thực hành phòng ngừa NKTN, và thái độ điều dưỡng viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 203 điều dưỡng viên trực tiếp chăm sóc người bệnh tại 13 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, được chọn theo tiêu chuẩn có mặt trong thời gian nghiên cứu và đồng ý tham gia. Ngoài ra, nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn nhóm gồm 5 điều dưỡng trưởng và 6 điều dưỡng viên trực tiếp tham gia nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu chính là bộ câu hỏi khảo sát kiến thức (18 câu hỏi trắc nghiệm) và thái độ (12 câu hỏi thang điểm Likert) về phòng ngừa NKTN liên quan đến đặt ống thông tiểu, được xây dựng dựa trên các tài liệu hướng dẫn của Bộ Y tế và các nghiên cứu trước. Độ tin cậy của bộ công cụ được kiểm định với hệ số Cronbach Alpha lần lượt là 0,545 cho kiến thức và 0,92 cho thái độ.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn, tỷ lệ phần trăm) và kiểm định Chi-square, OR để đánh giá mối liên quan giữa các biến. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của điều dưỡng viên: Tuổi trung bình là 31±5 tuổi, trong đó 53,2% ≥ 30 tuổi; nữ chiếm 74,4%. Thâm niên công tác trung bình 7,1±4,7 năm, 58,6% có thâm niên ≥ 5 năm. Trình độ đại học và sau đại học chiếm 67,5%.

  2. Kiến thức về phòng ngừa NKTN: Điểm trung bình kiến thức là 10,7±2,4 trên 18 điểm, đạt mức khá. Tuy nhiên, chỉ 39,4% điều dưỡng biết về quyết định 3961/QĐ-BYT của Bộ Y tế về phòng ngừa NKTN. Kiến thức đúng về tác nhân gây NKTN rất thấp (13,8%), trong khi khái niệm NKTN được trả lời đúng cao nhất (77,3%).

  3. Thái độ về phòng ngừa NKTN: Điểm thái độ trung bình là 48,9±6 trên 60 điểm, đạt mức thái độ tốt. Điều dưỡng được kiểm tra, giám sát có kiến thức đúng và thái độ tốt cao hơn lần lượt 2,48 và 2,56 lần so với nhóm không được giám sát.

  4. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ: Có mối liên quan tích cực giữa kiến thức và thái độ phòng ngừa NKTN. Đào tạo, tập huấn và giám sát là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức của điều dưỡng viên về phòng ngừa NKTN đạt mức khá, nhưng vẫn còn nhiều điểm hạn chế, đặc biệt là nhận thức về tác nhân gây bệnh và các quy định chuyên môn. Thái độ tích cực của điều dưỡng viên phản ánh sự quan tâm và cam kết trong công tác phòng ngừa nhiễm khuẩn. Mối liên hệ giữa giám sát và cải thiện kiến thức, thái độ nhấn mạnh vai trò của quản lý bệnh viện trong việc duy trì chất lượng chăm sóc.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ kiến thức và thái độ của điều dưỡng tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội tương đối tương đồng với các nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ và Thụy Sĩ, nơi mà đào tạo và giám sát cũng được xem là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, tỷ lệ điều dưỡng biết về các quy định chuyên môn còn thấp, cho thấy cần tăng cường truyền thông và cập nhật kiến thức thường xuyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm kiến thức và thái độ, bảng so sánh tỷ lệ điều dưỡng được giám sát và không được giám sát với mức độ kiến thức và thái độ đạt chuẩn, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu và thường xuyên: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về phòng ngừa NKTN liên quan đến đặt ống thông tiểu, tập trung vào các nội dung về tác nhân gây bệnh, quy trình chăm sóc và các quy định của Bộ Y tế. Mục tiêu nâng điểm kiến thức trung bình lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Khoa Kiểm soát Nhiễm khuẩn.

  2. Xây dựng hệ thống giám sát và phản hồi hiệu quả: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát thường xuyên việc thực hiện chăm sóc ống thông tiểu, đồng thời cung cấp phản hồi kịp thời cho điều dưỡng viên nhằm nâng cao ý thức và thực hành đúng. Mục tiêu tăng tỷ lệ điều dưỡng được giám sát lên trên 90% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng Điều dưỡng.

  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn và kênh truyền thông nội bộ: Soạn thảo và phổ biến tài liệu hướng dẫn thống nhất về phòng ngừa NKTN, đồng thời xây dựng kênh truy cập điện tử để điều dưỡng viên dễ dàng cập nhật kiến thức mới nhất. Mục tiêu hoàn thành trong 3 tháng và duy trì cập nhật liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Công nghệ thông tin.

  4. Khuyến khích văn hóa học tập và chia sẻ kinh nghiệm: Tổ chức các buổi sinh hoạt khoa học, thảo luận tình huống thực tế về phòng ngừa NKTN nhằm nâng cao thái độ tích cực và kỹ năng thực hành cho điều dưỡng viên. Mục tiêu tổ chức ít nhất 4 buổi/năm. Chủ thể thực hiện: Các khoa lâm sàng và phòng Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và đánh giá thái độ giúp họ nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn tiết niệu liên quan đến đặt ống thông tiểu.

  2. Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng Điều dưỡng: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo, giám sát và cải tiến quy trình chăm sóc.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên y khoa: Cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết giúp phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Thông tin về thực trạng và đề xuất giải pháp hỗ trợ xây dựng các hướng dẫn, quy định và chương trình giám sát phòng ngừa NKTN trên phạm vi rộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhiễm khuẩn tiết niệu liên quan đến đặt ống thông tiểu lại phổ biến?
    NKTN liên quan đến đặt ống thông tiểu phổ biến do ống thông tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập vào đường tiết niệu, đặc biệt khi kỹ thuật đặt và chăm sóc không đảm bảo vô khuẩn. Ví dụ, vi khuẩn gram âm như E.Coli chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp này.

  2. Kiến thức và thái độ của điều dưỡng ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ NKTN?
    Điều dưỡng có kiến thức tốt và thái độ tích cực sẽ thực hiện đúng quy trình chăm sóc, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn. Nghiên cứu cho thấy điều dưỡng được giám sát có kiến thức và thái độ tốt hơn, từ đó giảm tỷ lệ NKTN.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của điều dưỡng về phòng ngừa NKTN?
    Tuổi, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, đào tạo, tập huấn và sự giám sát trong công việc là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ của điều dưỡng.

  4. Làm thế nào để cải thiện kiến thức và thái độ của điều dưỡng về phòng ngừa NKTN?
    Tăng cường đào tạo chuyên sâu, tổ chức sinh hoạt khoa học, xây dựng hệ thống giám sát và phản hồi, đồng thời phát triển tài liệu hướng dẫn và kênh truyền thông nội bộ là các giải pháp hiệu quả.

  5. Vai trò của bệnh viện trong việc phòng ngừa NKTN là gì?
    Bệnh viện cần đảm bảo cung cấp đào tạo, giám sát, phối hợp khoa phòng và xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ điều dưỡng thực hiện đúng quy trình chăm sóc, từ đó giảm thiểu nguy cơ NKTN.

Kết luận

  • Kiến thức của điều dưỡng viên về phòng ngừa NKTN do đặt ống thông tiểu đạt mức khá (10,7±2,4/18 điểm), thái độ đạt mức tốt (48,9±6/60 điểm).
  • Chỉ 39,4% điều dưỡng biết về các quy định chuyên môn của Bộ Y tế liên quan đến phòng ngừa NKTN.
  • Điều dưỡng được giám sát có kiến thức và thái độ tốt hơn đáng kể so với nhóm không được giám sát.
  • Có mối liên hệ tích cực giữa kiến thức và thái độ phòng ngừa NKTN, nhấn mạnh vai trò của đào tạo và giám sát.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, phát triển tài liệu và văn hóa học tập nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm tỷ lệ NKTN.

Triển khai các chương trình đào tạo và giám sát theo đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống tài liệu và kênh truyền thông nội bộ trong vòng 6-12 tháng tới.

Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa lâm sàng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên, góp phần giảm thiểu nhiễm khuẩn tiết niệu và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.