I. Tổng quan về nhiễm khuẩn tiết niệu và đặt ống thông tiểu
Nhiễm khuẩn tiết niệu (NKTN) là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là NKTN bệnh viện, thường liên quan đến đặt ống thông tiểu. Tài liệu nhấn mạnh NKTN bệnh viện chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng số ca nhiễm khuẩn, với phần lớn liên quan đến việc đặt ống thông. Theo WHO, nhiễm khuẩn bệnh viện là nhiễm khuẩn xuất hiện sau 48 giờ nhập viện, không có dấu hiệu nhiễm khuẩn trước đó. Việc đặt ống thông tiểu, tuy cần thiết trong nhiều trường hợp, lại làm tăng nguy cơ NKTN. Tài liệu nêu rõ các tác nhân gây NKTN chủ yếu là vi khuẩn gram âm, đặc biệt là E.Coli. Đường lây truyền chủ yếu là tiếp xúc trực tiếp, khi vi khuẩn từ dụng cụ y tế, tay nhân viên y tế, hoặc dung dịch bôi trơn xâm nhập vào đường tiết niệu. Thời gian đặt ống thông tiểu càng lâu, nguy cơ NKTN càng cao. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm tắc nghẽn nước tiểu, trào ngược nước tiểu, hệ thống dẫn lưu bị hở, và các yếu tố liên quan đến người bệnh như tuổi cao, suy giảm miễn dịch, và tiểu đường. Tài liệu cũng đề cập đến dịch tễ học của NKTN, cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao và liên quan đến thời gian đặt ống thông.
II. Thực hành phòng ngừa NKTN và chăm sóc người bệnh
Tài liệu đề cập đến tầm quan trọng của việc phòng ngừa NKTN, nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng viên trong việc tuân thủ các quy trình vô khuẩn khi đặt và chăm sóc ống thông tiểu. Việc sử dụng ống thông tiểu phù hợp, tuân thủ chỉ định và chống chỉ định đặt ống thông, cùng với việc chăm sóc vô khuẩn là những yếu tố quan trọng để giảm thiểu nguy cơ NKTN. Chăm sóc người bệnh có lưu ống thông tiểu cần bao gồm nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, và can thiệp điều dưỡng. Tài liệu cũng đề cập đến quy trình chăm sóc ống thông tiểu, mặc dù không đi vào chi tiết cụ thể. Việc đào tạo và cập nhật kiến thức cho điều dưỡng viên về phòng ngừa NKTN cũng được nhấn mạnh. Tài liệu trích dẫn "Theo Galiczewski vào năm 2016 cũng cho rằng việc giáo dục về phòng ngừa NKTN, hướng dẫn đặt ống thông tiểu, lựa chọn ống, đánh giá hàng ngày về ống thông và giới hạn thời gian sử dụng được báo cáo có liên quan đến việc giảm tỷ lệ NKTN." Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đào tạo và cập nhật kiến thức thường xuyên cho nhân viên y tế.
III. Nghiên cứu về kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên
Tài liệu trình bày một nghiên cứu mô tả cắt ngang về kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên về phòng ngừa NKTN đặt ống thông tiểu tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội. Nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi phỏng vấn và thảo luận sâu với 203 điều dưỡng viên. Kết quả cho thấy kiến thức chung của điều dưỡng viên đạt mức khá, trong khi thái độ về phòng ngừa NKTN đạt mức tốt. Tuy nhiên, tài liệu cũng chỉ ra rằng kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên cần được cải thiện hơn nữa để nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị cho người bệnh. Nghiên cứu phân tích mối liên quan giữa một số yếu tố như đào tạo, tập huấn, kiểm tra, giám sát với kiến thức và thái độ về phòng ngừa NKTN. Ví dụ, điều dưỡng được kiểm tra, giám sát việc chăm sóc ống thông tiểu có kiến thức và thái độ tốt hơn so với nhóm không được giám sát. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về thực trạng kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên, đồng thời đề xuất các giải pháp để cải thiện tình hình.
IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn của tài liệu
Tài liệu này có giá trị thực tiễn cao vì nó cung cấp thông tin quan trọng về NKTN liên quan đến đặt ống thông tiểu, một vấn đề phổ biến trong môi trường bệnh viện. Nghiên cứu về kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên giúp xác định những lỗ hổng kiến thức và những điểm cần cải thiện trong thực hành lâm sàng. Thông tin về các yếu tố nguy cơ, đường lây truyền, và biện pháp phòng ngừa NKTN có thể được sử dụng để xây dựng các chương trình đào tạo và hướng dẫn cho điều dưỡng viên. Kết quả nghiên cứu cũng có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách và quy trình nhằm giảm thiểu nguy cơ NKTN tại bệnh viện. Việc áp dụng các kiến thức và khuyến nghị từ tài liệu này có thể góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, giảm tỷ lệ NKTN, và tiết kiệm chi phí điều trị. Tài liệu cũng góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc phòng ngừa NKTN trong cộng đồng y tế.