Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những thách thức lớn trong lĩnh vực y tế toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), NKBV thường xuất hiện sau 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện và có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như tăng tỉ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Tại Việt Nam, tỉ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện vẫn ở mức cao, trong đó nguyên nhân chủ yếu là do điều kiện cơ sở vật chất chưa đồng bộ và sự tuân thủ chưa nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa chuẩn (PNC) của nhân viên y tế.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành của điều dưỡng viên về phòng ngừa chuẩn tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình năm 2021. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng công tác PNC và đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ cũng như thực hành của điều dưỡng viên trong việc thực hiện các biện pháp PNC. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2021, tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình – một bệnh viện hạng I với công suất sử dụng giường bệnh đạt 96% và hơn 170.000 lượt khám bệnh mỗi năm.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng khoa học về thực trạng PNC tại bệnh viện, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn, góp phần giảm thiểu tỉ lệ NKBV, bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và người bệnh, đồng thời tiết kiệm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nhiễm khuẩn, trong đó trọng tâm là khái niệm phòng ngừa chuẩn (PNC) do WHO và Bộ Y tế Việt Nam quy định. PNC bao gồm các biện pháp cơ bản áp dụng cho tất cả người bệnh nhằm ngăn ngừa lây truyền mầm bệnh qua máu, dịch cơ thể và các chất bài tiết. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vệ sinh tay (VST): Là biện pháp hiệu quả nhất trong kiểm soát lây nhiễm, được thực hiện tại 5 thời điểm quan trọng khi chăm sóc người bệnh.
  • Phương tiện phòng hộ cá nhân (PHCN): Bao gồm găng tay, khẩu trang, áo choàng, kính bảo hộ nhằm bảo vệ nhân viên y tế và người bệnh khỏi nguy cơ lây nhiễm.
  • Xử lý chất thải y tế: Phân loại, thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định nhằm hạn chế phát tán mầm bệnh.
  • Tiêm an toàn và phòng ngừa phơi nhiễm: Các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro lây nhiễm qua đường máu cho nhân viên y tế.

Khung lý thuyết này giúp định hướng đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của điều dưỡng viên về PNC, đồng thời làm cơ sở cho việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện tại 23 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình trong năm 2021. Cỡ mẫu định lượng gồm 284 điều dưỡng viên được chọn toàn bộ theo tiêu chuẩn có thời gian công tác từ 12 tháng trở lên và trực tiếp tham gia chăm sóc người bệnh. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi có cấu trúc gồm các phần: thông tin nhân khẩu học, kiến thức, thái độ và thực hành về PNC. Ngoài ra, nghiên cứu còn thu thập số liệu về cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ công tác PNC tại các khoa và thực hiện phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn và trưởng phòng điều dưỡng để bổ sung thông tin định tính.

Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20 với các thống kê mô tả (tần suất, tỉ lệ, trung bình) và kiểm định χ2 để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ, thực hành. Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp ước thu gọn và phân tích nội dung nhằm làm rõ các vấn đề thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ PNC:

    • Tổng số 322 bồn rửa tay được bố trí tại 23 khoa, tỉ lệ bồn rửa tay trên giường bệnh là 1:2,8.
    • 82,3% bồn rửa tay có xà phòng, dung dịch sát khuẩn tay nhanh được trang bị đầy đủ tại các khoa.
    • 100% các khoa có khẩu trang và găng tay y tế, 60,9% có đầy đủ mũ, áo choàng, kính bảo hộ.
    • Công tác thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải y tế được thực hiện đúng quy định với tỉ lệ 100% tại các khoa.
  2. Kiến thức của điều dưỡng viên về PNC:

    • 90,1% điều dưỡng trả lời đúng về đối tượng áp dụng PNC.
    • 96,5% biết đúng các đường lây truyền chính trong bệnh viện.
    • 93% điều dưỡng được đào tạo, tập huấn liên tục về PNC và kiểm soát nhiễm khuẩn.
    • Các nội dung tập huấn phổ biến gồm vệ sinh tay (93,2%), sử dụng phương tiện phòng hộ (91,7%), tiêm an toàn (88,6%).
  3. Thái độ và thực hành của điều dưỡng viên:

    • Thái độ tích cực về tầm quan trọng của PNC và sự cần thiết tuân thủ các quy định.
    • Tỉ lệ thực hành vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ đạt mức khá, tuy nhiên vẫn còn một số thiếu sót trong thực hiện đúng quy trình.
    • Một số khoa có cơ sở vật chất xuống cấp, ảnh hưởng đến việc bố trí trang thiết bị phục vụ PNC.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình đã đầu tư tương đối đầy đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ công tác phòng ngừa chuẩn, phù hợp với các quy định của Bộ Y tế. Tỉ lệ điều dưỡng được đào tạo và có kiến thức đúng về PNC cao hơn so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh hiệu quả của các chương trình tập huấn liên tục tại bệnh viện.

Tuy nhiên, việc thực hành PNC vẫn còn những hạn chế nhất định, đặc biệt là trong việc tuân thủ quy trình vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ đúng cách. Nguyên nhân có thể do áp lực công việc, thiếu thời gian, hoặc một số trang thiết bị chưa phù hợp như vòi nước dạng vặn không thuận tiện cho vệ sinh tay. Các kết quả này tương đồng với nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, cho thấy cần có sự giám sát và nhắc nhở thường xuyên để nâng cao hiệu quả thực hành.

Việc bố trí cơ sở vật chất chưa đồng bộ do một số khoa đã xuống cấp cũng là rào cản ảnh hưởng đến công tác PNC. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự phân bố bồn rửa tay, trang thiết bị phòng hộ và công tác thu gom chất thải, giúp lãnh đạo bệnh viện có cơ sở để điều chỉnh, cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn liên tục:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về PNC, đặc biệt nhấn mạnh thực hành vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ.
    • Mục tiêu nâng tỉ lệ điều dưỡng đạt chuẩn kiến thức và thực hành lên trên 95% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Điều dưỡng bệnh viện.
  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:

    • Thay thế vòi nước dạng vặn bằng vòi nước cảm ứng hoặc cần gạt để thuận tiện cho vệ sinh tay.
    • Bổ sung khăn lau tay sạch và tăng cường poster hướng dẫn tại các khu vực chăm sóc người bệnh.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng kỹ thuật.
  3. Tăng cường giám sát và kiểm tra thực hành PNC:

    • Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, đánh giá tuân thủ PNC tại các khoa.
    • Áp dụng hình thức nhắc nhở, góp ý kịp thời nhằm nâng cao ý thức và thái độ của điều dưỡng viên.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và Phòng Điều dưỡng.
  4. Nâng cao nhận thức và văn hóa an toàn trong bệnh viện:

    • Tổ chức các buổi truyền thông, hội thảo về tầm quan trọng của PNC và kiểm soát nhiễm khuẩn.
    • Khuyến khích điều dưỡng viên chủ động góp ý, hỗ trợ đồng nghiệp trong thực hiện PNC.
    • Thời gian triển khai: liên tục, do Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý y tế:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá thực trạng công tác phòng ngừa chuẩn, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng dịch vụ và kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.
  2. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế:

    • Nâng cao kiến thức, thái độ và thực hành về PNC, áp dụng các biện pháp phòng ngừa chuẩn trong chăm sóc người bệnh hàng ngày.
  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên y tế công cộng:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn người bệnh.
  4. Cơ quan quản lý y tế và đào tạo:

    • Dựa trên kết quả để xây dựng chương trình đào tạo, tập huấn phù hợp, đồng thời ban hành các chính sách hỗ trợ nâng cao năng lực nhân viên y tế trong công tác phòng ngừa chuẩn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phòng ngừa chuẩn là gì và tại sao quan trọng?
    Phòng ngừa chuẩn là tập hợp các biện pháp cơ bản áp dụng cho tất cả người bệnh nhằm ngăn ngừa lây truyền mầm bệnh qua máu, dịch cơ thể. Đây là nền tảng quan trọng giúp giảm tỉ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và người bệnh.

  2. Điều dưỡng viên cần thực hiện những biện pháp phòng ngừa chuẩn nào?
    Điều dưỡng viên cần thực hiện vệ sinh tay đúng cách, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân phù hợp, xử lý dụng cụ y tế và chất thải đúng quy định, đồng thời tuân thủ các quy trình tiêm an toàn và vệ sinh môi trường.

  3. Tỉ lệ điều dưỡng được đào tạo về phòng ngừa chuẩn tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình là bao nhiêu?
    Theo nghiên cứu, có 93% điều dưỡng viên tại bệnh viện được đào tạo và tập huấn liên tục về công tác phòng ngừa chuẩn và kiểm soát nhiễm khuẩn, góp phần nâng cao kiến thức và thực hành.

  4. Những khó khăn nào ảnh hưởng đến việc thực hiện phòng ngừa chuẩn?
    Các khó khăn bao gồm áp lực công việc, thiếu thời gian, cơ sở vật chất chưa đồng bộ như vòi nước không thuận tiện, thiếu khăn lau tay sạch và một số trang thiết bị phòng hộ chưa đầy đủ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hành phòng ngừa chuẩn?
    Cần tăng cường đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, thiết lập hệ thống giám sát và nhắc nhở thường xuyên, đồng thời xây dựng văn hóa an toàn và hỗ trợ lẫn nhau trong đội ngũ nhân viên y tế.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình đã trang bị tương đối đầy đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ công tác phòng ngừa chuẩn, đáp ứng các yêu cầu của Bộ Y tế.
  • Kiến thức và thái độ của điều dưỡng viên về phòng ngừa chuẩn đạt mức cao, với hơn 90% điều dưỡng có kiến thức đúng và thái độ tích cực.
  • Thực hành phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng viên còn một số hạn chế, đặc biệt trong việc tuân thủ quy trình vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm cơ sở vật chất chưa đồng bộ, áp lực công việc và thiếu nhắc nhở, giám sát thường xuyên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường giám sát và xây dựng văn hóa an toàn trong bệnh viện.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao, cải tạo cơ sở vật chất và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả trong vòng 12 tháng tới.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý và điều dưỡng viên cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện nghiêm túc các biện pháp phòng ngừa chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.