Tổng quan nghiên cứu

Giao tiếp hiệu quả giữa nhân viên y tế (NVYT) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng chăm sóc người bệnh (NB). Theo báo cáo của The Joint Commission, hơn 70% sự cố y khoa nghiêm trọng trong bệnh viện năm 2015 có nguyên nhân gốc rễ từ lỗi bàn giao thông tin. Tại Việt Nam, mặc dù ngành y tế đã có nhiều tiến bộ, sự cố y khoa liên quan đến công tác bàn giao của điều dưỡng vẫn còn phổ biến và cần được cải thiện. Mô hình SBAR (Situation – Background – Assessment – Recommendation) được xem là công cụ tiêu chuẩn hóa giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong bàn giao người bệnh, giảm thiểu sai sót và tăng cường an toàn cho NB.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City trong năm 2022 nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ bàn giao người bệnh theo mô hình SBAR của điều dưỡng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu tập trung vào 304 ca bàn giao tại các khoa lâm sàng như Nội, Ngoại, Sản, Nhi, Hồi sức, Cấp cứu, Ung bướu, Tim mạch và Y học tái tạo. Mục tiêu chính là mô tả mức độ tuân thủ và xác định các rào cản trong quá trình thực hiện, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bàn giao.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quy trình bàn giao, góp phần giảm thiểu sự cố y khoa, nâng cao chất lượng chăm sóc và đảm bảo an toàn cho người bệnh tại các cơ sở y tế hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SBAR, một công cụ giao tiếp chuẩn hóa gồm bốn thành phần chính:

  • Situation (Tình huống): Thông tin cá nhân và lý do nhập viện của người bệnh.
  • Background (Diễn biến): Tiền sử dị ứng, bệnh kèm theo, diễn biến chính và các can thiệp đã thực hiện.
  • Assessment (Đánh giá): Tình trạng hiện tại và các vấn đề đặc biệt cần lưu ý.
  • Recommendation (Đề nghị): Kế hoạch chăm sóc, điều trị và can thiệp tiếp theo.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về giao tiếp y tế, an toàn người bệnh và quản lý chất lượng dịch vụ y tế. Các khái niệm chuyên ngành như định danh người bệnh, chỉ số báo động cận lâm sàng, và các phương pháp bàn giao truyền thống cũng được tích hợp để làm rõ bối cảnh nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Quan sát trực tiếp 304 ca bàn giao người bệnh theo mô hình SBAR tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Vinmec Times City.
    • Định tính: Thảo luận nhóm với 20 điều dưỡng có kinh nghiệm từ 4 năm trở lên, đại diện cho các khoa lâm sàng.
  • Cỡ mẫu:

    • Định lượng: 304 ca bàn giao, được chọn theo phương pháp thuận tiện và ngẫu nhiên trong thời gian thu thập từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2022.
    • Định tính: 4 nhóm thảo luận, mỗi nhóm 4-6 điều dưỡng.
  • Phương pháp phân tích:

    • Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình) và phân tích mối liên quan (Odds Ratio, 95% CI).
    • Định tính: Phân tích nội dung (Content analysis) theo hướng dẫn của Elo & Kyngas, dựa trên bản ghi âm và ghi chép thảo luận nhóm.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập số liệu: Tháng 9 - 11/2022
    • Phân tích và báo cáo: Tháng 12/2022 - 2/2023

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuân thủ bàn giao theo mô hình SBAR bằng lời nói:

    • Tỷ lệ tuân thủ cao nhất thuộc nhóm nội dung Đánh giá (Assessment) với 99% bàn giao tình trạng hiện tại người bệnh và 94,7% bàn giao các vấn đề đặc biệt cần lưu ý.
    • Nhóm Diễn biến (Background) có tỷ lệ tuân thủ đa dạng: tiền sử dị ứng 80,6%, bệnh kèm theo 89,5%, diễn biến chính 98%, chẩn đoán 96,4%, can thiệp đã thực hiện 94,1%.
    • Nội dung Tình huống (Situation) có tỷ lệ tuân thủ 78% cho thông tin cá nhân và 84,5% cho lý do nhập viện.
    • Nhóm Đề nghị (Recommendation) đạt 89,5% tuân thủ bàn giao kế hoạch chăm sóc, điều trị tiếp theo.
  2. Hoàn thành ghi nhận thông tin trên phiếu bàn giao và hồ sơ bệnh án:

    • Tỷ lệ hoàn thành ghi nhận đầy đủ thông tin trung bình đạt khoảng 85%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các trường hợp chưa ký xác nhận hoặc ghi chép chưa đầy đủ.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ bàn giao:

    • Đặc điểm cá nhân điều dưỡng: Tuổi trung bình 31,2, kinh nghiệm trung bình 6,1 năm, nữ chiếm 79,9%.
    • Địa điểm bàn giao: 44,7% ca bàn giao tại đầu giường, 41,1% tại phòng hành chính, 9,5% khi đi buồng bác sĩ và điều dưỡng.
    • Thời điểm bàn giao: 68,8% ca vào buổi sáng, 31,2% vào chiều và tối.
    • Các yếu tố như sự quan tâm của lãnh đạo, công tác kiểm tra giám sát, công cụ hỗ trợ, tập huấn và quá tải công việc được xác định là những rào cản hoặc điều kiện thuận lợi ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình SBAR được áp dụng tương đối hiệu quả tại Bệnh viện Vinmec Times City với tỷ lệ tuân thủ cao ở các nội dung trọng yếu như đánh giá tình trạng người bệnh và diễn biến bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ thấp hơn ở phần thông tin cá nhân và tiền sử bệnh/gia đình cho thấy cần cải thiện trong việc chuẩn hóa và đầy đủ thông tin bàn giao.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ tuân thủ của nghiên cứu này tương đồng hoặc cao hơn một số báo cáo trước đây, ví dụ nghiên cứu tại khoa cấp cứu Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM ghi nhận 75% tuân thủ tổng thể. Các yếu tố như sự quan tâm của lãnh đạo và công tác đào tạo được khẳng định là then chốt trong việc nâng cao chất lượng bàn giao, phù hợp với các nghiên cứu tại Hàn Quốc và Anh.

Việc bàn giao tại đầu giường chiếm tỷ lệ cao góp phần tăng cường sự tham gia của người bệnh và gia đình, đồng thời giảm thiểu sai sót do truyền đạt thông tin trực tiếp. Tuy nhiên, áp lực số lượng ca bệnh và thời gian bàn giao cũng là thách thức lớn, cần được quản lý hợp lý để tránh ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng nhóm nội dung SBAR và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, môi trường với mức độ tuân thủ, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn chuyên sâu về mô hình SBAR cho điều dưỡng:

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện bàn giao đầy đủ, chính xác.
    • Thời gian: Triển khai định kỳ hàng quý.
    • Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp phòng đào tạo và điều dưỡng trưởng các khoa.
  2. Xây dựng và hoàn thiện bộ công cụ hỗ trợ bàn giao chuẩn hóa:

    • Mục tiêu: Đảm bảo phiếu bàn giao và hồ sơ bệnh án được ghi chép đầy đủ, dễ sử dụng.
    • Thời gian: Hoàn thiện trong 6 tháng.
    • Chủ thể: Phòng quản lý chất lượng và khoa điều dưỡng.
  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và phản hồi liên tục:

    • Mục tiêu: Phát hiện kịp thời các sai sót, rào cản trong quá trình bàn giao để điều chỉnh.
    • Thời gian: Thực hiện hàng tháng.
    • Chủ thể: Điều dưỡng trưởng các khoa phối hợp phòng kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn người bệnh.
  4. Quản lý hợp lý số lượng ca bàn giao và thời gian bàn giao:

    • Mục tiêu: Giảm áp lực công việc, đảm bảo thời gian đủ cho bàn giao chất lượng.
    • Thời gian: Xây dựng kế hoạch trong 3 tháng.
    • Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng nhân sự.
  5. Khuyến khích giao tiếp mở và làm việc nhóm hiệu quả giữa các điều dưỡng:

    • Mục tiêu: Tăng cường sự phối hợp, giảm thiểu sai sót do thiếu thông tin hoặc hiểu nhầm.
    • Thời gian: Tổ chức các buổi workshop hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng đào tạo và điều dưỡng trưởng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng và nhân viên y tế tại các bệnh viện:

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình bàn giao chuẩn, nâng cao kỹ năng giao tiếp và an toàn người bệnh.
    • Use case: Áp dụng mô hình SBAR trong công tác bàn giao hàng ngày.
  2. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bàn giao, từ đó xây dựng chính sách và quy trình phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và giám sát công tác bàn giao.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực an toàn người bệnh.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến giao tiếp y tế và quản lý chất lượng.
  4. Cơ quan quản lý y tế và tổ chức kiểm định chất lượng:

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và hiệu quả áp dụng mô hình SBAR tại các cơ sở y tế, làm cơ sở xây dựng tiêu chuẩn.
    • Use case: Xây dựng hướng dẫn và quy định về công tác bàn giao người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình SBAR là gì và tại sao quan trọng trong bàn giao người bệnh?
    SBAR là công cụ giao tiếp chuẩn hóa gồm bốn phần: Tình huống, Diễn biến, Đánh giá và Đề nghị. Nó giúp truyền đạt thông tin ngắn gọn, chính xác, giảm thiểu sai sót và nâng cao an toàn người bệnh. Ví dụ, nhiều bệnh viện quốc tế đã giảm sự cố y khoa nghiêm trọng sau khi áp dụng SBAR.

  2. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nào để đánh giá tuân thủ bàn giao?
    Nghiên cứu quan sát trực tiếp 304 ca bàn giao và sử dụng bảng kiểm đánh giá mức độ tuân thủ từng nội dung SBAR. Đồng thời, thảo luận nhóm với điều dưỡng để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu khách quan và toàn diện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ bàn giao theo SBAR?
    Sự quan tâm của lãnh đạo, công tác đào tạo, công cụ hỗ trợ và áp lực công việc là những yếu tố chính. Ví dụ, điều dưỡng có kinh nghiệm và được tập huấn bài bản thường tuân thủ tốt hơn, trong khi quá tải ca bệnh làm giảm chất lượng bàn giao.

  4. Làm thế nào để cải thiện việc ghi chép thông tin trên phiếu bàn giao?
    Cần xây dựng bộ công cụ chuẩn, đơn giản, dễ sử dụng và tổ chức tập huấn thường xuyên. Kiểm tra, giám sát và phản hồi liên tục cũng giúp nâng cao tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ. Một số bệnh viện đã áp dụng hệ thống điện tử để hỗ trợ ghi chép hiệu quả hơn.

  5. Việc bàn giao tại đầu giường có lợi ích gì so với bàn giao tại phòng hành chính?
    Bàn giao tại đầu giường giúp tăng sự tham gia của người bệnh và gia đình, cải thiện sự hiểu biết và hợp tác trong điều trị. Đồng thời, điều dưỡng có thể quan sát trực tiếp tình trạng NB, giảm thiểu sai sót do truyền đạt thông tin gián tiếp. Tuy nhiên, cần quản lý thời gian để tránh kéo dài quá mức.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng tuân thủ bàn giao người bệnh theo mô hình SBAR tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City với 304 ca bàn giao, cho thấy tỷ lệ tuân thủ cao ở các nội dung trọng yếu nhưng còn tồn tại một số hạn chế ở phần thông tin cá nhân và tiền sử bệnh.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm đặc điểm cá nhân điều dưỡng, môi trường làm việc, sự quan tâm của lãnh đạo, công tác đào tạo và áp lực công việc.
  • Mô hình SBAR được khẳng định là công cụ hiệu quả giúp nâng cao chất lượng giao tiếp và an toàn người bệnh trong công tác bàn giao.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đào tạo, hoàn thiện công cụ hỗ trợ, giám sát thường xuyên và quản lý hợp lý số lượng ca bàn giao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, theo dõi hiệu quả áp dụng và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác.

Hành động ngay: Các bệnh viện và điều dưỡng nên áp dụng nghiêm túc mô hình SBAR, đồng thời tham khảo kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình bàn giao, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.