Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng phát triển, nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh nhằm đáp ứng sự hài lòng của người bệnh là yêu cầu thiết yếu đối với các cơ sở y tế. Giáo dục sức khỏe (GDSK) được xem là một nội dung quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, góp phần nâng cao hiệu quả chất lượng dịch vụ y tế. Tại Bệnh viện Quân y 354, hoạt động GDSK của điều dưỡng đã được triển khai nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về tính thường xuyên, đầy đủ và đúng quy trình. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng hoạt động GDSK của điều dưỡng và đánh giá sự hài lòng của người bệnh tại bệnh viện trong 6 tháng đầu năm 2017.

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp định lượng và định tính trên 188 người bệnh điều trị nội trú tại ba khoa trọng điểm: Ngoại chung, Phụ sản và Nội Tâm thần kinh. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả hoạt động GDSK của điều dưỡng, đánh giá sự hài lòng của người bệnh về hoạt động này và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017 tại Bệnh viện Quân y 354, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe người bệnh, góp phần cải thiện sự hài lòng và hiệu quả điều trị. Các chỉ số như tỷ lệ người bệnh hài lòng về GDSK tăng từ 54,3% trước dự án lên 84,6% hiện tại cho thấy sự cải thiện rõ rệt. Nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hoạt động GDSK tại bệnh viện, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bệnh viện theo hướng lấy người bệnh làm trung tâm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giáo dục sức khỏe và sự hài lòng của người bệnh.

  • Lý thuyết Giáo dục sức khỏe: GDSK là quá trình tác động có kế hoạch vào kiến thức, thái độ và hành vi của cá nhân nhằm nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Theo WHO, GDSK không chỉ cung cấp thông tin một chiều mà là quá trình truyền thông hai chiều, tạo điều kiện cho người bệnh tham gia tích cực và thay đổi hành vi theo hướng có lợi cho sức khỏe.

  • Mô hình Khung logic (Logical Framework): Được sử dụng để thiết kế và đánh giá chương trình GDSK tại bệnh viện, bao gồm các cấp độ: đầu vào (nguồn lực, tài liệu, nhân lực), quá trình (hoạt động GDSK), đầu ra (số lượt người bệnh được giáo dục, tài liệu phát), kết quả (sự hài lòng, thay đổi kiến thức, thái độ) và tác động lâu dài (giảm biến chứng, nâng cao chất lượng chăm sóc).

  • Khái niệm Sự hài lòng của người bệnh: Được định nghĩa là mức độ cảm nhận của người bệnh về sự phù hợp giữa kỳ vọng và thực tế nhận được từ dịch vụ y tế. Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ và ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị, quay lại cơ sở y tế.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: giáo dục sức khỏe, sự hài lòng của người bệnh, hoạt động giáo dục sức khỏe của điều dưỡng, yếu tố ảnh hưởng đến GDSK và sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế kết hợp định lượng và định tính nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng GDSK và sự hài lòng của người bệnh.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu định lượng thu thập từ 188 người bệnh điều trị nội trú tại ba khoa: Ngoại chung, Phụ sản, Nội Tâm thần kinh.
    • Dữ liệu định tính thu thập qua 13 cuộc phỏng vấn sâu và 3 cuộc thảo luận nhóm với lãnh đạo bệnh viện, điều dưỡng trưởng, điều dưỡng và người bệnh.
  • Phương pháp chọn mẫu:

    • Mẫu định lượng được chọn theo phương pháp thuận tiện từ người bệnh ra viện tại ba khoa, đảm bảo đủ cỡ mẫu theo công thức tính mẫu cho hai tỉ lệ với độ tin cậy 95% và lực mẫu 99%.
    • Mẫu định tính được chọn theo tiêu chí chuyên gia và người liên quan trực tiếp đến hoạt động GDSK.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm thống kê, phân tích mô tả tần suất, tỷ lệ, so sánh tỷ lệ hài lòng trước và sau khi triển khai dự án GDSK.
    • Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp nội dung, mã hóa các chủ đề liên quan đến yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động GDSK và sự hài lòng của người bệnh.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017 tiến hành thu thập và phân tích dữ liệu.
    • Trước đó, từ năm 2015-2016, dự án thí điểm GDSK và an toàn người bệnh được triển khai tại bệnh viện với các hoạt động xây dựng tài liệu, đào tạo điều dưỡng và thực hiện GDSK.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động giáo dục sức khỏe của điều dưỡng: Trong 6 tháng đầu năm 2017, các hoạt động GDSK tại ba khoa điểm đều vượt chỉ tiêu đề ra. Hình thức GDSK cá nhân chiếm tỷ lệ cao nhất với 65,2% lượt quan sát điều dưỡng thực hiện, tiếp theo là GDSK nhóm và hội đồng bệnh viện. Số buổi GDSK cá nhân vượt chỉ tiêu lên đến 42 buổi. Điều dưỡng thực hiện đúng quy trình GDSK đạt 67,4%, trong đó khoa Phụ sản có tỷ lệ thực hiện đúng cao nhất là 78,6%.

  2. Sự hài lòng của người bệnh về hoạt động GDSK: Tỷ lệ người bệnh hài lòng chung về GDSK tăng từ 54,3% trước khi triển khai dự án lên 84,6% hiện tại, với sự thay đổi có ý nghĩa thống kê (p<0,05). Các tiêu chí hài lòng về nội dung, phương pháp, kỹ năng của điều dưỡng, thời gian và hình thức GDSK đều tăng đáng kể. Riêng tiêu chí hài lòng về cơ sở vật chất buổi tư vấn không có sự thay đổi đáng kể (p>0,05).

  3. Đặc điểm người bệnh: Đa số người bệnh là nam giới (56,4%), cán bộ hưu trí chiếm 34%, trình độ đại học chiếm 38,8%, phần lớn cư trú tại nội thành (76,1%). Những đặc điểm này ảnh hưởng đến nhu cầu và mức độ tiếp nhận thông tin GDSK.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động GDSK và sự hài lòng: Sự ủng hộ của lãnh đạo bệnh viện, công tác kiểm tra giám sát, đào tạo điều dưỡng về kỹ năng GDSK, tài liệu phù hợp và sự phối hợp giữa bác sĩ và điều dưỡng là những yếu tố tích cực. Ngược lại, quá tải công việc của điều dưỡng, thiếu phòng tư vấn riêng, kỹ năng chưa đồng đều và thiếu tự tin của điều dưỡng là những rào cản.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động GDSK tại Bệnh viện Quân y 354 đã có sự cải thiện rõ rệt sau khi triển khai dự án thí điểm do DoD PEPFAR tài trợ. Tỷ lệ thực hiện đúng quy trình GDSK đạt trên 67% phản ánh sự nỗ lực của đội ngũ điều dưỡng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ hài lòng của người bệnh tại bệnh viện này tương đối cao, phù hợp với xu hướng nâng cao chất lượng dịch vụ y tế lấy người bệnh làm trung tâm.

Việc tăng cường đào tạo, xây dựng tài liệu phù hợp và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong bệnh viện đã góp phần nâng cao hiệu quả GDSK. Tuy nhiên, các hạn chế như thiếu phòng tư vấn riêng và áp lực công việc của điều dưỡng cần được khắc phục để duy trì và phát triển hoạt động này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thực hiện đúng quy trình GDSK theo từng khoa và bảng so sánh tỷ lệ hài lòng trước và sau dự án để minh họa rõ nét sự thay đổi.

Kết quả nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của GDSK trong việc nâng cao kiến thức, thái độ và hành vi của người bệnh, từ đó góp phần cải thiện kết quả điều trị và sự hài lòng chung. Đây là cơ sở để bệnh viện tiếp tục phát triển các chương trình GDSK hiệu quả hơn trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn kỹ năng GDSK cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn và sử dụng tài liệu GDSK phù hợp với từng nhóm người bệnh. Mục tiêu đạt tỷ lệ điều dưỡng thực hiện đúng quy trình GDSK trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Điều dưỡng phối hợp với phòng Đào tạo.

  2. Thiết lập phòng tư vấn giáo dục sức khỏe riêng biệt tại các khoa trọng điểm: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ GDSK nhằm tạo môi trường thuận lợi, riêng tư cho người bệnh. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Hành chính quản trị.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hoạt động GDSK: Xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ, sử dụng bảng kiểm quan sát và thu thập phản hồi người bệnh để kịp thời điều chỉnh hoạt động. Mục tiêu duy trì tỷ lệ giám sát trên 90% các buổi GDSK. Chủ thể thực hiện: Ban Điều dưỡng và phòng Quản lý chất lượng.

  4. Phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và điều dưỡng trong hoạt động GDSK: Tăng cường trao đổi thông tin về tình trạng bệnh nhân, nội dung giáo dục phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả truyền đạt. Mục tiêu xây dựng quy trình phối hợp chuẩn trong 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, trưởng khoa và tổ chức đào tạo liên khoa.

  5. Phát triển và cập nhật tài liệu GDSK đa dạng, dễ hiểu: Tiếp tục biên soạn, cập nhật tài liệu phù hợp với đặc điểm người bệnh, sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, ngôn ngữ đơn giản. Mục tiêu phát hành ít nhất 10 bộ tài liệu mới trong năm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng khoa học và phòng Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động GDSK, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.

  2. Điều dưỡng trưởng và điều dưỡng viên: Cung cấp kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn trong tổ chức và thực hiện GDSK, giúp cải thiện hiệu quả công tác chăm sóc người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tế về GDSK tại bệnh viện.

  4. Các tổ chức tài trợ và cơ quan quản lý y tế: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các dự án can thiệp về giáo dục sức khỏe, từ đó điều chỉnh và phát triển các chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế của bệnh viện và người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục sức khỏe có vai trò gì trong chăm sóc người bệnh tại bệnh viện?
    GDSK giúp người bệnh hiểu rõ tình trạng bệnh, tuân thủ điều trị, phòng ngừa biến chứng và nâng cao khả năng tự chăm sóc. Đây là yếu tố quan trọng góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.

  2. Phương pháp nào được sử dụng phổ biến trong giáo dục sức khỏe tại Bệnh viện Quân y 354?
    Phương pháp GDSK cá nhân được sử dụng nhiều nhất (65,2%), tiếp theo là GDSK nhóm và hội đồng bệnh viện. Phương pháp cá nhân giúp điều dưỡng tiếp cận trực tiếp, dễ dàng trao đổi và giải đáp thắc mắc của người bệnh.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng tích cực đến hoạt động giáo dục sức khỏe của điều dưỡng?
    Sự ủng hộ của lãnh đạo bệnh viện, công tác kiểm tra giám sát, đào tạo kỹ năng cho điều dưỡng, tài liệu phù hợp và sự phối hợp giữa bác sĩ và điều dưỡng là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả GDSK.

  4. Tỷ lệ người bệnh hài lòng về giáo dục sức khỏe tại bệnh viện như thế nào?
    Tỷ lệ hài lòng chung về GDSK tăng từ 54,3% trước khi triển khai dự án lên 84,6% hiện tại, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng dịch vụ và sự tiếp nhận tích cực của người bệnh.

  5. Những khó khăn nào đang tồn tại trong hoạt động giáo dục sức khỏe tại bệnh viện?
    Quá tải công việc của điều dưỡng, thiếu phòng tư vấn riêng, kỹ năng chưa đồng đều và thiếu tự tin khi thực hiện GDSK là những rào cản cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Kết luận

  • Hoạt động giáo dục sức khỏe của điều dưỡng tại Bệnh viện Quân y 354 trong 6 tháng đầu năm 2017 đã được triển khai hiệu quả với tỷ lệ thực hiện đúng quy trình đạt 67,4%.
  • Sự hài lòng của người bệnh về hoạt động GDSK tăng đáng kể từ 54,3% lên 84,6%, phản ánh sự cải thiện chất lượng dịch vụ.
  • Các yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm sự ủng hộ của lãnh đạo, đào tạo điều dưỡng, tài liệu phù hợp và phối hợp giữa bác sĩ - điều dưỡng.
  • Hạn chế gồm quá tải công việc, thiếu phòng tư vấn riêng và kỹ năng GDSK chưa đồng đều cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng điều dưỡng, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường giám sát để duy trì và phát triển hoạt động GDSK.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động lâu dài của GDSK đến kết quả điều trị và sự hài lòng người bệnh.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý và điều dưỡng tại bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh.