Tổng quan nghiên cứu
Việc ghi chép hồ sơ bệnh án (HSBA) sản khoa nội trú là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh tại các bệnh viện chuyên khoa. Tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương, năm 2018 có tổng cộng 3.520 hồ sơ bệnh án sản khoa nội trú được lưu trữ, trong đó 55% là hồ sơ mổ đẻ và 88% bệnh nhân hưởng bảo hiểm y tế (BHYT). Số ngày điều trị trung bình của bệnh nhân sản khoa là 5,67 ngày, trong đó bệnh nhân mổ đẻ có thời gian điều trị trung bình dài hơn (7,57 ngày) so với bệnh nhân không mổ đẻ (3,35 ngày). Tuy nhiên, thực trạng ghi chép HSBA sản khoa còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ ghi đạt toàn bộ hồ sơ chỉ đạt 76,6%, trong đó có 17/63 nội dung ghi chép có tỷ lệ đạt dưới 80%. Một số mục quan trọng như không viết tắt trong phần khám, theo dõi và chăm sóc của hộ sinh tại khoa Đẻ chỉ đạt 36,1%, ghi rõ thời gian khám cho người bệnh vào viện đạt 37,4%, và bảng kiểm phẫu thuật được hoàn thiện đầy đủ chỉ đạt 60,9%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng ghi chép HSBA sản khoa nội trú tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2018 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng ghi chép. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2017 đến tháng 6/2018, tập trung vào 350 hồ sơ bệnh án sản khoa được chọn ngẫu nhiên trong hai tháng đầu năm 2018 cùng với phỏng vấn sâu 10 cán bộ y tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý hồ sơ bệnh án, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và chăm sóc sản phụ, đồng thời hỗ trợ công tác thẩm định bảo hiểm y tế và nghiên cứu khoa học tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng ghi chép hồ sơ bệnh án, bao gồm các nguyên tắc cơ bản như tính đầy đủ, chính xác, khoa học và kịp thời trong ghi chép. Hồ sơ bệnh án sản khoa được phân thành 5 phần chính: thông tin chung và tổng kết HSBA, khám và chẩn đoán tại khoa Khám, khám và điều trị tại khoa Đẻ, điều trị tại khoa Mổ và khoa Sản, và chăm sóc tại khoa Sản. Mỗi phần có các tiêu chí đánh giá riêng biệt dựa trên các quy định của Bộ Y tế, bao gồm Quy chế bệnh viện, Thông tư hướng dẫn sử dụng thuốc, và Hướng dẫn ghi chép HSBA của Cục Quản lý Khám chữa bệnh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng ghi chép được phân tích gồm: công tác quản lý, kiểm tra giám sát; công tác đào tạo, tập huấn; trình độ chuyên môn và ý thức cá nhân của nhân viên y tế; khối lượng công việc và tình trạng quá tải bệnh viện; cũng như biểu mẫu hồ sơ bệnh án sản khoa. Khung lý thuyết này giúp đánh giá toàn diện thực trạng ghi chép và xác định các nhân tố tác động để đề xuất giải pháp phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng là 350 hồ sơ bệnh án sản khoa nội trú được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 3.520 hồ sơ ra viện trong hai tháng đầu năm 2018. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ghi chép đạt yêu cầu 66,7% từ nghiên cứu trước đó, với sai số 5% và độ tin cậy 95%. Đối tượng định tính gồm 10 cán bộ y tế gồm lãnh đạo phòng Kế hoạch tổng hợp, khoa Đẻ, khoa Sản, bác sĩ, điều dưỡng và nữ hộ sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích để phỏng vấn sâu.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu kiểm tra HSBA gồm 63 biến số đánh giá chi tiết từng phần hồ sơ, dựa trên các tiêu chuẩn của Bộ Y tế và các hướng dẫn chuyên môn. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EPI-data 3.1 và SPSS 18.0, sử dụng thống kê mô tả để phân tích tỷ lệ ghi đạt từng mục và toàn bộ hồ sơ. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu, ghi âm, gỡ băng và phân tích nội dung nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng ghi chép. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ ghi chép đạt yêu cầu của HSBA sản khoa nội trú là 76,6%. Trong 63 nội dung đánh giá, có 46 mục đạt tỷ lệ trên 80%, còn 17 mục dưới 80%. Tỷ lệ ghi đạt toàn bộ HSBA không mổ đẻ là 81%, cao hơn so với HSBA mổ đẻ (72,9%) với ý nghĩa thống kê.
Phần thông tin chung và tổng kết HSBA có tỷ lệ ghi đạt trung bình 78,6%, trong đó mục ghi chẩn đoán bệnh khi vào viện và ra viện theo mã ICD 10 chưa có hồ sơ nào thực hiện đúng (0%). Mục ghi rõ ngày tháng người bệnh ra viện và ký tên trưởng khoa đạt tỷ lệ cao nhất 99,1%.
Phần khám và chẩn đoán tại khoa Khám đạt tỷ lệ 89,1%, với các mục khai thác tiền sử gia đình, tiền sử bệnh đạt trên 99%. Tuy nhiên, mục ghi rõ thời gian cụ thể khi khám cho người bệnh vào viện chỉ đạt 37,4%.
Phần khám và điều trị tại khoa Đẻ đạt tỷ lệ 93,7%, trong đó phần ghi chép của bác sĩ đạt trên 80% ở hầu hết các mục, nhưng mục không viết tắt trong phần khám, theo dõi và chăm sóc của hộ sinh chỉ đạt 36,1%.
Phần điều trị tại khoa Mổ và khoa Sản có tỷ lệ ghi đạt 96,6%, với 100% hồ sơ hoàn thành bệnh án đúng thời gian quy định và thực hiện hội chẩn liên viện khi cần. Tuy nhiên, bảng kiểm phẫu thuật được hoàn thiện đầy đủ chỉ đạt 60,9%, chủ yếu do bác sĩ phẫu thuật hoặc gây mê không ký tên (35,4%).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng ghi chép HSBA sản khoa nội trú tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các mục quan trọng như ghi rõ thời gian khám, không viết tắt và hoàn thiện bảng kiểm phẫu thuật. Nguyên nhân chính được xác định qua nghiên cứu định tính là do công tác quản lý, kiểm tra giám sát chưa thường xuyên và chưa chặt chẽ; công tác đào tạo, tập huấn về ghi chép HSBA chưa được tổ chức đầy đủ; trình độ chuyên môn và ý thức cá nhân của nhân viên y tế chưa đồng đều; tình trạng quá tải bệnh viện và khối lượng công việc lớn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng ghi chép; biểu mẫu HSBA hiện tại còn nhiều phiếu, chưa thuận tiện cho việc ghi chép.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, tỷ lệ ghi chép đạt của nghiên cứu này tương đối cao hơn một số bệnh viện đa khoa khác tại Việt Nam nhưng vẫn thấp hơn các tiêu chuẩn lý tưởng. Việc không ghi chẩn đoán theo mã ICD 10 là điểm yếu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến công tác quản lý và thanh toán bảo hiểm y tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ghi đạt từng phần HSBA và bảng so sánh tỷ lệ ghi đạt giữa HSBA mổ đẻ và không mổ đẻ để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra giám sát chất lượng ghi chép HSBA: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, tập trung vào các mục có tỷ lệ ghi đạt thấp như không viết tắt, ghi rõ thời gian khám, bảng kiểm phẫu thuật. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Kế hoạch tổng hợp và các khoa lâm sàng.
Tổ chức đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng ghi chép cho nhân viên y tế: Đào tạo chuyên sâu về quy chế bệnh viện, quy định ghi chép HSBA, đặc biệt chú trọng phần mã hóa ICD 10 và các biểu mẫu chuyên ngành sản khoa. Thời gian tập huấn định kỳ 3-6 tháng/lần, do phòng Đào tạo và phòng Điều dưỡng phối hợp thực hiện.
Giảm tải khối lượng công việc cho điều dưỡng, nữ hộ sinh: Xem xét phân bổ lại nhân lực, tăng cường tuyển dụng hoặc hỗ trợ kỹ thuật để giảm áp lực công việc, giúp nâng cao chất lượng ghi chép. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.
Rà soát, cải tiến biểu mẫu hồ sơ bệnh án sản khoa: Đơn giản hóa, chuẩn hóa các phiếu ghi chép, áp dụng các mẫu danh sách kiểm tra để thuận tiện cho việc ghi chép và kiểm tra. Thời gian hoàn thiện trong 6 tháng, do phòng Kế hoạch tổng hợp phối hợp với các khoa chuyên môn thực hiện.
Đẩy mạnh ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử: Hoàn thiện các module quản lý HSBA điện tử, giảm thiểu ghi chép giấy, nâng cao tính chính xác và khoa học trong quản lý thông tin bệnh nhân. Kế hoạch triển khai trong 2-3 năm, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng Công nghệ thông tin và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng ghi chép HSBA, từ đó xây dựng chính sách, quy trình quản lý hiệu quả hơn.
Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng, nữ hộ sinh): Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc ghi chép chính xác, đầy đủ, tuân thủ quy định chuyên môn và pháp luật.
Chuyên gia đào tạo y tế và cán bộ phụ trách đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình tập huấn phù hợp, nâng cao kỹ năng ghi chép cho nhân viên y tế.
Cơ quan bảo hiểm y tế và các tổ chức quản lý y tế: Tham khảo để cải thiện quy trình thẩm định hồ sơ bệnh án, đảm bảo quyền lợi cho bệnh nhân và hiệu quả tài chính cho bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc ghi chép hồ sơ bệnh án sản khoa lại quan trọng?
Ghi chép HSBA sản khoa giúp theo dõi sát diễn biến bệnh lý, điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời, đảm bảo an toàn cho sản phụ và thai nhi, đồng thời phục vụ công tác quản lý, thanh toán bảo hiểm và nghiên cứu khoa học.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng ghi chép HSBA?
Công tác quản lý, kiểm tra giám sát, trình độ chuyên môn và ý thức của nhân viên y tế, cùng với khối lượng công việc và biểu mẫu hồ sơ bệnh án là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng ghi chép.Tỷ lệ ghi chép đạt yêu cầu của HSBA sản khoa tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương là bao nhiêu?
Tỷ lệ ghi đạt toàn bộ HSBA sản khoa nội trú là khoảng 76,6%, trong đó HSBA không mổ đẻ đạt 81%, HSBA mổ đẻ đạt 72,9%.Có những mục nào trong HSBA sản khoa có tỷ lệ ghi đạt thấp?
Một số mục như không viết tắt trong phần khám, theo dõi và chăm sóc của hộ sinh (36,1%), ghi rõ thời gian khám cho người bệnh vào viện (37,4%), và bảng kiểm phẫu thuật được hoàn thiện đầy đủ (60,9%) có tỷ lệ ghi đạt thấp.Làm thế nào để nâng cao chất lượng ghi chép HSBA sản khoa?
Cần tăng cường kiểm tra giám sát, tổ chức đào tạo tập huấn, giảm tải công việc cho nhân viên y tế, cải tiến biểu mẫu hồ sơ và đẩy mạnh ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử.
Kết luận
- Chất lượng ghi chép hồ sơ bệnh án sản khoa nội trú tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2018 đạt tỷ lệ trung bình 76,6%, với nhiều nội dung quan trọng còn hạn chế.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm công tác quản lý, đào tạo, trình độ và ý thức nhân viên y tế, khối lượng công việc và biểu mẫu hồ sơ bệnh án.
- Tỷ lệ ghi đạt của HSBA không mổ đẻ cao hơn HSBA mổ đẻ, đặc biệt các mục liên quan đến bảng kiểm phẫu thuật còn nhiều thiếu sót.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng ghi chép, góp phần cải thiện hiệu quả khám chữa bệnh và quản lý bệnh viện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và hoàn thiện hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng ghi chép hồ sơ bệnh án sản khoa, góp phần bảo vệ sức khỏe mẹ và bé, đồng thời nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động của bệnh viện.