Tổng quan nghiên cứu

Sự hài lòng của người bệnh là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và sự tuân thủ của người bệnh. Tại Việt Nam, việc đo lường sự hài lòng người bệnh đã được quy định bắt buộc theo Quyết định 4448/QĐ-BYT năm 2017 của Bộ Y tế, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập. Tuy nhiên, các công cụ đánh giá hiện nay chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố chuyên môn và thái độ của nhân viên y tế, đặc biệt trong lĩnh vực răng hàm mặt. Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Phẫu thuật Hàm mặt – Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 02 đến tháng 10 năm 2020, với 427 người bệnh tham gia khảo sát. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh răng hàm mặt bằng thang đo Sakalauskienė phiên bản 2015 và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm người bệnh và góp phần phát triển bền vững chuyên khoa răng hàm mặt tại bệnh viện. Điểm hài lòng trung bình chung được ghi nhận là 3,48 trên thang Likert 5, trong đó khía cạnh tính chuyên nghiệp của nhân viên y tế đạt điểm cao nhất (4,11), còn tổ chức phẫu thuật/thủ thuật thấp nhất (3,11). Các yếu tố nhân khẩu như giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, nơi cư trú và bảo hiểm y tế cùng các phương pháp điều trị có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng (p < 0,05).

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên thang đo hài lòng của Sakalauskienė (2015), đánh giá sự hài lòng người bệnh qua ba khía cạnh chính:

  • Tính chuyên nghiệp của nhân viên y tế: bao gồm năng lực kỹ thuật, thao tác lâm sàng, và sự cẩn trọng trong quá trình khám chữa bệnh.
  • Tính cách cá nhân của nhân viên y tế: thể hiện qua thái độ giao tiếp, sự thân thiện, khả năng giải đáp thắc mắc và tư vấn chi tiết cho người bệnh.
  • Tổ chức phẫu thuật/thủ thuật: liên quan đến cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình khám chữa bệnh và sự thuận tiện trong tổ chức dịch vụ.

Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng được phân tích theo ba nhóm: đặc điểm nhân khẩu học người bệnh (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, nơi cư trú, bảo hiểm y tế), đặc điểm nhân viên y tế (chuyên môn, thái độ), và đặc điểm bệnh viện (cơ sở vật chất, quy trình).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 427 người bệnh trên 18 tuổi, đến khám và điều trị tại Khoa Phẫu thuật Hàm mặt – Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM, được chọn theo phương pháp thuận tiện.
    • Định tính: 10 người bệnh được phỏng vấn sâu nhằm khai thác chi tiết về trải nghiệm và quan điểm cá nhân.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu:

    • Định lượng: sử dụng bảng hỏi thang Sakalauskienė gồm 24 tiêu chí đánh giá hài lòng trên thang Likert 5 mức độ.
    • Định tính: phỏng vấn bán cấu trúc tập trung vào 5 khía cạnh gồm trình độ chuyên môn, năng lực nhân viên y tế, cơ sở vật chất, thái độ giao tiếp và chi phí.
  • Phân tích số liệu:

    • Sử dụng phần mềm Epidata 3 để nhập liệu và Stata 13 để phân tích.
    • Thống kê mô tả (tần số, trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định t-test, ANOVA và tương quan Pearson để xác định mối liên hệ giữa các biến.
    • Phân tích định tính theo chủ đề dựa trên nội dung phỏng vấn.
  • Timeline nghiên cứu: từ tháng 02/2020 đến tháng 10/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Điểm hài lòng trung bình chung của người bệnh là 3,48 ± 0,47 trên thang 5 điểm. Khía cạnh tính chuyên nghiệp của nhân viên y tế đạt điểm cao nhất 4,11 ± 0,54, trong khi tổ chức phẫu thuật/thủ thuật thấp nhất với 3,14 ± 0,56.
  2. Ảnh hưởng của giới tính: Người bệnh nữ có mức độ hài lòng cao hơn nam giới ở tất cả các khía cạnh, ví dụ điểm hài lòng chung của nữ là 3,54 so với 3,41 của nam (p = 0,0056).
  3. Ảnh hưởng của tuổi: Mức độ hài lòng giảm khi tuổi tăng lên, với hệ số tương quan nghịch chiều -0,16 (p = 0,0015) cho điểm hài lòng chung.
  4. Ảnh hưởng của trình độ học vấn: Người bệnh có trình độ đại học trở lên có điểm hài lòng cao hơn đáng kể so với nhóm trình độ thấp hơn, ví dụ điểm hài lòng về tính chuyên nghiệp là 4,19 ở nhóm đại học so với 3,48 ở nhóm tiểu học trở xuống (p < 0,0001).
  5. Ảnh hưởng của nghề nghiệp và nơi cư trú: Cán bộ viên chức và người kinh doanh có điểm hài lòng chung cao hơn công nhân và nội trợ (p = 0,035). Người bệnh sống tại thành thị có điểm hài lòng chung 3,45, cao hơn nhóm nông thôn (3,05) và vùng sâu vùng xa (3,52) (p = 0,0004).
  6. Ảnh hưởng của phương pháp điều trị: Các phương pháp như chỉnh nha, cấy ghép răng và đa trị có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự hài lòng của người bệnh tại Khoa Phẫu thuật Hàm mặt – Răng Hàm Mặt đạt mức trung bình cao, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Khía cạnh tính chuyên nghiệp của nhân viên y tế được đánh giá cao nhất, phản ánh sự tin tưởng vào năng lực kỹ thuật và thao tác của đội ngũ y bác sĩ. Tuy nhiên, khía cạnh tính cách cá nhân và tổ chức thủ thuật/phẫu thuật có điểm thấp hơn, cho thấy cần cải thiện về giao tiếp, tư vấn và quy trình tổ chức dịch vụ.

Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính, tuổi tác và trình độ học vấn phù hợp với các nghiên cứu trước đây, trong đó nữ giới và người trẻ tuổi thường có mức độ hài lòng cao hơn. Người có trình độ học vấn cao có thể kỳ vọng cao hơn, nhưng trong nghiên cứu này họ lại hài lòng hơn, có thể do chất lượng dịch vụ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nhóm này.

Phân tích định tính bổ sung cho thấy một số hạn chế như thao tác của bác sĩ gây đau, thái độ tư vấn chưa thân thiện, đặc biệt là tư vấn sau thăm khám và thời gian chờ đợi dài, thiếu bảng gọi tên làm giảm sự hài lòng. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố con người và tổ chức trong nâng cao trải nghiệm người bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mạng nhện thể hiện điểm hài lòng theo ba khía cạnh, biểu đồ phân bố mức độ hài lòng theo giới tính, tuổi và trình độ học vấn, cũng như bảng so sánh điểm hài lòng giữa các nhóm nghề nghiệp và nơi cư trú để minh họa rõ nét các khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, giải đáp thắc mắc và giao tiếp thân thiện nhằm cải thiện khía cạnh tính cách cá nhân, nâng cao sự hài lòng của người bệnh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo khoa phối hợp phòng đào tạo.

  2. Cải thiện quy trình tổ chức phẫu thuật và thủ thuật: Rà soát và điều chỉnh quy trình khám chữa bệnh, giảm thời gian chờ đợi, bổ sung bảng gọi tên và hướng dẫn rõ ràng để tăng tính thuận tiện và sự hài lòng chung. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện và khoa.

  3. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại: Bổ sung trang thiết bị mới, nâng cấp không gian phòng khám và khu vực phẫu thuật để tạo môi trường thoải mái, chuyên nghiệp hơn cho người bệnh. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện.

  4. Xây dựng chương trình chăm sóc sau điều trị: Thiết lập hệ thống tư vấn và hỗ trợ người bệnh sau khi khám chữa bệnh, đặc biệt chú trọng đến các phương pháp điều trị phức tạp như chỉnh nha, cấy ghép răng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Phẫu thuật Hàm mặt – Răng Hàm Mặt.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức người bệnh: Cung cấp thông tin minh bạch về chi phí, quy trình và quyền lợi người bệnh nhằm giảm bớt lo lắng và tăng sự hài lòng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng truyền thông và khoa.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả, góp phần nâng cao chỉ số hài lòng người bệnh và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách cải tiến chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm người bệnh và tăng uy tín bệnh viện.

  2. Nhân viên y tế và đội ngũ bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh, từ đó cải thiện kỹ năng chuyên môn và giao tiếp trong quá trình khám chữa bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đánh giá sự hài lòng người bệnh, áp dụng thang đo Sakalauskienė và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đánh giá chất lượng dịch vụ y tế: Dựa trên kết quả nghiên cứu để hoàn thiện bộ công cụ đánh giá hài lòng người bệnh, đặc biệt trong lĩnh vực răng hàm mặt, góp phần xây dựng tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ y tế.

Việc tham khảo luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện về thực trạng hài lòng người bệnh, từ đó đưa ra các quyết định và hành động phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của người bệnh lại quan trọng trong dịch vụ y tế?
    Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, sự tuân thủ và quyết định quay lại sử dụng dịch vụ. Ví dụ, người bệnh hài lòng thường tuân thủ điều trị tốt hơn và có trải nghiệm tích cực hơn.

  2. Thang đo Sakalauskienė có ưu điểm gì so với các công cụ khác?
    Thang đo này tập trung đánh giá cả yếu tố chuyên môn và thái độ nhân viên y tế qua ba khía cạnh chính, phù hợp với lĩnh vực răng hàm mặt và đã được kiểm định độ tin cậy cao (Cronbach alpha 0,7).

  3. Các yếu tố nhân khẩu học nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh?
    Giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn, nghề nghiệp và nơi cư trú đều có ảnh hưởng đáng kể. Ví dụ, nữ giới và người trẻ tuổi thường có mức độ hài lòng cao hơn.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng về tính cách cá nhân của nhân viên y tế?
    Đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn tận tình, giải đáp thắc mắc rõ ràng và thái độ thân thiện là những biện pháp hiệu quả để nâng cao sự hài lòng này.

  5. Thời gian chờ đợi có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
    Thời gian chờ đợi dài làm giảm mức độ hài lòng của người bệnh. Nghiên cứu cho thấy tăng 1 phút chờ đợi có thể làm giảm tỉ lệ hài lòng khoảng 0,6%. Do đó, tối ưu quy trình để giảm thời gian chờ là cần thiết.

Kết luận

  • Điểm hài lòng trung bình chung của người bệnh tại Khoa Phẫu thuật Hàm mặt – Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM năm 2020 là 3,48 trên thang 5 điểm, đạt mức trung bình cao.
  • Khía cạnh tính chuyên nghiệp của nhân viên y tế được đánh giá cao nhất (4,11), trong khi tổ chức phẫu thuật/thủ thuật thấp nhất (3,14).
  • Các yếu tố nhân khẩu như giới tính, tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, nơi cư trú và bảo hiểm y tế cùng các phương pháp điều trị có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng (p < 0,05).
  • Nghiên cứu khẳng định thang đo Sakalauskienė phù hợp với bối cảnh Việt Nam và nhấn mạnh vai trò của yếu tố con người trong nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp, cải tiến quy trình tổ chức, nâng cấp cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống chăm sóc sau điều trị nhằm nâng cao sự hài lòng người bệnh.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện trải nghiệm người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại khoa!