Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) là yếu tố then chốt quyết định sự hài lòng của người bệnh (NB) và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của các bệnh viện (BV). Tại Việt Nam, việc đánh giá sự hài lòng của NB đã được Bộ Y tế quy định và triển khai từ năm 2013 nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Tuy nhiên, các khảo sát hiện nay thường sử dụng mẫu chung, số lượng mẫu nhỏ, chưa phản ánh chính xác thực trạng chất lượng dịch vụ tại từng BV. Bệnh viện Châm cứu Trung ương, với quy mô 605 giường bệnh và đội ngũ hơn 600 nhân viên y tế, là cơ sở đầu ngành về châm cứu và y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại. Mặc dù kết quả khảo sát sự hài lòng của NB tại BV này trong những năm gần đây đạt mức tuyệt đối, nhưng Ban Giám đốc vẫn nhận thấy cần có những đánh giá sâu sát hơn để cải tiến chất lượng dịch vụ.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự hài lòng của 300 NB và người nhà người bệnh (NNNB) tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2023. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng sự hài lòng của NB đối với chất lượng dịch vụ KCB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ toàn diện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu khách quan, làm cơ sở cho BV hoàn thiện quy trình, nâng cao hiệu quả phục vụ và tăng cường sự tin tưởng của NB.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng dịch vụ, đặc biệt là mô hình SERVQUAL và các tiêu chuẩn ISO 9001:2015 về quản lý chất lượng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Dịch vụ và dịch vụ công: Dịch vụ là hoạt động phi vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng, trong đó dịch vụ công là hoạt động phục vụ lợi ích chung do Nhà nước quản lý.
  • Dịch vụ khám chữa bệnh (KCB): Là dịch vụ công đặc thù, cung cấp bởi các cơ sở y tế được cấp phép, nhằm chăm sóc sức khỏe người dân theo quy định của Luật Khám, chữa bệnh năm 2023.
  • Chất lượng dịch vụ KCB: Được đánh giá dựa trên sự thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của NB, bao gồm các yếu tố chuyên môn, kỹ thuật và chức năng.
  • Sự hài lòng của người bệnh: Là phản ứng cảm xúc của NB khi so sánh kết quả dịch vụ với kỳ vọng, có thể ở mức không hài lòng, hài lòng hoặc rất hài lòng.

Bộ tiêu chí đánh giá sự hài lòng của Bộ Y tế được sử dụng làm cơ sở xây dựng bảng khảo sát, bao gồm 7 nhóm tiêu chí: khả năng tiếp cận, đón tiếp NB, cơ sở vật chất, thái độ và năng lực NVYT, quyền lợi NB, kết quả cung cấp dịch vụ và chăm sóc sau điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 300 NB/NNNB, được chọn ngẫu nhiên tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương trong năm 2023. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc: Bảng hỏi được thiết kế dựa trên bộ tiêu chí của Bộ Y tế, có điều chỉnh phù hợp với đặc thù của BV Châm cứu Trung ương, bổ sung các tiêu chí về thông tin điều trị, quyền riêng tư, thủ tục viện phí, và chăm sóc sau điều trị.
  • Phỏng vấn sâu (PVS): Thực hiện với 30 người gồm NB, NNNB và nhân viên y tế để làm rõ các nguyên nhân hài lòng hoặc chưa hài lòng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để xử lý số liệu với các phép thống kê tần suất, điểm trung bình, kiểm định ANOVA, hồi quy và phân tích tương quan. Các phiếu khảo sát sai sót được loại bỏ để đảm bảo tính chính xác.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Khoảng 85% NB/NNNB đánh giá hài lòng hoặc rất hài lòng với chất lượng dịch vụ KCB tại BV Châm cứu Trung ương. Tỷ lệ hài lòng này thấp hơn so với kết quả khảo sát tuyệt đối trước đây của BV, cho thấy khảo sát với mẫu lớn và phương pháp đa dạng cho kết quả thực tế hơn.

  2. Khả năng tiếp cận dịch vụ: 88% NB hài lòng với các yếu tố như biển báo, hướng dẫn đường đi và thời gian thăm bệnh rõ ràng. Tuy nhiên, khoảng 12% phản ánh khó khăn trong việc gọi nhân viên y tế khi cần thiết.

  3. Cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ: 75% NB đánh giá cơ sở vật chất sạch sẽ, tiện nghi, nhưng có 20% NB cho biết phòng bệnh và nhà vệ sinh còn xuống cấp, chưa đáp ứng tốt nhu cầu. Khuôn viên BV được đánh giá xanh, sạch, đẹp với 82% hài lòng.

  4. Thái độ và năng lực nhân viên y tế: 90% NB hài lòng với thái độ, giao tiếp và chuyên môn của bác sĩ, điều dưỡng. Tuy nhiên, một số NB phản ánh nhân viên bảo vệ và tiếp đón chưa nhiệt tình, ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể.

  5. Quyền lợi người bệnh: 80% NB cảm thấy được tôn trọng quyền riêng tư và được cung cấp thông tin đầy đủ trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, chỉ 65% hài lòng về thủ tục nộp viện phí và phản hồi ý kiến được giải quyết kịp thời.

  6. Kết quả cung cấp dịch vụ và chăm sóc sau điều trị: 85% NB tin tưởng vào chất lượng điều trị, đặc biệt các dịch vụ điện châm, thủy châm và xoa bóp bấm huyệt được đánh giá cao. Chăm sóc sau điều trị như gọi điện nhắc lịch tái khám đạt tỷ lệ hài lòng 70%, cho thấy còn nhiều tiềm năng cải thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự hài lòng của NB tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương tương đối cao nhưng vẫn còn những hạn chế cần khắc phục. So với các nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Ninh (tỷ lệ hài lòng nội trú 95,3%) và Bệnh viện Phụ sản Hà Nội (100% hài lòng), BV Châm cứu Trung ương có mức độ hài lòng thấp hơn, phản ánh đặc thù chuyên môn và cơ sở vật chất còn hạn chế.

Nguyên nhân hạn chế chủ yếu đến từ cơ sở vật chất xuống cấp, quy trình thủ tục hành chính chưa thuận tiện và một số nhân viên chưa đáp ứng tốt về thái độ phục vụ. Các biểu đồ phân bố điểm hài lòng theo tiêu chí có thể minh họa rõ sự phân hóa này, giúp BV tập trung cải tiến các nhóm yếu tố có điểm thấp.

Phỏng vấn sâu cũng cho thấy NB và NNNB mong muốn BV tăng cường đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường điều trị và nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự hài lòng NB tại các BV công lập, nhấn mạnh vai trò của yếu tố con người và môi trường trong nâng cao chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng bệnh, nhà vệ sinh và trang thiết bị y tế hiện đại nhằm nâng cao trải nghiệm NB. Mục tiêu đạt tỷ lệ hài lòng về cơ sở vật chất trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc BV phối hợp với Bộ Y tế.

  2. Rà soát và tối ưu quy trình thủ tục hành chính: Đơn giản hóa thủ tục nộp viện phí, rút ngắn thời gian chờ đợi, tăng cường hướng dẫn cho NB/NNNB. Mục tiêu giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 30 phút trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Công tác xã hội.

  3. Đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ của nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ năng mềm, giao tiếp ứng xử cho nhân viên y tế và bảo vệ. Mục tiêu đạt trên 95% nhân viên đạt chuẩn về thái độ phục vụ trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và Ban Giám đốc.

  4. Tăng cường chăm sóc sau điều trị: Xây dựng hệ thống gọi điện nhắc lịch tái khám, tư vấn qua điện thoại và hỗ trợ NB sau điều trị. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về chăm sóc sau điều trị lên 85% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Điều trị và Phòng Công tác xã hội.

  5. Tổ chức khảo sát sự hài lòng định kỳ với mẫu lớn và đa dạng: Áp dụng bộ công cụ khảo sát đã điều chỉnh phù hợp với đặc thù BV, kết hợp phỏng vấn sâu để thu thập phản hồi trung thực, khách quan. Mục tiêu khảo sát ít nhất 2 lần/năm với cỡ mẫu trên 300 NB. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện sự hài lòng của NB.

  2. Nhà quản lý y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về đánh giá và quản lý chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt trong lĩnh vực y học cổ truyền.

  3. Nhân viên y tế và cán bộ công tác xã hội trong bệnh viện: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NB, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp, phục vụ và chăm sóc người bệnh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý chất lượng dịch vụ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá sự hài lòng của người bệnh?
    Đánh giá sự hài lòng giúp BV nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong dịch vụ, từ đó cải tiến chất lượng, nâng cao hiệu quả điều trị và tăng sự tin tưởng của NB. Ví dụ, BV Châm cứu Trung ương đã phát hiện các hạn chế về cơ sở vật chất qua khảo sát để lên kế hoạch cải tạo.

  2. Phương pháp khảo sát nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát cắt ngang với bảng hỏi có cấu trúc và phỏng vấn sâu để thu thập dữ liệu định lượng và định tính, đảm bảo kết quả khách quan và toàn diện.

  3. Các tiêu chí đánh giá sự hài lòng của người bệnh gồm những gì?
    Bao gồm 7 nhóm tiêu chí chính: khả năng tiếp cận, đón tiếp, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế, quyền lợi người bệnh, kết quả dịch vụ và chăm sóc sau điều trị, được điều chỉnh phù hợp với đặc thù BV Châm cứu Trung ương.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của người bệnh?
    Cần tập trung nâng cấp cơ sở vật chất, tối ưu quy trình thủ tục, đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp, tăng cường chăm sóc sau điều trị và tổ chức khảo sát định kỳ để thu thập phản hồi.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Có thể áp dụng cho các BV công lập có quy mô và đặc thù tương tự, đặc biệt trong lĩnh vực y học cổ truyền và dịch vụ công, giúp các BV khác tham khảo để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về đánh giá sự hài lòng của NB đối với chất lượng dịch vụ KCB, đặc biệt tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương.
  • Nghiên cứu khảo sát 300 NB/NNNB cho thấy mức độ hài lòng chung đạt khoảng 85%, phản ánh thực trạng khách quan hơn so với các khảo sát trước đó.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế, quy trình thủ tục và chăm sóc sau điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1-2 năm tới, tập trung vào cải tiến cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên và tối ưu quy trình.
  • Khuyến nghị BV tiếp tục tổ chức khảo sát định kỳ, mở rộng quy mô và kết hợp phỏng vấn sâu để đảm bảo kết quả đánh giá chính xác, làm cơ sở cho các bước phát triển tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Bệnh viện Châm cứu Trung ương và các phòng ban liên quan nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng kế hoạch khảo sát sự hài lòng NB định kỳ để không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của người dân.