Tổng quan nghiên cứu
Sự hài lòng của người bệnh với ứng xử của nhân viên y tế là một chỉ số quan trọng trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe. Tại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh, năm 2014, công suất sử dụng giường bệnh đạt 150% với hơn 54.460 lượt người bệnh nội trú, cho thấy tình trạng quá tải rõ rệt. Trong bối cảnh đó, thái độ và ứng xử của nhân viên y tế ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và sự hài lòng của người bệnh. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả mức độ hài lòng của người bệnh với ứng xử của nhân viên y tế tại bệnh viện này trong năm 2015, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến sự hài lòng đó.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, khảo sát 425 người bệnh nội trú tại ba khoa lâm sàng chính: Nội tổng hợp, Nội tim mạch – lão khoa và Ngoại tổng hợp. Mục tiêu cụ thể là đánh giá sự hài lòng của người bệnh đối với ứng xử của bác sĩ và điều dưỡng trong công tác điều trị, chăm sóc, cũng như các yếu tố nhân khẩu học và phương pháp điều trị có liên quan. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng phục vụ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và ứng xử của nhân viên y tế, góp phần xây dựng hình ảnh bệnh viện thân thiện, chuyên nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự hài lòng của người bệnh trong dịch vụ y tế, trong đó sự hài lòng được định nghĩa là mức độ đánh giá tích cực của người bệnh đối với các khía cạnh chăm sóc y tế, bao gồm cả nhận thức và cảm xúc. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm khái niệm chính:
- Sự hài lòng của người bệnh: Được xem là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ y tế, phản ánh mức độ đáp ứng mong đợi của người bệnh về điều trị và chăm sóc.
- Quy tắc ứng xử của nhân viên y tế: Bao gồm các chuẩn mực về thái độ, giao tiếp, và hành vi trong quan hệ với người bệnh, được quy định trong Thông tư 07/2014/TT-BYT của Bộ Y tế.
- Các yếu tố liên quan đến sự hài lòng: Bao gồm đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nơi cư trú), phương pháp điều trị (phẫu thuật hoặc không phẫu thuật), và các yếu tố tâm lý, xã hội ảnh hưởng đến trải nghiệm của người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình mô tả cắt ngang, kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện.
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng được thu thập qua phát vấn 425 người bệnh nội trú xuất viện tại ba khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2015. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa, nhân viên y tế và người bệnh.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu định lượng được tính toán dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ với độ tin cậy 95%, sai số 5%, dự phòng 10%, tổng cộng 425 người bệnh. Phương pháp chọn mẫu định lượng là chọn toàn bộ người bệnh nội trú xuất viện theo tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu định tính là chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đa dạng về nhóm tuổi, giới tính và trình độ học vấn.
- Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 18.0, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định χ2, phân tích mối liên quan với mức ý nghĩa p < 0,05. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề, trích dẫn minh họa các ý kiến liên quan đến ứng xử và sự hài lòng.
- Thang đo: Sử dụng thang điểm Likert 5 mức độ để đánh giá sự hài lòng, từ 1 (rất không hài lòng) đến 5 (rất hài lòng). Điểm trung bình ≥ 4 được xem là hài lòng, dưới 4 là chưa hài lòng.
- Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo sự đồng ý tự nguyện của người tham gia, bảo mật thông tin cá nhân, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Tuổi trung bình 48, nhóm tuổi ≥ 50 chiếm 52,2%. Tỷ lệ nữ cao hơn nam (54,6% so với 45,4%). Dân tộc Kinh chiếm 70,8%, Khmer 28%. Người bệnh chủ yếu cư trú ở nông thôn (79,3%) và có bảo hiểm y tế (77,2%). Phương pháp điều trị không phẫu thuật chiếm 79,1%, phẫu thuật 22,1%.
Sự hài lòng với ứng xử của bác sĩ: Tỷ lệ hài lòng chung đạt 74%. Tiêu chí “Hướng dẫn sử dụng thuốc” có mức hài lòng cao nhất (85,9%), trong khi “Giải thích trước thủ thuật, phẫu thuật” thấp nhất (59,2%). Điểm trung bình hài lòng chung là 3,84, dưới mức hài lòng chuẩn (4 điểm).
Sự hài lòng với ứng xử của điều dưỡng: Tỷ lệ hài lòng chung thấp hơn, đạt 65,3%. Tiêu chí “Giải thích, động viên trước thủ thuật” và “Hướng dẫn chế độ ăn uống” có mức hài lòng tương đối cao (72,9% và 73%). Tiêu chí “Phổ biến nội quy, quy định” thấp nhất (54,1%). Điểm trung bình chung là 3,7.
Sự hài lòng với các việc cần làm khi ra viện, chuyển viện: Bác sĩ đạt 76,5% hài lòng, điều dưỡng đạt 86,2%. Tiêu chí “Giải thích lý do chuyển viện” có tỷ lệ hài lòng thấp nhất (68,5%).
Sự hài lòng với những việc không được làm: Bác sĩ đạt 88,2%, điều dưỡng đạt 87%. Tiêu chí “Thái độ” của cả bác sĩ và điều dưỡng có mức hài lòng thấp nhất (bác sĩ 84,9%, điều dưỡng 81,9%), phản ánh một số trường hợp thái độ chưa thân thiện, có cáu gắt.
Yếu tố liên quan đến sự hài lòng: Người bệnh không phẫu thuật có mức hài lòng cao hơn người bệnh phẫu thuật. Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nơi cư trú, ngày điều trị, bảo hiểm y tế không có mối liên quan thống kê đến sự hài lòng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hài lòng của người bệnh với ứng xử của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh còn ở mức trung bình, đặc biệt là trong khía cạnh giải thích và tư vấn trước thủ thuật, phẫu thuật. Điều này có thể do áp lực quá tải bệnh viện với công suất sử dụng giường bệnh lên tới 150%, dẫn đến nhân viên y tế thiếu thời gian và tâm lý căng thẳng, ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ hài lòng tương tự hoặc thấp hơn, phản ánh thách thức chung trong ngành y tế về nâng cao kỹ năng ứng xử.
Việc người bệnh không phẫu thuật hài lòng hơn có thể do phương pháp điều trị nội khoa ít gây đau đớn, ít phức tạp hơn, đồng thời giảm bớt lo lắng về biến chứng. Các yếu tố nhân khẩu học không ảnh hưởng nhiều đến sự hài lòng phù hợp với một số nghiên cứu trong nước, cho thấy thái độ và kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế là yếu tố quyết định chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng tiêu chí ứng xử của bác sĩ và điều dưỡng, cũng như bảng so sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm người bệnh phẫu thuật và không phẫu thuật. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và điểm yếu cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và ứng xử cho nhân viên y tế
- Mục tiêu: Nâng tỷ lệ hài lòng chung lên trên 85% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng đào tạo tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về kỹ năng mềm, giao tiếp, và quy tắc ứng xử theo Thông tư 07/TT-BYT.
Cải thiện quy trình giải thích và tư vấn trước thủ thuật, phẫu thuật
- Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng về giải thích trước thủ thuật từ 59,2% lên 80% trong 6 tháng.
- Chủ thể: Các khoa lâm sàng xây dựng quy trình chuẩn, sử dụng tài liệu minh họa, và phân công nhân viên chuyên trách giải thích cho người bệnh.
Giảm tải công việc cho nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng
- Mục tiêu: Giảm áp lực công việc, nâng cao chất lượng chăm sóc, tăng tỷ lệ hài lòng điều dưỡng lên 75% trong 1 năm.
- Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện điều chỉnh phân bổ nhân lực, tăng cường tuyển dụng, và áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý bệnh nhân.
Tăng cường công khai, minh bạch thông tin và thủ tục cho người bệnh
- Mục tiêu: Đảm bảo 100% người bệnh được hướng dẫn rõ ràng về thủ tục ra viện, thanh toán viện phí trong 3 tháng.
- Chủ thể: Phòng hành chính và điều dưỡng phối hợp xây dựng bảng hướng dẫn, tổ chức tuyên truyền, và giám sát thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng sự hài lòng của người bệnh, từ đó xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý nhân sự hiệu quả.
Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng)
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh, cải thiện kỹ năng giao tiếp và ứng xử trong công tác điều trị và chăm sóc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, áp dụng vào các đề tài tương tự về chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đánh giá chất lượng bệnh viện
- Lợi ích: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng tiêu chí đánh giá, giám sát và cải tiến quy trình phục vụ người bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của người bệnh lại quan trọng trong y tế?
Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế từ góc nhìn người bệnh, giúp bệnh viện cải thiện hiệu quả điều trị và nâng cao trải nghiệm, từ đó tăng uy tín và niềm tin cộng đồng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu kết hợp mô tả cắt ngang với phương pháp định lượng (khảo sát 425 người bệnh) và định tính (phỏng vấn sâu 10 đối tượng), giúp thu thập dữ liệu đa chiều và toàn diện.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của người bệnh?
Ứng xử của nhân viên y tế, đặc biệt là kỹ năng giải thích, tư vấn và thái độ thân thiện, có ảnh hưởng lớn hơn các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính hay trình độ học vấn.Có sự khác biệt nào về sự hài lòng giữa người bệnh phẫu thuật và không phẫu thuật không?
Người bệnh không phẫu thuật có mức độ hài lòng cao hơn, có thể do phương pháp điều trị ít gây đau đớn và ít phức tạp hơn, giảm bớt lo lắng và áp lực tâm lý.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của người bệnh tại bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp, cải thiện quy trình tư vấn, giảm tải công việc cho nhân viên y tế, đồng thời minh bạch thông tin và thủ tục cho người bệnh.
Kết luận
- Sự hài lòng chung của người bệnh với ứng xử của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh năm 2015 đạt khoảng 79,5%, còn nhiều hạn chế trong khâu giải thích và tư vấn trước thủ thuật, phẫu thuật.
- Người bệnh không phẫu thuật hài lòng hơn người bệnh phẫu thuật, trong khi các yếu tố nhân khẩu học không ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng.
- Thái độ và kỹ năng giao tiếp của bác sĩ và điều dưỡng là yếu tố quyết định chính ảnh hưởng đến trải nghiệm người bệnh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng ứng xử, cải thiện quy trình chăm sóc và giảm tải công việc cho nhân viên y tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, giám sát thực hiện và đánh giá hiệu quả các biện pháp cải tiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao sự hài lòng của người bệnh và xây dựng hình ảnh bệnh viện chuyên nghiệp, thân thiện!