Tổng quan nghiên cứu
An toàn người bệnh (ATNB) là một trong những vấn đề trọng tâm trong lĩnh vực y tế nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị. Trên thế giới, các sự cố y khoa gây ra hàng triệu ca tử vong và tổn thương nghiêm trọng mỗi năm, đồng thời tiêu tốn hàng tỷ đô la Mỹ cho việc khắc phục hậu quả. Tại Việt Nam, văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB) đang được quan tâm và phát triển nhằm giảm thiểu sai sót y khoa, nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang, với sứ mệnh “mang lại một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người Việt”, đã triển khai nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng VHATNB của nhân viên y tế (NVYT) và các yếu tố ảnh hưởng tại bệnh viện trong năm 2021.
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 5/2021, với đối tượng là 240 NVYT đang công tác tại bệnh viện, sử dụng bộ công cụ khảo sát HSOPSC của tổ chức AHRQ phiên bản Việt hóa để đánh giá 12 lĩnh vực liên quan đến VHATNB. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng VHATNB và phân tích các yếu tố ảnh hưởng nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu cho các chương trình cải tiến chất lượng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện môi trường làm việc và thúc đẩy văn hóa an toàn trong bệnh viện, góp phần giảm thiểu sự cố y khoa và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của bộ công cụ HSOPSC (Hospital Survey on Patient Safety Culture Framework) do tổ chức AHRQ phát triển, bao gồm 12 lĩnh vực đánh giá VHATNB trong bệnh viện. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến VHATNB:
- Đặc điểm của nhân viên y tế: bao gồm tuổi, giới tính, chức danh nghề nghiệp, thâm niên công tác và tính chất công việc (tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hay không).
- Yếu tố quản lý của bệnh viện: sự hỗ trợ và quan điểm của lãnh đạo về ATNB, văn hóa báo cáo sự cố (BCSC), văn hóa không trừng phạt khi có sai sót.
- Yếu tố môi trường làm việc: nhân sự, trang thiết bị, cơ sở vật chất, quy trình vận hành và môi trường làm việc chung.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: văn hóa an toàn người bệnh, sự cố và sai sót y khoa, báo cáo sự cố y khoa, văn hóa không trừng phạt, và làm việc theo ê kíp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập từ 240 NVYT tại BV ĐKQT Vinmec Nha Trang, chiếm khoảng 90% tổng số NVYT bệnh viện (266 người). Mẫu được chọn toàn bộ với tiêu chí NVYT có thời gian công tác ít nhất 6 tháng, không trong thời gian nghỉ hoặc đào tạo ngoại viện. Dữ liệu được thu thập qua phiếu khảo sát HSOPSC phiên bản Việt hóa gồm 42 tiêu chí đánh giá 12 lĩnh vực VHATNB.
- Nguồn dữ liệu định tính: Bao gồm 4 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo và quản lý bệnh viện, cùng 2 cuộc thảo luận nhóm với 16 NVYT đại diện các chuyên ngành khác nhau nhằm phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB.
Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và công cụ Hospital Survey Excel Tool 1.8 của AHRQ để tính toán tỷ lệ phản hồi tích cực, điểm trung bình các lĩnh vực và kiểm định mối liên quan giữa VHATNB với các đặc điểm nhân viên. Phân tích định tính được thực hiện bằng phương pháp mã hóa nội dung phỏng vấn và thảo luận nhóm, tổng hợp các chủ đề chính và trích dẫn minh họa.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 5/2021 tại BV ĐKQT Vinmec Nha Trang.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ phản hồi tích cực chung về VHATNB đạt 83,3%, thể hiện mức độ văn hóa an toàn người bệnh tại BV ĐKQT Vinmec Nha Trang ở mức tốt.
Phản hồi tích cực theo từng lĩnh vực:
- NVYT làm việc theo ê kíp trong khoa: 93,1%
- Quan điểm và hành động của người lãnh đạo về ATNB: 84,8%
- Học tập và cải tiến liên tục: 92,1%
- Hỗ trợ của người lãnh đạo về ATNB: 95,7%
- Nhận thức về VHATNB: 79,5%
- Phản hồi và trao đổi về sai sót: 86,5%
- Trao đổi cởi mở: 75,4%
- Tần suất ghi nhận sai sót: 82,1%
- NVYT làm việc theo ê kíp giữa các khoa: 89,4%
- Nhân sự: 81,4%
- Bàn giao và chuyển bệnh: 61,9%
- Không xử phạt khi có sai sót: 77,6%
Ảnh hưởng của đặc điểm nhân viên y tế:
- NVYT nam có tỷ lệ phản hồi tích cực về VHATNB cao hơn nữ (p = 0,037 < 0,05).
- NVYT có tiếp xúc trực tiếp với người bệnh có VHATNB tích cực cao hơn NVYT không tiếp xúc trực tiếp (p = 0,000 < 0,05).
Kết quả định tính: Các yếu tố như sự hỗ trợ của lãnh đạo, văn hóa không trừng phạt, báo cáo sự cố tự nguyện, nhân sự, môi trường làm việc, trang thiết bị và cơ sở vật chất được xác định là những nhân tố tích cực góp phần xây dựng và duy trì VHATNB tại bệnh viện.
Thảo luận kết quả
Kết quả phản hồi tích cực chung 83,3% cao hơn mức trung bình của nhiều nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy BV ĐKQT Vinmec Nha Trang đã xây dựng được môi trường văn hóa an toàn người bệnh tương đối tốt. Các lĩnh vực như làm việc theo ê kíp, hỗ trợ lãnh đạo và học tập cải tiến liên tục đều đạt tỷ lệ phản hồi tích cực trên 90%, phản ánh sự phối hợp nhóm và sự quan tâm của lãnh đạo là điểm mạnh của bệnh viện.
Tuy nhiên, lĩnh vực bàn giao và chuyển bệnh chỉ đạt 61,9%, thấp hơn nhiều so với các lĩnh vực khác, cho thấy đây là điểm cần cải thiện để đảm bảo thông tin người bệnh được truyền đạt chính xác và đầy đủ giữa các ê kíp và khoa phòng. Tỷ lệ phản hồi tích cực về không xử phạt khi có sai sót (77,6%) cũng thấp hơn so với các lĩnh vực khác, phản ánh vẫn còn tồn tại tâm lý e ngại trong việc báo cáo sự cố, cần tiếp tục xây dựng văn hóa không trừng phạt để khuyến khích BCSC tự nguyện.
Sự khác biệt về giới tính và tính chất công việc trong đánh giá VHATNB phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy nam giới và những người tiếp xúc trực tiếp với người bệnh thường có nhận thức và thái độ tích cực hơn về an toàn người bệnh. Điều này có thể do sự khác biệt trong vai trò và trách nhiệm công việc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ phản hồi tích cực từng lĩnh vực, bảng so sánh tỷ lệ phản hồi theo giới tính và tiếp xúc trực tiếp với người bệnh, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong VHATNB tại bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Duy trì và phát triển các chương trình quản lý chất lượng về ATNB: Ban lãnh đạo cần tiếp tục triển khai các chương trình đào tạo, cải tiến liên tục nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành an toàn cho NVYT, đảm bảo tỷ lệ phản hồi tích cực về VHATNB duy trì trên 85% trong vòng 2 năm tới.
Cải thiện quy trình bàn giao và chuyển bệnh: Áp dụng nghiêm ngặt mô hình SBAR trong việc bàn giao thông tin người bệnh giữa các ê kíp và khoa phòng, tổ chức đào tạo và giám sát định kỳ để nâng tỷ lệ phản hồi tích cực về lĩnh vực này lên trên 75% trong 12 tháng tới.
Thúc đẩy văn hóa báo cáo sự cố tự nguyện (BCSC): Tăng cường các chiến dịch truyền thông như “SPEAK UP – Lên tiếng vì an toàn người bệnh và nhân viên y tế” nhằm nâng cao tỷ lệ BCSC, giảm thiểu tâm lý sợ bị trừng phạt, hướng tới tăng số lượng báo cáo sự cố mức 0 và mức 1 lên ít nhất 30% trong năm tiếp theo.
Xây dựng văn hóa không trừng phạt khi có sai sót: Ban lãnh đạo cần phát đi thông điệp rõ ràng về việc không xử phạt hoặc giảm nhẹ mức độ xử phạt đối với các lỗi được báo cáo tự nguyện, đồng thời tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo để thay đổi nhận thức của NVYT, hướng tới nâng tỷ lệ phản hồi tích cực về lĩnh vực này lên trên 85% trong 18 tháng.
Tăng cường đầu tư về nhân sự và trang thiết bị: Đảm bảo đủ nhân lực và trang thiết bị hiện đại, phù hợp với khối lượng công việc nhằm giảm tải áp lực cho NVYT, nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh. Mục tiêu là duy trì tỷ lệ phản hồi tích cực về nhân sự trên 85% trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về VHATNB, giúp lãnh đạo đánh giá hiệu quả các chương trình an toàn, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nhân viên y tế các chuyên ngành: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò của từng cá nhân trong việc xây dựng văn hóa an toàn, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và cách thức phối hợp hiệu quả trong công tác chăm sóc người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, đồng thời là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài liên quan đến an toàn người bệnh và quản lý chất lượng y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Thông tin từ nghiên cứu giúp xây dựng các chính sách, chương trình đào tạo và hướng dẫn thực hành nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng về VHATNB trong toàn ngành y tế.
Câu hỏi thường gặp
Văn hóa an toàn người bệnh là gì?
Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, thái độ, nhận thức và hành vi của nhân viên y tế nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh trong quá trình chăm sóc và điều trị. Ví dụ, sự phối hợp làm việc nhóm và báo cáo sự cố tự nguyện là biểu hiện của văn hóa này.Tại sao báo cáo sự cố y khoa lại quan trọng?
Báo cáo sự cố giúp phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa và cải tiến quy trình, giảm thiểu sai sót và tổn thương cho người bệnh. Ví dụ, chiến dịch “SPEAK UP” tại Vinmec đã tăng số lượng báo cáo sự cố mức 0 lên 350%.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến văn hóa an toàn người bệnh?
Sự hỗ trợ và quan tâm của lãnh đạo được xem là yếu tố then chốt, tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích báo cáo sự cố và học hỏi từ sai sót. Ngoài ra, đủ nhân sự và trang thiết bị cũng đóng vai trò quan trọng.Làm thế nào để xây dựng văn hóa không trừng phạt khi có sai sót?
Cần có chính sách rõ ràng về việc không xử phạt các lỗi được báo cáo tự nguyện, tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức và tạo môi trường an toàn tâm lý cho nhân viên. Ví dụ, Vinmec đã triển khai thông điệp giảm nhẹ xử phạt nhằm khuyến khích BCSC.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Có, bộ công cụ HSOPSC được sử dụng rộng rãi trên thế giới và đã được Việt hóa, phù hợp để khảo sát VHATNB tại nhiều bệnh viện khác nhau, giúp so sánh và cải tiến chất lượng dịch vụ y tế.
Kết luận
- Nghiên cứu đánh giá thực trạng văn hóa an toàn người bệnh tại BV ĐKQT Vinmec Nha Trang năm 2021 với tỷ lệ phản hồi tích cực chung đạt 83,3%, thể hiện môi trường an toàn tương đối tốt.
- Các lĩnh vực làm việc theo ê kíp, hỗ trợ lãnh đạo và học tập cải tiến liên tục có tỷ lệ phản hồi tích cực cao trên 90%, trong khi bàn giao chuyển bệnh và không xử phạt khi có sai sót cần được cải thiện.
- Giới tính và tính chất công việc có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức về VHATNB, với nam giới và NVYT tiếp xúc trực tiếp với người bệnh có thái độ tích cực hơn.
- Các yếu tố quản lý như sự hỗ trợ của lãnh đạo, văn hóa không trừng phạt và báo cáo sự cố tự nguyện đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì VHATNB.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm duy trì và nâng cao VHATNB trong thời gian tới, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh tại bệnh viện.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, cải tiến quy trình bàn giao, thúc đẩy văn hóa báo cáo sự cố và xây dựng môi trường không trừng phạt.
Call to action: Ban lãnh đạo và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, hướng tới mục tiêu xây dựng bệnh viện an toàn, chất lượng và hiệu quả.