Tổng quan nghiên cứu

An toàn người bệnh (ATNB) là một trong những vấn đề y tế công cộng quan trọng toàn cầu, với hàng chục triệu người bệnh chịu tổn thương hoặc tử vong do sự cố y khoa (SCYK) mỗi năm. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sự tổn hại do SCYK đứng thứ 14 trong các nguyên nhân gây tử vong và thương tật trên toàn thế giới, với chi phí ước tính lên đến 42 tỷ USD hàng năm. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành nhiều văn bản pháp luật và hướng dẫn nhằm tăng cường công tác đảm bảo ATNB, trong đó có Thông tư số 43/2018/TT-BYT về phòng ngừa sự cố y khoa.

Văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB) được xem là nền tảng quan trọng để đảm bảo ATNB trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe. VHATNB tích cực giúp giảm chi phí điều trị, giảm sự cố lâm sàng, nhiễm khuẩn bệnh viện, sai sót trong sử dụng thuốc, tỉ lệ tái nhập viện và tử vong. Đồng thời, VHATNB còn cải thiện thái độ phục vụ của nhân viên y tế và tăng cường báo cáo sự cố tự nguyện.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học, TP. Hồ Chí Minh năm 2019 nhằm mô tả thực trạng VHATNB và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ khảo sát VHATNB của tổ chức Nghiên cứu y tế và chất lượng Hoa Kỳ (AHRQ) với 42 câu hỏi trên 12 lĩnh vực, thu thập dữ liệu từ 289 nhân viên y tế. Ngoài ra, 5 cuộc phỏng vấn sâu và 2 cuộc thảo luận nhóm cũng được tổ chức để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.

Kết quả cho thấy tỷ lệ trả lời tích cực trung bình 12 lĩnh vực VHATNB là 68,1%, trong đó các lĩnh vực như làm việc nhóm trong khoa (88,5%), học tập cải tiến liên tục (87,9%) và hỗ trợ của lãnh đạo bệnh viện (82,3%) có tỷ lệ tích cực cao. Tuy nhiên, các lĩnh vực như nhân lực (34,3%), hành xử không buộc tội khi sai sót (44,6%) và bàn giao chuyển bệnh (50,4%) cần được cải thiện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để lãnh đạo bệnh viện xây dựng các giải pháp nâng cao VHATNB, góp phần tạo môi trường chăm sóc an toàn cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Moray về nền tảng VHATNB tại bệnh viện, kết hợp với tổng hợp các nghiên cứu định tính đánh giá văn hóa an toàn trong môi trường bệnh viện. Khung lý thuyết tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB gồm:

  • Đặc điểm dân số xã hội và nghề nghiệp: giới tính, tuổi, chức danh nghề nghiệp, khối công tác, kinh nghiệm làm việc, số giờ làm việc mỗi tuần, công việc tiếp xúc với người bệnh.
  • Yếu tố liên quan đến nhân viên y tế: sự hợp tác, trao đổi thông tin, nhận thức về ATNB, thái độ và cam kết thực hành an toàn.
  • Yếu tố hệ thống: hệ thống báo cáo sự cố y khoa, đào tạo tập huấn, quy trình, cơ sở vật chất, nhân lực, môi trường làm việc.
  • Yếu tố liên quan đến người bệnh: sự tham gia của người bệnh và người nhà trong quá trình điều trị, nhận thức về dịch vụ y tế.

Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ khảo sát VHATNB HSOPSC của AHRQ, đánh giá 12 lĩnh vực chính: làm việc nhóm trong khoa, quan điểm và hành động của ban phụ trách khoa, học tập cải tiến liên tục, hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện, nhận thức về ATNB, thông tin phản hồi về sai sót, tần suất báo cáo sự cố, cởi mở trong thông tin về sai sót, làm việc nhóm giữa các khoa, nhân lực, bàn giao chuyển bệnh và hành xử không buộc tội khi sai sót.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2019 tại hai cơ sở của Bệnh viện Truyền máu Huyết học, TP. Hồ Chí Minh.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng thu thập từ 289 nhân viên y tế làm việc tại các khoa lâm sàng và cận lâm sàng, sử dụng bộ câu hỏi HSOPSC chuẩn hóa tiếng Việt gồm 42 câu trên 12 lĩnh vực. Dữ liệu định tính thu thập qua 5 cuộc phỏng vấn sâu với ban giám đốc, ban phụ trách khoa và phòng chức năng, cùng 2 cuộc thảo luận nhóm với bác sĩ và điều dưỡng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số nhân viên y tế thỏa tiêu chuẩn là 407 người, phát phiếu khảo sát toàn bộ, thu về 289 phiếu hợp lệ (tỷ lệ phản hồi 71%). Mẫu định tính chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Stata 13, sử dụng t-test, ANOVA để phân tích mối liên quan giữa các biến số dân số xã hội, nghề nghiệp với điểm VHATNB. Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề, tổng hợp và trích dẫn minh họa.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu định lượng trong tháng 5-6/2019, phân tích và thực hiện phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm trong các tháng tiếp theo đến tháng 8/2019.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức nghiên cứu y sinh học trường Đại học Y tế công cộng và Ban lãnh đạo bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Nhân viên y tế có độ tuổi trung bình 32,2 ± 6,3 tuổi, nữ chiếm 68,5%. Nhóm điều dưỡng chiếm 41,9%, bác sĩ 20%, kỹ thuật viên 27%. 54,3% làm việc tại khối lâm sàng, 66,4% tiếp xúc trực tiếp với người bệnh. Thời gian làm việc mỗi tuần chủ yếu từ 40-59 giờ (74,7%).

  2. Thực trạng VHATNB: Tỷ lệ trả lời tích cực trung bình 12 lĩnh vực là 68,1%. Các lĩnh vực có tỷ lệ tích cực cao gồm:

    • Làm việc nhóm trong khoa: 88,5%
    • Học tập, cải tiến liên tục: 87,9%
    • Hỗ trợ của lãnh đạo bệnh viện: 82,3%
    • Quan điểm và hành động của ban phụ trách khoa: 82%
    • Thông tin phản hồi về sai sót: 76,4%

    Các lĩnh vực cần cải thiện với tỷ lệ tích cực thấp:

    • Nhân lực: 34,3%
    • Hành xử không buộc tội khi sai sót: 44,6%
    • Bàn giao và chuyển bệnh: 50,4%
    • Cởi mở trong thông tin về sai sót: 60,5%
  3. Mức độ an toàn người bệnh: Đánh giá mức độ an toàn chung tại bệnh viện có tỷ lệ trả lời tích cực trên 80%, cho thấy nhận thức tích cực về ATNB.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa VHATNB với giới tính, chức danh nghề nghiệp, khối công tác và vị trí công việc tiếp xúc với người bệnh (p<0,05). Ví dụ, nhân viên nữ và điều dưỡng có điểm VHATNB cao hơn so với nam và bác sĩ. Nhân viên làm việc tại khối lâm sàng và tiếp xúc trực tiếp với người bệnh cũng có điểm VHATNB cao hơn.

  5. Phân tích định tính: Các yếu tố thúc đẩy VHATNB gồm làm việc nhóm trong khoa, sự hỗ trợ của lãnh đạo, công tác kiểm tra giám sát chặt chẽ, sự tham gia của người bệnh và người nhà. Các rào cản gồm làm việc nhóm liên khoa chưa hiệu quả, thiếu hụt nhân sự, quá tải công việc, cơ sở vật chất hạn chế và quá tải người bệnh. Nhận thức của nhân viên y tế về ATNB, công tác đào tạo tập huấn và hệ thống báo cáo sự cố y khoa vừa là yếu tố thúc đẩy vừa là thách thức.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VHATNB tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học năm 2019 đạt mức trung bình với tỷ lệ trả lời tích cực 68,1%, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Các lĩnh vực làm việc nhóm trong khoa, học tập cải tiến liên tục và hỗ trợ lãnh đạo được đánh giá cao, phản ánh sự phối hợp tốt và cam kết của lãnh đạo trong việc xây dựng văn hóa an toàn.

Tuy nhiên, các lĩnh vực nhân lực, hành xử không buộc tội khi sai sót và bàn giao chuyển bệnh có tỷ lệ tích cực thấp, cho thấy những thách thức lớn cần được ưu tiên cải thiện. Thiếu nhân lực và quá tải công việc là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả thực hành an toàn, đồng thời văn hóa buộc tội vẫn tồn tại làm hạn chế việc báo cáo sự cố tự nguyện.

So sánh với nghiên cứu năm 2017 tại cùng bệnh viện, tỷ lệ trả lời tích cực có cải thiện nhẹ nhưng vẫn chưa đạt mức tốt ở một số lĩnh vực. Điều này cho thấy các giải pháp can thiệp trước đó đã có tác động nhưng chưa đủ toàn diện.

Dữ liệu định tính bổ sung giúp làm rõ nguyên nhân của các vấn đề, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của lãnh đạo trong việc tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích báo cáo và học hỏi từ sai sót. Việc xây dựng hệ thống báo cáo sự cố không trừng phạt và tăng cường đào tạo liên tục là cần thiết để nâng cao nhận thức và thực hành an toàn.

Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ trả lời tích cực từng lĩnh vực VHATNB, bảng so sánh điểm trung bình theo nhóm nghề nghiệp và giới tính, giúp lãnh đạo bệnh viện dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm yếu để tập trung cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bổ sung và phân bổ nhân lực hợp lý

    • Mục tiêu: Giảm tải công việc, nâng cao tỷ lệ nhân viên đáp ứng yêu cầu công việc.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tổ chức cán bộ.
  2. Xây dựng và duy trì văn hóa không buộc tội khi sai sót

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ báo cáo sự cố tự nguyện lên trên 80%.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng phối hợp các khoa, phòng.
  3. Cải thiện quy trình bàn giao và chuyển bệnh

    • Mục tiêu: Giảm thiểu mất mát thông tin trong quá trình chuyển giao, nâng tỷ lệ tích cực lĩnh vực này lên trên 70%.
    • Thời gian: 6 tháng đầu năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban phụ trách khoa, phòng Điều dưỡng.
  4. Tăng cường đào tạo, tập huấn liên tục về ATNB và VHATNB

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành an toàn cho nhân viên y tế.
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Quản lý chất lượng.
  5. Phát triển hệ thống báo cáo sự cố y khoa hiệu quả, minh bạch

    • Mục tiêu: Tăng số lượng báo cáo sự cố, cải thiện chất lượng phân tích và xử lý sự cố.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng phối hợp Ban Giám đốc.

Các giải pháp trên cần được theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo nâng cao VHATNB và ATNB tại bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng VHATNB, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp cải tiến.
    • Use case: Xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao an toàn người bệnh.
  2. Nhân viên y tế các khoa lâm sàng và cận lâm sàng

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về VHATNB, cải thiện thực hành an toàn trong công việc hàng ngày.
    • Use case: Tham gia các chương trình đào tạo, báo cáo sự cố tự nguyện.
  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và an toàn người bệnh

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về văn hóa an toàn trong bệnh viện chuyên khoa.
  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức y tế công cộng

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách, hướng dẫn về ATNB, hỗ trợ xây dựng chương trình can thiệp phù hợp.
    • Use case: Xây dựng tiêu chuẩn, quy định và giám sát thực hiện tại các bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa an toàn người bệnh là gì và tại sao quan trọng?
    Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp thái độ, nhận thức và hành vi của nhân viên y tế và tổ chức nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh. Nó giúp giảm sai sót, sự cố y khoa và nâng cao chất lượng chăm sóc. Ví dụ, bệnh viện có VHATNB tốt thường có tỷ lệ báo cáo sự cố cao và giảm biến chứng.

  2. Nghiên cứu sử dụng công cụ nào để đánh giá VHATNB?
    Nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi HSOPSC của AHRQ, gồm 42 câu hỏi trên 12 lĩnh vực, đã được chuẩn hóa và dịch sang tiếng Việt. Công cụ này được nhiều quốc gia sử dụng để so sánh và đánh giá văn hóa an toàn trong bệnh viện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến VHATNB tại bệnh viện?
    Các yếu tố chính gồm sự hỗ trợ của lãnh đạo, làm việc nhóm trong khoa, hệ thống báo cáo sự cố không trừng phạt, nhân lực đầy đủ và công tác đào tạo liên tục. Thiếu nhân lực và văn hóa buộc tội là những rào cản lớn.

  4. Làm thế nào để cải thiện VHATNB trong bệnh viện?
    Cải thiện VHATNB cần đồng bộ các giải pháp như tăng cường nhân lực, xây dựng văn hóa không đổ lỗi, cải tiến quy trình bàn giao, đào tạo liên tục và phát triển hệ thống báo cáo sự cố minh bạch. Sự cam kết của lãnh đạo và sự tham gia của nhân viên là yếu tố then chốt.

  5. Tại sao cần kết hợp nghiên cứu định lượng và định tính trong đánh giá VHATNB?
    Nghiên cứu định lượng cung cấp số liệu khách quan về thực trạng, trong khi định tính giúp hiểu sâu sắc nguyên nhân, bối cảnh và quan điểm của nhân viên y tế. Sự kết hợp này tạo ra bức tranh toàn diện và chính xác hơn về văn hóa an toàn.

Kết luận

  • Văn hóa an toàn người bệnh tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học năm 2019 được đánh giá ở mức trung bình với tỷ lệ trả lời tích cực trung bình 68,1%.
  • Các lĩnh vực thế mạnh gồm làm việc nhóm trong khoa, học tập cải tiến liên tục, hỗ trợ lãnh đạo và quan điểm hành động của ban phụ trách khoa.
  • Các lĩnh vực cần cải thiện gồm nhân lực, hành xử không buộc tội khi sai sót và bàn giao chuyển bệnh.
  • Yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB bao gồm đặc điểm dân số xã hội, chức danh nghề nghiệp, khối công tác và vị trí tiếp xúc với người bệnh.
  • Đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm nâng cao VHATNB, tập trung vào bổ sung nhân lực, xây dựng văn hóa không đổ lỗi, cải tiến quy trình và đào tạo liên tục.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ để đảm bảo cải tiến bền vững.

Call-to-action: Lãnh đạo bệnh viện và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường làm việc an toàn, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ người bệnh hiệu quả.