Tổng quan nghiên cứu

Ung thư cổ tử cung (UT CTC) là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu, chiếm khoảng 12% tổng số các ung thư ở nữ giới với khoảng 371.200 ca mắc mới mỗi năm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 500.000 ca mắc mới và khoảng 250.000 ca tử vong do UT CTC. Tại Việt Nam, trung bình mỗi ngày ghi nhận khoảng 14 ca mắc mới và 7 ca tử vong. Tỷ lệ mắc UT CTC tại miền Bắc là 9,5 ca trên 100.000 dân, trong khi tại Thành phố Hồ Chí Minh là 4,8/100.000 dân. Bệnh nhân UT CTC phải đối mặt với nhiều hậu quả nghiêm trọng như suy giảm sức khỏe, nguy cơ vô sinh, ảnh hưởng tâm lý và tài chính gia đình.

Phẫu thuật cắt tử cung triệt căn là phương pháp điều trị hiệu quả cho các giai đoạn sớm của UT CTC, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống trên 5 năm. Quá trình chăm sóc điều dưỡng trước và sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe, phát hiện sớm biến chứng và hỗ trợ người bệnh thích nghi với cuộc sống sau mổ. Nghiên cứu này được thực hiện tại khoa Ngoại phụ khoa, Bệnh viện K trong năm 2021 với mục tiêu mô tả diễn biến lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh UT CTC sau phẫu thuật và phân tích kết quả chăm sóc điều dưỡng cùng các yếu tố liên quan. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và sự hài lòng của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chăm sóc toàn diện của Florence Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của chăm sóc điều dưỡng toàn diện, bao gồm chăm sóc thể chất, tinh thần và giáo dục sức khỏe nhằm hỗ trợ người bệnh phục hồi nhanh chóng.
  • Mô hình chăm sóc điều dưỡng theo Thông tư 31/TT-BYT: Định hướng các nhiệm vụ chuyên môn chăm sóc người bệnh từ khi nhập viện đến khi ra viện, đảm bảo sự liên tục và toàn diện trong chăm sóc.
  • Khái niệm về chăm sóc hậu phẫu: Bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá mức độ đau, chăm sóc vết mổ, dẫn lưu, hỗ trợ vận động và tư vấn dinh dưỡng, nhằm giảm thiểu biến chứng và thúc đẩy phục hồi.
  • Chẩn đoán điều dưỡng theo Hiệp hội Điều dưỡng Bắc Mỹ (NANDA): Xác định các vấn đề sức khỏe có thể gặp sau phẫu thuật như nguy cơ chảy máu, đau, lo lắng, bí tiểu, và xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu có phân tích, theo dõi người bệnh UT CTC được phẫu thuật cắt tử cung triệt căn tại khoa Ngoại phụ khoa, Bệnh viện K trong năm 2021.
  • Đối tượng nghiên cứu: 235 người bệnh UT CTC giai đoạn IA, IB1, IIA, IIB, đã được phẫu thuật Wertheim typ II hoặc III, đồng ý tham gia nghiên cứu.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp, thu thập thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, mức độ đau, biến chứng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và tư vấn sau phẫu thuật tại các thời điểm 6 giờ, 1, 3, 5, 7 ngày sau mổ.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật 15,8% theo nghiên cứu quốc tế, với mức ý nghĩa α=0,05 và sai số 5%, chọn 235 người bệnh để đảm bảo độ tin cậy.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, áp dụng các kiểm định thống kê phù hợp với biến định tính và định lượng, giá trị p ≤ 0,05 được coi là có ý nghĩa thống kê.
  • Kiểm soát sai số: Chuẩn hóa công cụ thu thập, tập huấn người phỏng vấn, giám sát quá trình thu thập, loại bỏ phiếu điều tra không hợp lệ.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự chấp thuận của Ban Giám đốc Bệnh viện K, người bệnh được tư vấn và đồng ý tham gia, dữ liệu bảo mật và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Độ tuổi trung bình 49,8 ± 10,34 tuổi, nhóm 40-49 tuổi chiếm 38,3%, 60,8% sống ở nông thôn, 86,8% có bảo hiểm y tế. 75,7% mô bệnh học là ung thư biểu mô tế bào vảy, 59,6% bệnh nhân ở giai đoạn I, 40,4% giai đoạn II. Tỷ lệ tiêm vắc xin HPV rất thấp (0,9%).

  2. Diễn biến lâm sàng sau phẫu thuật: 100% người bệnh tỉnh táo, điểm Glasgow 15. Tỷ lệ sốt sau mổ là 13,6% trong 6 giờ đầu, giảm dần còn 3,2% vào ngày 5. Có 3% người bệnh gặp khó thở, trong đó một số phải chuyển khoa hồi sức. Mức độ đau giảm dần theo thời gian, ngày 1 có 69,4% đau mức trung bình (VAS 4-6), giảm còn 40% vào ngày 7. Tỷ lệ chướng bụng giảm từ 5,5% ngày 1 xuống 0% ngày 7.

  3. Kết quả cận lâm sàng trước phẫu thuật: 24,25% người bệnh thiếu máu, trong đó 1,7% thiếu máu nặng. 22,2% tăng bạch cầu, 89,8% tiểu cầu bình thường. Các chỉ số này ảnh hưởng đến quá trình hồi phục và nguy cơ biến chứng.

  4. Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật: 100% người bệnh được theo dõi dấu hiệu sinh tồn ≥ 2 lần/ngày. Tỷ lệ thay băng vết mổ ≥ 2 lần/ngày giảm từ 22,1% ngày 1 xuống 8,7% ngày 7. 100% được vệ sinh âm đạo hàng ngày. Tư vấn vận động phục hồi chức năng được thực hiện ≥ 2 lần/ngày cho 80,4% ngày 1, giảm còn 17,3% ngày 7. Tư vấn dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe được thực hiện thường xuyên nhưng có sự giảm sút vào các ngày giữa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật UT CTC tại Bệnh viện K được thực hiện nghiêm túc, góp phần giảm thiểu biến chứng và thúc đẩy phục hồi. Tỷ lệ người bệnh tỉnh táo và dấu hiệu sinh tồn ổn định 100% phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc hậu phẫu. Mức độ đau giảm dần và tỷ lệ chướng bụng giảm cho thấy sự kiểm soát tốt các triệu chứng sau mổ.

Tuy nhiên, tỷ lệ sốt sau mổ (13,6%) và một số trường hợp khó thở cần được chú ý theo dõi kỹ để phát hiện sớm biến chứng nhiễm trùng hoặc suy hô hấp. Thiếu máu và tăng bạch cầu trước phẫu thuật là các yếu tố nguy cơ cần được quản lý tốt hơn để giảm biến chứng.

So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tư vấn vận động và dinh dưỡng có xu hướng giảm dần theo thời gian nằm viện, điều này có thể do hạn chế về nhân lực hoặc sự phối hợp chưa đồng bộ trong chăm sóc. Việc duy trì tư vấn liên tục sẽ giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn và giảm thời gian nằm viện.

Dữ liệu cũng cho thấy phần lớn người bệnh chưa được tiêm vắc xin HPV, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các chương trình phòng ngừa và nâng cao nhận thức cộng đồng. Các biểu đồ theo dõi mức độ đau, dấu hiệu sinh tồn và tỷ lệ biến chứng có thể minh họa rõ ràng quá trình hồi phục và hiệu quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về chăm sóc hậu phẫu UT CTC, đặc biệt là kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá đau và phát hiện biến chứng sớm. Mục tiêu đạt 100% điều dưỡng được đào tạo trong vòng 6 tháng, do Ban Giám đốc Bệnh viện và khoa Điều dưỡng thực hiện.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa và giám sát thực hiện: Thiết lập quy trình chăm sóc điều dưỡng chi tiết cho từng giai đoạn sau phẫu thuật, bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, thay băng, vệ sinh âm đạo, tư vấn dinh dưỡng và vận động. Áp dụng kiểm tra định kỳ hàng tháng để đảm bảo tuân thủ, do khoa Ngoại phụ khoa phối hợp với phòng Quản lý chất lượng thực hiện.

  3. Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Phát triển tài liệu hướng dẫn cụ thể về chăm sóc sau mổ, chế độ dinh dưỡng, vận động và phòng ngừa biến chứng. Tổ chức các buổi tư vấn nhóm và cá nhân ít nhất 2 lần/tuần, nhằm nâng cao sự hiểu biết và tuân thủ của người bệnh, do điều dưỡng và bác sĩ phụ trách.

  4. Phát triển chương trình tiêm vắc xin HPV và nâng cao nhận thức cộng đồng: Hợp tác với các cơ quan y tế địa phương để triển khai tiêm phòng HPV cho nhóm đối tượng phù hợp, đồng thời tổ chức các chiến dịch truyền thông về phòng ngừa UT CTC. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiêm vắc xin lên trên 30% trong 2 năm tới, do Sở Y tế và Bệnh viện phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa ung bướu, ngoại phụ khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về chăm sóc hậu phẫu UT CTC, giúp cải thiện kỹ năng chăm sóc và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và sản phụ khoa: Thông tin về diễn biến lâm sàng, cận lâm sàng và biến chứng sau phẫu thuật hỗ trợ trong việc phối hợp điều trị và theo dõi người bệnh hiệu quả hơn.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở dữ liệu về tỷ lệ biến chứng, thời gian nằm viện và hiệu quả chăm sóc giúp xây dựng các chương trình đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn và chính sách phòng chống UT CTC.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc điều dưỡng, phục hồi chức năng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh UT CTC.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật UT CTC lại quan trọng?
    Chăm sóc điều dưỡng giúp theo dõi dấu hiệu sinh tồn, kiểm soát đau, phát hiện biến chứng sớm và hỗ trợ phục hồi chức năng, từ đó giảm thời gian nằm viện và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.

  2. Người bệnh UT CTC sau phẫu thuật thường gặp những biến chứng nào?
    Các biến chứng phổ biến gồm sốt, đau vết mổ, chướng bụng, bí tiểu, nhiễm trùng vết mổ và khó thở. Việc theo dõi sát sao giúp phát hiện và xử trí kịp thời.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ đau sau phẫu thuật?
    Mức độ đau được đánh giá bằng thang điểm VAS từ 0 (không đau) đến 10 (đau không chịu đựng được). Kết quả giúp điều chỉnh thuốc giảm đau và chăm sóc phù hợp.

  4. Tư vấn dinh dưỡng sau phẫu thuật UT CTC cần lưu ý gì?
    Người bệnh nên bắt đầu với thức ăn lỏng, dần chuyển sang thức ăn rắn, đảm bảo đủ năng lượng và dưỡng chất để hỗ trợ phục hồi, tránh suy dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng.

  5. Tỷ lệ tiêm vắc xin HPV ở người bệnh UT CTC hiện nay ra sao?
    Theo nghiên cứu, tỷ lệ tiêm vắc xin HPV rất thấp, chỉ khoảng 0,9%, cho thấy cần đẩy mạnh các chương trình tiêm phòng và nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống UT CTC.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết diễn biến lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật UT CTC tại Bệnh viện K năm 2021 với 235 người bệnh tham gia.
  • Kết quả cho thấy chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ, góp phần giảm đau, biến chứng và thúc đẩy phục hồi nhanh chóng.
  • Một số yếu tố như thiếu máu, tăng bạch cầu và biến chứng sau mổ cần được quản lý chặt chẽ để nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực điều dưỡng, chuẩn hóa quy trình chăm sóc và tăng cường giáo dục sức khỏe nhằm cải thiện kết quả chăm sóc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, giám sát thực hiện quy trình và phát triển chương trình tiêm vắc xin HPV, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá dài hạn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc và phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả hơn!