Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2) là một bệnh lý chuyển hóa mạn tính với đặc trưng tăng glucose máu kéo dài, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, tổn thương thần kinh và mắt. Theo ước tính, đến năm 2020, toàn cầu có khoảng 438 triệu người mắc ĐTĐ, trong đó gần 50% là người châu Á. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ típ 2 ngày càng gia tăng, với các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ này tăng từ 3,9% năm 2004 lên khoảng 20,9% năm 2017 tại một số vùng. Bệnh nhân ĐTĐ típ 2 phải sử dụng thuốc điều trị suốt đời nhằm kiểm soát đường huyết và phòng ngừa biến chứng, tuy nhiên việc sử dụng thuốc cần đảm bảo an toàn, hiệu quả và hợp lý.

Trung tâm Y tế huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, hiện quản lý khoảng 1000 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 ngoại trú với khoảng 600 lượt khám mỗi tháng. Tuy nhiên, chưa có đánh giá toàn diện về thực trạng kê đơn thuốc điều trị ĐTĐ tại đây. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết và quản lý nguy cơ tim mạch trên bệnh nhân ĐTĐ típ 2 ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Lục Yên trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2021. Mục tiêu là cung cấp dữ liệu khoa học để nâng cao chất lượng điều trị, góp phần sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả và kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cơ chế bệnh sinh ĐTĐ típ 2: Bao gồm rối loạn bài tiết insulin và đề kháng insulin, dẫn đến tăng glucose máu mạn tính và tổn thương đa cơ quan.
  • Mục tiêu điều trị ĐTĐ típ 2: Theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2020, mục tiêu HbA1c < 7%, huyết áp tâm thu < 140 mmHg, LDL cholesterol < 100 mg/dL, cá thể hóa theo từng bệnh nhân.
  • Chiến lược kiểm soát đường huyết và nguy cơ tim mạch: Kết hợp điều trị không dùng thuốc (chế độ dinh dưỡng, vận động) và điều trị thuốc (metformin, sulfonylurea, insulin, thuốc ức chế DPP-4, GLP-1, thuốc hạ huyết áp, statin).
  • Khái niệm về bệnh tim mạch do xơ vữa (BTMDXV) và các biến chứng mạn tính của ĐTĐ.
  • Tiêu chuẩn chẩn đoán và phân loại ĐTĐ típ 2 theo Bộ Y tế và ADA.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả hồi cứu theo dõi dọc.
  • Đối tượng nghiên cứu: 92 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Lục Yên, có xét nghiệm HbA1c tháng 4/2021, tuổi trên 18, không mang thai, không nhập viện nặng.
  • Thời gian và địa điểm: Từ tháng 09/2022 đến 12/2022 tại Trung tâm Y tế huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án điện tử, phần mềm khám bệnh của Trung tâm.
  • Thu thập số liệu: Thông tin nhân khẩu học, bệnh lý kèm theo, kết quả xét nghiệm HbA1c, glucose, lipid máu, creatinin, albumin niệu, thuốc điều trị ĐTĐ và thuốc quản lý nguy cơ tim mạch tại 4 thời điểm liên tiếp (T1-T4).
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 16, mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Đánh giá sự phù hợp kê đơn thuốc theo chức năng thận dựa trên công thức MDRD ước tính mức lọc cầu thận (MLCT).
  • Tiêu chí đánh giá: Thực trạng kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết, chuyển bước điều trị theo HbA1c, kê đơn thuốc quản lý huyết áp và lipid máu, tuân thủ liều dùng theo khuyến cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý kèm theo: Tuổi trung bình 60,2 ± 9,7; 71,7% bệnh nhân dưới 65 tuổi; tỷ lệ nữ chiếm 54,3%. Tăng huyết áp là bệnh kèm phổ biến nhất với 41,3% bệnh nhân mắc.

  2. Kiểm soát đường huyết: 62% bệnh nhân đạt HbA1c ≤ 7%, 37% ở mức chấp nhận (7-8,4%), chỉ 1% kém (≥ 8,5%). Glucose lúc đói tốt ở 39,1%, chấp nhận 46,7%, kém 13%. Điều này cho thấy phần lớn bệnh nhân có kiểm soát đường huyết tương đối ổn định.

  3. Thực trạng kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết: Metformin và sulfonylurea (gliclazid) là nhóm thuốc được kê phổ biến nhất, chiếm 48,9% phác đồ phối hợp 2 thuốc uống. Insulin đơn độc chiếm 31,4%. Tỷ lệ sử dụng insulin thấp hơn so với một số nghiên cứu trong nước. Không có trường hợp kê metformin hoặc gliclazid vượt quá chống chỉ định chức năng thận, tuy nhiên có 8,6% trường hợp kê metformin vượt liều khuyến cáo theo MLCT.

  4. Chuyển bước điều trị theo HbA1c: Tất cả bệnh nhân giữ nguyên phác đồ trong 3 tháng trước khi xét nghiệm HbA1c. Trong nhóm không đạt mục tiêu HbA1c, không có bệnh nhân tăng liều thuốc, thậm chí có 75% bệnh nhân dùng insulin giảm liều. Ở nhóm đạt mục tiêu, phần lớn không thay đổi phác đồ, một số ít tăng liều insulin (7%) hoặc giảm liều metformin (1,8%).

  5. Quản lý nguy cơ tim mạch: 41,3% bệnh nhân có tăng huyết áp, thuốc điều trị chủ yếu là amlodipin và enalapril + hydrochlorothiazid. Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu huyết áp cao, không có nhiều biến động qua các thời điểm. Trung tâm chưa ghi nhận kê đơn thuốc kiểm soát lipid máu do không có bệnh nhân rối loạn lipid máu trong mẫu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc kiểm soát đường huyết tại Trung tâm Y tế huyện Lục Yên tương đối khả quan với 62% bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c, cao hơn một số nghiên cứu trong nước. Tuy nhiên, việc không điều chỉnh phác đồ điều trị khi bệnh nhân không đạt mục tiêu HbA1c phản ánh hạn chế trong quản lý điều trị, có thể do thiếu sự theo dõi sát sao hoặc hạn chế về nguồn lực chuyên môn. Việc kê đơn thuốc phù hợp chức năng thận là điểm tích cực, góp phần giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Tỷ lệ sử dụng insulin thấp hơn so với các nghiên cứu tại bệnh viện tuyến trên, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân ngoại trú và khả năng tiếp cận thuốc. Việc duy trì phác đồ ổn định có thể giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn nhưng cũng cần linh hoạt điều chỉnh để đạt hiệu quả tối ưu.

Quản lý huyết áp được thực hiện tương đối tốt với thuốc ức chế men chuyển và chẹn kênh canxi, phù hợp với khuyến cáo quốc tế. Tuy nhiên, việc chưa ghi nhận sử dụng thuốc hạ lipid máu cho thấy cần tăng cường sàng lọc và điều trị rối loạn lipid máu để giảm nguy cơ tim mạch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố phác đồ điều trị, bảng so sánh tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c và huyết áp qua các thời điểm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả điều trị và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực dược lâm sàng cho đội ngũ cán bộ y tế tại Trung tâm nhằm theo dõi sát sao và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp với kết quả xét nghiệm HbA1c và tình trạng bệnh nhân, đặc biệt với nhóm không đạt mục tiêu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Xây dựng quy trình đánh giá và chuyển bước điều trị định kỳ cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2 ngoại trú, bao gồm đánh giá HbA1c mỗi 3 tháng và điều chỉnh thuốc kịp thời nhằm nâng cao tỷ lệ kiểm soát đường huyết. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế, bác sĩ lâm sàng, dược sĩ lâm sàng.

  3. Mở rộng sàng lọc và quản lý rối loạn lipid máu cho bệnh nhân ĐTĐ, áp dụng điều trị statin và các thuốc hạ lipid theo hướng dẫn để giảm nguy cơ biến cố tim mạch. Thời gian: 12 tháng, phối hợp với chương trình quản lý bệnh không lây nhiễm.

  4. Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân về tuân thủ điều trị, chế độ dinh dưỡng và vận động nhằm hỗ trợ kiểm soát đường huyết và huyết áp hiệu quả. Chủ thể: nhân viên y tế, dược sĩ, cộng tác viên y tế địa phương.

  5. Áp dụng phần mềm quản lý bệnh nhân và kê đơn điện tử để theo dõi lịch sử điều trị, kết quả xét nghiệm và cảnh báo kê đơn không phù hợp, giúp nâng cao chất lượng kê đơn và an toàn thuốc. Thời gian triển khai: 12-18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng tại các trung tâm y tế tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kê đơn thuốc ĐTĐ típ 2, giúp cải thiện quản lý điều trị ngoại trú.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng sử dụng thuốc và quản lý nguy cơ tim mạch hỗ trợ xây dựng chính sách nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên chuyên ngành dược lý, dược lâm sàng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả hồi cứu, phân tích kê đơn thuốc và đánh giá hiệu quả điều trị.

  4. Các tổ chức y tế và phòng chống bệnh không lây nhiễm: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển chương trình can thiệp, giáo dục và quản lý bệnh ĐTĐ tại cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc kiểm soát HbA1c quan trọng trong điều trị ĐTĐ típ 2?
    HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng, giúp đánh giá hiệu quả điều trị và dự báo nguy cơ biến chứng. Kiểm soát HbA1c tốt (<7%) giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và mạch máu nhỏ.

  2. Các nhóm thuốc chính được sử dụng để kiểm soát đường huyết là gì?
    Metformin là thuốc đầu tay, sulfonylurea kích thích tiết insulin, insulin dùng khi cần thiết, nhóm ức chế DPP-4 và đồng vận GLP-1 hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm cân.

  3. Làm thế nào để điều chỉnh liều metformin theo chức năng thận?
    Dựa trên mức lọc cầu thận (MLCT) ước tính bằng công thức MDRD, liều metformin được giảm khi MLCT từ 30-59 ml/phút và chống chỉ định khi MLCT <30 ml/phút để tránh nguy cơ nhiễm toan lactic.

  4. Tại sao cần quản lý huyết áp và lipid máu ở bệnh nhân ĐTĐ?
    Bệnh nhân ĐTĐ có nguy cơ cao mắc biến cố tim mạch do xơ vữa. Kiểm soát huyết áp và lipid máu giúp giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các biến chứng khác.

  5. Tại sao phác đồ điều trị cần được điều chỉnh khi bệnh nhân không đạt mục tiêu HbA1c?
    Không điều chỉnh phác đồ có thể dẫn đến kiểm soát đường huyết kém, tăng nguy cơ biến chứng. Điều chỉnh thuốc giúp đạt mục tiêu nhanh hơn và giảm tác dụng phụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết và quản lý nguy cơ tim mạch trên 92 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Lục Yên, với 62% bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c.
  • Metformin và sulfonylurea là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất, insulin chiếm tỷ lệ thấp, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân ngoại trú.
  • Việc không điều chỉnh phác đồ điều trị khi không đạt mục tiêu HbA1c là điểm hạn chế cần khắc phục.
  • Quản lý huyết áp được thực hiện tốt, tuy nhiên cần mở rộng quản lý rối loạn lipid máu để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, xây dựng quy trình điều chỉnh phác đồ, mở rộng sàng lọc và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh nhân.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-18 tháng, đánh giá hiệu quả cải thiện chất lượng điều trị.

Call to action: Các cơ sở y tế tuyến huyện nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý bệnh nhân ĐTĐ típ 2, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế.