Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến và có tỷ lệ gia tăng nhanh trên toàn cầu. Năm 2019, ước tính có khoảng 463 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ, trong đó gần một nửa chưa được chẩn đoán. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Hội Nội tiết và Đái tháo đường Việt Nam, có khoảng 5 triệu người mắc bệnh, chiếm 5,4% dân số, với tốc độ gia tăng nhanh nhất thế giới. ĐTĐ típ 2 chiếm phần lớn trong số các trường hợp và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi.
Trung tâm Y tế Cửa Lò là đơn vị y tế tuyến huyện, quản lý và điều trị ngoại trú cho hơn 800 bệnh nhân ĐTĐ mỗi năm, chủ yếu là ĐTĐ típ 2. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu tổng hợp đánh giá thực trạng kê đơn thuốc điều trị ĐTĐ típ 2 tại đây. Luận văn này nhằm phân tích thực trạng kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết và quản lý nguy cơ tim mạch trên bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế Cửa Lò trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2022.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá đặc điểm kê đơn thuốc, mức độ đạt mục tiêu điều trị về HbA1c, glucose huyết lúc đói, huyết áp và lipid máu, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc và quản lý bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại tuyến y tế cơ sở, góp phần giảm thiểu biến chứng và gánh nặng bệnh tật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và hướng dẫn điều trị ĐTĐ típ 2 của Bộ Y tế năm 2020 và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA). Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
- Mô hình sinh lý bệnh ĐTĐ típ 2: tập trung vào cơ chế rối loạn tiết insulin và đề kháng insulin, ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose, lipid và protein, dẫn đến các biến chứng mạn tính.
- Mô hình quản lý điều trị ĐTĐ: bao gồm nguyên tắc điều trị kết hợp thay đổi lối sống, sử dụng thuốc kiểm soát đường huyết, huyết áp và lipid máu, với mục tiêu cá thể hóa điều trị dựa trên tình trạng bệnh nhân.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: HbA1c (glycosylated hemoglobin), MLCT (mức lọc cầu thận ước tính), BTMDXV (bệnh tim mạch do xơ vữa), ức chế men chuyển (ƯCMC), chẹn thụ thể angiotensin (CTTA), các nhóm thuốc hạ glucose huyết (metformin, sulfonylurea, insulin, ức chế SGLT2, GLP-1 RA).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả hồi cứu theo dõi dọc, thực hiện tại Phòng khám Nội tiết - Đái tháo đường, Trung tâm Y tế Cửa Lò từ tháng 9/2022 đến tháng 1/2023. Mẫu nghiên cứu gồm 113 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú, có xét nghiệm HbA1c tháng 7/2022, được theo dõi liên tục trong 4 tháng (tháng 4 đến tháng 7/2022).
Dữ liệu thu thập từ phần mềm quản lý khám chữa bệnh, bao gồm thông tin nhân khẩu học, bệnh lý kèm theo, kết quả xét nghiệm HbA1c, glucose huyết lúc đói, lipid máu, huyết áp, chức năng thận, và chi tiết kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết, huyết áp, lipid máu.
Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả với phần mềm Microsoft Excel. Biến định lượng được biểu diễn bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị, biến phân loại bằng tỷ lệ phần trăm. Các tiêu chí đánh giá gồm tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c <7%, phân bố nhóm thuốc, tỷ lệ thay đổi phác đồ điều trị, và tuân thủ liều thuốc theo chức năng thận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý kèm theo: Tuổi trung bình bệnh nhân là 56,5 ± khoảng 15 tuổi, trong đó 54,9% ≥ 65 tuổi. Tỷ lệ nam và nữ gần tương đương (51,3% và 48,7%). Bệnh mắc kèm chủ yếu là tăng huyết áp (46%), rối loạn lipid máu rất thấp (1,8%).
Kiểm soát đường huyết: Tỷ lệ bệnh nhân đạt HbA1c <7% là 38,9%, HbA1c từ 7-8,4% chiếm 35,4%, và ≥8,5% chiếm 25,7%. Tỷ lệ bệnh nhân dưới 65 tuổi có HbA1c ≥8% là 35,3%, tương tự nhóm ≥65 tuổi có HbA1c ≥8,5% là 24,2%. Glucose huyết lúc đói chủ yếu nằm trong khoảng 4,4-9,9 mmol/L (chiếm 76,2%).
Phân bố thuốc kiểm soát đường huyết: Sulfonylurea được kê nhiều nhất (83,2%), tiếp theo là metformin (77,5%), insulin thấp nhất (12,4%). Phác đồ phổ biến nhất là kết hợp metformin + sulfonylurea (82,2%). Tỷ lệ bệnh nhân thay đổi phác đồ khi HbA1c không đạt mục tiêu chỉ chiếm 14,6%, phần lớn giữ nguyên phác đồ.
Tuân thủ liều thuốc theo chức năng thận: Không ghi nhận trường hợp kê thuốc vi phạm chống chỉ định theo chức năng thận. Tuy nhiên, 8,7% bệnh nhân có MLCT 45-59 ml/phút được kê metformin vượt liều tối đa khuyến cáo (trên 1000 mg/ngày).
Quản lý nguy cơ tim mạch: Tỷ lệ ghi nhận huyết áp đạt 78,6%, trong đó 99,6% bệnh nhân có huyết áp <140/90 mmHg. Thuốc ức chế men chuyển được sử dụng phổ biến nhất (92%), phác đồ phối hợp lợi tiểu + ức chế men chuyển chiếm 85,4%. Tỷ lệ bệnh nhân có albumin niệu hoặc protein niệu được kê ƯCMC/CTTA đạt 100%. Tuy nhiên, chỉ 3,2% bệnh nhân được kê thuốc kiểm soát lipid máu, chủ yếu là statin liều trung bình (1,2%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Trung tâm Y tế Cửa Lò là người cao tuổi, phù hợp với xu hướng gia tăng mắc bệnh theo tuổi. Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c còn thấp (38,9%), tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh khó khăn trong kiểm soát đường huyết tại tuyến y tế cơ sở.
Việc sử dụng sulfonylurea chiếm ưu thế có thể do chi phí thấp và kinh nghiệm lâm sàng, nhưng cần lưu ý nguy cơ hạ đường huyết và tăng cân. Tỷ lệ thay đổi phác đồ thấp khi HbA1c không đạt mục tiêu cho thấy việc điều chỉnh điều trị chưa kịp thời, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát bệnh.
Tuân thủ liều thuốc theo chức năng thận nhìn chung tốt, tuy nhiên vẫn còn một số trường hợp kê vượt liều metformin ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận nhẹ, cần tăng cường giám sát để tránh biến chứng.
Quản lý huyết áp tương đối tốt với tỷ lệ đạt mục tiêu cao và sử dụng thuốc phù hợp, đặc biệt là ƯCMC/CTTA trên bệnh nhân có albumin niệu. Ngược lại, việc kiểm soát lipid máu còn rất hạn chế, chỉ 3,2% bệnh nhân được kê thuốc hạ lipid, thấp hơn nhiều so với khuyến cáo quốc tế, tiềm ẩn nguy cơ biến cố tim mạch cao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm thuốc, bảng phân tích tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c và huyết áp, giúp minh họa rõ ràng thực trạng điều trị và quản lý bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hướng dẫn cho nhân viên y tế về cập nhật phác đồ điều trị ĐTĐ típ 2, đặc biệt là việc điều chỉnh phác đồ khi bệnh nhân không đạt mục tiêu HbA1c, nhằm nâng cao tỷ lệ thay đổi phác đồ kịp thời. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế Cửa Lò phối hợp với Trường Đại học Dược Hà Nội.
Xây dựng chương trình quản lý bệnh nhân ĐTĐ theo dõi định kỳ nhằm tăng tỷ lệ tái khám và giám sát liên tục, giúp phát hiện sớm và điều chỉnh điều trị phù hợp. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế Cửa Lò.
Nâng cao nhận thức và tư vấn cho bệnh nhân về tầm quan trọng của kiểm soát đường huyết, huyết áp và lipid máu, khuyến khích tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhân viên y tế và cộng tác viên y tế cơ sở.
Tăng cường sử dụng thuốc kiểm soát lipid máu theo hướng dẫn, đặc biệt cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao, nhằm giảm biến cố tim mạch. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: bác sĩ điều trị và dược sĩ lâm sàng.
Giám sát chặt chẽ việc kê đơn thuốc theo chức năng thận, tránh kê vượt liều hoặc chống chỉ định, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Thời gian: liên tục; chủ thể: dược sĩ và bác sĩ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế tuyến huyện, trạm y tế cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về kê đơn thuốc và quản lý bệnh ĐTĐ típ 2, giúp cải thiện chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân tại tuyến y tế cơ sở.
Dược sĩ lâm sàng và nhà quản lý dược: Thông tin về tuân thủ liều thuốc, lựa chọn thuốc và phối hợp điều trị giúp tối ưu hóa phác đồ điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và chi phí điều trị.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả hồi cứu, phân tích dữ liệu lâm sàng và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn điều trị ĐTĐ.
Chính sách y tế và quản lý bệnh mãn tính: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý bệnh ĐTĐ tại tuyến y tế cơ sở, góp phần nâng cao hiệu quả chương trình quản lý bệnh không lây nhiễm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c còn thấp?
Nguyên nhân chính là do việc thay đổi phác đồ điều trị chưa kịp thời, tỷ lệ tái khám định kỳ thấp (chỉ 38,9%), và sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân còn hạn chế. Ví dụ, chỉ 14,6% bệnh nhân có HbA1c không đạt mục tiêu được thay đổi phác đồ.Sulfonylurea được sử dụng phổ biến có ưu nhược điểm gì?
Sulfonylurea kích thích tiết insulin, hiệu quả hạ glucose huyết tốt, chi phí thấp nhưng có nguy cơ hạ đường huyết và tăng cân. Do đó cần cân nhắc khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ hạ đường huyết.Tại sao việc kiểm soát lipid máu còn hạn chế?
Chỉ 3,2% bệnh nhân được kê thuốc hạ lipid máu, nguyên nhân có thể do thiếu nhận thức về tầm quan trọng của kiểm soát lipid, hạn chế về nguồn lực và chi phí thuốc. Điều này tiềm ẩn nguy cơ biến cố tim mạch cao.Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi kê đơn thuốc cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận?
Cần đánh giá chức năng thận định kỳ (MLCT), tuân thủ liều khuyến cáo theo chức năng thận, tránh kê thuốc chống chỉ định hoặc vượt liều. Ví dụ, trong nghiên cứu có 8,7% bệnh nhân bị vượt liều metformin khi MLCT 45-59 ml/phút.Vai trò của phối hợp thuốc trong điều trị ĐTĐ típ 2 là gì?
Phối hợp thuốc giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn, giảm nguy cơ thất bại điều trị và biến chứng. Phác đồ phổ biến là metformin kết hợp sulfonylurea, hoặc thêm insulin khi cần thiết, tùy theo tình trạng bệnh nhân.
Kết luận
- Phần lớn bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Trung tâm Y tế Cửa Lò là người cao tuổi, có tỷ lệ mắc tăng huyết áp cao (46%).
- Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c <7% là 38,9%, còn nhiều bệnh nhân chưa kiểm soát tốt đường huyết.
- Sulfonylurea và metformin là nhóm thuốc được kê nhiều nhất, phác đồ phối hợp metformin + sulfonylurea chiếm ưu thế.
- Việc thay đổi phác đồ điều trị khi HbA1c không đạt mục tiêu còn thấp (14,6%), cần cải thiện quản lý điều trị.
- Quản lý huyết áp tương đối tốt, nhưng kiểm soát lipid máu còn hạn chế với tỷ lệ kê thuốc hạ lipid rất thấp (3,2%).
Next steps: Tăng cường đào tạo nhân viên y tế, xây dựng chương trình quản lý bệnh nhân theo dõi định kỳ, nâng cao nhận thức bệnh nhân và tăng cường sử dụng thuốc kiểm soát lipid.
Call to action: Các cơ sở y tế tuyến huyện và trạm y tế cần áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả điều trị ĐTĐ típ 2, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.