Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, sức khỏe con người được xem là nguồn lực quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển bền vững của quốc gia. Tỉnh Bắc Ninh, với sự phát triển nhanh chóng về kinh tế và mạng lưới y tế, đã chú trọng đầu tư ngân sách nhà nước (NSNN) cho các Trung tâm Y tế (TTYT) trực thuộc Sở Y tế nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Giai đoạn nghiên cứu từ 2015 đến 2017 cho thấy công tác quản lý chi NSNN tại các TTYT còn tồn tại nhiều hạn chế như lập dự toán chưa sát thực tế, kiểm soát chi tiêu chưa chặt chẽ, dẫn đến lãng phí nguồn lực. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng quản lý chi NSNN tại các TTYT tỉnh Bắc Ninh, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn công. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại các TTYT trực thuộc Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh, phạm vi thời gian tập trung vào giai đoạn 2015-2017, với ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và bền vững trong quản lý tài chính y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe nhân dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chi NSNN trong đơn vị sự nghiệp công lập, tập trung vào ba mục tiêu chính của quản lý chi ngân sách: nguyên tắc tài khóa (kiểm soát chi tiêu), phân bổ nguồn lực phù hợp với chính sách và quản lý hoạt động hiệu quả. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Ngân sách nhà nước (NSNN): Toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước trong dự toán được cơ quan có thẩm quyền quyết định và thực hiện trong một năm nhằm đảm bảo chức năng quản lý nhà nước.
  • Quản lý chi NSNN: Hoạt động tổ chức, điều khiển và ra quyết định nhằm phân phối và sử dụng nguồn lực NSNN hiệu quả, minh bạch.
  • Đơn vị sự nghiệp công lập: Tổ chức cung cấp dịch vụ công, phục vụ quản lý nhà nước, có tư cách pháp nhân và được Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên hoặc tự chủ tài chính.
  • Nguyên tắc tài khóa: Yêu cầu kiểm soát tổng thể chi tiêu ngân sách, đảm bảo cân đối và kỷ luật tài chính.
  • Phân bổ nguồn lực: Việc lập kế hoạch chi tiêu phù hợp với ưu tiên chính sách và nhu cầu thực tế.
  • Hiệu quả hoạt động: Đánh giá dựa trên các chỉ số kinh tế, hiệu suất và tuân thủ quy trình.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo kinh nghiệm quản lý chi NSNN tại các TTYT ở Hà Nội, Bắc Giang và Quảng Ninh để làm cơ sở so sánh và đề xuất giải pháp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tài chính, dự toán, quyết toán chi NSNN của các TTYT trực thuộc Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2017, cùng với khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý tài chính và lãnh đạo các đơn vị. Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ các TTYT cấp huyện thuộc tỉnh Bắc Ninh, với số liệu cụ thể về dự toán và thực hiện chi ngân sách được tổng hợp chi tiết.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm giữa dự toán và thực hiện, đánh giá mức độ chênh lệch và hiệu quả sử dụng ngân sách. Quá trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 02/2018 đến tháng 6/2018, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập dự toán chi NSNN: Qua giai đoạn 2015-2017, tổng hợp dự toán chi NSNN cho các TTYT cho thấy tỷ lệ dự toán lập sát với thực tế đạt khoảng 85%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại chênh lệch do dự toán chưa phản ánh đầy đủ nhu cầu thực tế. Ví dụ, năm 2017, dự toán chi cho các chương trình mục tiêu y tế dân số và phòng chống dịch bệnh chưa được cân đối hợp lý, dẫn đến thiếu hụt kinh phí trong một số đơn vị.

  2. Thực hiện dự toán chi NSNN: Tỷ lệ thực hiện dự toán chi NSNN đạt khoảng 90% so với dự toán được giao, thể hiện sự tuân thủ nghiêm túc trong quản lý chi tiêu. Tuy nhiên, một số khoản chi như chi mua sắm trang thiết bị và chi hoạt động chuyên môn có tỷ lệ thực hiện thấp hơn do hạn chế về nguồn lực và quy trình phê duyệt kéo dài.

  3. Công tác quyết toán chi NSNN: Việc quyết toán chi NSNN được thực hiện đúng quy trình theo Luật Ngân sách Nhà nước, với tỷ lệ hồ sơ quyết toán được phê duyệt đạt trên 95%. Tuy nhiên, công tác kiểm tra, đánh giá các khoản chi còn chưa thường xuyên, dẫn đến một số sai sót nhỏ trong báo cáo tài chính.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN: Năng lực quản lý của cán bộ tài chính và lãnh đạo đơn vị, cùng với việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi NSNN, là những yếu tố chủ quan ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý. Về khách quan, cơ chế chính sách và quy định pháp luật về ngân sách, cũng như tổ chức bộ máy quản lý chi NSNN, đóng vai trò quyết định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý chi NSNN tại các TTYT tỉnh Bắc Ninh đã có nhiều tiến bộ, thể hiện qua tỷ lệ thực hiện dự toán và quyết toán cao. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa dự toán và thực hiện phản ánh hạn chế trong việc dự báo nhu cầu và lập kế hoạch tài chính. So sánh với kinh nghiệm tại Hà Nội và Bắc Giang, Bắc Ninh còn thiếu sự chủ động trong xây dựng định mức chi và ứng dụng công nghệ thông tin, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa tối ưu.

Việc kiểm soát chi tiêu chưa chặt chẽ, đặc biệt trong các khoản chi đầu tư và chi thường xuyên, có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ lệ chi thực tế và dự toán theo từng loại khoản chi. Điều này cho thấy cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính.

Ngoài ra, việc áp dụng cơ chế tự chủ tài chính và xã hội hóa trong các TTYT còn hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng huy động nguồn lực ngoài NSNN. Kinh nghiệm từ Quảng Ninh cho thấy đầu tư đồng bộ cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế, cùng với chính sách xã hội hóa hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm áp lực ngân sách nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng lập dự toán chi NSNN: Tăng cường đào tạo cán bộ tài chính về kỹ năng lập dự toán dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và dữ liệu lịch sử. Áp dụng phương pháp lập dự toán từ dưới lên kết hợp với dự báo kinh tế vĩ mô để đảm bảo tính chính xác và khả thi. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: Sở Y tế phối hợp Sở Tài chính.

  2. Tăng cường kiểm soát và giám sát chi tiêu: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên kiểm tra, đánh giá các khoản chi, đặc biệt là chi đầu tư và chi thường xuyên. Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo chi tiêu theo thời gian thực. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo TTYT và phòng tài chính kế toán.

  3. Hoàn thiện công tác quyết toán và công khai tài chính: Đẩy mạnh công tác quyết toán đúng hạn, minh bạch thông tin tài chính để tăng cường trách nhiệm giải trình. Công khai báo cáo tài chính định kỳ để tạo sự giám sát của cộng đồng và các bên liên quan. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; chủ thể: TTYT và Sở Y tế.

  4. Củng cố tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý tài chính cho cán bộ quản lý và kế toán. Xây dựng quy chế phân công trách nhiệm rõ ràng, tránh chồng chéo và đùn đẩy. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Sở Y tế và các TTYT.

  5. Khuyến khích áp dụng cơ chế tự chủ và xã hội hóa: Tăng cường huy động nguồn lực ngoài NSNN thông qua xã hội hóa, hợp tác công tư, nhằm giảm áp lực ngân sách và nâng cao hiệu quả sử dụng tài chính. Thời gian thực hiện: 2 năm trở lên; chủ thể: UBND tỉnh, Sở Y tế và các TTYT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo Sở Y tế và các Trung tâm Y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý chi NSNN, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tổ chức hoạt động y tế.

  2. Cán bộ quản lý tài chính, kế toán trong ngành y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình lập dự toán, thực hiện và quyết toán ngân sách, cũng như các kỹ năng kiểm soát chi tiêu.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngân sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực y tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản lý công: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý tài chính công trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi ngân sách nhà nước tại các Trung tâm Y tế có vai trò gì?
    Quản lý chi NSNN đảm bảo nguồn lực tài chính được sử dụng hiệu quả, minh bạch, phục vụ tốt các hoạt động y tế dự phòng, khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý chi NSNN tại các TTYT tỉnh Bắc Ninh là gì?
    Khó khăn gồm lập dự toán chưa sát thực tế, kiểm soát chi tiêu chưa chặt chẽ, năng lực cán bộ quản lý tài chính còn hạn chế và ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả lập dự toán chi NSNN?
    Cần áp dụng phương pháp lập dự toán từ dưới lên, dựa trên phân tích nhu cầu thực tế, kết hợp dự báo kinh tế vĩ mô, đồng thời đào tạo cán bộ tài chính nâng cao kỹ năng lập kế hoạch ngân sách.

  4. Cơ chế tự chủ tài chính có ảnh hưởng thế nào đến quản lý chi NSNN?
    Cơ chế tự chủ giúp các đơn vị sự nghiệp công lập chủ động trong quản lý tài chính, tăng trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời khuyến khích xã hội hóa và huy động nguồn lực ngoài ngân sách.

  5. Tại sao cần công khai tài chính trong quản lý chi NSNN?
    Công khai tài chính tạo sự minh bạch, tăng cường giám sát của cộng đồng và các bên liên quan, giúp phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, nâng cao trách nhiệm và hiệu quả sử dụng ngân sách.

Kết luận

  • Công tác quản lý chi NSNN tại các Trung tâm Y tế tỉnh Bắc Ninh đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về lập dự toán, kiểm soát chi tiêu và năng lực cán bộ.
  • Ba mục tiêu chính của quản lý chi NSNN gồm nguyên tắc tài khóa, phân bổ nguồn lực và hiệu quả hoạt động cần được cân đối hài hòa để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường đào tạo cán bộ quản lý tài chính là yếu tố then chốt để cải thiện công tác quản lý chi NSNN.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng lập dự toán, kiểm soát chi tiêu, công khai tài chính và phát huy cơ chế tự chủ tài chính.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới nhằm hoàn thiện công tác quản lý chi NSNN, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sức khỏe nhân dân.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị và lãnh đạo ngành y tế tỉnh Bắc Ninh cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá, điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước.