Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng phát triển và chuyển đổi theo cơ chế tự chủ tài chính, việc phân tích tình hình tài chính tại các bệnh viện công lập trở nên cấp thiết. Theo ước tính, tỷ trọng nguồn thu từ ngân sách Nhà nước tại các bệnh viện công lập giảm dần, trong khi nguồn thu từ hoạt động dịch vụ và sản xuất kinh doanh tăng lên, đòi hỏi các bệnh viện phải nâng cao năng lực quản lý tài chính để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Bệnh viện Bãi Cháy, tỉnh Quảng Ninh, là một trong những bệnh viện đa khoa hạng I tuyến cuối, đã trải qua quá trình phát triển và nâng cấp liên tục, đồng thời được giao quyền tự chủ tài chính từ năm 2017. Tuy nhiên, công tác phân tích tài chính tại bệnh viện này chưa được chú trọng đúng mức, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định và sử dụng nguồn lực hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về phân tích tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập có thu, đánh giá thực trạng tài chính tại Bệnh viện Bãi Cháy trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích các báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động và báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bệnh viện trong khoảng thời gian ba năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ tài chính đang được đẩy mạnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, bao gồm:
Lý thuyết tài chính công: Tài chính được hiểu là hệ thống các quan hệ kinh tế dưới hình thức tiền tệ, phát sinh trong quá trình hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm phát triển sản xuất và nâng cao đời sống xã hội. Tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập có thu là hệ thống các quan hệ kinh tế liên quan đến việc tạo lập và sử dụng các quỹ công phục vụ lợi ích xã hội.
Lý thuyết phân tích tài chính doanh nghiệp: Phân tích tài chính là tổng thể các phương pháp đánh giá tình hình tài chính đã qua và hiện tại, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác, dự báo tài chính và lựa chọn phương án quản lý phù hợp.
Khái niệm và đặc điểm đơn vị sự nghiệp công lập có thu: Đơn vị này có tư cách pháp nhân, cung cấp dịch vụ công, có nguồn thu sự nghiệp và được tự chủ tài chính trong phạm vi khung do Nhà nước quy định, không nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tài sản, nguồn vốn, nợ phải trả, tài sản thuần, báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tỷ suất đầu tư tài sản cố định, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, hệ số nợ, khả năng tạo tiền và lưu chuyển tiền thuần.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng làm nền tảng, kết hợp các phương pháp nghiên cứu cụ thể:
Phương pháp tổng hợp số liệu tài chính: Thu thập và tổng hợp các báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động và báo cáo lưu chuyển tiền tệ của Bệnh viện Bãi Cháy giai đoạn 2017-2019.
Phương pháp so sánh đối chiếu: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Phương pháp thống kê định tính và định lượng: Phân tích các chỉ số tài chính, tỷ lệ phần trăm, tốc độ tăng trưởng doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
Phân tích thông tin và đánh giá các chỉ số tài chính: Đánh giá các chỉ số như tỷ suất đầu tư tài sản cố định, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, hệ số nợ, khả năng tạo tiền và lưu chuyển tiền thuần để đưa ra nhận định về tình hình tài chính bệnh viện.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của Bệnh viện Bãi Cháy trong 3 năm 2017-2019, được lựa chọn do tính đại diện và tính liên tục của dữ liệu. Phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đảm bảo đánh giá toàn diện, khách quan và phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập có thu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn thu và cơ cấu tài chính: Trong giai đoạn 2017-2019, nguồn thu từ ngân sách Nhà nước chiếm tỷ trọng từ khoảng 30% đến 45%, trong khi nguồn thu sự nghiệp chiếm từ khoảng 55% đến 70%. Từ năm 2018, bệnh viện đảm bảo 100% chi thường xuyên từ nguồn thu tự chủ, thể hiện khả năng tự chủ tài chính ngày càng cao.
Tài sản và đầu tư: Tổng tài sản của bệnh viện tăng từ 911,502 triệu đồng năm 2017 lên 949,456 triệu đồng năm 2019, tăng khoảng 4,2%. Giá trị tài sản cố định tăng mạnh, tỷ suất đầu tư tài sản cố định đạt trên 70% trong các năm 2018 và 2019, phản ánh đầu tư lớn vào cơ sở vật chất, đặc biệt là Trung tâm Ung bướu. Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng tài sản cố định giảm xuống 0,589 năm 2018 do đầu tư mới, sau đó phục hồi lên 0,844 năm 2019.
Quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho: Các khoản phải thu duy trì ở mức cao, chủ yếu là phải thu từ quỹ bảo hiểm y tế, gây áp lực về dòng tiền. Hàng tồn kho, đặc biệt là tồn kho dược phẩm, tồn đọng vốn lớn với mức dự trữ thuốc có thể sử dụng hơn 4 tháng, cho thấy quản lý tồn kho chưa hiệu quả.
Nợ phải trả và nguồn vốn: Hệ số nợ duy trì ở mức cao khoảng 0,90-0,92, cho thấy bệnh viện phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn chiếm dụng từ nhà cung cấp và các khoản nợ phải trả. Tuy nhiên, việc chiếm dụng vốn này giúp bệnh viện sử dụng nguồn vốn không mất phí cho hoạt động khác.
Kết quả hoạt động kinh doanh: Doanh thu và lợi nhuận thực hiện vượt dự toán trong cả ba năm, với lợi nhuận năm 2019 tăng 15,32% so với dự toán và tăng 89,12% so với năm 2017. Tốc độ tăng trưởng doanh thu luôn cao hơn tốc độ tăng chi phí, cho thấy công tác quản lý tài chính được cải thiện, kiểm soát chi phí hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Việc tăng tỷ trọng nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp và sản xuất kinh doanh dịch vụ phản ánh xu hướng chuyển đổi cơ cấu tài chính theo hướng tự chủ tài chính, giảm phụ thuộc ngân sách Nhà nước. Điều này phù hợp với chủ trương đổi mới cơ chế quản lý đơn vị sự nghiệp công lập theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP.
Tỷ suất đầu tư tài sản cố định cao cho thấy bệnh viện chú trọng đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao năng lực khám chữa bệnh, đặc biệt là đầu tư Trung tâm Ung bướu. Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng tài sản cố định giảm trong năm đầu đầu tư mới là hiện tượng phổ biến do tài sản chưa phát huy hiệu quả ngay lập tức.
Việc tồn kho dược phẩm lớn và các khoản phải thu cao từ bảo hiểm y tế làm giảm hiệu quả sử dụng vốn lưu động, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và dòng tiền của bệnh viện. Đây là điểm cần cải thiện để tối ưu hóa nguồn lực tài chính.
Hệ số nợ cao phản ánh sự phụ thuộc vào nguồn vốn chiếm dụng, tuy có lợi về mặt sử dụng vốn không mất phí nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về thanh toán và quản lý nợ. Việc kiểm soát nợ phải trả cần được tăng cường để đảm bảo tính bền vững tài chính.
Kết quả hoạt động kinh doanh tích cực với doanh thu và lợi nhuận vượt dự toán cho thấy bệnh viện đã có bước tiến trong quản lý tài chính, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác, kết quả này thể hiện sự phát triển vượt bậc và phù hợp với xu hướng tự chủ tài chính trong ngành y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tốc độ tăng trưởng doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích tỷ suất đầu tư và hiệu suất sử dụng tài sản cố định, bảng phân tích hệ số nợ và cơ cấu nguồn thu để minh họa rõ nét các biến động và xu hướng tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý dòng tiền và các khoản phải thu: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, đặc biệt là từ quỹ bảo hiểm y tế, nhằm giảm áp lực dòng tiền và nâng cao khả năng thanh toán. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với các phòng liên quan.
Tối ưu hóa quản lý tồn kho dược phẩm và vật tư y tế: Xây dựng quy chế khoán chi phí, áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiện đại, thiết lập cơ chế thưởng phạt để giảm tồn kho ứ đọng, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Vật tư - Thiết bị y tế và Phòng Tài chính.
Kiểm soát và giảm tỷ lệ nợ phải trả: Thiết lập kế hoạch thanh toán nợ hợp lý, đàm phán với nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán, đồng thời tăng cường giám sát các khoản nợ phát sinh. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định: Đánh giá định kỳ hiệu suất sử dụng tài sản, ưu tiên khai thác tối đa công suất các thiết bị và cơ sở vật chất mới đầu tư, đồng thời lập kế hoạch bảo trì, sửa chữa hợp lý để kéo dài tuổi thọ tài sản. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Kỹ thuật và Phòng Tài chính.
Đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích tài chính, quản lý chi phí và lập dự toán cho cán bộ tài chính kế toán và lãnh đạo bệnh viện nhằm nâng cao năng lực quản lý tài chính toàn diện. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ hơn về cơ chế tự chủ tài chính, cách phân tích và quản lý tài chính hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực ra quyết định và sử dụng nguồn lực.
Phòng Tài chính - Kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập: Cung cấp phương pháp phân tích tài chính chi tiết, các chỉ số tài chính quan trọng và cách áp dụng vào thực tiễn quản lý tài chính bệnh viện.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Hỗ trợ đánh giá thực trạng tài chính các bệnh viện công lập, từ đó xây dựng chính sách phù hợp thúc đẩy tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành quản trị y tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn phân tích tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập là gì?
Tự chủ tài chính là quyền tự quyết định và chịu trách nhiệm về các khoản thu, chi trong phạm vi khung do Nhà nước quy định, giúp bệnh viện nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và giảm phụ thuộc ngân sách Nhà nước.Tại sao phân tích tài chính lại quan trọng đối với bệnh viện?
Phân tích tài chính cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về tình hình tài chính, giúp lãnh đạo bệnh viện đưa ra quyết định quản lý phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.Các chỉ số tài chính nào quan trọng trong phân tích tài chính bệnh viện?
Các chỉ số quan trọng gồm tỷ suất đầu tư tài sản cố định, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, hệ số nợ, khả năng tạo tiền, lưu chuyển tiền thuần, tỷ lệ các khoản phải thu và tồn kho.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản cố định tại bệnh viện?
Cần đánh giá định kỳ hiệu suất sử dụng, ưu tiên khai thác tối đa công suất thiết bị, lập kế hoạch bảo trì sửa chữa hợp lý và đào tạo nhân viên sử dụng thiết bị hiệu quả.Nguyên nhân chính gây tồn kho dược phẩm lớn tại bệnh viện là gì?
Nguyên nhân bao gồm dự trữ quá mức để đảm bảo cung ứng, quản lý tồn kho chưa hiệu quả, thiếu cơ chế kiểm soát và chưa áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, dẫn đến ứ đọng vốn và giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Kết luận
- Phân tích tài chính là công cụ thiết yếu giúp Bệnh viện Bãi Cháy nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ tài chính.
- Nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp và dịch vụ tăng, giảm dần phụ thuộc ngân sách Nhà nước, thể hiện sự chuyển đổi cơ cấu tài chính tích cực.
- Tài sản cố định được đầu tư mạnh mẽ, đặc biệt là Trung tâm Ung bướu, tuy nhiên cần nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản.
- Các khoản phải thu và tồn kho dược phẩm còn cao, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả sử dụng vốn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện quản lý dòng tiền, tồn kho, nợ phải trả và nâng cao năng lực quản lý tài chính.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách quản lý tài chính phù hợp.
Call-to-action: Các đơn vị sự nghiệp công lập và bệnh viện công lập nên áp dụng phương pháp phân tích tài chính toàn diện để nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo phát triển bền vững trong cơ chế tự chủ tài chính hiện nay.