Tổng quan nghiên cứu
Đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ typ 2) là một bệnh nội tiết và rối loạn chuyển hóa ngày càng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới, năm 2021 có khoảng 537 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 783 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ ước tính là 7,1%, tương đương gần 5 triệu người, trong đó chỉ 23,3% bệnh nhân được quản lý và điều trị tại các cơ sở y tế. ĐTĐ typ 2 gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, đồng thời tạo gánh nặng kinh tế xã hội lớn.
Việc sử dụng thuốc hợp lý và tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt để kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng. Tuy nhiên, thực trạng sử dụng thuốc và mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân ĐTĐ typ 2 tại các trung tâm y tế tuyến huyện còn hạn chế thông tin. Trung tâm Y tế Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An, quản lý hơn 1000 hồ sơ bệnh án ĐTĐ ngoại trú nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể về vấn đề này.
Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị của bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế Hoàng Mai trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022. Mục tiêu cụ thể gồm: khảo sát đặc điểm sử dụng thuốc, đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc và phân tích hiệu quả điều trị dựa trên các chỉ số cận lâm sàng như HbA1c, glucose máu lúc đói, lipid máu và huyết áp. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ĐTĐ typ 2 tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết tuân thủ điều trị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Định nghĩa tuân thủ điều trị là mức độ hành vi của bệnh nhân phù hợp với khuyến cáo y tế về uống thuốc, chế độ ăn và thay đổi lối sống trong liệu pháp điều trị dài hạn.
- Mô hình điều trị ĐTĐ typ 2 theo hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định 5481/QĐ-BYT, 2020): Bao gồm các mục tiêu điều trị cá thể hóa dựa trên chỉ số HbA1c, glucose máu, huyết áp và lipid máu, đồng thời lựa chọn thuốc phù hợp với bệnh lý đi kèm.
- Khái niệm về hiệu quả điều trị ĐTĐ: Đánh giá dựa trên các chỉ số cận lâm sàng như HbA1c <7%, glucose máu lúc đói trong khoảng 4,4-7,2 mmol/L, huyết áp <140/90 mmHg và lipid máu đạt mục tiêu theo hướng dẫn chuyên môn.
- Thang điểm Morisky-8 (MMAS-8): Công cụ đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc qua 8 câu hỏi, có độ tin cậy cao (0,83), phù hợp với bệnh nhân ĐTĐ typ 2.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu dọc thời gian kết hợp hồi cứu mô tả không can thiệp và nghiên cứu mô tả tiến cứu phỏng vấn bệnh nhân.
- Đối tượng nghiên cứu: 161 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế Hoàng Mai, Nghệ An, từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và không thuộc tiêu chuẩn loại trừ.
- Thu thập dữ liệu: Dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng, đơn thuốc được thu thập từ hồ sơ bệnh án và phần mềm quản lý bệnh viện. Phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân bằng bộ câu hỏi MMAS-8 để đánh giá tuân thủ dùng thuốc.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2013, áp dụng thống kê mô tả, so sánh trung bình bằng ANOVA, mức ý nghĩa p<0,05. Các biến liên tục được biểu thị bằng trung bình ± độ lệch chuẩn, biến phân loại bằng tần suất và tỷ lệ phần trăm.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022, phỏng vấn bệnh nhân trong tháng 12/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 61,6 ± 10,85 tuổi, tỷ lệ nam chiếm 54,04%. Bệnh nhân ≥65 tuổi chiếm 43,5%. Thể trạng đa số béo phì độ 1 (35,4%), chỉ số BMI trung bình 24,55 ± 4,14 kg/m². Tỷ lệ bệnh nhân có tăng huyết áp kèm theo là 39,1%, rối loạn lipid máu 23%.
Chỉ số cận lâm sàng ban đầu: Glucose máu lúc đói trung bình 7,3 ± 0,9 mmol/L, 47,2% bệnh nhân có glucose ≥7,2 mmol/L. HbA1c trung bình 7,1 ± 0,6%, 51% bệnh nhân không đạt mục tiêu <7%. LDL-c trung bình 2,5 ± 0,6 mmol/L, 55% bệnh nhân có LDL-c ≥2,6 mmol/L. Triglycerid trung bình 1,7 ± 0,5 mmol/L, 46,4% bệnh nhân có triglycerid ≥1,7 mmol/L.
Sử dụng thuốc điều trị ĐTĐ: Biguanid (Metformin) được sử dụng phổ biến nhất với tỷ lệ >96% trong suốt thời gian nghiên cứu. Sulfonylurea (Gliclazid) chiếm khoảng 56%. Phác đồ phối hợp 2 thuốc chiếm hơn 50%, phác đồ đơn trị liệu chiếm khoảng 46%. Tỷ lệ thay đổi phác đồ điều trị chiếm khoảng 7,45% do thêm thuốc hoặc tăng liều.
Điều trị bệnh lý kèm theo: Trong 63 bệnh nhân tăng huyết áp, thuốc chẹn kênh calci được sử dụng đơn độc nhiều nhất (khoảng 42-47%), phối hợp ức chế men chuyển (UCMC) với lợi tiểu chiếm khoảng 30-35%. Đối với 37 bệnh nhân rối loạn lipid máu, statin cường độ cao (Rosuvastatin 20 mg) tăng dần từ 0% lên 70,3% sau 6 tháng.
Mức độ tuân thủ dùng thuốc: Theo thang MMAS-8, 58,4% bệnh nhân tuân thủ tốt (điểm 8), 21,7% tuân thủ trung bình (6-7 điểm), 19,9% tuân thủ kém (<6 điểm). Tỷ lệ bệnh nhân quên uống thuốc chiếm 18%, 9,93% quên trong 2 tuần gần đây, 7,45% tự ý giảm hoặc ngưng thuốc không báo bác sĩ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đa số bệnh nhân ĐTĐ typ 2 tại Trung tâm Y tế Hoàng Mai có đặc điểm tuổi cao, thể trạng béo phì và tỷ lệ mắc bệnh lý kèm theo như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Mức độ kiểm soát glucose máu và HbA1c chưa đạt mục tiêu ở hơn 50% bệnh nhân, phản ánh thách thức trong quản lý bệnh mạn tính.
Việc sử dụng thuốc chủ yếu là Metformin và Gliclazid, phù hợp với hướng dẫn điều trị hiện hành. Tỷ lệ phối hợp thuốc cao cho thấy nỗ lực cá thể hóa điều trị nhằm đạt hiệu quả tốt hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ thay đổi phác đồ còn thấp, chủ yếu là thêm thuốc hoặc tăng liều, chưa có trường hợp giảm liều hay thay thuốc, có thể do hạn chế về nguồn lực hoặc thói quen điều trị.
Mức độ tuân thủ dùng thuốc tương đối cao với gần 60% bệnh nhân tuân thủ tốt, nhưng vẫn còn gần 20% tuân thủ kém, chủ yếu do quên thuốc, cảm giác phiền toái khi điều trị dài ngày và tự ý thay đổi thuốc. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy tuân thủ điều trị vẫn là vấn đề cần được quan tâm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm MMAS-8, bảng tỷ lệ sử dụng thuốc theo nhóm và biểu đồ thay đổi các chỉ số cận lâm sàng qua các thời điểm để minh họa hiệu quả điều trị và mức độ tuân thủ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, cách sử dụng thuốc đúng liều, đúng giờ nhằm giảm tỷ lệ quên thuốc và tự ý thay đổi phác đồ. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế và dược sĩ lâm sàng.
Xây dựng mô hình phối hợp chăm sóc đa ngành giữa bác sĩ, dược sĩ và điều dưỡng tại Trung tâm Y tế Hoàng Mai để theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân, điều chỉnh phác đồ kịp thời và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị. Thời gian: trong 12 tháng tới.
Áp dụng công nghệ hỗ trợ nhắc nhở uống thuốc như tin nhắn SMS hoặc ứng dụng điện thoại để giảm thiểu quên thuốc, đặc biệt với nhóm bệnh nhân lớn tuổi. Chủ thể: Trung tâm Y tế phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.
Đánh giá và tối ưu hóa phác đồ điều trị dựa trên kết quả cận lâm sàng và mức độ tuân thủ, ưu tiên sử dụng thuốc có hiệu quả cao, ít tác dụng phụ và phù hợp với bệnh lý kèm theo. Thời gian: định kỳ 3-6 tháng, chủ thể: bác sĩ điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế tại các trung tâm y tế tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị, giúp cải thiện quản lý bệnh nhân ĐTĐ typ 2 ngoại trú.
Dược sĩ lâm sàng và chuyên gia y tế công cộng: Tham khảo để xây dựng các chương trình tư vấn, giáo dục và can thiệp nhằm nâng cao tuân thủ điều trị và hiệu quả điều trị ĐTĐ.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chính sách hỗ trợ quản lý bệnh mạn tính, đặc biệt tại các vùng nông thôn và trung tâm y tế tuyến huyện.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dược lý và y học lâm sàng: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ điều trị, sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị ĐTĐ typ 2 tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng đối với bệnh nhân ĐTĐ typ 2?
Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết ổn định, ngăn ngừa biến chứng cấp và mạn tính, giảm nguy cơ nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ví dụ, bệnh nhân tuân thủ tốt có tỷ lệ HbA1c đạt mục tiêu cao hơn đáng kể.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân?
Bao gồm quên uống thuốc, cảm giác phiền toái khi điều trị dài ngày, lo ngại tác dụng phụ, chi phí điều trị, thiếu hiểu biết về bệnh và thuốc, cũng như mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tuân thủ điều trị trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng thang điểm Morisky-8 (MMAS-8), một công cụ đánh giá tuân thủ qua 8 câu hỏi, có độ tin cậy cao và phù hợp với bệnh nhân ĐTĐ typ 2.Các thuốc điều trị ĐTĐ typ 2 phổ biến nhất hiện nay là gì?
Metformin (nhóm Biguanid) và Gliclazid (nhóm Sulfonylurea) là hai nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất, với tỷ lệ sử dụng trên 96% và 56% trong nghiên cứu.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả điều trị ĐTĐ typ 2 tại các trung tâm y tế tuyến huyện?
Cần tăng cường giáo dục bệnh nhân, xây dựng mô hình phối hợp chăm sóc đa ngành, áp dụng công nghệ hỗ trợ nhắc nhở uống thuốc và tối ưu hóa phác đồ điều trị dựa trên theo dõi cận lâm sàng và mức độ tuân thủ.
Kết luận
- Đa số bệnh nhân ĐTĐ typ 2 tại Trung tâm Y tế Hoàng Mai có tuổi trung bình trên 60, thể trạng béo phì và tỷ lệ mắc bệnh lý kèm theo cao như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.
- Mức độ kiểm soát glucose máu và HbA1c chưa đạt mục tiêu ở hơn 50% bệnh nhân, phản ánh thách thức trong quản lý bệnh mạn tính.
- Metformin và Gliclazid là hai nhóm thuốc chính được sử dụng, với phác đồ phối hợp chiếm ưu thế. Tỷ lệ thay đổi phác đồ còn hạn chế.
- Mức độ tuân thủ dùng thuốc tương đối cao nhưng vẫn còn gần 20% bệnh nhân tuân thủ kém, chủ yếu do quên thuốc và cảm giác phiền toái khi điều trị dài ngày.
- Cần triển khai các giải pháp nâng cao tuân thủ điều trị và tối ưu hóa phác đồ nhằm cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ĐTĐ typ 2.
Next steps: Xây dựng chương trình giáo dục bệnh nhân, thiết lập mô hình phối hợp chăm sóc đa ngành và áp dụng công nghệ hỗ trợ nhắc nhở uống thuốc trong vòng 12 tháng tới.
Call-to-action: Các cơ sở y tế tuyến huyện và chuyên gia y tế cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả quản lý bệnh ĐTĐ typ 2 tại Việt Nam.