Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm, được xem là "kẻ giết người thầm lặng" do thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do các biến chứng tim mạch như đột quỵ, suy tim. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 9,4 triệu người tử vong do THA trên toàn cầu, với dự báo đến năm 2025, số người mắc THA sẽ lên tới khoảng 1,56 tỷ người. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc THA đang gia tăng nhanh chóng, với khoảng 25,1% người trưởng thành trong độ tuổi 25-64 bị THA, trong đó tỷ lệ kiểm soát bệnh còn thấp, chỉ khoảng 14% bệnh nhân được quản lý và điều trị đúng quy định.

Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh, là một cơ sở y tế tuyến huyện hạng II, đã thành lập đơn nguyên quản lý bệnh THA từ năm 2018 nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh cho bệnh nhân THA ngoại trú. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào đánh giá thực trạng sử dụng thuốc điều trị THA tại đây. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát thực trạng sử dụng thuốc điều trị THA và phân tích tính hợp lý cũng như hiệu quả điều trị trên bệnh nhân ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà trong khoảng thời gian từ 01/01/2022 đến 30/06/2022.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) khảo sát thực trạng sử dụng thuốc điều trị THA trên bệnh nhân ngoại trú; (2) phân tích tính hợp lý và hiệu quả điều trị THA trên bệnh nhân ngoại trú tại Trung tâm. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần cung cấp dữ liệu khoa học để cải thiện công tác quản lý, lựa chọn thuốc điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp, giảm thiểu biến chứng tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân THA.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về bệnh tăng huyết áp: Định nghĩa THA khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg. Phân loại THA theo khuyến cáo của Hội tim mạch Việt Nam 2018 và cập nhật 2021, bao gồm các mức độ từ tối ưu, bình thường đến THA độ 1, 2, 3 và THA tâm thu đơn độc.

  • Mô hình phân tầng nguy cơ tim mạch: Đánh giá nguy cơ tim mạch toàn thể dựa trên chỉ số huyết áp, các yếu tố nguy cơ (tuổi, giới, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, thừa cân) và tổn thương cơ quan đích, phân tầng thành các nhóm nguy cơ thấp, trung bình, cao và rất cao.

  • Lý thuyết điều trị THA: Nguyên tắc điều trị nhằm đạt huyết áp mục tiêu và giảm nguy cơ tim mạch lâu dài. Các nhóm thuốc chính gồm ức chế men chuyển (UCMC), chẹn thụ thể Angiotensin II (CTTA), chẹn kênh canxi (CKCa), thuốc chẹn beta và lợi tiểu. Phối hợp thuốc được khuyến cáo để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.

  • Khung đánh giá tính hợp lý sử dụng thuốc: Dựa trên khuyến cáo điều trị của Hội tim mạch Việt Nam 2018, đánh giá lựa chọn thuốc phù hợp với chỉ định bắt buộc và không bắt buộc, liều dùng, nhịp đưa thuốc, cũng như hiệu quả điều trị qua tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân THA ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà.

  • Đối tượng nghiên cứu: 150 bệnh nhân THA ngoại trú, tuổi ≥ 18, không bao gồm phụ nữ có thai hoặc cho con bú, được quản lý và điều trị từ 01/01/2022 đến 30/06/2022.

  • Thời gian và địa điểm: Nghiên cứu thực hiện từ tháng 11/2022 đến tháng 3/2023 tại phòng khám ngoại trú Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu thu thập thông tin bệnh nhân, ghi nhận đặc điểm lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, đơn thuốc, huyết áp tại các thời điểm T0 (bắt đầu), T1 đến T6 (theo tháng).

  • Chỉ tiêu nghiên cứu: Đặc điểm bệnh nhân, phân độ THA, yếu tố nguy cơ tim mạch, chức năng thận, danh mục thuốc sử dụng, tính hợp lý trong lựa chọn thuốc, liều dùng, nhịp đưa thuốc, hiệu quả điều trị qua tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Excel 2010. Thống kê mô tả bằng tỷ lệ phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn. So sánh tỷ lệ và sự khác biệt có ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Thiết kế mô tả cắt ngang hồi cứu phù hợp để đánh giá thực trạng sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị trong thực tế lâm sàng tại cơ sở y tế tuyến huyện. Cỡ mẫu 150 bệnh nhân đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 150 bệnh nhân, nhóm tuổi ≥ 65 chiếm 64,7%, tuổi trung bình 68,46 ± 10,5 tuổi. Giới nam chiếm 51,3%. Có 55,33% bệnh nhân có bệnh mắc kèm, phổ biến nhất là rối loạn lipid máu (38%), đái tháo đường (5,3%), bệnh tim mạch do xơ vữa (4%) và suy tim (2%). Về thể trạng, 18,7% bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì.

  2. Phân độ THA: Tại thời điểm bắt đầu (T0), 48,7% bệnh nhân thuộc THA độ 1, 30,7% THA độ 2, 4,6% THA độ 3. Chỉ có 2% huyết áp tối ưu và 5,3% bình thường.

  3. Yếu tố nguy cơ tim mạch: Tuổi cao chiếm 90%, giới nam 51,3%, rối loạn lipid máu 38%, hút thuốc lá 24,7%, thừa cân 18,7%, đái tháo đường 5,3%. Có 97,3% bệnh nhân có ít nhất một yếu tố nguy cơ, trong đó 31,5% có từ 3 yếu tố trở lên.

  4. Phân tầng nguy cơ tim mạch: Nguy cơ trung bình chiếm 34,7%, trung bình đến cao 32,7%, cao 14,6%, thấp 6,7%, không phân loại 7,3%.

  5. Chức năng thận: Trong 20 bệnh nhân được xét nghiệm, 35% có chức năng thận giảm nhẹ đến trung bình, 35% giảm trung bình đến trầm trọng, 20% giảm nhẹ, 5% giảm trầm trọng, chỉ 5% bình thường.

  6. Sử dụng thuốc điều trị THA: Thu thập 579 đơn thuốc, nhóm thuốc phối hợp cố định liều chiếm tỷ lệ cao nhất (đỉnh 66,3% tại T2), tiếp theo là nhóm chẹn kênh canxi (25-28%), nhóm lợi tiểu ít sử dụng và không đều qua các tháng. Phác đồ phối hợp 2 thuốc chiếm ưu thế trong suốt 6 tháng.

  7. Tính hợp lý lựa chọn thuốc: Trên bệnh nhân THA kèm đái tháo đường (8 bệnh nhân), tỷ lệ lựa chọn thuốc phù hợp đạt cao nhất 85,7% tại T2, giảm xuống còn 33,3% tại T5. Bệnh nhân THA kèm suy tim (3 bệnh nhân) chỉ có 33,3% được điều trị đúng phác đồ khuyến cáo.

  8. Hiệu quả điều trị: Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tăng dần qua các tháng, tuy nhiên vẫn còn nhiều bệnh nhân không đạt mục tiêu, dẫn đến việc thay đổi phác đồ thuốc được thực hiện nhằm cải thiện kiểm soát huyết áp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng bệnh nhân THA tại Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà có đặc điểm tương đồng với các báo cáo trong nước và quốc tế về độ tuổi cao, tỷ lệ mắc bệnh phối hợp và yếu tố nguy cơ tim mạch cao. Việc sử dụng thuốc phối hợp chiếm ưu thế phù hợp với khuyến cáo hiện hành nhằm tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.

Tuy nhiên, tỷ lệ lựa chọn thuốc phù hợp với chỉ định bắt buộc và không bắt buộc còn thấp, đặc biệt ở các bệnh nhân có bệnh phối hợp như đái tháo đường và suy tim, cho thấy cần nâng cao nhận thức và đào tạo cho cán bộ y tế trong việc áp dụng hướng dẫn điều trị. Chức năng thận giảm ở nhiều bệnh nhân cũng đòi hỏi điều chỉnh liều thuốc phù hợp để tránh tác dụng phụ.

Hiệu quả điều trị chưa đạt tối ưu do nhiều nguyên nhân như tuân thủ điều trị thấp, lựa chọn thuốc chưa phù hợp, và chưa có sự theo dõi sát sao. Kết quả này tương tự với các nghiên cứu trong nước cho thấy tỷ lệ kiểm soát huyết áp còn hạn chế, cần có các biện pháp can thiệp toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc theo thời gian, bảng phân bố phân độ THA và phân tầng nguy cơ, biểu đồ tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu qua các tháng, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về hướng dẫn điều trị THA, đặc biệt trong lựa chọn thuốc phù hợp với bệnh nhân có bệnh phối hợp và chức năng thận giảm, nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng thuốc hợp lý. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà phối hợp với Trường Đại học Dược Hà Nội.

  2. Xây dựng và triển khai chương trình tư vấn, giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống và theo dõi huyết áp thường xuyên để nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: nhân viên y tế phòng khám ngoại trú.

  3. Phát triển hệ thống quản lý hồ sơ và theo dõi điều trị điện tử để giám sát sát sao tiến trình điều trị, phát hiện sớm các trường hợp không đạt huyết áp mục tiêu và điều chỉnh phác đồ kịp thời. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà.

  4. Đa dạng hóa và đảm bảo cung ứng đầy đủ các nhóm thuốc điều trị THA theo khuyến cáo, đặc biệt thuốc phối hợp cố định liều để tăng tuân thủ và hiệu quả điều trị. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược và Ban giám đốc Trung tâm.

  5. Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm chuyên môn nhằm trao đổi kinh nghiệm, cập nhật nghiên cứu mới về điều trị THA, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Thời gian: 6 tháng/lần; Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà phối hợp các chuyên gia.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng thuốc điều trị THA, giúp cải thiện lựa chọn thuốc, điều chỉnh phác đồ phù hợp với từng bệnh nhân, đặc biệt trong quản lý bệnh nhân có bệnh phối hợp.

  2. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo Trung tâm y tế: Thông tin về thực trạng điều trị và hiệu quả giúp hoạch định chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ, phân bổ nguồn lực hợp lý và xây dựng chương trình đào tạo, giám sát điều trị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu, phân tích dữ liệu lâm sàng và đánh giá hiệu quả điều trị trong thực tế.

  4. Bệnh nhân THA và cộng đồng: Qua các kết quả nghiên cứu, bệnh nhân có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, lựa chọn thuốc phù hợp và thay đổi lối sống để kiểm soát huyết áp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phối hợp thuốc điều trị THA lại quan trọng?
    Phối hợp thuốc giúp tăng hiệu quả hạ huyết áp, giảm tác dụng phụ và tăng tuân thủ điều trị. Nghiên cứu cho thấy hơn 60% bệnh nhân cần phối hợp 2 thuốc trở lên để kiểm soát huyết áp tốt hơn so với đơn trị liệu.

  2. Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tại Trung tâm như thế nào?
    Tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu tăng dần qua các tháng điều trị nhưng vẫn còn nhiều bệnh nhân chưa đạt, do đó cần theo dõi và điều chỉnh phác đồ kịp thời để nâng cao hiệu quả.

  3. Những yếu tố nguy cơ tim mạch nào phổ biến nhất ở bệnh nhân THA?
    Tuổi cao (90%), giới nam (51,3%), rối loạn lipid máu (38%) và hút thuốc lá (24,7%) là các yếu tố nguy cơ phổ biến nhất trong mẫu nghiên cứu.

  4. Làm thế nào để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc điều trị THA?
    Dựa trên khuyến cáo điều trị, đánh giá lựa chọn thuốc phù hợp với chỉ định bắt buộc và không bắt buộc, liều dùng, nhịp đưa thuốc, cũng như hiệu quả điều trị qua tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu.

  5. Chức năng thận ảnh hưởng thế nào đến điều trị THA?
    Chức năng thận giảm đòi hỏi điều chỉnh liều thuốc để tránh tác dụng phụ và đảm bảo an toàn. Nghiên cứu cho thấy nhiều bệnh nhân có chức năng thận giảm nhẹ đến trầm trọng, cần chú ý trong lựa chọn và theo dõi thuốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng sử dụng thuốc điều trị THA trên 150 bệnh nhân ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà trong 6 tháng đầu năm 2022, với đa số bệnh nhân tuổi cao, có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch và bệnh phối hợp.

  • Thuốc phối hợp cố định liều là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với khuyến cáo điều trị hiện hành nhằm tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.

  • Tỷ lệ lựa chọn thuốc phù hợp với chỉ định bắt buộc và không bắt buộc còn hạn chế, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh phối hợp như đái tháo đường và suy tim.

  • Hiệu quả điều trị chưa đạt tối ưu, nhiều bệnh nhân chưa đạt huyết áp mục tiêu, cần có các biện pháp can thiệp nâng cao tuân thủ và điều chỉnh phác đồ kịp thời.

  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, tư vấn bệnh nhân, cải tiến quản lý hồ sơ và đa dạng hóa thuốc điều trị nhằm nâng cao chất lượng điều trị THA tại Trung tâm.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp để cải thiện kết quả điều trị.

Call to action: Các cán bộ y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân THA, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật do tăng huyết áp gây ra.