Tổng quan nghiên cứu

Hen phế quản là bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng khoảng 300 triệu người vào năm 2005 và dự kiến tăng lên khoảng 400 triệu người vào năm 2025. Tại Việt Nam, tỷ lệ lưu hành hen ở người trưởng thành là 4,1%, trong đó nam giới chiếm 4,6% và nữ giới 3,6%. Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị, việc kiểm soát hen vẫn còn hạn chế, gây ra nhiều cơn hen tái phát, ảnh hưởng sức khỏe, chất lượng cuộc sống, tăng chi phí điều trị và tỷ lệ nhập viện cấp cứu. Tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định (NDGĐ), hơn 3.600 bệnh nhân hen phế quản được quản lý trong hơn 10 năm, nhưng mỗi năm vẫn có khoảng 500 ca nhập cấp cứu do cơn hen cấp, 300 ca điều trị nội trú và 50 ca điều trị tại khoa chăm sóc tích cực.

Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiểm soát hen và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát hen ở bệnh nhân hen phế quản tại Phòng Quản lý hen và COPD, BV NDGĐ năm 2019, sau khi thử nghiệm triển khai “Kế hoạch hành động hen”. Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính, với 156 bệnh nhân được phỏng vấn thuận tiện và 45 người tham gia phỏng vấn sâu, bao gồm cán bộ y tế và bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng quản lý hen, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống y tế của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO Health System Framework) với sáu thành phần chính: chính sách, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, cung cấp dịch vụ, tài chính và thông tin y tế. Khung lý thuyết này được điều chỉnh để tập trung vào quản lý hen phế quản (HPQ), trong đó nhấn mạnh vai trò của nguồn nhân lực (bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên), cơ sở vật chất (phòng khám, thiết bị đo chức năng hô hấp), chính sách bảo hiểm y tế và quy trình khám chữa bệnh. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình “Kế hoạch hành động hen” của GINA nhằm tăng cường tự quản lý bệnh nhân, bao gồm các khái niệm chính: kiểm soát triệu chứng hen, tuân thủ điều trị, tư vấn và giáo dục bệnh nhân, cũng như vai trò của nhân viên y tế trong hướng dẫn kỹ thuật sử dụng thuốc hít.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính. Cấu phần định lượng phỏng vấn 156 bệnh nhân hen phế quản được chọn mẫu thuận tiện tại Phòng Quản lý hen và COPD, BV NDGĐ trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2019. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ kiểm soát hen dự kiến 39,7% với sai số 8%, mức ý nghĩa 0,05. Cấu phần định tính gồm 45 người tham gia phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, bao gồm lãnh đạo bệnh viện, bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và bệnh nhân, được chọn mẫu có chủ đích nhằm thu thập thông tin đa chiều về các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát hen và triển khai kế hoạch hành động hen.

Nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo hoạt động của khoa Hô hấp, khoa Khám bệnh, hồ sơ quản lý bệnh nhân và báo cáo nhân sự phòng tổ chức cán bộ BV NDGĐ từ năm 2015 đến 2019. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích so sánh. Dữ liệu định tính được ghi âm, chuyển thành văn bản và phân tích theo chủ đề để làm rõ các thuận lợi, khó khăn và yếu tố ảnh hưởng trong quản lý hen và triển khai kế hoạch hành động hen.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 156 bệnh nhân, 78,2% là nữ, 92,3% trên 40 tuổi, 69,9% có tiền sử dị ứng, chủ yếu dị ứng với khói thuốc lá (38,5%) và mùi nặng (37,6%). Tỷ lệ béo phì (BMI ≥ 25) là 22,4%. Tỷ lệ bệnh nhân chưa từng hút thuốc lá chiếm 82,1%.

  2. Thực trạng kiểm soát hen: 59% bệnh nhân được đánh giá kiểm soát tốt triệu chứng hen trong 4 tuần trước nghiên cứu, 30,8% kiểm soát một phần và 10,2% không kiểm soát. Tỷ lệ không kiểm soát ở nữ là 12,3%, cao hơn đáng kể so với 2,9% ở nam giới.

  3. Tư vấn và hướng dẫn điều trị: Hầu hết bệnh nhân được bác sĩ giải thích về chẩn đoán (96,2%), kết quả hô hấp ký (89,7%), các loại thuốc điều trị (98,1%) và hướng dẫn sử dụng thuốc hít/xịt (99,4%). Tuy nhiên, không có bệnh nhân nào được hướng dẫn về kế hoạch hành động hen, chỉ 28,2% được tư vấn về các bệnh đồng mắc và 16% được tư vấn cai thuốc lá.

  4. Tuân thủ điều trị: Theo thang điểm Morisky, 58,3% bệnh nhân tuân thủ tốt, 32,1% tuân thủ trung bình và 9,6% không tuân thủ. Tỷ lệ tuân thủ tốt ở nữ là 60,7%, cao hơn so với 50% ở nam giới.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ kiểm soát hen tốt đạt 59%, cao hơn so với tỷ lệ 39,7% được ghi nhận trong một nghiên cứu gần đây tại Việt Nam, phản ánh hiệu quả bước đầu của việc triển khai “Kế hoạch hành động hen” tại BV NDGĐ. Tuy nhiên, tỷ lệ không kiểm soát hen vẫn còn ở mức đáng kể, đặc biệt ở nữ giới, có thể liên quan đến các yếu tố như béo phì, tiền sử dị ứng và tuân thủ điều trị chưa hoàn hảo.

Việc không có bệnh nhân nào được hướng dẫn về kế hoạch hành động hen cho thấy một khoảng trống trong công tác giáo dục và tự quản lý bệnh nhân, mặc dù nhân viên y tế đã thực hiện tốt các khâu tư vấn khác. Điều này có thể do quá tải bệnh nhân, thiếu nhân lực điều dưỡng và cơ sở vật chất hạn chế tại phòng khám, làm giảm thời gian tư vấn chi tiết cho từng bệnh nhân.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tuân thủ điều trị vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến kiểm soát hen. Các nghiên cứu cho thấy can thiệp giáo dục toàn diện, sử dụng công nghệ nhắc nhở và tăng cường đào tạo nhân viên y tế có thể cải thiện tuân thủ và kết quả điều trị. Dữ liệu cũng cho thấy vai trò quan trọng của việc tách riêng phòng đo chức năng hô hấp và phòng khám để nâng cao hiệu quả quản lý.

Biểu đồ phân bố mức độ kiểm soát hen theo giới tính và biểu đồ tỷ lệ tuân thủ điều trị theo thang điểm Morisky sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt và mức độ tuân thủ trong nhóm nghiên cứu, hỗ trợ cho việc phân tích và đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực điều dưỡng: Bổ sung thêm điều dưỡng chuyên trách tại Phòng Quản lý hen và COPD để tăng thời gian tư vấn, hướng dẫn bệnh nhân về kế hoạch hành động hen và kỹ thuật sử dụng thuốc hít. Mục tiêu nâng tỷ lệ bệnh nhân được hướng dẫn kế hoạch hành động hen lên trên 80% trong vòng 12 tháng.

  2. Tách riêng phòng đo chức năng hô hấp: Thiết lập phòng đo hô hấp ký độc lập nhằm giảm tải cho phòng khám, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khám và tư vấn bệnh nhân. Thực hiện trong vòng 6 tháng để nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả quản lý bệnh.

  3. Triển khai quản lý hồ sơ bệnh án điện tử: Áp dụng phần mềm quản lý bệnh án điện tử giúp lưu trữ, tra cứu và theo dõi bệnh nhân hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tăng cường giám sát tuân thủ điều trị. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng.

  4. Đào tạo và nâng cao kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng giao tiếp, tư vấn và giáo dục bệnh nhân nhằm cải thiện sự hài lòng và tuân thủ điều trị. Thực hiện định kỳ hàng năm với đánh giá hiệu quả qua khảo sát bệnh nhân.

  5. Tăng cường truyền thông và giáo dục bệnh nhân: Phát triển tài liệu hướng dẫn đơn giản, dễ hiểu về kế hoạch hành động hen và kỹ thuật sử dụng thuốc hít, kết hợp với các buổi sinh hoạt câu lạc bộ bệnh nhân để nâng cao nhận thức và tự quản lý bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức đầy đủ lên trên 70% trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế chuyên khoa hô hấp: Để hiểu rõ thực trạng kiểm soát hen, các yếu tố ảnh hưởng và áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả trong thực tế lâm sàng.

  2. Nhà quản lý bệnh viện và phòng khám: Hỗ trợ xây dựng chính sách, phân bổ nguồn lực và tổ chức bộ máy phù hợp nhằm nâng cao chất lượng quản lý bệnh hen phế quản.

  3. Nhà nghiên cứu y học và công tác y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý bệnh mạn tính và can thiệp y tế.

  4. Bệnh nhân hen phế quản và người chăm sóc: Giúp hiểu về tầm quan trọng của kiểm soát hen, tuân thủ điều trị và tự quản lý bệnh nhằm cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiểm soát hen phế quản còn thấp dù có nhiều phương pháp điều trị?
    Nguyên nhân chính là do bệnh nhân và bác sĩ chưa đánh giá đúng mức độ kiểm soát và tuân thủ điều trị chưa tốt. Ngoài ra, hạn chế về nhân lực, cơ sở vật chất và thiếu hướng dẫn tự quản lý cũng góp phần làm giảm hiệu quả kiểm soát.

  2. Kế hoạch hành động hen là gì và tại sao quan trọng?
    Kế hoạch hành động hen là hướng dẫn chi tiết cho bệnh nhân về cách sử dụng thuốc, nhận biết dấu hiệu cơn hen và xử trí kịp thời. Nó giúp bệnh nhân tự quản lý bệnh hiệu quả, giảm cơn hen cấp và nhập viện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc kiểm soát hen?
    Tuân thủ điều trị là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là sự hỗ trợ của nhân viên y tế trong tư vấn, giáo dục và cơ sở vật chất phù hợp để bệnh nhân được theo dõi và chăm sóc liên tục.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị ở bệnh nhân hen?
    Cần có sự phối hợp giữa bác sĩ và bệnh nhân trong việc lựa chọn thuốc, giáo dục kỹ thuật sử dụng thuốc hít, sử dụng công nghệ nhắc nhở, và tạo điều kiện thuận lợi cho tái khám định kỳ.

  5. Vai trò của nhân viên y tế trong quản lý hen phế quản là gì?
    Nhân viên y tế không chỉ khám và điều trị mà còn đóng vai trò quan trọng trong tư vấn, giáo dục, hướng dẫn kỹ thuật sử dụng thuốc, phát hiện và xử lý kém tuân thủ, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ kiểm soát hen phế quản tại BV Nhân dân Gia Định đạt khoảng 59%, với tỷ lệ không kiểm soát là 10,2%, trong đó nữ giới có tỷ lệ không kiểm soát cao hơn nam giới.
  • Việc tư vấn về kế hoạch hành động hen chưa được triển khai đầy đủ, ảnh hưởng đến khả năng tự quản lý của bệnh nhân.
  • Tuân thủ điều trị còn nhiều hạn chế, với gần 42% bệnh nhân tuân thủ trung bình hoặc kém theo thang điểm Morisky.
  • Các yếu tố như quá tải bệnh nhân, thiếu nhân lực điều dưỡng, cơ sở vật chất hạn chế và quy trình quản lý hồ sơ giấy gây khó khăn trong công tác quản lý và tư vấn.
  • Cần triển khai các giải pháp tăng cường nhân lực, tách riêng phòng đo chức năng hô hấp, áp dụng hồ sơ điện tử và nâng cao đào tạo nhân viên y tế để cải thiện kiểm soát hen.

Next steps: Triển khai các đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả qua các chỉ số kiểm soát hen và tuân thủ điều trị.

Call to action: Các nhà quản lý và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp cải thiện quản lý hen, đồng thời tăng cường giáo dục và hỗ trợ bệnh nhân trong tự quản lý bệnh nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng bệnh tật.