Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Đắk Nông hiện có hơn 1.000 người nghiện ma túy, trong đó chỉ khoảng 189 người tham gia điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng Methadone (MMT) tại 8 cơ sở điều trị và cấp phát thuốc. Tỷ lệ bỏ điều trị MMT hàng năm còn khá cao, khoảng 39,4%, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chương trình. Tuân thủ điều trị Methadone là yếu tố quyết định thành công trong việc cai nghiện, giảm tác hại do ma túy và phòng ngừa lây nhiễm HIV/AIDS. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ điều trị MMT và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại tỉnh Đắk Nông trong năm 2021, với phạm vi nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021 tại 8 cơ sở điều trị và cấp phát thuốc trên địa bàn tỉnh.
Việc đánh giá tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố liên quan có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, điều trị, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý hiệu quả, bền vững cho chương trình MMT tại địa phương. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu khoa học để cải thiện công tác tư vấn, giám sát và hỗ trợ bệnh nhân, từ đó giảm tỷ lệ bỏ điều trị và tăng cường hiệu quả phục hồi chức năng tâm lý, xã hội cho người nghiện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp từ các mô hình quản lý tuân thủ điều trị Methadone, tập trung vào bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị:
- Yếu tố cá nhân: bao gồm tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, thời gian sử dụng ma túy trước khi điều trị, tình trạng sức khỏe, kiến thức về điều trị Methadone và hành vi sử dụng ma túy, rượu bia, thuốc lá trong quá trình điều trị.
- Yếu tố sự hỗ trợ của gia đình và xã hội: mức độ động viên, hỗ trợ từ người thân, bạn bè và cộng đồng.
- Yếu tố cung cấp dịch vụ: tính sẵn có, dễ tiếp cận của cơ sở điều trị, thái độ phục vụ của cán bộ y tế, quy định về thu phí, thời gian làm việc của cơ sở điều trị, chất lượng tư vấn và hỗ trợ tâm lý.
- Yếu tố môi trường xã hội: khoảng cách từ nhà đến cơ sở điều trị, sự lôi kéo của bạn bè nghiện, sự kỳ thị và phân biệt đối xử trong xã hội.
Các khái niệm chuyên ngành như Methadone, tuân thủ điều trị, hội chứng cai, và các quy định pháp luật liên quan được áp dụng để định nghĩa và đánh giá các biến số nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là toàn bộ 171 bệnh nhân đang điều trị MMT tại 8 cơ sở trên địa bàn tỉnh Đắk Nông từ tháng 6/2020 đến tháng 7/2021. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.
Phương pháp định tính gồm 10 cuộc phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý, cán bộ y tế và bệnh nhân, cùng 3 cuộc thảo luận nhóm với 24 người tham gia, nhằm khai thác sâu các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu phỏng vấn trực tiếp và hồ sơ bệnh án, xử lý bằng phần mềm Stata 14 với các phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương, t-test và phân tích đơn biến để xác định mối liên quan giữa các yếu tố và tuân thủ điều trị. Dữ liệu định tính được ghi âm, phiên mã và phân tích theo chủ đề.
Quá trình thu thập số liệu được giám sát chặt chẽ, có tập huấn điều tra viên, kiểm tra chéo dữ liệu nhằm giảm thiểu sai số. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và đảm bảo sự tự nguyện của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone: Trong 171 bệnh nhân, tỷ lệ tuân thủ điều trị tốt đạt 66,08%, tuân thủ trung bình 22,81%, và tuân thủ kém 11,11%. Tỷ lệ không tuân thủ chung là 33,92%. Đây là mức tuân thủ tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên vẫn còn khoảng 1/3 bệnh nhân không tuân thủ đầy đủ.
Lý do không tuân thủ: Trong số bệnh nhân không tuân thủ, 89,65% cho biết bận công việc là nguyên nhân chính khiến họ không đến cơ sở uống thuốc đầy đủ; 65,51% quên uống thuốc; 15,51% gặp khó khăn về phương tiện đi lại; 12,06% thay đổi nơi ở; 5,17% có vấn đề sức khỏe. Hầu hết bệnh nhân không thông báo với cơ sở điều trị khi bỏ liều, và 74,14% cơ sở điều trị không có biện pháp xử lý cụ thể khi bệnh nhân không tuân thủ.
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Phân tích đơn biến cho thấy các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê gồm: độ tuổi ≥ 50 tuổi, trình độ học vấn thấp (dưới tiểu học), kiến thức về điều trị Methadone chưa đạt, sử dụng ma túy, rượu bia, thuốc lá trong quá trình điều trị, có bạn bè đang sử dụng ma túy, và khoảng cách từ nhà đến cơ sở điều trị trên 10 km.
Tình trạng bệnh lý kèm theo: 18,71% bệnh nhân mắc HIV, 15,79% mắc viêm gan B, 41,52% mắc viêm gan C. Hầu hết bệnh nhân HIV đều đang điều trị ARV, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị Methadone.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ điều trị MMT tại Đắk Nông (66,08%) tương đồng với các nghiên cứu trong nước như tại Đắk Lắk (63,5%) và Ninh Bình (64,6%), nhưng thấp hơn so với một số nghiên cứu quốc tế như Nepal (72,2%) hay Pháp (35,2% tuân thủ tốt ở thời điểm 3 tháng). Nguyên nhân chủ yếu là do bệnh nhân bận công việc và quên uống thuốc, phản ánh khó khăn trong việc phải đến cơ sở hàng ngày để uống Methadone, đặc biệt với những người có khoảng cách xa và công việc không ổn định.
Việc thiếu biện pháp xử lý kịp thời của cơ sở điều trị khi bệnh nhân bỏ liều làm giảm hiệu quả giám sát và hỗ trợ, góp phần làm tăng tỷ lệ không tuân thủ. Các yếu tố cá nhân như tuổi tác và trình độ học vấn ảnh hưởng đến nhận thức và khả năng tuân thủ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy người lớn tuổi và có trình độ học vấn cao hơn thường tuân thủ tốt hơn.
Sử dụng đồng thời ma túy, rượu bia và thuốc lá trong quá trình điều trị làm giảm hiệu quả Methadone và tăng nguy cơ tái nghiện, cần được chú trọng trong tư vấn và hỗ trợ tâm lý. Mối quan hệ xã hội với bạn bè nghiện cũng là yếu tố nguy cơ, do đó việc hạn chế tiếp xúc với nhóm bạn xấu là cần thiết.
Tình trạng bệnh lý kèm theo như HIV, viêm gan B, C cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng tuân thủ điều trị, tuy nhiên việc điều trị ARV đồng thời giúp cải thiện tỷ lệ tuân thủ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ theo mức độ, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng với giá trị OR và p-value, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giám sát bệnh nhân: Cán bộ y tế cần thực hiện tư vấn thường xuyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc uống thuốc đều đặn, đặc biệt với nhóm bệnh nhân có trình độ học vấn thấp và tuổi trên 50. Giám sát chặt chẽ việc đến uống thuốc hàng ngày, áp dụng các biện pháp nhắc nhở qua điện thoại hoặc gia đình trong vòng 1 tháng tới.
Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá và ma túy trong quá trình điều trị: Tổ chức các chương trình giáo dục, hỗ trợ tâm lý nhằm giúp bệnh nhân nhận thức tác hại của việc sử dụng các chất này, đồng thời phối hợp với gia đình và cộng đồng để giám sát và hỗ trợ bệnh nhân trong 6 tháng tiếp theo.
Giảm thiểu rào cản về khoảng cách và phương tiện đi lại: Xem xét mở rộng cơ sở cấp phát thuốc hoặc áp dụng mô hình cấp phát thuốc linh hoạt, hỗ trợ phương tiện đi lại cho bệnh nhân sống xa cơ sở điều trị trong vòng 1 năm tới nhằm tăng khả năng tiếp cận dịch vụ.
Phối hợp với gia đình và cộng đồng: Tăng cường vai trò của gia đình trong việc giám sát, động viên bệnh nhân tuân thủ điều trị, đồng thời hạn chế tiếp xúc với bạn bè nghiện ma túy. Triển khai các nhóm hỗ trợ đồng đẳng và truyền thông cộng đồng trong 6 tháng tới.
Nâng cao chất lượng dịch vụ tại cơ sở điều trị: Cải thiện thái độ phục vụ, tăng cường tư vấn tâm lý xã hội, xây dựng quy trình xử lý kịp thời khi bệnh nhân bỏ liều, đảm bảo sự hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý y tế và lãnh đạo các cơ sở điều trị MMT: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng kế hoạch quản lý, giám sát và nâng cao hiệu quả điều trị.
Nhân viên y tế và tư vấn viên điều trị nghiện: Thông tin về các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường ảnh hưởng đến tuân thủ giúp cải thiện kỹ năng tư vấn, hỗ trợ tâm lý và xây dựng chương trình can thiệp phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế và phòng chống ma túy: Cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách, mở rộng mô hình điều trị, hỗ trợ tài chính và phát triển các chương trình giảm tác hại hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực điều trị nghiện, cũng như các kết quả nghiên cứu thực tiễn tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị Methadone lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị giúp duy trì nồng độ Methadone ổn định trong cơ thể, ngăn ngừa hội chứng cai, giảm tái nghiện và các hành vi nguy cơ, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa lây nhiễm HIV/AIDS.Nguyên nhân chính khiến bệnh nhân không tuân thủ điều trị là gì?
Phần lớn bệnh nhân không tuân thủ do bận công việc, quên uống thuốc, khó khăn về phương tiện đi lại và thay đổi nơi ở, gây gián đoạn việc uống thuốc hàng ngày.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ điều trị?
Tuổi tác, trình độ học vấn, kiến thức về Methadone, sử dụng đồng thời ma túy, rượu bia, thuốc lá, mối quan hệ xã hội với bạn bè nghiện và khoảng cách đến cơ sở điều trị là những yếu tố quan trọng.Cơ sở điều trị có biện pháp gì khi bệnh nhân bỏ liều?
Hiện nay, phần lớn cơ sở không có biện pháp xử lý cụ thể, chỉ khoảng 25,86% có gọi điện nhắc nhở, điều này cần được cải thiện để tăng cường giám sát và hỗ trợ bệnh nhân.Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone?
Cần tăng cường tư vấn, hỗ trợ tâm lý, phối hợp với gia đình, giảm rào cản về khoảng cách và phương tiện, nâng cao chất lượng dịch vụ và xây dựng các chương trình giáo dục về tác hại của ma túy, rượu bia, thuốc lá.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone tại tỉnh Đắk Nông năm 2021 đạt 66,08%, còn 33,92% bệnh nhân không tuân thủ đầy đủ.
- Nguyên nhân không tuân thủ chủ yếu do bận công việc, quên uống thuốc và khó khăn về phương tiện đi lại.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm độ tuổi, trình độ học vấn, kiến thức về Methadone, hành vi sử dụng ma túy, rượu bia, thuốc lá, mối quan hệ xã hội và khoảng cách đến cơ sở điều trị.
- Cần tăng cường tư vấn, giám sát, hỗ trợ gia đình và cộng đồng, cải thiện dịch vụ và giảm rào cản tiếp cận để nâng cao hiệu quả điều trị.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ, góp phần giảm tác hại do nghiện ma túy và phòng ngừa lây nhiễm HIV/AIDS tại địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở điều trị và ngành y tế địa phương cần triển khai ngay các khuyến nghị, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp trong tương lai.