Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm trên toàn cầu, ước tính gây tử vong cho khoảng 7,1 triệu người trẻ tuổi và chiếm 4,5% gánh nặng bệnh tật toàn cầu. Tại Việt Nam, THA là bệnh lý tim mạch phổ biến nhất, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tổn thương tim, mắt, não, thận và mạch máu. Theo thống kê, có tới 51,6% người bị THA không biết mình mắc bệnh, 33,9% chưa được điều trị và 63,7% người điều trị chưa đạt được huyết áp mục tiêu. Tình trạng này đặt ra thách thức lớn trong việc kiểm soát và điều trị bệnh.

Nghiên cứu “Khảo sát tình hình sử dụng thuốc điều trị bệnh tăng huyết áp trên bệnh nhân nội trú tại khoa Nội Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang 2019-2020” nhằm mục tiêu khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tình hình sử dụng thuốc điều trị THA trên bệnh nhân nội trú tại khoa Nội Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang trong giai đoạn từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá thực trạng điều trị, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết về bệnh tăng huyết áp: Định nghĩa và phân loại THA theo WHO và JNC 7, bao gồm các cấp độ từ nhẹ đến nặng và phân loại theo tổn thương cơ quan đích.
  • Mô hình điều trị THA: Nguyên tắc điều trị kết hợp giữa thay đổi lối sống và sử dụng thuốc, với các nhóm thuốc chính như thuốc lợi tiểu, chẹn kênh canci, ức chế men chuyển (ƯCMC), chẹn beta và ức chế thụ thể angiotensin.
  • Khái niệm về phác đồ điều trị: Đơn trị liệu và đa trị liệu, phối hợp thuốc dựa trên mức độ bệnh và các bệnh lý kèm theo.
  • Tương tác thuốc và tăng huyết áp kháng trị: Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và nguyên nhân gây tăng huyết áp kháng trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả hồi cứu trên 400 hồ sơ bệnh án của bệnh nhân THA nội trú tại khoa Nội Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang từ 01/06/2019 đến 01/06/2020.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu 400 bệnh án được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với khoảng cách mẫu k=3.
  • Thu thập dữ liệu: Thông tin được thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, phác đồ điều trị và kết quả điều trị.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để nhập liệu và phân tích, trình bày số liệu định tính dưới dạng tần số, tỷ lệ và số liệu định lượng dưới dạng trung bình, độ lệch chuẩn.
  • Kiểm soát sai số: Thiết kế phiếu thu thập sát với mẫu bệnh án, kiểm tra thông tin với bác sĩ lập bệnh án, làm sạch dữ liệu trước khi phân tích.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự cho phép của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang, bảo mật thông tin bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Đặc điểm đối tượng: Trong 400 bệnh nhân, 64% là nữ, nhóm tuổi trên 70 chiếm 32,2%, dân tộc Kinh chiếm 93,5%. Tỷ lệ bệnh nhân đã được chẩn đoán THA trước đó là 95,5%, nhập viện lần đầu chiếm 78,2%.
  • Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Triệu chứng phổ biến gồm chóng mặt (79,3%), hồi hộp (47,8%), nhức đầu (44,8%). Bệnh lý kèm theo phổ biến là bệnh mạch vành (50,8%), đái tháo đường (42,8%). Tỷ lệ rối loạn cận lâm sàng như tăng cholesterol toàn phần (67,5%), tăng triglycerid (77%), tăng đường huyết (31,2%).
  • Tình hình sử dụng thuốc: 59,5% bệnh nhân sử dụng phác đồ đơn trị liệu, 40,5% đa trị liệu. Nhóm thuốc được sử dụng nhiều nhất là chẹn kênh canci (59,5%) và ức chế men chuyển (59,3%), tiếp theo là chẹn beta (16%), lợi tiểu (4,3%) và ức chế thụ thể angiotensin (2,8%).
  • Phác đồ phối hợp: Phác đồ phối hợp chẹn kênh canci + ức chế men chuyển chiếm 54,3%, chẹn beta + ức chế men chuyển chiếm 26,5%. Phác đồ phối hợp 3 và 4 thuốc chiếm tỷ lệ rất thấp (1,2% và 0,6%).
  • Thay đổi phác đồ điều trị: 23,8% bệnh nhân có thay đổi phác đồ, chủ yếu do huyết áp không cải thiện (72,6%) và tác dụng không mong muốn (10,5%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ sử dụng phác đồ đơn trị liệu chiếm ưu thế ở bệnh nhân THA độ 1 và nhập viện lần đầu, trong khi đa trị liệu phổ biến hơn ở bệnh nhân THA độ 2, 3 và có bệnh lý kèm theo như đái tháo đường, bệnh mạch vành. Việc sử dụng nhóm thuốc chẹn kênh canci và ức chế men chuyển phù hợp với khuyến cáo của Bộ Y tế và Hội Tim mạch Việt Nam, thể hiện sự tuân thủ phác đồ điều trị chuẩn. Tỷ lệ thay đổi phác đồ điều trị phản ánh sự cần thiết điều chỉnh linh hoạt để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp.

So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ sử dụng đa trị liệu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang (40,5%) thấp hơn so với một số nghiên cứu ngoại trú (trên 50%), có thể do đặc điểm bệnh nhân nội trú và mức độ bệnh khác nhau. Tỷ lệ bệnh nhân có bệnh lý kèm theo cao cũng làm tăng nhu cầu phối hợp thuốc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố phác đồ điều trị theo độ nặng bệnh và bảng tần suất sử dụng nhóm thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho nhân viên y tế: Đảm bảo tuân thủ phác đồ điều trị theo hướng dẫn Bộ Y tế, nâng cao kỹ năng đánh giá và điều chỉnh phác đồ phù hợp với từng bệnh nhân. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bệnh viện và Sở Y tế.
  • Xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị: Áp dụng phần mềm quản lý bệnh nhân để giám sát huyết áp, tác dụng phụ và thay đổi phác đồ kịp thời, nâng cao tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bệnh viện.
  • Tăng cường tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân: Hướng dẫn bệnh nhân tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống lành mạnh, giảm thiểu các yếu tố nguy cơ như ăn mặn, hút thuốc, ít vận động. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bác sĩ, điều dưỡng, cộng đồng.
  • Nghiên cứu sâu hơn về tương tác thuốc và tăng huyết áp kháng trị: Phân tích các trường hợp thay đổi phác đồ để phát hiện nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp điều trị hiệu quả hơn. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Các cơ sở nghiên cứu y học.
  • Phát triển chính sách hỗ trợ thuốc điều trị: Đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhóm thuốc thiết yếu với giá cả hợp lý, đặc biệt thuốc phối hợp, nhằm nâng cao khả năng tiếp cận và tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Bác sĩ lâm sàng và chuyên khoa tim mạch, nội tiết: Nắm bắt thực trạng sử dụng thuốc điều trị THA, từ đó điều chỉnh phác đồ phù hợp với đặc điểm bệnh nhân nội trú.
  • Dược sĩ lâm sàng và quản lý thuốc: Hiểu rõ về các nhóm thuốc, tương tác thuốc và hiệu quả điều trị để tư vấn và quản lý thuốc hiệu quả tại bệnh viện.
  • Nhà nghiên cứu y học và sinh viên sau đại học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích số liệu và kết quả thực tiễn về điều trị THA tại Việt Nam.
  • Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Sử dụng dữ liệu để xây dựng các chương trình kiểm soát bệnh tăng huyết áp, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và chính sách thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tăng huyết áp được phân loại như thế nào?
    Tăng huyết áp được phân loại theo mức huyết áp tâm thu và tâm trương thành các độ 1, 2, 3, và THA tâm thu đơn độc, dựa trên hướng dẫn của WHO và JNC 7.

  2. Nhóm thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị THA?
    Nhóm thuốc chẹn kênh canci và ức chế men chuyển là hai nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ lần lượt 59,5% và 59,3% trong nghiên cứu.

  3. Khi nào cần thay đổi phác đồ điều trị THA?
    Phác đồ điều trị cần thay đổi khi huyết áp không được kiểm soát hiệu quả hoặc xuất hiện tác dụng không mong muốn của thuốc, chiếm khoảng 23,8% trường hợp trong nghiên cứu.

  4. Phác đồ đa trị liệu có ưu điểm gì?
    Phác đồ đa trị liệu giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn ở bệnh nhân THA độ 2, 3 hoặc có bệnh lý kèm theo, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

  5. Làm thế nào để bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn?
    Tư vấn thay đổi lối sống, giáo dục về bệnh và thuốc, theo dõi định kỳ và hỗ trợ tâm lý giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị lâu dài.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp trên 400 bệnh nhân nội trú tại khoa Nội Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hậu Giang trong giai đoạn 2019-2020.
  • Tỷ lệ sử dụng phác đồ đơn trị liệu chiếm 59,5%, đa trị liệu 40,5%, với nhóm thuốc chẹn kênh canci và ức chế men chuyển được sử dụng phổ biến nhất.
  • Phác đồ điều trị tuân thủ hướng dẫn của Bộ Y tế, tuy nhiên có 23,8% bệnh nhân cần thay đổi phác đồ do hiệu quả điều trị chưa đạt.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện phác đồ điều trị, nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp và giảm biến chứng.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điều trị và khuyến nghị áp dụng rộng rãi trong thực tế lâm sàng.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế cần triển khai đào tạo, giám sát và tư vấn bệnh nhân để nâng cao hiệu quả điều trị tăng huyết áp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phác đồ điều trị phù hợp hơn.