Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một bệnh mãn tính phổ biến với khoảng 1,56 tỷ người trên toàn cầu bị ảnh hưởng và dự kiến gây khoảng 7 triệu ca tử vong vào năm 2025. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc THA đã tăng nhanh từ 1,9% năm 1976 lên 27,4% năm 2008, trong khi chỉ khoảng một nửa bệnh nhân được điều trị đúng phác đồ. Tại Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang, chương trình quản lý điều trị ngoại trú (QLĐT) bệnh nhân THA đã được triển khai hơn 10 năm nhưng chưa có nghiên cứu đánh giá thực trạng hoạt động này. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả hoạt động QLĐT ngoại trú bệnh nhân THA tại Trung tâm năm 2018 và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định tính, phân tích dữ liệu từ 1036 bệnh nhân mới được quản lý điều trị trong năm 2018 và 27 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế và bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý điều trị THA, góp phần giảm biến chứng và gánh nặng kinh tế xã hội tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hệ thống y tế của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) có điều chỉnh, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân THA. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tăng huyết áp: Được định nghĩa khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg.
  • Quản lý điều trị ngoại trú THA: Hệ thống phối hợp giữa can thiệp y tế và truyền thông chăm sóc sức khỏe, bao gồm khám chẩn đoán, lập hồ sơ bệnh án, kê đơn thuốc, theo dõi diễn biến bệnh, tư vấn và giáo dục sức khỏe.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến QLĐT: Bao gồm yếu tố cá nhân (kiến thức, tuân thủ điều trị), yếu tố cung cấp dịch vụ (nhân lực, cơ sở vật chất, thuốc, quản lý thông tin, tài chính, quản lý điều hành).
  • Mục tiêu QLĐT: Đạt huyết áp mục tiêu, dự phòng biến chứng, duy trì điều trị liên tục và nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định tính nhằm đáp ứng hai mục tiêu chính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Hồ sơ bệnh án ngoại trú của 1036 bệnh nhân THA mới được quản lý điều trị tại Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hòa trong năm 2018.
    • Định tính: 27 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện lãnh đạo Trung tâm, bác sĩ, điều dưỡng và 20 bệnh nhân (10 bệnh nhân tái khám thường xuyên, 10 bệnh nhân không thường xuyên).
  • Phương pháp phân tích:

    • Số liệu định lượng được nhập liệu và phân tích bằng phần mềm SPSS 18.0, sử dụng các thống kê mô tả như tần số, tỷ lệ phần trăm.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động QLĐT.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 01 đến tháng 6 năm 2019 tại Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân mới được quản lý điều trị trong năm 2018 (n=1036) được sử dụng cho phần định lượng. Mẫu định tính được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện các nhóm cán bộ y tế và bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 1036 bệnh nhân, 73,3% trên 60 tuổi, 53% là nam giới, 100% có thẻ bảo hiểm y tế. 61,3% bệnh nhân đến khám vì có triệu chứng THA, 22,8% chuyển từ điều trị nội trú sang ngoại trú.

  2. Lập và cập nhật hồ sơ quản lý điều trị: 100% bệnh nhân được lập hồ sơ bệnh án ngoại trú và cấp sổ theo dõi tại nhà. Tuy nhiên, 77,4% hồ sơ ghi chép không đầy đủ hoặc không rõ ràng về tình trạng bệnh và biến chứng, 16,1% không ghi thời gian hẹn tái khám.

  3. Khám lâm sàng và xét nghiệm định kỳ: 62% bệnh nhân không được phân loại mức độ THA, 12,9% không được đánh giá phân tầng nguy cơ tim mạch. Tỷ lệ bệnh nhân không được xét nghiệm nước tiểu đúng quy định chiếm 91,4%, không được điện tim 55,5%, không được siêu âm ổ bụng 45,7%. Tỷ lệ tái khám đúng hẹn là 86,1%, không đúng hẹn 13,9%.

  4. Hoạt động điều trị: 48,9% bệnh nhân được quản lý điều trị trên 1 năm. Trung tâm có đầy đủ các nhóm thuốc điều trị THA, nhóm ức chế men chuyển (45,3%) và chẹn kênh canxi (42,1%) được sử dụng nhiều nhất. Phác đồ điều trị chủ yếu là đơn trị liệu, 10,2% bệnh nhân thay đổi thuốc do hết thuốc trong quá trình điều trị. Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu là 98,8%.

  5. Tư vấn và giáo dục sức khỏe: Hoạt động tư vấn chỉ áp dụng hình thức trực tiếp, nội dung tư vấn không đầy đủ và không thường xuyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động QLĐT ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hòa đã đạt được nhiều thành tựu như tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu cao và đầy đủ thuốc điều trị. Tuy nhiên, việc ghi chép hồ sơ còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng quản lý và theo dõi bệnh nhân. Việc không phân loại mức độ THA và đánh giá nguy cơ tim mạch đầy đủ làm giảm hiệu quả trong việc cá thể hóa điều trị và dự phòng biến chứng. Tỷ lệ xét nghiệm định kỳ thấp, đặc biệt là xét nghiệm nước tiểu và điện tim, phản ánh hạn chế về quy trình và nguồn lực y tế. Tỷ lệ tái khám không đúng hẹn và tư vấn chưa thường xuyên cũng là những điểm cần cải thiện để nâng cao tuân thủ điều trị. Các kết quả này tương đồng với nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy các yếu tố như thiếu nhân lực, quản lý thông tin thủ công, thiếu quy trình rõ ràng và quá tải bệnh nhân là nguyên nhân chính. Việc sử dụng biểu đồ cột để thể hiện tỷ lệ bệnh nhân được phân loại mức độ THA, tỷ lệ xét nghiệm định kỳ và tỷ lệ tái khám đúng hẹn sẽ giúp minh họa rõ ràng hơn các vấn đề hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ổn định và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, tập huấn liên tục cho cán bộ y tế về quản lý điều trị THA, đặc biệt kỹ năng ghi chép hồ sơ và phân loại bệnh. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo y tế.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh nhân: Xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, tích hợp chức năng nhắc nhở tái khám và theo dõi điều trị nhằm giảm sai sót và tăng tính liên tục trong quản lý. Thời gian triển khai 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Sở Y tế.

  3. Xây dựng và ban hành quy trình quản lý điều trị rõ ràng: Soạn thảo quy trình chuẩn về khám, phân loại, xét nghiệm định kỳ và tư vấn bệnh nhân THA phù hợp với điều kiện thực tế của Trung tâm. Thời gian hoàn thành trong 3 tháng, chủ thể là Ban Quản lý Trung tâm.

  4. Chuyển giao quản lý bệnh nhân về tuyến y tế xã: Phân bổ bệnh nhân ổn định về các trạm y tế xã để giảm tải cho Trung tâm, đồng thời tăng cường năng lực cho tuyến xã trong quản lý điều trị THA. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, chủ thể là Sở Y tế và Trung tâm Y tế huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế tuyến huyện và xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý điều trị THA ngoại trú, hỗ trợ hoạch định chính sách và tổ chức hoạt động.

  2. Bác sĩ, điều dưỡng làm việc tại phòng khám ngoại trú: Giúp hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và cải tiến quy trình chăm sóc, nâng cao chất lượng điều trị và tư vấn bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý bệnh mãn tính.

  4. Các tổ chức y tế và cơ quan hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng chương trình phòng chống và quản lý bệnh THA hiệu quả, đặc biệt tại tuyến y tế cơ sở.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc ghi chép hồ sơ bệnh án lại quan trọng trong quản lý điều trị THA?
    Ghi chép hồ sơ đầy đủ giúp theo dõi diễn biến bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và lập kế hoạch chăm sóc phù hợp. Ví dụ, 77,4% hồ sơ tại Trung tâm chưa ghi rõ tình trạng bệnh gây khó khăn trong quản lý.

  2. Nguyên nhân chính khiến bệnh nhân không tái khám đúng hẹn là gì?
    Nguyên nhân gồm cảm giác khỏe lại nên không đi khám, khó khăn về di chuyển, quên lịch hẹn. Tỷ lệ tái khám không đúng hẹn là 13,9% tại Trung tâm.

  3. Việc phân loại mức độ THA và đánh giá nguy cơ tim mạch có vai trò thế nào?
    Giúp cá thể hóa điều trị, dự phòng biến chứng hiệu quả. Tuy nhiên, 62% bệnh nhân không được phân loại mức độ và 12,9% không được đánh giá nguy cơ đầy đủ.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị của bệnh nhân THA?
    Tăng cường tư vấn, giáo dục sức khỏe, nhắc nhở tái khám và sử dụng thuốc đúng liều. Hiện tại, tư vấn tại Trung tâm chưa đầy đủ và không thường xuyên.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin có thể hỗ trợ gì trong quản lý điều trị THA?
    Hệ thống quản lý hồ sơ điện tử giúp lưu trữ, truy xuất thông tin nhanh, nhắc nhở tái khám, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tại Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hòa năm 2018 đạt 98,8%, phản ánh hiệu quả điều trị ngoại trú.
  • Việc ghi chép hồ sơ bệnh án còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng quản lý và theo dõi bệnh nhân.
  • Hoạt động khám lâm sàng, xét nghiệm định kỳ và tư vấn chưa được thực hiện đầy đủ, cần cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm thiếu nhân lực, quản lý thông tin thủ công, thiếu quy trình rõ ràng và quá tải bệnh nhân.
  • Đề xuất các giải pháp ổn định nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng quy trình quản lý và chuyển giao quản lý về tuyến xã nhằm nâng cao chất lượng QLĐT THA.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả trong các năm tiếp theo để đảm bảo quản lý điều trị THA ngoại trú ngày càng hiệu quả hơn. Các cơ quan quản lý và cán bộ y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân THA tại địa phương.