Tổng quan nghiên cứu
Suy tim là một hội chứng lâm sàng phổ biến và ngày càng gia tăng trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 26 triệu người trên thế giới, trong đó tỷ lệ mắc bệnh ở người trên 65 tuổi khoảng 6%. Mỗi năm có thêm khoảng 2 triệu người mới mắc suy tim, với tỷ lệ tái nhập viện trong vòng 30 ngày lên tới 25% tại Tây Âu. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 320.000 đến 1,6 triệu người mắc suy tim, trong đó hơn 60% bệnh nhân điều trị nội trú tại các khoa tim mạch bị suy tim với các mức độ khác nhau. Suy tim không chỉ gây ra gánh nặng về mặt y tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và chi phí điều trị. Việc nâng cao kiến thức và hành vi tự chăm sóc của người bệnh suy tim được xem là một trong những yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ tử vong, tái nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City trong năm 2021 nhằm đánh giá kiến thức và hành vi tự chăm sóc của người bệnh suy tim điều trị ngoại trú. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh và phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức, hành vi tự chăm sóc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về kiến thức y tế (Health Literacy): Định nghĩa theo Viện Y học Hoa Kỳ (2004) là khả năng của cá nhân trong việc tìm kiếm, xử lý và hiểu các thông tin y tế cần thiết để đưa ra quyết định chăm sóc sức khỏe phù hợp. Kiến thức y tế được xem là yếu tố quyết định trong việc quản lý bệnh mạn tính như suy tim.
Mô hình tự chăm sóc (Self-care Model): Theo WHO, tự chăm sóc là hoạt động cá nhân nhằm tăng cường sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và phục hồi sức khỏe dựa trên kiến thức và kỹ năng. Đối với người bệnh suy tim, tự chăm sóc bao gồm việc theo dõi triệu chứng, tuân thủ điều trị, duy trì chế độ ăn uống, tập luyện và phòng ngừa biến chứng.
Khái niệm chính:
- Kiến thức về bệnh suy tim: Hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa.
- Hành vi tự chăm sóc: Thực hành các biện pháp duy trì sức khỏe như theo dõi cân nặng, tuân thủ thuốc, chế độ ăn giảm muối, tập luyện phù hợp.
- Tuân thủ điều trị: Sự chấp hành đúng các chỉ định y tế về thuốc và lối sống.
- Chỉ số tự chăm sóc (SCHFI): Công cụ đo lường hành vi tự chăm sóc gồm các lĩnh vực duy trì, quản lý và sự tự tin trong chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
Đối tượng nghiên cứu: 143 người bệnh suy tim điều trị ngoại trú tại khoa Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City từ tháng 01 đến tháng 08 năm 2021, thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
Cỡ mẫu: Xác định dựa trên công thức ước tính tỷ lệ trong quần thể hữu hạn với độ tin cậy 95%, sai số ước lượng 0,05, lấy p=0,9 theo tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc từ nghiên cứu trước đó.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, lấy toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp người bệnh bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa.
Công cụ thu thập số liệu:
- Bộ câu hỏi kiến thức về suy tim (AHFKT – V2) gồm 22 câu hỏi, đánh giá kiến thức chung, thuốc, chế độ ăn, theo dõi cân nặng.
- Bộ câu hỏi hành vi tự chăm sóc (SCHFI V6.2) gồm 10 câu hỏi về duy trì tự chăm sóc, chấm theo thang điểm Likert 4 mức.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25, mô tả bằng tần suất, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn; kiểm định χ2, hồi quy logistic để phân tích các yếu tố liên quan; ý nghĩa thống kê với α=0,05.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 01/2021 đến tháng 08/2021.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng xét duyệt đề cương của trường Đại học Thăng Long và Hội đồng đạo đức của bệnh viện Vinmec phê duyệt; người bệnh tự nguyện tham gia, thông tin bảo mật.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý:
- Tuổi trung bình người bệnh là 68,18 ± 13,6 tuổi, trong đó 76,9% trên 60 tuổi.
- Giới tính: 67,1% nam, 32,9% nữ.
- Trình độ học vấn: 46,2% có trình độ THPT, 44,1% cao đẳng, đại học, 9,1% sau đại học.
- 63,6% người bệnh thuộc nhóm già, mất sức, hưu trí.
- 49% người bệnh không biết nguyên nhân suy tim; trong số biết nguyên nhân, 84,9% do bệnh tim mạch.
- 94,4% có bệnh đồng mắc, phổ biến nhất là tiểu đường (35,7%).
Tình trạng lâm sàng và cận lâm sàng:
- 67,8% người bệnh có huyết áp cao.
- Triệu chứng thường gặp: mệt mỏi (51% có một chút, 14% vừa, 5,6% nhiều), phù (28,7%), khó thở (45,5% các mức độ).
- Thời gian chẩn đoán suy tim trung bình 17,9 tháng.
- Chỉ số phân suất tống máu EF trung bình 53,3%.
- NT-proBNP trung bình 2223,73 pg/ml, cao hơn ngưỡng bình thường (125 pg/ml).
Kiến thức về suy tim:
- 61,5% trả lời đúng khái niệm suy tim, 24,5% không biết.
- 59,4% biết suy tim không chữa khỏi nhưng có thể kiểm soát.
- Tỷ lệ người bệnh đạt kiến thức chung về suy tim chỉ 27,3%.
- Kiến thức về thuốc rất thấp, chỉ 2,1% trả lời đúng các câu hỏi về thuốc điều trị.
Hành vi tự chăm sóc:
- Điểm trung bình hành vi tự chăm sóc chưa đạt mức tốt (dưới 30 điểm trên thang 40).
- Người bệnh có hành vi tự chăm sóc kém liên quan đến kiến thức thấp, tuổi cao và mức độ bệnh nặng.
- Mối liên hệ giữa kiến thức và hành vi tự chăm sóc có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn người bệnh suy tim tại Vinmec Times City là người cao tuổi, có nhiều bệnh đồng mắc, đặc biệt là tiểu đường, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ người bệnh có kiến thức về suy tim và thuốc điều trị còn thấp, tương tự các nghiên cứu tại Việt Nam và một số quốc gia khác, cho thấy nhu cầu cấp thiết về giáo dục sức khỏe.
Triệu chứng mệt mỏi, phù và khó thở là những biểu hiện phổ biến, phản ánh tình trạng bệnh còn chưa được kiểm soát tốt. Chỉ số NT-proBNP cao cũng cho thấy mức độ suy tim nặng ở nhiều bệnh nhân.
Mối quan hệ tích cực giữa kiến thức và hành vi tự chăm sóc khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao hiệu quả điều trị. Các nghiên cứu quốc tế cũng chỉ ra rằng can thiệp giáo dục dựa trên mô hình nhận thức – hành vi giúp cải thiện hành vi tự chăm sóc và giảm biến cố lâm sàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, biểu đồ tần suất triệu chứng, bảng điểm kiến thức và hành vi tự chăm sóc theo nhóm tuổi, trình độ học vấn để minh họa rõ ràng hơn các mối liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim:
- Xây dựng các buổi tư vấn, đào tạo kỹ năng tự chăm sóc theo nhóm tuổi và trình độ học vấn.
- Mục tiêu nâng tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt lên trên 50% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ tại khoa Tim mạch.
Phát triển tài liệu hướng dẫn tự chăm sóc phù hợp:
- Thiết kế tài liệu đơn giản, dễ hiểu, có minh họa về chế độ ăn, tập luyện, theo dõi triệu chứng.
- Phát hành tài liệu tại phòng khám và qua các kênh truyền thông bệnh viện.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
Tăng cường tư vấn cá nhân hóa trong quá trình khám bệnh:
- Điều dưỡng thực hiện phỏng vấn, đánh giá kiến thức và hành vi tự chăm sóc, từ đó đưa ra hướng dẫn cụ thể.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ tái nhập viện do suy tim xuống dưới 20% trong 1 năm.
- Chủ thể: điều dưỡng và bác sĩ chuyên khoa.
Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ người bệnh sau xuất viện:
- Thiết lập nhóm hỗ trợ qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để nhắc nhở tuân thủ điều trị và tự chăm sóc.
- Thời gian triển khai: 12 tháng.
- Chủ thể: bệnh viện phối hợp với các tổ chức y tế cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng và nhân viên y tế tại các khoa Tim mạch:
- Nâng cao hiểu biết về kiến thức và hành vi tự chăm sóc của người bệnh suy tim.
- Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác giáo dục sức khỏe.
Bác sĩ chuyên khoa tim mạch và các nhà quản lý y tế:
- Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách chăm sóc bệnh nhân suy tim hiệu quả.
- Định hướng phát triển các chương trình can thiệp phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá kiến thức và hành vi tự chăm sóc.
- Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc bệnh nhân mạn tính.
Người bệnh suy tim và gia đình:
- Hiểu rõ hơn về bệnh lý, tầm quan trọng của tự chăm sóc và tuân thủ điều trị.
- Áp dụng các kiến thức và kỹ năng để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về suy tim lại quan trọng đối với người bệnh?
Kiến thức giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh, nhận biết triệu chứng, tuân thủ điều trị và thực hiện các biện pháp tự chăm sóc, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và tái nhập viện.Hành vi tự chăm sóc gồm những gì?
Bao gồm theo dõi cân nặng hàng ngày, tuân thủ dùng thuốc, duy trì chế độ ăn giảm muối, tập luyện phù hợp và nhận biết dấu hiệu cảnh báo để kịp thời xử trí.Làm thế nào để cải thiện hành vi tự chăm sóc của người bệnh suy tim?
Thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân hóa, hỗ trợ liên tục sau xuất viện và cung cấp tài liệu hướng dẫn dễ hiểu.Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và hành vi tự chăm sóc?
Tuổi cao, trình độ học vấn thấp, mức độ bệnh nặng, thiếu sự hỗ trợ từ nhân viên y tế và gia đình là những yếu tố làm giảm kiến thức và hành vi tự chăm sóc.Vai trò của điều dưỡng trong việc nâng cao tự chăm sóc của người bệnh là gì?
Điều dưỡng là người trực tiếp tư vấn, giáo dục, theo dõi và hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị, giúp người bệnh hiểu và thực hiện đúng các biện pháp tự chăm sóc.
Kết luận
- Người bệnh suy tim tại Bệnh viện Vinmec Times City chủ yếu là người cao tuổi, có nhiều bệnh đồng mắc và triệu chứng lâm sàng đa dạng.
- Kiến thức về bệnh suy tim và thuốc điều trị của người bệnh còn thấp, ảnh hưởng đến hành vi tự chăm sóc.
- Hành vi tự chăm sóc chưa đạt mức tốt, có mối liên hệ chặt chẽ với trình độ kiến thức và đặc điểm bệnh lý.
- Cần thiết triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe và tư vấn cá nhân hóa nhằm nâng cao kiến thức và hành vi tự chăm sóc.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng tài liệu hướng dẫn, đào tạo nhân viên y tế và thiết lập hệ thống hỗ trợ người bệnh sau xuất viện để giảm tỷ lệ tái nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và tự chăm sóc hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe và phòng ngừa biến chứng suy tim!