Tổng quan nghiên cứu
Ung thư trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm, đứng thứ ba trên toàn cầu sau ung thư phổi và ung thư vú. Mỗi năm, trên thế giới có hơn 1,2 triệu người được chẩn đoán mắc ung thư đại trực tràng, trong đó khoảng 600.000 người tử vong. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng đứng thứ sáu trong số các bệnh ung thư phổ biến ở cả hai giới, còn tại Cần Thơ, đây là loại ung thư phổ biến thứ ba ở nam giới. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa Khoa Trung Ương Cần Thơ và Bệnh viện Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 9 năm 2014 đến tháng 5 năm 2015 nhằm khảo sát đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính (CLVT), kết quả phẫu thuật và giải phẫu bệnh ở bệnh nhân ung thư trực tràng.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: khảo sát đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân, đánh giá hình ảnh CLVT có bơm thuốc cản quang đường tĩnh mạch theo phân độ TNM, phân tích kết quả phẫu thuật và giải phẫu bệnh, đồng thời đánh giá giá trị của CLVT trong chẩn đoán, đánh giá xâm lấn và di căn so với kết quả phẫu thuật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràng, góp phần cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 36 bệnh nhân ung thư trực tràng được điều trị tại hai bệnh viện trên trong khoảng thời gian 9 tháng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Phân loại TNM của AJCC (2002): Đây là hệ thống phân loại giai đoạn ung thư được sử dụng rộng rãi, trong đó T biểu thị mức độ xâm lấn khối u nguyên phát, N biểu thị di căn hạch vùng, và M biểu thị di căn xa. Phân loại này giúp đánh giá chính xác giai đoạn bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
- Khái niệm về đặc điểm lâm sàng ung thư trực tràng: Bao gồm các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sụt cân, niêm mạc nhợt, và các triệu chứng cơ năng như tiêu phân đàm máu, mót rặn, đau rát hậu môn.
- Vai trò của cắt lớp vi tính đa lát cắt (MDCT): MDCT được sử dụng để đánh giá giai đoạn ung thư trực tràng, xác định mức độ xâm lấn tại chỗ, di căn hạch và di căn xa, từ đó hỗ trợ quyết định phác đồ điều trị.
- Giải phẫu bệnh học ung thư trực tràng: Phân tích đại thể và vi thể của khối u, bao gồm các thể sùi, loét, vòng nhẫn và carcinôm tuyến, giúp xác định tính chất và mức độ biệt hóa của ung thư.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả với cỡ mẫu 36 bệnh nhân ung thư trực tràng thỏa mãn tiêu chuẩn chọn bệnh tại hai bệnh viện trong giai đoạn từ tháng 9/2014 đến tháng 5/2015. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm bệnh nhân điều trị tại địa phương.
Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin lâm sàng, kết quả cận lâm sàng, hình ảnh CLVT có bơm thuốc cản quang đường tĩnh mạch, kết quả phẫu thuật và giải phẫu bệnh. Các biến số nghiên cứu được thu thập qua phiếu thu thập số liệu chuẩn hóa, bao gồm tuổi, giới tính, triệu chứng lâm sàng, đặc điểm hình ảnh CLVT, phân loại giai đoạn TNM, đặc điểm giải phẫu bệnh và kết quả phẫu thuật.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22. Đối với biến định lượng, kiểm định phân phối chuẩn bằng kiểm định Kolmogorov-Smirnov, tính giá trị trung bình, độ lệch chuẩn hoặc trung vị. Đối với biến định tính, tính tỉ lệ và kiểm định giả thuyết bằng test χ2. Độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương và âm của CLVT được tính toán so sánh với kết quả phẫu thuật và giải phẫu bệnh làm tiêu chuẩn vàng.
Quá trình thu thập số liệu tuân thủ nghiêm ngặt quy trình y đức, đảm bảo sự đồng thuận của bệnh nhân và bảo mật thông tin cá nhân. Kỹ thuật chụp CLVT được thực hiện với máy 16 dãy và 64 dãy, sử dụng thuốc cản quang đường tĩnh mạch với liều lượng 1,5 ml/kg cân nặng, nhằm đánh giá chính xác tổn thương và giai đoạn ung thư.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của bệnh nhân: Tuổi trung bình là 63,1 ± 15,15 tuổi, nhóm ≥60 tuổi chiếm 58,3%, nhóm 40-60 tuổi chiếm 38,9%. Nam giới chiếm 55,6%, nữ 44,4%. Lý do nhập viện chủ yếu là tiêu phân đàm máu (63,9%). Thời gian mắc bệnh phần lớn dưới 6 tháng (86,1%). Triệu chứng khởi phát phổ biến nhất là tiêu phân đàm máu (55,6%). Triệu chứng toàn thân gồm sụt cân (38,9%), niêm nhợt (27,8%), mệt mỏi (19,4%). Triệu chứng cơ năng phổ biến là tiêu phân đàm máu (83,3%), mót rặn (80,6%), tiêu chảy (69,4%), táo bón (58,3%), phân dẹt (55,6%), đau rát hậu môn (33,3%). Thăm trực tràng có rút găng dính máu ở 61,1% và sờ chạm khối u ở 72,2%.
Đặc điểm hình ảnh CLVT: 100% bệnh nhân phát hiện được khối u trên CLVT. Chiều cao khối u chủ yếu từ 5 đến dưới 10 cm (58,3%), tiếp theo là dưới 5 cm (38,9%). Phân loại giai đoạn T trên CLVT: Tx (33,3%), T3 (52,8%), T4 (13,9%). Giai đoạn N: N0 (66,7%), N1 (25%), N2 (8,3%). Giai đoạn M: di căn xa 13,9%, tất cả là di căn gan.
Đặc điểm giải phẫu bệnh và kết quả phẫu thuật: Thể sùi chiếm 75%, thể sùi loét 13,9%, thể loét 8,3%, thể vòng nhẫn 2,8%. 100% là carcinôm tuyến. Phân độ biệt hóa: vừa (83,3%), tốt (13,9%), kém (2,8%). Vị trí khối u chủ yếu ở 1/3 giữa trực tràng (38,9%). Giai đoạn T sau phẫu thuật: T3 (58,3%), T2 (25%), T4 (13,9%), T1 (2,8%). Giai đoạn N: không di căn hạch 61,1%, N2 27,8%, N1 11,1%. Di căn xa chiếm 16,7%, gồm di căn gan và phúc mạc. Giai đoạn ung thư theo TNM: giai đoạn II và III chiếm 66,7%, trong đó giai đoạn II chiếm 36,1%.
Giá trị CLVT trong chẩn đoán: Độ nhạy và độ đặc hiệu của CLVT trong đánh giá giai đoạn T3 lần lượt là 71,43% và 73,33%; giai đoạn T4 là 80% và 96,77%. Đánh giá di căn hạch có độ nhạy 71,43% và độ đặc hiệu 90,91%. Đánh giá di căn xa có độ nhạy 83,33% và độ đặc hiệu 100%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm bệnh nhân ung thư trực tràng chủ yếu là người cao tuổi, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Triệu chứng tiêu phân đàm máu là dấu hiệu lâm sàng quan trọng, giúp phát hiện sớm bệnh. Tỷ lệ phát hiện khối u trên CLVT đạt 100%, khẳng định vai trò quan trọng của phương pháp này trong chẩn đoán.
Độ nhạy và độ đặc hiệu của CLVT trong đánh giá giai đoạn T và di căn hạch, di căn xa tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy CLVT là công cụ tin cậy trong đánh giá giai đoạn trước phẫu thuật. Tuy nhiên, CLVT có giới hạn trong phân biệt các giai đoạn sớm (Tis, T1, T2), do đó cần kết hợp với các phương pháp khác như MRI hoặc siêu âm ngã trực tràng để nâng cao độ chính xác.
Phân tích giải phẫu bệnh cho thấy carcinôm tuyến là loại ung thư chủ yếu, với đa số bệnh nhân có độ biệt hóa vừa, phản ánh mức độ tiến triển của bệnh. Tỷ lệ di căn hạch và di căn xa tương đối cao, đặc biệt ở giai đoạn T4, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác giai đoạn để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, triệu chứng lâm sàng, phân loại giai đoạn TNM trên CLVT và sau phẫu thuật, cũng như bảng so sánh độ nhạy, độ đặc hiệu của CLVT với kết quả phẫu thuật, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sàng lọc và phát hiện sớm ung thư trực tràng: Thực hiện các chương trình sàng lọc định kỳ cho nhóm tuổi trên 40, đặc biệt trên 60 tuổi, nhằm phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, nâng cao tỷ lệ điều trị thành công. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do các cơ quan y tế địa phương và bệnh viện chủ trì.
Ứng dụng rộng rãi kỹ thuật cắt lớp vi tính đa lát cắt trong chẩn đoán và đánh giá giai đoạn: Đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực để sử dụng CLVT hiệu quả, giúp đánh giá chính xác mức độ xâm lấn và di căn, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Thời gian triển khai 1 năm, do bệnh viện và các trung tâm y tế thực hiện.
Kết hợp đa phương tiện chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng phối hợp CLVT, MRI và siêu âm ngã trực tràng để nâng cao độ chính xác trong phân loại giai đoạn, đặc biệt với các giai đoạn sớm và di căn hạch. Thời gian áp dụng liên tục, do các chuyên gia chẩn đoán hình ảnh và bác sĩ lâm sàng phối hợp thực hiện.
Nâng cao chất lượng điều trị phẫu thuật và theo dõi sau mổ: Áp dụng kỹ thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME) và phẫu thuật nội soi để giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện kết quả ung thư học. Đồng thời, xây dựng hệ thống theo dõi lâu dài để đánh giá hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do các khoa ngoại và quản lý bệnh viện đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và ngoại khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, hình ảnh và kết quả phẫu thuật ung thư trực tràng, hỗ trợ trong chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh: Thông tin chi tiết về vai trò và giá trị của CLVT trong đánh giá giai đoạn ung thư trực tràng giúp nâng cao kỹ năng đọc và phân tích hình ảnh, từ đó cải thiện độ chính xác chẩn đoán.
Nhà nghiên cứu y học và sinh viên y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lâm sàng trong lĩnh vực ung thư trực tràng, hỗ trợ phát triển nghiên cứu khoa học.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Các kết quả và đề xuất nghiên cứu giúp xây dựng chính sách sàng lọc, đầu tư trang thiết bị và nâng cao chất lượng điều trị ung thư trực tràng tại các cơ sở y tế.
Câu hỏi thường gặp
CLVT có thể thay thế hoàn toàn MRI trong đánh giá ung thư trực tràng không?
CLVT có ưu điểm về độ chính xác trong đánh giá di căn xa và hạch, nhưng MRI vẫn là phương tiện tốt nhất để đánh giá xâm lấn tại chỗ. Do đó, CLVT và MRI nên được sử dụng bổ trợ cho nhau để đạt hiệu quả chẩn đoán tối ưu.Triệu chứng nào là dấu hiệu cảnh báo sớm ung thư trực tràng?
Tiêu phân đàm máu là triệu chứng khởi phát phổ biến và có giá trị cảnh báo cao. Ngoài ra, thay đổi thói quen đi cầu, phân dẹt hoặc táo bón kéo dài cũng cần được chú ý và khám sớm.Độ nhạy và độ đặc hiệu của CLVT trong phát hiện di căn hạch là bao nhiêu?
Nghiên cứu ghi nhận độ nhạy khoảng 71,43% và độ đặc hiệu 90,91%, cho thấy CLVT có khả năng phát hiện di căn hạch khá chính xác nhưng vẫn cần kết hợp với các phương pháp khác để tăng độ tin cậy.Phân độ biệt hóa của ung thư trực tràng ảnh hưởng thế nào đến tiên lượng bệnh?
Biệt hóa tốt thường liên quan đến tiên lượng tốt hơn, trong khi biệt hóa kém thường biểu thị mức độ ác tính cao và tiên lượng xấu hơn. Nghiên cứu cho thấy đa số bệnh nhân có biệt hóa vừa, phản ánh mức độ tiến triển trung bình.Phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME) có ưu điểm gì?
TME giúp loại bỏ toàn bộ mạc treo chứa hạch bạch huyết, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ và di căn hạch, đồng thời cải thiện tỷ lệ sống sót dài hạn cho bệnh nhân ung thư trực tràng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định nhóm bệnh nhân ung thư trực tràng chủ yếu là người trên 60 tuổi, với triệu chứng tiêu phân đàm máu là dấu hiệu lâm sàng quan trọng nhất.
- Hình ảnh CLVT có giá trị cao trong phát hiện khối u, đánh giá giai đoạn T, di căn hạch và di căn xa, hỗ trợ hiệu quả cho chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị.
- Kết quả giải phẫu bệnh cho thấy carcinôm tuyến là loại ung thư chủ yếu, với đa số bệnh nhân có độ biệt hóa vừa và tỷ lệ di căn hạch, di căn xa đáng kể.
- Đề xuất tăng cường sàng lọc, ứng dụng đa phương tiện chẩn đoán hình ảnh và nâng cao chất lượng phẫu thuật nhằm cải thiện kết quả điều trị ung thư trực tràng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh.
Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các bác sĩ, chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ung thư trực tràng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị bệnh nhân.