Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi cộng đồng (VPCĐ) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn thế giới, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2015 có khoảng 922.136 trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do viêm phổi, chiếm 16% tổng số trẻ em tử vong toàn cầu. Ở Việt Nam, mỗi ngày có khoảng 11 trẻ em dưới 5 tuổi tử vong vì viêm phổi, với tỷ lệ mắc bệnh cao, khoảng 2,9 triệu ca mới mỗi năm. Việc điều trị viêm phổi chủ yếu dựa vào sử dụng kháng sinh, tuy nhiên tình trạng sử dụng kháng sinh chưa hợp lý dẫn đến gia tăng đề kháng, làm giảm hiệu quả điều trị.

Luận văn tập trung phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em từ 2 tháng đến 5 tuổi tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Chương, Nghệ An. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022, với mục tiêu khảo sát đặc điểm bệnh nhân, tình hình sử dụng kháng sinh và phân tích tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh điều trị viêm phổi cộng đồng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và hạn chế tình trạng kháng thuốc tại địa phương, đồng thời góp phần xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về viêm phổi cộng đồng ở trẻ em: Viêm phổi là tình trạng viêm nhu mô phổi, có thể do vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân khác gây ra. Viêm phổi cộng đồng được định nghĩa là viêm phổi xuất hiện ngoài cộng đồng hoặc trong 48 giờ đầu nhập viện.
  • Mô hình lựa chọn và sử dụng kháng sinh hợp lý: Dựa trên hướng dẫn sử dụng kháng sinh của Bộ Y tế năm 2015, WHO và các tổ chức y tế quốc tế, nhấn mạnh việc lựa chọn kháng sinh dựa trên mức độ nặng của bệnh, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng kháng thuốc.
  • Khái niệm chính:
    • Viêm phổi cộng đồng (VPCĐ)
    • Kháng sinh β-lactam, macrolid, aminoglycosid
    • Tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh (phù hợp phác đồ, liều dùng, nhịp đưa thuốc)
    • Hiệu quả điều trị (khỏi, đỡ, không thay đổi, nặng hơn)

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ 151 bệnh án của trẻ em từ 2 tháng đến 5 tuổi được điều trị nội trú tại khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Chương trong giai đoạn từ 01/09/2022 đến 31/12/2022. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm bệnh nhân có chẩn đoán viêm phổi cộng đồng (mã ICD10 J18), điều trị nội trú ≥ 5 ngày và có chỉ định sử dụng kháng sinh. Các trường hợp viêm phổi bệnh viện, chuyển viện hoặc có bệnh kèm phải chuyển khoa được loại trừ.

Dữ liệu được thu thập từ phần mềm quản lý khám chữa bệnh và hồ sơ bệnh án, nhập vào phiếu thông tin chuẩn. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel, mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm và giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn. Phân tích tính hợp lý dựa trên so sánh với hướng dẫn sử dụng kháng sinh của Bộ Y tế năm 2015, bao gồm lựa chọn phác đồ, liều dùng và nhịp đưa thuốc, đồng thời đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên kết luận của bác sĩ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 151 bệnh nhân, tỷ lệ nam chiếm 55,61%, nữ 44,39%. Lứa tuổi từ 2-12 tháng chiếm tỷ lệ cao nhất với 47,02%, giảm dần theo tuổi. Mức độ viêm phổi chủ yếu là viêm phổi nhẹ (98,68%), chỉ có 1,32% viêm phổi nặng, không có trường hợp viêm phổi rất nặng. Thời gian mắc bệnh trước khi nhập viện chủ yếu ≤ 5 ngày (75,5%). Khoảng 29,14% bệnh nhân có bệnh mắc kèm, chủ yếu là rối loạn tiêu hóa (90,91%).

  2. Tình hình sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện: 76,16% trẻ đã sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện, trong đó 84,34% tự điều trị tại nhà không rõ tên thuốc. Nhóm kháng sinh sử dụng chủ yếu là β-lactam (83,35%), đặc biệt penicilin chiếm 55,56%.

  3. Sử dụng kháng sinh tại bệnh viện: Các kháng sinh được sử dụng gồm oxacilin (24,05%), amoxicilin + acid clavulanic (0,63%), cefotaxim (70,89%) và gentamicin (4,43%), tất cả đều dùng đường tiêm. 95,36% bệnh nhân dùng một loại kháng sinh, 4,64% dùng phối hợp hai loại. 96,69% bệnh nhân chỉ sử dụng một phác đồ điều trị trong suốt đợt điều trị.

  4. Tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh: Tỷ lệ phù hợp phác đồ kháng sinh ban đầu so với hướng dẫn Bộ Y tế đạt khoảng 90%. Liều dùng và nhịp đưa thuốc phù hợp với khuyến cáo ở trên 85% bệnh nhân có chức năng thận bình thường và bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Hiệu quả điều trị thành công (khỏi hoặc đỡ) đạt trên 95%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc viêm phổi cao nhất ở nhóm trẻ dưới 12 tháng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về độ nhạy cảm của trẻ nhỏ với các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện cao phản ánh thực trạng tự ý dùng thuốc tại cộng đồng, tiềm ẩn nguy cơ kháng thuốc. Việc sử dụng kháng sinh tại bệnh viện chủ yếu theo phác đồ chuẩn, tập trung vào nhóm β-lactam và cephalosporin thế hệ 3, phù hợp với hướng dẫn điều trị hiện hành.

Tính hợp lý trong lựa chọn phác đồ, liều dùng và nhịp đưa thuốc cao góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ và hạn chế đề kháng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này cho thấy Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Chương đã áp dụng tốt các hướng dẫn điều trị, tuy nhiên vẫn cần tăng cường kiểm soát việc sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện để giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các nhóm kháng sinh, biểu đồ tròn phân bố mức độ nặng của bệnh và bảng so sánh tính hợp lý phác đồ điều trị theo hướng dẫn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho nhân viên y tế về hướng dẫn sử dụng kháng sinh hợp lý, đặc biệt nhấn mạnh lựa chọn phác đồ, liều dùng và nhịp đưa thuốc phù hợp với từng nhóm bệnh nhân nhằm nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện, Khoa Dược, Khoa Nhi.

  2. Xây dựng và triển khai chương trình kiểm soát sử dụng kháng sinh tại cộng đồng, phối hợp với các trạm y tế để giám sát và hướng dẫn người dân sử dụng kháng sinh đúng cách, giảm tình trạng tự ý dùng thuốc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Sở Y tế Nghệ An, Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Chương.

  3. Phát triển hệ thống giám sát và báo cáo tác dụng không mong muốn của thuốc (ADR) liên quan đến kháng sinh, đảm bảo 100% các trường hợp ADR được ghi nhận và xử lý kịp thời. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Trung tâm DI&ADR Quốc gia.

  4. Nâng cấp trang thiết bị và năng lực xét nghiệm vi sinh để xác định chính xác tác nhân gây viêm phổi, từ đó lựa chọn kháng sinh đặc hiệu, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh kinh nghiệm không cần thiết. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện, Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng kháng sinh và hướng dẫn lựa chọn phác đồ điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em, giúp cải thiện thực hành lâm sàng.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về tình hình sử dụng kháng sinh và đề xuất giải pháp hỗ trợ xây dựng chính sách kiểm soát kháng sinh hiệu quả tại bệnh viện và cộng đồng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích tính hợp lý sử dụng thuốc và đánh giá hiệu quả điều trị trong bệnh nhi.

  4. Cán bộ y tế cộng đồng và trạm y tế: Hiểu rõ thực trạng tự ý sử dụng kháng sinh tại cộng đồng, từ đó triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao viêm phổi cộng đồng ở trẻ em lại cần sử dụng kháng sinh?
    Viêm phổi do vi khuẩn là nguyên nhân chính gây bệnh, kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn, giảm biến chứng và tử vong. WHO khuyến cáo dùng kháng sinh cho tất cả trường hợp viêm phổi ở trẻ em do khó phân biệt nguyên nhân vi khuẩn hay virus.

  2. Làm thế nào để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh?
    Dựa vào sự phù hợp của phác đồ điều trị với hướng dẫn chuyên môn, liều dùng và nhịp đưa thuốc so với khuyến cáo, đồng thời theo dõi hiệu quả điều trị và tác dụng không mong muốn.

  3. Tại sao nhiều trẻ đã dùng kháng sinh trước khi nhập viện?
    Nguyên nhân chính là do tự ý mua thuốc và điều trị tại nhà hoặc tại các cơ sở y tế không chuyên, thiếu kiểm soát trong sử dụng thuốc dẫn đến tình trạng này phổ biến.

  4. Kháng sinh nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị viêm phổi cộng đồng tại bệnh viện?
    Nhóm cephalosporin thế hệ 3 (cefotaxim) chiếm tỷ lệ cao nhất (70,89%), tiếp theo là penicilin (24,68%) và aminoglycosid (4,43%), tất cả đều dùng đường tiêm.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng kháng thuốc kháng sinh?
    Cần sử dụng kháng sinh hợp lý theo phác đồ chuẩn, tránh tự ý dùng thuốc, tăng cường giám sát và giáo dục cộng đồng, đồng thời nâng cao năng lực chẩn đoán và xét nghiệm vi sinh.

Kết luận

  • Viêm phổi cộng đồng là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ em dưới 5 tuổi, với tỷ lệ mắc cao nhất ở nhóm 2-12 tháng tuổi.
  • Tỷ lệ sử dụng kháng sinh trước khi nhập viện cao, chủ yếu là tự điều trị tại nhà, tiềm ẩn nguy cơ kháng thuốc.
  • Tại Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Chương, việc sử dụng kháng sinh điều trị viêm phổi chủ yếu theo phác đồ chuẩn, với nhóm β-lactam và cephalosporin thế hệ 3 được sử dụng phổ biến.
  • Tính hợp lý trong lựa chọn phác đồ, liều dùng và nhịp đưa thuốc đạt tỷ lệ cao, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Cần triển khai các giải pháp đào tạo, giám sát và nâng cao năng lực xét nghiệm để kiểm soát tốt hơn việc sử dụng kháng sinh và giảm thiểu đề kháng.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng hệ thống giám sát sử dụng kháng sinh và nâng cấp trang thiết bị xét nghiệm trong 6-18 tháng tới.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hạn chế kháng thuốc kháng sinh.