I. Giới thiệu về tình hình sử dụng kháng sinh
Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh tại Khoa Nội tiết của Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ trong giai đoạn 2020-2021 là một nghiên cứu quan trọng nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả của việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh nhân. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các dữ liệu từ 154 bệnh án của bệnh nhân nhiễm trùng nội trú, sử dụng phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang. Kết quả cho thấy, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, đặc biệt là với các nhóm kháng sinh như quinolon và cephalosporin.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh tại Khoa Nội tiết, Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ, từ tháng 3/2020 đến tháng 3/2021. Nghiên cứu nhằm đánh giá đặc điểm chung của bệnh nhân, tác nhân gây bệnh, và tỷ lệ nhiễm trùng. Đồng thời, nghiên cứu cũng phân tích tình hình sử dụng kháng sinh, bao gồm các nhóm kháng sinh được sử dụng phổ biến và tỷ lệ kháng thuốc của các vi khuẩn gây bệnh.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang trên 154 bệnh án của bệnh nhân nhiễm trùng nội trú tại Khoa Nội tiết. Dữ liệu được thu thập và xử lý bằng phần mềm SPSS và Excel. Các thông tin được khảo sát bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, chẩn đoán bệnh, loại kháng sinh sử dụng, và kết quả điều trị. Nghiên cứu cũng phân tích tỷ lệ kháng thuốc của các vi khuẩn gây bệnh và đánh giá hiệu quả của các phác đồ điều trị.
II. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy, tuổi trung bình của nhóm bệnh nhân là 61,3 ± 11,7 tuổi, với tỷ lệ nữ giới chiếm 63%. Các bệnh nhân nhập viện chủ yếu được chẩn đoán nhiễm trùng bàn chân và áp xe da – mô mềm, chiếm tỷ lệ lần lượt là 66,2% và 15,6%. Nhóm vi khuẩn Gram âm chiếm tỷ lệ cao hơn nhóm Gram dương, với tỷ lệ tương ứng là 58,4% và 41,6%. Các kháng sinh nhóm quinolon có độ nhạy cảm chỉ còn dưới 50%, trong khi các cephalosporin thế hệ 3 (C3G) có tỷ lệ kháng trên 70%.
2.1. Đặc điểm vi khuẩn và kháng thuốc
Nghiên cứu phân lập được các vi khuẩn như Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, và Escherichia coli. Klebsiella pneumoniae kháng với các kháng sinh nhóm cephalosporin với tỷ lệ trên 70%, trong khi Proteus mirabilis kháng cao nhất với ampicillin và co-trimoxazol (83,3%). Các cephalosporin đều có tỷ lệ kháng từ 50% trở lên. Điều này cho thấy tình trạng kháng kháng sinh đang ở mức báo động, đặc biệt là với các nhóm kháng sinh phổ biến.
2.2. Tình hình sử dụng kháng sinh
Nhóm kháng sinh beta-lactam (36,67%) và quinolon (35,28%) là hai nhóm được sử dụng kê đơn nhiều nhất. Ciprofloxacin là kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất (31,78%), tiếp theo là vancomycin (16,6%) và imipenem + cilastatin (9,58%). Tỷ lệ thay đổi kháng sinh trong quá trình điều trị là 48,1%, và phác đồ kháng sinh phối hợp chiếm tỷ lệ cao (76%). Kết quả điều trị cho thấy, tỷ lệ đáp ứng tốt với kháng sinh là 92,2%, và tỷ lệ bệnh nhân điều trị đỡ, giảm chiếm 97,40%.
III. Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu kết luận rằng, cần tăng cường thực hiện kháng sinh đồ (KSĐ) và xây dựng phác đồ điều trị theo mô hình nhiễm trùng tại bệnh viện. Việc sử dụng kháng sinh theo kết quả KSĐ sẽ giúp hạn chế sự kháng thuốc của vi khuẩn, giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng kháng sinh, bao gồm việc đào tạo nhân viên y tế và nâng cao nhận thức về kháng kháng sinh.
3.1. Giải pháp cải thiện
Để cải thiện tình hình sử dụng kháng sinh, cần thực hiện các biện pháp như: tăng cường kháng sinh đồ, xây dựng phác đồ điều trị theo mô hình nhiễm trùng, và sử dụng kháng sinh dựa trên kết quả KSĐ. Ngoài ra, cần đào tạo nhân viên y tế về việc sử dụng kháng sinh hợp lý và nâng cao nhận thức cộng đồng về kháng kháng sinh.
3.2. Hướng phát triển nghiên cứu
Nghiên cứu đề xuất mở rộng đối tượng nghiên cứu sang các khoa khác trong bệnh viện, cũng như thực hiện các nghiên cứu dài hạn để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp. Việc hợp tác với các tổ chức y tế quốc tế cũng là một hướng phát triển quan trọng nhằm chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh.