I. Tổng quan về nhiễm khuẩn vết mổ
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một trong những vấn đề nghiêm trọng trong phẫu thuật, với tỷ lệ xảy ra từ 5-10% tại các bệnh viện ở Việt Nam. Nguyên nhân chính gây ra NKVM là vi khuẩn, trong đó có các chủng kháng thuốc như S. aureus kháng methicillin. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP) là biện pháp hiệu quả để kiểm soát tình trạng này. Theo nghiên cứu, việc sử dụng KSDP hợp lý có thể giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật lên đến 50%. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc thực hành KSDP còn nhiều hạn chế, như lựa chọn kháng sinh chưa hợp lý và thời gian sử dụng kéo dài. Điều này dẫn đến gia tăng vi khuẩn kháng thuốc và tăng gánh nặng cho bệnh nhân. Do đó, việc xây dựng và triển khai các đề án KSDP là cần thiết để nâng cao chất lượng điều trị tại các bệnh viện.
1.1. Khái niệm nhiễm khuẩn vết mổ
Nhiễm khuẩn vết mổ được định nghĩa là nhiễm khuẩn xảy ra tại vị trí phẫu thuật trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật, hoặc một năm đối với phẫu thuật có cấy ghép. NKVM được phân loại thành ba loại: nông, sâu và nhiễm khuẩn cơ quan/khoang. Mỗi loại có các tiêu chuẩn chẩn đoán riêng, và việc nhận diện đúng loại NKVM là rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp.
1.2. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn vết mổ
Nguyên nhân chính gây NKVM là vi khuẩn, với các chủng như S. epidermidis và E. coli thường gặp. Vi khuẩn có thể xâm nhập từ môi trường bên ngoài hoặc từ vi sinh vật nội sinh trên cơ thể bệnh nhân. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc, làm tăng nguy cơ NKVM.
II. Kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật
Kháng sinh dự phòng (KSDP) là một phần quan trọng trong quy trình phẫu thuật nhằm giảm thiểu nguy cơ NKVM. Việc lựa chọn kháng sinh phù hợp, liều lượng và thời điểm sử dụng là rất quan trọng. Theo khuyến cáo, kháng sinh nên được sử dụng trước khi bắt đầu phẫu thuật và dừng lại sau khi phẫu thuật kết thúc. Việc sử dụng KSDP không chỉ giúp giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn mà còn giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân. Tuy nhiên, cần có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng việc sử dụng kháng sinh là hợp lý và an toàn.
2.1. Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh dự phòng
Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh dự phòng bao gồm việc xác định loại phẫu thuật, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ. Kháng sinh nên được lựa chọn dựa trên phổ kháng khuẩn của vi khuẩn thường gặp trong NKVM. Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tình trạng kháng thuốc.
2.2. Thời điểm và liều lượng sử dụng kháng sinh
Thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng là rất quan trọng. Kháng sinh nên được tiêm tĩnh mạch trong vòng 30 phút trước khi phẫu thuật để đạt được nồng độ tối ưu trong máu. Liều lượng cũng cần được điều chỉnh dựa trên cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc dừng kháng sinh sau phẫu thuật cũng cần được thực hiện đúng thời điểm để tránh tình trạng kháng thuốc.
III. Tình hình sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Đa khoa Quảng Ninh
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh là một trong những cơ sở y tế lớn tại khu vực, nơi có tỷ lệ bệnh nhân phẫu thuật mổ lấy thai cao. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng kháng sinh tại bệnh viện này còn nhiều vấn đề cần cải thiện. Tình trạng sử dụng kháng sinh không hợp lý, thời gian sử dụng kéo dài và lựa chọn kháng sinh chưa phù hợp là những vấn đề chính. Việc phân tích tình hình sử dụng kháng sinh sẽ giúp đưa ra các khuyến cáo nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu nguy cơ NKVM.
3.1. Đặc điểm bệnh nhân phẫu thuật mổ lấy thai
Đặc điểm bệnh nhân phẫu thuật mổ lấy thai tại Bệnh viện Đa khoa Quảng Ninh cho thấy tỷ lệ bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cao như tiểu đường, béo phì và nhiễm khuẩn trước phẫu thuật. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ NKVM và cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình điều trị.
3.2. Phân tích việc sử dụng kháng sinh
Phân tích việc sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Đa khoa Quảng Ninh cho thấy nhiều trường hợp kháng sinh được sử dụng không đúng chỉ định. Việc này không chỉ làm tăng nguy cơ NKVM mà còn dẫn đến tình trạng kháng thuốc. Cần có các biện pháp can thiệp để cải thiện tình hình sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.